DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KÝ QUỸ THÁNG 5/2015 (TỪ 19/5 ĐẾN 31/5)
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 19/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Hoàng Văn Mạnh |
19/05/1985 |
Nghệ An |
2 |
Lô Xuân Nguyên |
30/08/1986 |
Nghệ An |
3 |
Hồ Đăng Hùng |
20/02/1989 |
Nghệ An |
4 |
Mai Văn Đức |
19/04/1989 |
Thanh Hóa |
5 |
Nguyễn Văn Hòa |
24/08/1983 |
Thanh Hóa |
6 |
Lê Tiến Lực |
25/08/1991 |
Thanh Hóa |
7 |
Nguyễn Văn Dũng |
08/04/1986 |
Bộ Quốc phòng |
8 |
Ngô Anh Tuấn |
13/02/1987 |
Bộ Quốc phòng |
9 |
Nguyễn Văn Tùng |
24/12/1989 |
Bộ Quốc phòng |
10 |
Đoàn Đình Hoan |
16/07/1990 |
Bộ Quốc phòng |
11 |
Hoàng Văn Tiến |
06/06/1992 |
Hà Tĩnh |
12 |
Nguyễn Tiến Nam |
10/09/1992 |
Thái Nguyên |
13 |
Lương Xuân Thành |
09/01/1992 |
Thanh Hóa |
14 |
Dùng Văn Mười |
17/11/1991 |
Bắc Giang |
15 |
Nguyễn Văn Khánh |
02/09/1989 |
Bắc Giang |
16 |
Nguyễn Chí Công |
03/05/1990 |
Bộ Quốc phòng |
17 |
Vũ Tuấn Đạt |
15/08/1990 |
Bộ Quốc phòng |
18 |
Trần Văn Huy |
21/11/1990 |
Bộ Quốc phòng |
19 |
Vũ Tuấn Anh |
10/08/1990 |
Bộ Quốc phòng |
20 |
Nguyễn Đại Khoa |
09/10/1989 |
Bộ Quốc phòng |
21 |
Lê Văn Tú |
23/11/1989 |
Bộ Quốc phòng |
22 |
Nguyễn Hồng Quân |
10/01/1989 |
Bộ Quốc phòng |
23 |
Hoàng Duy Khương |
16/04/1990 |
Bộ Quốc phòng |
24 |
Nguyễn Văn Ngọc |
02/05/1989 |
Bộ Quốc phòng |
25 |
Đỗ Văn Đức |
02/10/1986 |
Bộ Quốc phòng |
26 |
Hoàng Ngọc Đảng |
01/12/1990 |
Bộ Quốc phòng |
27 |
Cao Minh Hoàn |
07/12/1990 |
Bộ Quốc phòng |
28 |
Trần Xuân Phương |
03/04/1987 |
Bộ Quốc phòng |
29 |
Trần Bùi Hải |
07/07/1989 |
Bộ Quốc phòng |
30 |
Trần Văn Tuấn |
11/10/1990 |
Bộ Quốc phòng |
31 |
Hoàng Văn Cường |
18/04/1982 |
Đồng Nai |
32 |
An Thế Hai |
24/10/1992 |
Gia Lai |
33 |
Hoàng Đức Hòa |
10/02/1992 |
Hà Tĩnh |
34 |
Nguyễn Đình Cường |
13/08/1989 |
Hải Dương |
35 |
Nguyễn Xuân Thọ |
20/10/1983 |
Nam Định |
36 |
Nguyễn Đình Ánh |
15/07/1984 |
Nghệ An |
37 |
Chu Văn Tấn |
20/11/1988 |
Nghệ An |
38 |
Nguyễn Văn Thịnh |
20/06/1991 |
Nghệ An |
39 |
Nguyễn Văn Chung |
08/06/1990 |
Nghệ An |
40 |
Trần Ngọc Tú |
02/09/1986 |
Nghệ An |
41 |
Trịnh Nguyễn Khánh |
08/02/1988 |
Nghệ An |
42 |
Nguyễn Thị Liễu |
01/02/1992 |
Nghệ An |
43 |
Nguyễn Thị Thương |
06/06/1989 |
Nghệ An |
44 |
Hoàng Văn Lãm |
29/11/1989 |
Nghệ An |
45 |
Nguyễn Đình Hà |
08/02/1990 |
Nghệ An |
46 |
Sư Hữu Toàn |
20/12/1991 |
Nghệ An |
47 |
Nguyễn Hồng Sơn |
20/11/1991 |
Nghệ An |
48 |
Phan Văn Kiều |
10/08/1990 |
Nghệ An |
49 |
Lê Thị Thương |
17/11/1992 |
Nghệ An |
50 |
Đồng Thị Thùy Linh |
01/04/1992 |
Thái Nguyên |
51 |
Dương Đức Hoa |
25/07/1987 |
Thanh Hóa |
52 |
Đào Hữu Thảo |
11/11/1991 |
Thanh Hóa |
53 |
Tô Thị Huệ |
21/07/1992 |
Thanh Hóa |
54 |
Hoàng Văn Tiếp |
05/02/1983 |
Thanh Hóa |
55 |
Hoàng Đình Hải |
05/03/1989 |
Thanh Hóa |
56 |
Bùi Văn Hùng |
05/05/1985 |
Thanh Hóa |
57 |
Lê Đình Thắng |
28/04/1991 |
Thanh Hóa |
58 |
Cao Ngọc Nguyên |
23/11/1991 |
Thanh Hóa |
59 |
Lê Học Long |
17/04/1989 |
Thanh Hóa |
60 |
Lê Kinh Xuân |
19/05/1993 |
Thanh Hóa |
61 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
20/10/1989 |
Thanh Hóa |
62 |
Hoàng Văn An |
22/03/1988 |
Thanh Hóa |
63 |
Bùi Văn Thủy |
02/08/1993 |
Thanh Hóa |
64 |
Đỗ Thế Khương |
28/08/1989 |
Thanh Hóa |
65 |
Phạm Ngọc Sơn |
14/04/1990 |
Thanh Hóa |
66 |
Trịnh Thị Lưu |
30/09/1988 |
Thanh Hóa |
67 |
Nguyễn Minh Thắng |
15/08/1992 |
Vĩnh Phúc |
68 |
Tạ Thị Hồng |
14/01/1990 |
Vĩnh Phúc |
69 |
Trần Văn Chiến |
25/09/1989 |
An Giang |
70 |
Nguyễn Văn Tiệp |
28/10/1986 |
Bắc Giang |
71 |
Hà Thanh Huấn |
15/12/1982 |
Bắc Giang |
72 |
Hoàng Văn Nam |
14/07/1992 |
Bắc Giang |
73 |
Nông Văn Tuấn |
25/06/1992 |
Bắc Giang |
74 |
Nguyễn Thị Thúy |
12/07/1988 |
Bắc Ninh |
75 |
Đỗ Văn Tín |
19/01/1984 |
Bắc Ninh |
76 |
Đỗ Đình Thao |
15/09/1988 |
Bắc Ninh |
77 |
Nguyễn Xuân Nguyên |
05/09/1984 |
Bình Phước |
78 |
Phan Văn Thành |
05/06/1986 |
Bộ Quốc phòng |
79 |
Nguyễn Văn Công |
08/08/1990 |
Bộ Quốc phòng |
80 |
Bùi Xuân Thành |
06/03/1990 |
Bộ Quốc phòng |
81 |
Phạm Văn Nhiệm |
10/11/1988 |
Bộ Quốc phòng |
82 |
Vũ Văn Thế |
26/05/1986 |
Bộ Quốc phòng |
83 |
Bùi Quang Trưởng |
22/10/1987 |
Bộ Quốc phòng |
84 |
Phan Hữu Kỷ |
03/01/1990 |
Bộ Quốc phòng |
85 |
Lê Đình Sang |
13/03/1990 |
Bộ Quốc phòng |
86 |
Lê Mạnh Hải |
08/02/1987 |
Bộ Quốc phòng |
87 |
Dương Mạnh Tình |
21/04/1989 |
Gia Lai |
88 |
Nguyễn Bá Long |
26/06/1987 |
Gia Lai |
89 |
Bùi Văn Trường |
01/06/1989 |
Hà Nội |
90 |
Phạm Thế Giang |
08/10/1986 |
Hà Nội |
91 |
Vương Trí Hùng |
19/07/1990 |
Hà Nội |
92 |
Nguyễn Quang Thịnh |
08/09/1989 |
Hà Nội |
93 |
Lê Văn Tâm |
01/09/1990 |
Hà Nội |
94 |
Dương Văn Minh |
24/05/1987 |
Hà Nội |
95 |
Nguyễn Văn Diện |
22/03/1992 |
Hà Nội |
96 |
Nguyễn Văn Khôi |
21/02/1987 |
Hà Nội |
97 |
Nguyễn Thị Duệ |
07/04/1992 |
Hà Nội |
98 |
Nguyễn Đình Giang |
27/07/1991 |
Hà Nội |
99 |
Đỗ Hồng Thắm |
28/01/1987 |
Hà Nội |
100 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
23/03/1989 |
Hà Nội |
101 |
Trần Văn Anh |
20/11/1990 |
Hà Tĩnh |
102 |
Nguyễn Văn Hoan |
18/11/1993 |
Hà Tĩnh |
103 |
Hoàng Văn Tú |
12/07/1988 |
Hà Tĩnh |
104 |
Biện Văn Tú |
19/05/1986 |
Hà Tĩnh |
105 |
Ngô Viết An |
08/04/1993 |
Hà Tĩnh |
106 |
TRẦN TRUNG KIÊN |
22/12/1992 |
Nghệ An |
107 |
NGUYỄN CÔNG TRUNG |
08/10/1993 |
Nghệ An |
108 |
NGUYỄN HỮU PHONG |
20/12/1987 |
Nghệ An |
109 |
BÙI ĐÌNH NAM |
29/11/1992 |
Nghệ An |
110 |
NGUYỄN ĐÌNH NAM |
08/11/1988 |
Nghệ An |
111 |
Bùi Ngọc Anh |
20/10/1987 |
Nghệ An |
112 |
TRỊNH VĂN TÚ |
27/07/1988 |
Nghệ An |
113 |
PHAN VĂN ĐỒNG |
17/08/1988 |
Nghệ An |
114 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
23/02/1990 |
Nghệ An |
115 |
PHẠM VĂN ĐẠT |
15/05/1985 |
Nghệ An |
116 |
TRƯƠNG MINH TUẤN |
11/07/1985 |
Nghệ An |
117 |
NGUYỄN DUY KHÁNH |
12/05/1985 |
Nghệ An |
118 |
TRẦN BÁ HÀ |
10/01/1992 |
Nghệ An |
119 |
HOÀNG VĂN HÙNG |
16/06/1988 |
Nghệ An |
120 |
TRỊNH NGỌC PHI |
12/09/1991 |
Nghệ An |
121 |
Đỗ Xuân Tùng |
17/02/1985 |
Thanh Hóa |
122 |
Nguyễn Công Hiếu |
06/04/1992 |
Thanh Hóa |
123 |
Lê Thị Trang |
30/11/1993 |
Thanh Hóa |
124 |
Lê Nhân Việt |
08/04/1989 |
Thanh Hóa |
125 |
Lê Đức Hà |
02/07/1993 |
Thanh Hóa |
126 |
Lưu Văn Lượng |
11/07/1989 |
Thanh Hóa |
127 |
Lê Đức Nam |
11/10/1989 |
Thanh Hóa |
128 |
Phạm Đình Thành |
15/02/1992 |
Thanh Hóa |
129 |
Lê Hữu Kiên |
14/07/1991 |
Thanh Hóa |
130 |
Trịnh Đình Tuấn |
02/06/1987 |
Thanh Hóa |
131 |
Lê Thị Yến |
08/10/1989 |
Thanh Hóa |
132 |
Nguyễn Văn Thuyết |
18/02/1988 |
Thanh Hóa |
133 |
Nguyễn Thọ Cường |
24/10/1981 |
Thanh Hóa |
134 |
Vũ Văn Dũng |
25/09/1986 |
Thanh Hóa |
135 |
Nguyễn Đình Thắng |
20/07/1985 |
Thanh Hóa |
136 |
Trịnh Thị Liên |
17/10/1984 |
Thanh Hóa |
137 |
Lê Trọng Toàn |
01/03/1992 |
Thanh Hóa |
138 |
Đào Khoa Trường |
20/03/1985 |
Thanh Hóa |
139 |
Lê Văn Dũng |
10/05/1991 |
Thanh Hóa |
140 |
Lê Duy Dương |
05/12/1988 |
Thanh Hóa |
141 |
Lê Hữu Trưởng |
25/11/1992 |
Thanh Hóa |
142 |
Lê Thị Trang |
15/08/1992 |
Thanh Hóa |
143 |
Lê Khả Mạnh |
02/03/1987 |
Thanh Hóa |
144 |
Lê Bá Bảy |
20/11/1989 |
Thanh Hóa |
145 |
Vũ Đức Thụ |
07/08/1992 |
Thanh Hóa |
146 |
Phan Đình Thức |
07/10/1987 |
Bình Phước |
147 |
Đinh Văn Ba |
15/05/1989 |
Bộ Quốc phòng |
148 |
Nguyễn Văn Đảng |
04/11/1989 |
Bộ Quốc phòng |
149 |
Nguyễn Đăng Nam |
06/09/1991 |
Bộ Quốc phòng |
150 |
Phan Hoài Hậu |
26/01/1985 |
CBT |
151 |
Đào Quang Được |
22/01/1987 |
CBT |
152 |
Hoàng Thị Liên |
10/10/1984 |
CBT |
153 |
Chu Đình Quân |
21/04/1986 |
CBT |
154 |
Lê Văn Bẩy |
16/09/1980 |
CBT |
155 |
Trịnh Văn Mạnh |
16/05/1986 |
CBT |
156 |
Trần Văn Nhạ |
25/12/1984 |
CBT |
157 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
03/08/1989 |
CBT |
158 |
Cao Thành Đảm |
26/11/1985 |
CBT |
159 |
Hoàng Văn Dương |
20/10/1988 |
CBT |
160 |
Phạm Trường Giang |
01/10/1988 |
CBT |
161 |
Lê Thị Phương |
27/06/1987 |
CBT |
162 |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
24/11/1986 |
CBT |
163 |
HOÀNG VĂN CHIỀU |
14/07/1985 |
CBT |
164 |
Trần Văn Thuật |
03/04/1984 |
CBT |
165 |
Võ Văn Phương |
12/08/1985 |
CBT |
166 |
Phạm Văn Chung |
27/12/1984 |
CBT |
167 |
Trần Hữu Trí |
11/06/1984 |
CBT |
168 |
Lưu Thế Anh |
17/10/1984 |
CBT |
169 |
Lưu Mỹ Liên |
01/04/1986 |
CBT |
170 |
Dương Đức Toàn |
18/02/1987 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 20/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Trần Thanh Phong |
16/06/1978 |
Bến Tre |
2 |
Nguyễn Duy Việt |
20/10/1989 |
Long An |
3 |
Hoàng Đức Tố |
18/08/1990 |
Yên Bái |
4 |
Đoàn Văn Thắng |
18/05/1992 |
Yên Bái |
5 |
Nguyễn Văn Lưu |
07/07/1985 |
Hà Giang |
6 |
Nguyễn Sơn Thịnh |
01/04/1992 |
Hà Giang |
7 |
NGUYỄN THỊ DUNG |
10/03/1989 |
Nghệ An |
8 |
Hoàng Đạt Tráng |
28/10/1992 |
Thanh Hóa |
9 |
Đỗ Thanh Lâm |
26/06/1984 |
Bến Tre |
10 |
Trịnh Thị Mỹ Dung |
15/12/1991 |
Bến Tre |
11 |
Bùi Quang Sang |
15/08/1989 |
Bến Tre |
12 |
Tạ Ngọc Hoàng |
02/01/1993 |
Cà Mau |
13 |
Lưu Quang Đức |
19/07/1989 |
Gia Lai |
14 |
Phạm Văn Ngọc |
13/09/1987 |
Hà Giang |
15 |
Lưu Văn Định |
06/08/1990 |
Nghệ An |
16 |
Trần Anh Quân |
21/08/1987 |
Nghệ An |
17 |
Trần Văn Đức |
15/07/1991 |
Nghệ An |
18 |
Lê Văn Khánh |
02/09/1987 |
Nghệ An |
19 |
Nguyễn Thị Ngọc Lâm |
29/09/1992 |
Nghệ An |
20 |
Phạm Văn Đạo |
19/08/1987 |
Nghệ An |
21 |
Nguyễn Đình Đức |
06/05/1981 |
Nghệ An |
22 |
Nguyễn Văn Công |
25/01/1989 |
Sơn La |
23 |
Lương Văn Phong |
08/11/1989 |
Thanh Hóa |
24 |
Lê Văn Tình |
05/01/1992 |
Bến Tre |
25 |
Nguyễn Văn Thanh |
23/08/1991 |
Hà Nội |
26 |
Lưu Quang Tuyền |
26/07/1985 |
Hưng Yên |
27 |
CAO VĂN YÊN |
24/04/1990 |
Nghệ An |
28 |
MAI THANH HƯNG |
20/10/1990 |
Nghệ An |
29 |
NGUYỄN HỮU NHUẦN |
17/06/1985 |
Nghệ An |
30 |
NGÔ VĂN NAM |
02/01/1987 |
Nghệ An |
31 |
PHẠM ANH TUẤN |
22/08/1989 |
Nghệ An |
32 |
TRẦN VĂN PHAN |
22/12/1984 |
Nghệ An |
33 |
LÊ VĂN TÌNH |
10/09/1990 |
Nghệ An |
34 |
HOÀNG NGHĨA THANH |
07/08/1986 |
Nghệ An |
35 |
NGUYỄN TRÍ HỮU |
05/08/1989 |
Nghệ An |
36 |
BÙI VĂN AN |
23/05/1990 |
Nghệ An |
37 |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
06/01/1986 |
Nghệ An |
38 |
PHAN VĂN CHINH |
31/08/1987 |
Nghệ An |
39 |
THÁI KHẮC TOÀN |
13/07/1989 |
Nghệ An |
40 |
NGUYỄN CÔNG QUẾ |
16/03/1990 |
Nghệ An |
41 |
LƯƠNG VĂN MẠNH |
10/05/1989 |
Nghệ An |
42 |
LÊ ĐÌNH THẮNG |
27/07/1987 |
Nghệ An |
43 |
PHẠM VĂN THỦY |
20/08/1987 |
Nghệ An |
44 |
NGUYỄN CÔNG HÀO |
18/06/1989 |
Nghệ An |
45 |
PHAN VĂN TRÌ |
10/10/1992 |
Nghệ An |
46 |
HỒ VĂN BÌNH |
02/08/1985 |
Nghệ An |
47 |
NGUYỄN BÁ TRÌNH |
08/09/1989 |
Nghệ An |
48 |
NGUYỄN THỊ KHẨN |
11/08/1992 |
Nghệ An |
49 |
LÊ THỊ LƯU |
15/06/1990 |
Nghệ An |
50 |
HOÀNG VĂN DANH |
11/02/1987 |
Nghệ An |
51 |
TRẦN VĂN HẠNH |
19/05/1992 |
Nghệ An |
52 |
LÊ VĂN NAM |
28/04/1992 |
Nghệ An |
53 |
Bùi Hữu Vinh |
12/03/1985 |
Thái Bình |
54 |
Vũ Thế Anh |
07/01/1982 |
Thái Bình |
55 |
Nguyễn Hữu Thi |
04/04/1986 |
Thái Bình |
56 |
Lê Văn Tấn |
03/07/1992 |
Thanh Hóa |
57 |
Lê Văn Huấn |
10/02/1987 |
Thanh Hóa |
58 |
Võ Ngọc Kiên |
16/01/1988 |
Thanh Hóa |
59 |
Hoàng Đình Tấn |
10/06/1989 |
Thanh Hóa |
60 |
Nguyễn Bá Tuyên |
10/02/1987 |
Thanh Hóa |
61 |
Lê Văn Dũng |
19/08/1992 |
Thanh Hóa |
62 |
Thiều Quang Hải |
29/08/1986 |
Thanh Hóa |
63 |
Đỗ Thành Chung |
25/08/1990 |
Thanh Hóa |
64 |
Đoàn Khắc Ba |
06/06/1988 |
Thanh Hóa |
65 |
Phan Huy Tiến |
30/11/1991 |
Thanh Hóa |
66 |
Lê Vinh Minh |
20/04/1986 |
Thanh Hóa |
67 |
Lê Văn Dũng |
03/12/1989 |
Thanh Hóa |
68 |
Mai Xuân Thùy |
15/10/1990 |
Thanh Hóa |
69 |
Lê Xuân Huy |
14/10/1990 |
Thanh Hóa |
70 |
Chu Thiện Phương |
20/03/1992 |
Thanh Hóa |
71 |
Nguyễn Văn Sáng |
07/05/1989 |
Thanh Hóa |
72 |
Lê Thị Sự |
20/10/1991 |
Thanh Hóa |
73 |
Vũ Văn Quân |
01/07/1989 |
Thanh Hóa |
74 |
Nguyễn Văn Bốn |
05/08/1988 |
Thanh Hóa |
75 |
Lê Văn Minh |
10/05/1986 |
Thanh Hóa |
76 |
Lê Viết Hiếu |
24/07/1993 |
Thanh Hóa |
77 |
Lê Văn Đạt |
10/10/1989 |
Thanh Hóa |
78 |
Mai Quốc Toản |
16/11/1991 |
Thanh Hóa |
79 |
Nguyễn Đình Bình |
26/06/1988 |
Thanh Hóa |
80 |
Lê Thị Hồng |
10/07/1991 |
Thanh Hóa |
81 |
Lê Văn Cương |
28/11/1983 |
Thanh Hóa |
82 |
Lê Xuân Thảo |
24/04/1988 |
Thanh Hóa |
83 |
Lê Trọng Thắng |
26/08/1991 |
Thanh Hóa |
84 |
Nghiêm Công Lợi |
20/11/1988 |
Thanh Hóa |
85 |
Ngô Tiến Linh |
06/04/1990 |
Thanh Hóa |
86 |
Phạm Xuân Trường |
13/12/1987 |
Thanh Hóa |
87 |
Lê Thế Kết |
20/11/1991 |
Thanh Hóa |
88 |
Nguyễn Đình Phú |
20/10/1988 |
Thanh Hóa |
89 |
Nguyễn Quang Huy |
19/05/1983 |
Thanh Hóa |
90 |
Nguyễn Quý Dũng |
12/06/1985 |
Thanh Hóa |
91 |
Phạm Văn Hậu |
12/08/1991 |
Thanh Hóa |
92 |
Phạm Văn Trung |
10/10/1992 |
Gia Lai |
93 |
Nguyễn Hữu Diện |
10/05/1985 |
Nghệ An |
94 |
Bùi Văn Danh |
05/09/1989 |
Nghệ An |
95 |
Nguyễn Đình Ý |
16/08/1989 |
Nghệ An |
96 |
Lê Văn Sáng |
15/09/1989 |
Nghệ An |
97 |
Hồ Thị Thanh |
10/05/1989 |
Nghệ An |
98 |
Trương Văn Tuân |
08/12/1991 |
Nghệ An |
99 |
Nguyễn Thị Mỹ |
10/01/1989 |
Nghệ An |
100 |
Vũ Văn Sóng |
23/06/1985 |
Thái Bình |
101 |
Trần Xuân Định |
13/07/1987 |
Thái Bình |
102 |
Phan Bá Thủy |
05/11/1992 |
Thanh Hóa |
103 |
Nguyễn Xuân Đức |
18/08/1989 |
Thanh Hóa |
104 |
Lê Văn Quang |
01/08/1989 |
Thanh Hóa |
105 |
Lê Đình Sơn |
03/06/1991 |
Thanh Hóa |
106 |
Trương Phú Quang |
04/07/1985 |
Thanh Hóa |
107 |
Lê Thị Trang |
13/12/1992 |
Thanh Hóa |
108 |
Trịnh Đức Tú |
25/11/1991 |
Thanh Hóa |
109 |
Lữ Trọng Tín |
06/09/1990 |
Thanh Hóa |
110 |
Hà Đông Cảnh |
10/04/1984 |
CBT |
111 |
Nguyễn Đăng Khoa |
19/09/1989 |
CBT |
112 |
Trần Thanh Tùng |
16/11/1989 |
CBT |
113 |
Phạm Thái Ngọc |
15/09/1988 |
CBT |
114 |
Nguyễn Văn Đông |
04/10/1984 |
CBT |
115 |
Lê Việt Giàu |
31/12/1989 |
CBT |
116 |
Đinh Văn Học |
05/10/1988 |
CBT |
117 |
Nguyễn Quốc Hùng |
11/04/1989 |
CBT |
118 |
Huỳnh Thị Kiều |
20/12/1985 |
CBT |
119 |
Lê Tấn Phong |
01/01/1985 |
CBT |
120 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
25/08/1981 |
CBT |
121 |
Ngô Thị Hằng |
20/04/1983 |
CBT |
122 |
Lã Quý Lành |
05/10/1983 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 21/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Tô Văn Chung |
05/05/1993 |
Cao Bằng |
2 |
Nguyễn Quang Hoàn Giang |
10/12/1992 |
Đồng Tháp |
3 |
Đặng Quang Thái |
25/11/1985 |
Đồng Tháp |
4 |
Phạm Đức Thiện |
15/11/1992 |
Ninh Bình |
5 |
Lã Văn Định |
12/09/1990 |
Ninh Bình |
6 |
Nguyễn Xuân Tuấn |
26/02/1993 |
Thanh Hóa |
7 |
Chu Huy Hoàng |
02/05/1991 |
Bộ Quốc phòng |
8 |
Võ Văn Ninh |
26/05/1989 |
Bộ Quốc phòng |
9 |
Võ Viết Hải |
30/06/1989 |
Bộ Quốc phòng |
10 |
Phan Xuân Huân |
07/04/1987 |
Bộ Quốc phòng |
11 |
Đỗ Văn Tú |
20/06/1990 |
Bộ Quốc phòng |
12 |
Trương Thị Thủy |
10/01/1991 |
Hà Tĩnh |
13 |
Lê Anh Đức |
27/12/1992 |
Hà Tĩnh |
14 |
Nguyễn Viết Tuấn |
07/09/1986 |
Nghệ An |
15 |
Nguyễn Văn Thành |
02/09/1990 |
Nghệ An |
16 |
Nguyễn Văn Đức |
22/12/1991 |
Nghệ An |
17 |
Nguyễn Văn Tuyến |
04/04/1982 |
Nghệ An |
18 |
Đoàn Thị Mai |
07/11/1993 |
Ninh Bình |
19 |
Nguyễn Văn Minh |
15/08/1993 |
Ninh Bình |
20 |
Nguyễn Thị Huyền |
17/09/1991 |
Ninh Bình |
21 |
Nguyễn Xuân Thiệp |
02/01/1989 |
Ninh Bình |
22 |
Lê Thị Vui |
05/01/1987 |
Quảng Bình |
23 |
Lưu Thái Định |
28/01/1990 |
Quảng Bình |
24 |
Lê Mạnh Trình |
10/10/1991 |
Quảng Bình |
25 |
Lương Long Toàn |
07/07/1991 |
Thanh Hóa |
26 |
Võ Đình Xuân |
02/02/1990 |
Bộ Quốc phòng |
27 |
Nguyễn Nghĩa Quyền |
20/05/1990 |
Bộ Quốc phòng |
28 |
Dương Văn Tam |
09/08/1987 |
Bộ Quốc phòng |
29 |
Phạm Hữu Lợi |
10/09/1991 |
Bộ Quốc phòng |
30 |
Nguyễn Đình Lên |
08/02/1988 |
Bộ Quốc phòng |
31 |
Trần Văn Bình |
14/09/1988 |
Bộ Quốc phòng |
32 |
Nguyễn Hữu Nam |
10/04/1989 |
Bộ Quốc phòng |
33 |
Nguyễn Thế Võ |
18/08/1988 |
Bộ Quốc phòng |
34 |
Hoàng Văn Công |
15/10/1988 |
Bộ Quốc phòng |
35 |
Đinh Hoàng Phú |
15/06/1992 |
Đồng Nai |
36 |
Phạm Văn Hải |
07/12/1989 |
Hà Tĩnh |
37 |
Lê Hồng Tú |
15/09/1990 |
Hà Tĩnh |
38 |
Bùi Quang Ánh |
09/05/1988 |
Hà Tĩnh |
39 |
Hoàng Văn Việt |
20/06/1989 |
Hà Tĩnh |
40 |
Nguyễn Đình Trọng |
06/05/1986 |
Hà Tĩnh |
41 |
Cao Đình An |
06/02/1988 |
Hà Tĩnh |
42 |
Hoàng Tiến Danh |
16/05/1993 |
Hà Tĩnh |
43 |
Phạm Văn Lương |
22/05/1989 |
Kon Tum |
44 |
Phạm Văn Việt |
03/03/1991 |
Kon Tum |
45 |
NGUYỄN VĂN TÀI |
02/07/1984 |
Nghệ An |
46 |
HÀ QUANG LƯƠNG |
14/01/1987 |
Nghệ An |
47 |
ĐẶNG BÁ TUYẾN |
11/12/1990 |
Nghệ An |
48 |
NGUYỄN HỒNG MINH |
10/05/1992 |
Nghệ An |
49 |
NGUYỄN ANH TÚ |
24/03/1991 |
Nghệ An |
50 |
NGUYỄN DUY HIẾU |
20/10/1990 |
Nghệ An |
51 |
NGUYỄN ĐẠI TRANG |
06/01/1990 |
Nghệ An |
52 |
TRẦN VĂN ANH |
21/11/1989 |
Nghệ An |
53 |
HOÀNG XUÂN THIÊM |
16/12/1985 |
Nghệ An |
54 |
TRẦN VĂN TRUNG |
07/05/1989 |
Nghệ An |
55 |
LÊ VĂN PHÁT |
06/07/1982 |
Nghệ An |
56 |
HÀ VĂN DOANH |
28/04/1990 |
Nghệ An |
57 |
NGUYỄN TUẤN SƠN |
20/04/1984 |
Nghệ An |
58 |
TRẦN VĂN TOẢN |
06/01/1991 |
Nghệ An |
59 |
ĐOÀN ANH TUẤN |
12/09/1990 |
Nghệ An |
60 |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
05/10/1985 |
Nghệ An |
61 |
PHAN VĂN ÁNH |
25/05/1989 |
Nghệ An |
62 |
TẠ MINH CÔNG |
11/12/1984 |
Nghệ An |
63 |
LÊ KHẮC CÔNG |
20/08/1990 |
Nghệ An |
64 |
NGUYỄN VĂN NGỌC |
20/08/1987 |
Nghệ An |
65 |
ĐẶNG ĐÌNH CƯỜNG |
22/09/1992 |
Nghệ An |
66 |
Nguyễn Thành Trung |
24/12/1992 |
Quảng Bình |
67 |
Đinh Trung Hiếu |
22/12/1990 |
Quảng Bình |
68 |
Nguyễn Văn Thành |
06/06/1993 |
Quảng Bình |
69 |
Cao Văn Hoàng |
28/04/1992 |
Quảng Bình |
70 |
Phạm Quyết Chiến |
23/09/1987 |
Quảng Bình |
71 |
Nguyễn Văn Dũng |
19/08/1992 |
Quảng Bình |
72 |
Nguyễn Cao Hải |
11/01/1988 |
Thanh Hóa |
73 |
Vũ Hồng Huệ |
12/10/1989 |
Thanh Hóa |
74 |
Hà Xuân Thành |
03/06/1986 |
Thanh Hóa |
75 |
Nguyễn Văn Việt |
07/11/1990 |
Thanh Hóa |
76 |
Nguyễn Thành Điệp |
08/11/1993 |
Thanh Hóa |
77 |
Lường Kế Kiên |
05/12/1990 |
Thanh Hóa |
78 |
Bùi Văn Quân |
15/07/1986 |
Thanh Hóa |
79 |
Phạm Doãn Biên |
30/04/1992 |
Thanh Hóa |
80 |
Lê Đình Dậu |
02/03/1993 |
Thanh Hóa |
81 |
Nguyễn Xuân Thái |
10/03/1986 |
Thanh Hóa |
82 |
Lê Ngọc Ba |
30/03/1987 |
Thanh Hóa |
83 |
Phạm Văn Hiếu |
01/01/1993 |
Thanh Hóa |
84 |
Lê Trần Sơn |
08/03/1993 |
Thanh Hóa |
85 |
Lê Bá Cường |
06/03/1992 |
Thanh Hóa |
86 |
Trần Văn Thắng |
20/06/1988 |
Thừa Thiên -Huế |
87 |
Nguyễn Đình Hợp |
20/10/1992 |
Thừa Thiên -Huế |
88 |
Nguyễn Hoàng Thái |
26/07/1991 |
Thừa Thiên -Huế |
89 |
Lê Văn Vũ |
12/03/1989 |
Thừa Thiên -Huế |
90 |
Dương Công Pháp |
31/03/1989 |
Thừa Thiên -Huế |
91 |
Lê Hoàng Phương |
12/11/1990 |
Vĩnh Long |
92 |
Nguyễn Rô Lích |
04/01/1991 |
Vĩnh Long |
93 |
Chu Văn Chinh |
06/03/1990 |
Bộ Quốc phòng |
94 |
Phạm Văn Hùng |
22/09/1989 |
Bộ Quốc phòng |
95 |
Nguyễn Văn Thìn |
16/02/1988 |
Bộ Quốc phòng |
96 |
Nguyễn Đức Công |
04/07/1986 |
Bộ Quốc phòng |
97 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
21/07/1993 |
Hà Nội |
98 |
Nguyễn Văn Luyến |
29/06/1979 |
Hà Nội |
99 |
Đặng Hữu Bằng |
23/04/1991 |
Hà Nội |
100 |
Vũ Đình Kiên |
06/08/1990 |
Hà Nội |
101 |
Lê Văn Tùng |
13/05/1990 |
Hà Nội |
102 |
Lê Quốc Ánh |
25/11/1988 |
Hà Nội |
103 |
Nguyễn Đức Vĩ |
28/06/1985 |
Hà Nội |
104 |
Trần Văn Hưởng |
13/07/1990 |
Hà Nội |
105 |
Nguyễn Văn Mạnh |
30/03/1984 |
Hà Nội |
106 |
Tống Bá Hoàng |
20/08/1989 |
Hà Nội |
107 |
Dương Thanh Biển |
04/12/1990 |
Hà Nội |
108 |
Vũ Tri Chiện |
16/06/1979 |
Hà Nội |
109 |
Phùng Ngọc Nam |
26/11/1992 |
Hà Nội |
110 |
Nguyễn Duy Hiển |
19/11/1993 |
Hà Nội |
111 |
Nguyễn Văn Lâm |
24/01/1992 |
Hà Nội |
112 |
Chu Quang Yên |
10/08/1990 |
Hà Nội |
113 |
Trần Trọng Tuân |
15/12/1991 |
Hà Nội |
114 |
Vương Thị Thơm |
05/04/1992 |
Hà Nội |
115 |
Phạm Thừa Quang |
26/01/1990 |
Hà Nội |
116 |
Dương Văn Thắng |
11/01/1993 |
Hà Nội |
117 |
Lê Văn Độ |
29/12/1988 |
Hà Nội |
118 |
Vương Đắc Hoàn |
13/10/1989 |
Hà Nội |
119 |
Nguyễn Thanh Điền |
02/05/1987 |
Hà Nội |
120 |
Nguyễn Văn Thắng |
15/11/1992 |
Hà Nội |
121 |
Nguyễn Quế Thanh |
30/11/1985 |
Hà Nội |
122 |
Tô Văn Chung |
13/09/1992 |
Hà Tĩnh |
123 |
Hoàng Công Định |
05/04/1986 |
Hà Tĩnh |
124 |
Đặng Thế Dần |
10/02/1987 |
Hà Tĩnh |
125 |
Trần Xuân Đan |
16/10/1989 |
Hà Tĩnh |
126 |
Phan Xuân Sơn |
10/04/1993 |
Hà Tĩnh |
127 |
Trần Đình Vinh |
18/02/1989 |
Hà Tĩnh |
128 |
Nguyễn Bá Hùng |
26/10/1988 |
Hà Tĩnh |
129 |
Phạm Văn Vũ |
10/03/1989 |
Hà Tĩnh |
130 |
Đào Văn Dương |
17/10/1990 |
Hưng Yên |
131 |
Vũ Tiến Lượng |
27/12/1992 |
Hưng Yên |
132 |
Nguyễn Văn Nhập |
21/06/1985 |
Hưng Yên |
133 |
Bùi Quang Thường |
15/06/1989 |
Hưng Yên |
134 |
Cao Quý Sinh |
12/08/1989 |
Hưng Yên |
135 |
Nguyễn Văn Đức |
20/11/1990 |
Hưng Yên |
136 |
Phạm Văn Tăng |
10/02/1982 |
Hưng Yên |
137 |
Nguyễn Văn Khảm |
09/07/1986 |
Hưng Yên |
138 |
Đỗ Văn Hiệp |
03/08/1991 |
Kon Tum |
139 |
Lê Quang Biên |
24/02/1992 |
Nam Định |
140 |
Nguyễn Chí Thanh |
02/01/1989 |
Nam Định |
141 |
Đậu Ngọc Diệu |
05/06/1985 |
Nghệ An |
142 |
Lê Văn Luân |
13/11/1989 |
Nghệ An |
143 |
Nguyễn Văn Thảo |
12/01/1988 |
Nghệ An |
144 |
Trần Văn Mười |
27/07/1992 |
Nghệ An |
145 |
Nguyễn Thành Công |
21/03/1988 |
Nghệ An |
146 |
Nguyễn Duy Hưng |
22/04/1987 |
Nghệ An |
147 |
Hoàng Minh Trung |
11/03/1990 |
Nghệ An |
148 |
Nguyễn Hàm Thiên |
16/06/1990 |
Nghệ An |
149 |
Cao Tiến Chiến |
27/12/1986 |
Nghệ An |
150 |
Trần Văn Lượng |
10/08/1990 |
Nghệ An |
151 |
Nguyễn Đình Dương |
14/09/1990 |
Nghệ An |
152 |
Đặng Hữu Tin |
20/09/1982 |
Nghệ An |
153 |
Thái Đình Tý |
19/01/1985 |
Nghệ An |
154 |
Phạm Đình Sang |
15/01/1990 |
Nghệ An |
155 |
Hoàng Trung Khôi |
09/05/1990 |
Nghệ An |
156 |
Nguyễn Trung Tiến |
27/09/1989 |
Nghệ An |
157 |
Phạm Viết Cường |
03/10/1993 |
Nghệ An |
158 |
Ngô Thị Oanh |
12/02/1988 |
Hà Nội |
159 |
Tô Thị Kim Thanh |
18/10/1989 |
Hà Nội |
160 |
Lê Thế Cường |
19/12/1989 |
Thanh Hóa |
161 |
Phạm Văn Quân |
01/06/1989 |
Thanh Hóa |
162 |
Lê Tuấn Anh |
08/11/1993 |
Thanh Hóa |
163 |
Hoàng Văn Quý |
20/10/1990 |
Thanh Hóa |
164 |
Nguyễn Việt Linh |
18/05/1992 |
Thanh Hóa |
165 |
Dương Quý Quân |
23/09/1990 |
Thanh Hóa |
166 |
Lê Văn Trường |
24/03/1986 |
Thanh Hóa |
167 |
Mai Xuân Luyện |
02/09/1991 |
Thanh Hóa |
168 |
Nguyễn Văn Tài |
19/08/1991 |
Thanh Hóa |
169 |
Đoàn Văn Vinh |
17/05/1986 |
Thanh Hóa |
170 |
Đào Đức Anh |
27/02/1991 |
Thanh Hóa |
171 |
Lê Thị Thơm |
20/10/1992 |
Thanh Hóa |
172 |
Nguyễn Văn Thiện |
10/12/1989 |
Thanh Hóa |
173 |
Lê Văn Cường |
24/09/1985 |
Thanh Hóa |
174 |
Lê Khắc Hùng |
09/02/1990 |
Thanh Hóa |
175 |
Lê Duy Duẩn |
08/08/1989 |
Thanh Hóa |
176 |
Dương Văn Chung |
04/03/1985 |
Thanh Hóa |
177 |
Nguyễn Văn Thu |
20/07/1990 |
Thanh Hóa |
178 |
Đỗ Hữu Bằng |
25/06/1992 |
Thanh Hóa |
179 |
Lê Văn Ba |
10/10/1981 |
Thanh Hóa |
180 |
Nguyễn Văn Phương |
02/09/1989 |
Thanh Hóa |
181 |
Trịnh Đình Hanh |
10/02/1986 |
Thanh Hóa |
182 |
Lê Văn Nam |
20/10/1992 |
Thanh Hóa |
183 |
Lê Văn Chương |
15/05/1991 |
Thanh Hóa |
184 |
Lê Thị Hường |
17/09/1993 |
Thanh Hóa |
185 |
Lê Xuân Điệp |
15/12/1990 |
Thanh Hóa |
186 |
Lê Doãn Hoan |
19/06/1992 |
Thanh Hóa |
187 |
Nguyễn Văn Bắc |
24/09/1989 |
Thanh Hóa |
188 |
Nguyễn Hữu Thọ |
02/07/1989 |
Thanh Hóa |
189 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
23/12/1991 |
Thanh Hóa |
190 |
Lê Trọng Hùng |
05/09/1991 |
Thanh Hóa |
191 |
Cao Văn Cường |
13/08/1988 |
Thanh Hóa |
192 |
Lê Đình Diện |
25/06/1988 |
Thanh Hóa |
193 |
Nguyễn Văn Đại |
15/11/1987 |
Thanh Hóa |
194 |
Phạm Văn Phong |
19/07/1991 |
Thanh Hóa |
195 |
Nguyễn Văn Thương |
05/06/1991 |
Thanh Hóa |
196 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
04/12/1993 |
Thanh Hóa |
197 |
Hà Thị Mai |
22/05/1989 |
Thanh Hóa |
198 |
Mai Thọ Kiên |
02/10/1991 |
Thanh Hóa |
199 |
Lâm Minh Thế |
30/09/1991 |
Thanh Hóa |
200 |
Đinh Khắc Thắng |
09/12/1988 |
Thanh Hóa |
201 |
Nhữ Ngọc Long |
14/10/1988 |
Thanh Hóa |
202 |
Nguyễn Quốc Quân |
02/04/1986 |
Thanh Hóa |
203 |
Mai Văn Tảo |
20/07/1993 |
Thanh Hóa |
204 |
Lê Viết Thông |
06/11/1985 |
Thanh Hóa |
205 |
La Tiến Minh |
25/06/1984 |
Thanh Hóa |
206 |
Nguyễn Tiến Đạt |
11/02/1993 |
Thanh Hóa |
207 |
Bùi Xuân Ngọc |
10/02/1991 |
Thanh Hóa |
208 |
Nguyễn Văn Nam |
05/05/1992 |
Thanh Hóa |
209 |
Đinh Viết Dũng |
01/06/1990 |
Thanh Hóa |
210 |
Trịnh Văn Duẩn |
04/10/1989 |
Thanh Hóa |
211 |
Trịnh Văn Hải |
02/10/1985 |
Thanh Hóa |
212 |
Đào Khả Trình |
29/12/1990 |
Thanh Hóa |
213 |
Nguyễn Văn Thắng |
19/05/1989 |
Thanh Hóa |
214 |
Trần Kim Tuyến |
02/09/1983 |
Thanh Hóa |
215 |
Trương Doãn Duyên |
08/01/1993 |
Thanh Hóa |
216 |
Đào Khả Tuấn |
20/05/1986 |
Thanh Hóa |
217 |
Trương Doãn Thường |
24/01/1987 |
Thanh Hóa |
218 |
Đào Xuân Phước |
01/03/1992 |
Thanh Hóa |
219 |
Lê Doãn Mạnh |
15/07/1992 |
Thanh Hóa |
220 |
Mai Tiến Anh |
16/12/1986 |
Thanh Hóa |
221 |
Lê Văn Cảnh |
28/10/1989 |
Thanh Hóa |
222 |
Hồ Như Hải |
20/11/1992 |
Thanh Hóa |
223 |
Đào Xuân Hổ |
02/02/1986 |
Thanh Hóa |
224 |
Lê Văn Ánh |
01/09/1989 |
Thanh Hóa |
225 |
Nguyễn Bá Lâm |
14/08/1990 |
Thanh Hóa |
226 |
Phan Đình Thịnh |
08/11/1991 |
Thanh Hóa |
227 |
Trần Văn Trường |
20/07/1992 |
Thanh Hóa |
228 |
Lê Ngọc Thuấn |
18/06/1991 |
Thanh Hóa |
229 |
Võ Minh Thuận |
04/08/1989 |
Bộ Quốc phòng |
230 |
Lê Văn Nhật |
01/01/1986 |
CBT |
231 |
Vương Công Phát |
19/07/1985 |
CBT |
232 |
Nguyễn Văn Công |
20/08/1986 |
CBT |
233 |
Trương Hoàng Loa |
04/02/1984 |
CBT |
234 |
Lê Ngọc Chí |
02/02/1987 |
CBT |
235 |
Nguyễn Văn Mạnh |
03/03/1985 |
CBT |
236 |
Hoằng Văn Diệu |
05/05/1981 |
CBT |
237 |
Lương VĂn Duy |
25/12/1986 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 22/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Phạm Hậu Giang |
01/01/1987 |
Bạc Liêu |
2 |
Cao Thị Thơm |
29/09/1992 |
Lào Cai |
3 |
Vi Thị Diêng |
12/10/1984 |
Thanh Hóa |
4 |
Bùi Quốc Thái |
12/12/1985 |
Bạc Liêu |
5 |
Phạm Văn Nam |
20/10/1990 |
Bộ Quốc phòng |
6 |
Nguyễn Hải Đoàn |
17/02/1982 |
Lâm Đồng |
7 |
Phạm Đô Lương |
26/10/1986 |
Lào Cai |
8 |
Nguyễn Văn Việt |
09/03/1991 |
Nghệ An |
9 |
Nguyễn Trường Tập |
01/04/1990 |
Nghệ An |
10 |
Nguyễn Minh Phương |
23/10/1989 |
Nghệ An |
11 |
Vi Văn Minh |
18/08/1991 |
Thanh Hóa |
12 |
Phùng Sỹ Nhân |
07/07/1984 |
Thanh Hóa |
13 |
Nguyễn Văn Long |
30/10/1988 |
Thanh Hóa |
14 |
Lê Thọ Khắc |
18/10/1985 |
Thanh Hóa |
15 |
Nông Thị Hòa |
14/10/1985 |
Tuyên Quang |
16 |
Nguyễn Thị Thúy Oanh |
08/02/1992 |
Bến Tre |
17 |
Trương Thị Thúy Kiều |
27/10/1992 |
Bình Định |
18 |
Nguyễn Thị Thảo |
18/04/1992 |
Bình Định |
19 |
Nguyễn Văn Phú |
25/10/1990 |
Bộ Quốc phòng |
20 |
Nông Văn Tân |
18/09/1992 |
Cao Bằng |
21 |
Nhiếp Văn Chính |
20/05/1988 |
Hà Nam |
22 |
Nguyễn Viết Thiệp |
05/05/1988 |
Kon Tum |
23 |
LÊ HỒNG TUẤN |
30/03/1987 |
Nghệ An |
24 |
NGÔ ĐỨC HÙNG |
08/10/1992 |
Nghệ An |
25 |
VÕ VĂN THÀNH |
09/01/1987 |
Nghệ An |
26 |
LÊ VĂN TÂN |
03/01/1991 |
Nghệ An |
27 |
Hà Khắc Đông |
20/10/1979 |
Nghệ An |
28 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
11/02/1985 |
Nghệ An |
29 |
TRINH THỊ HỒNG |
17/11/1988 |
Nghệ An |
30 |
LƯU CÔNG HÀO |
30/10/1986 |
Nghệ An |
31 |
NGUYỄN HẢI TÙNG |
12/11/1987 |
Nghệ An |
32 |
PHẠM THỊ LÝ |
05/10/1990 |
Nghệ An |
33 |
PHẠM XUÂN THẮNG |
23/07/1989 |
Nghệ An |
34 |
THÁI ĐÌNH CÔNG |
13/10/1989 |
Nghệ An |
35 |
NGUYỄN VĂN LONG |
04/07/1988 |
Nghệ An |
36 |
Nguyễn Hữu Thọ |
26/01/1987 |
Phú Thọ |
37 |
Dương Quang Chí |
20/10/1986 |
Quảng Ngãi |
38 |
Nguyễn Thế Viễn |
25/02/1993 |
Quảng Ngãi |
39 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
14/05/1987 |
Quảng Ngãi |
40 |
Đỗ Thị Hồng Liễu |
22/12/1989 |
Quảng Ngãi |
41 |
Nguyễn Hữu Phi |
17/07/1989 |
Quảng Ngãi |
42 |
Nguyễn Quang Thế |
18/05/1987 |
Thái Bình |
43 |
Vũ Ngọc Kiên |
14/02/1993 |
Thanh Hóa |
44 |
Hoàng Văn Hải |
28/02/1985 |
Thanh Hóa |
45 |
Nguyễn Văn Hải |
09/05/1989 |
Thanh Hóa |
46 |
Nguyễn Công Thành |
19/08/1991 |
Thanh Hóa |
47 |
Lê Đình Kiên |
18/01/1987 |
Thanh Hóa |
48 |
Thiều Đức Thắng |
26/01/1988 |
Thanh Hóa |
49 |
Phan Thái Linh |
12/04/1983 |
Bình Định |
50 |
Trần Văn Khánh |
20/08/1976 |
Bình Định |
51 |
Trần Kiên Quyết |
19/05/1987 |
Bình Phước |
52 |
Phạm Văn Đoan |
19/02/1991 |
Bộ Quốc phòng |
53 |
Nguyễn Văn Sáng |
07/06/1990 |
Bộ Quốc phòng |
54 |
Phạm Quốc Chung |
13/02/1988 |
Bộ Quốc phòng |
55 |
Phạm Văn Vũ |
22/12/1989 |
Bộ Quốc phòng |
56 |
Nguyễn Thanh Tú |
15/07/1987 |
Bộ Quốc phòng |
57 |
Nguyễn Văn Kỳ |
26/07/1984 |
Cao Bằng |
58 |
Nguyễn Xuân Kiên |
27/03/1989 |
Đà Nẵng |
59 |
Nguyễn Đình Phúc |
04/02/1989 |
Hà Nội |
60 |
Phạm Quốc Đô |
30/04/1992 |
Hà Nội |
61 |
Đỗ Thị Ngát |
10/10/1986 |
Hà Nội |
62 |
Nguyễn Khắc Đông |
06/10/1990 |
Hà Nội |
63 |
Nguyễn Văn Thắng |
10/02/1987 |
Hà Nội |
64 |
Cù Văn Linh |
25/08/1993 |
Kon Tum |
65 |
Lê Văn Thọ |
16/04/1984 |
Kon Tum |
66 |
Trần Đình Đức |
10/12/1989 |
Nghệ An |
67 |
Nguyễn Văn Thạo |
20/10/1992 |
Nghệ An |
68 |
Trần Minh Long |
20/05/1991 |
Nghệ An |
69 |
Tạ Văn Bằng |
01/07/1987 |
Nghệ An |
70 |
Thái Doãn Mạnh |
01/06/1991 |
Nghệ An |
71 |
Trần Văn Vương |
15/04/1987 |
Nghệ An |
72 |
Phan Công Danh |
29/08/1991 |
Nghệ An |
73 |
Hoàng Danh Bình |
16/09/1989 |
Nghệ An |
74 |
Trần Bá Quang |
13/11/1991 |
Nghệ An |
75 |
Nguyễn Hữu Thuận |
10/09/1991 |
Nghệ An |
76 |
Nguyễn Vĩnh Mạnh |
26/08/1988 |
Nghệ An |
77 |
Trần Gia Mỹ |
07/11/1987 |
Nghệ An |
78 |
Trần Anh Quang |
27/03/1988 |
Nghệ An |
79 |
Nguyễn Văn Đức |
16/04/1991 |
Nghệ An |
80 |
Nguyễn Văn Thành |
16/10/1988 |
Nghệ An |
81 |
Lê Văn Đệ |
12/08/1989 |
Nghệ An |
82 |
Ngân Thanh Đức |
10/03/1987 |
Nghệ An |
83 |
Hoàng Văn Toàn |
18/10/1990 |
Nghệ An |
84 |
Nguyễn Tất Thế Anh |
26/08/1993 |
Nghệ An |
85 |
Nguyễn Văn Hiệp |
08/09/1985 |
Nghệ An |
86 |
Nguyễn Văn Quang |
01/09/1985 |
Nghệ An |
87 |
Hoàng Ngọc An |
02/07/1993 |
Nghệ An |
88 |
Nguyễn Duy Dần |
15/07/1986 |
Nghệ An |
89 |
Trương Quang Tinh |
16/03/1989 |
Nghệ An |
90 |
Nguyễn Cảnh Tài |
15/06/1991 |
Nghệ An |
91 |
Trần Thị Phương |
12/08/1985 |
Nghệ An |
92 |
Trần Duy Tùng |
11/02/1992 |
Nghệ An |
93 |
Đào Hoàng Anh |
12/03/1984 |
Phú Thọ |
94 |
Đoàn Khiêm |
24/10/1975 |
Quảng Nam |
95 |
Đinh Văn Đú |
09/01/1988 |
Quảng Ngãi |
96 |
Nguyễn Thành Đông |
12/01/1989 |
Quảng Ngãi |
97 |
Phạm Trung Ngân |
02/02/1988 |
Quảng Ngãi |
98 |
Phạm Ngọc Thuận |
20/01/1980 |
Quảng Ngãi |
99 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
22/01/1990 |
Quảng Ngãi |
100 |
Đỗ Văn Hào |
28/02/1992 |
Quảng Ngãi |
101 |
Nguyễn Văn Duy |
26/05/1987 |
Quảng Ngãi |
102 |
Nguyễn Hồng Vương |
05/08/1992 |
Quảng Ngãi |
103 |
Trần Quang Khải |
26/06/1992 |
Quảng Ngãi |
104 |
Lò Văn Tuyên |
12/05/1984 |
Sơn La |
105 |
Trần Xuân Hùng |
17/10/1989 |
Thái Bình |
106 |
Lương Văn Ba |
05/02/1985 |
Thanh Hóa |
107 |
Lê Duy Quy |
06/06/1979 |
Thanh Hóa |
108 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
07/09/1986 |
Thanh Hóa |
109 |
Lê Văn Thanh |
12/05/1985 |
Thanh Hóa |
110 |
Đỗ Minh Cảnh |
16/07/1989 |
Thanh Hóa |
111 |
Hoàng Đạt Giới |
01/02/1990 |
Thanh Hóa |
112 |
Phạm Đình Văn |
16/04/1989 |
Thanh Hóa |
113 |
Bùi Ngọc Tuấn |
10/04/1991 |
Thanh Hóa |
114 |
Lê Văn Linh |
29/03/1981 |
Thanh Hóa |
115 |
Lê Đình Định |
02/09/1982 |
Thanh Hóa |
116 |
Lê Văn Tuấn |
14/07/1987 |
Thanh Hóa |
117 |
Phạm Bá Tiến |
09/09/1988 |
Thanh Hóa |
118 |
Mạch Văn Thơm |
28/08/1987 |
Thanh Hóa |
119 |
Vũ Văn Kiều |
06/07/1989 |
Thanh Hóa |
120 |
Lê Đoan Tâm |
20/08/1992 |
Thanh Hóa |
121 |
Lê Công Vũ |
01/11/1984 |
Thanh Hóa |
122 |
Ngô Đức Thuận |
03/11/1992 |
Thanh Hóa |
123 |
Lê Sỹ An |
27/07/1987 |
Thanh Hóa |
124 |
Lưu Hùng Cường |
23/06/1987 |
Thanh Hóa |
125 |
Phan Văn Hào |
26/08/1990 |
Thanh Hóa |
126 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
12/03/1986 |
Bộ Quốc phòng |
127 |
Nguyễn Đức Quyết |
20/09/1992 |
Hà Nội |
128 |
Nguyễn Văn Định |
01/02/1993 |
Hà Nội |
129 |
Nhữ Văn Tưởng |
22/10/1989 |
Hà Nội |
130 |
Trần Ngọc Quyết |
27/07/1991 |
Hà Nội |
131 |
Lê Khắc Long |
23/11/1992 |
Hà Nội |
132 |
Nguyễn Văn Duy |
16/09/1989 |
Hà Nội |
133 |
Giang Văn Long |
09/04/1990 |
Hà Nội |
134 |
Nguyễn Chí Mạnh |
14/03/1992 |
Hà Nội |
135 |
Trịnh Duy Chuyền |
23/06/1991 |
Hà Nội |
136 |
Trần Đức Tâm |
12/08/1988 |
Hà Nội |
137 |
Nguyễn Hữu Thắng |
08/01/1985 |
Hà Nội |
138 |
Nguyễn Ngọc Luyện |
04/01/1992 |
Hà Nội |
139 |
Lê Đình Dũng |
13/08/1989 |
Hưng Yên |
140 |
Phan Doãn Nghị |
16/07/1982 |
Thanh Hóa |
141 |
Lê Văn Cường |
10/05/1989 |
Thanh Hóa |
142 |
Trần Quốc Hùng |
01/04/1985 |
CBT |
143 |
Phan Tiến Dũng |
16/10/1984 |
CBT |
144 |
Lại Thanh Vinh |
17/08/1985 |
CBT |
145 |
Trần Công Hải |
10/11/1986 |
CBT |
146 |
Nguyễn Tiến Dũng |
06/10/1986 |
CBT |
147 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
28/09/1986 |
CBT |
148 |
Vũ Mạnh Linh |
31/05/1987 |
CBT |
149 |
Nguyễn Văn Phương |
16/07/1985 |
CBT |
150 |
Đặng Văn Tuyển |
11/09/1981 |
CBT |
151 |
Vũ Hồng Quynh |
13/01/1981 |
CBT |
152 |
Nguyễn Văn Mạnh |
03/06/1988 |
CBT |
153 |
Trần Thanh Tùng |
02/11/1989 |
CBT |
154 |
Lê Hữu Lộc |
16/12/1989 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 25/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Linh Văn Định |
23/03/1989 |
Lạng Sơn |
2 |
Đỗ Duy Long |
15/08/1986 |
Đồng Nai |
3 |
Tô Hiếu Đạo |
13/10/1985 |
Đồng Tháp |
4 |
Đào Văn Diệu |
16/05/1985 |
Lạng Sơn |
5 |
Đàm Đức Tuân |
03/10/1981 |
Lạng Sơn |
6 |
Đàm Văn An |
26/07/1985 |
Lạng Sơn |
7 |
Nguyễn Văn Lộc |
06/11/1988 |
Lạng Sơn |
8 |
Hoàng Văn Hải |
15/09/1985 |
Lạng Sơn |
9 |
Lưu Văn Linh |
18/12/1988 |
Lạng Sơn |
10 |
Hà Văn Sự |
24/02/1988 |
Lạng Sơn |
11 |
Nguyễn Văn Đễ |
10/03/1993 |
Lạng Sơn |
12 |
Trần Đình Đạt |
27/12/1987 |
Nghệ An |
13 |
Hoàng Nghĩa Tịnh |
20/07/1989 |
Hà Tĩnh |
14 |
Lê Xuân Kỷ |
06/12/1989 |
Hà Tĩnh |
15 |
Trần Văn Miên |
10/10/1986 |
Hà Tĩnh |
16 |
Hứa Văn Hưng |
29/07/1990 |
Lạng Sơn |
17 |
Lương Ngọc Viên |
17/02/1988 |
Lạng Sơn |
18 |
Nguyễn Hữu Tuyến |
26/01/1983 |
Lạng Sơn |
19 |
Hoàng Thị Cảnh |
05/02/1992 |
Lạng Sơn |
20 |
Triệu Quang Phục |
27/11/1985 |
Lạng Sơn |
21 |
Lê Xuân Vỹ |
08/06/1988 |
Lạng Sơn |
22 |
TRẦN VĂN LÝ |
26/03/1991 |
Nghệ An |
23 |
BÙI VĂN THÀNH |
06/09/1993 |
Nghệ An |
24 |
NINH MINH HÀ |
05/06/1990 |
Nghệ An |
25 |
TRẦN HỮU CHÍNH |
10/03/1987 |
Nghệ An |
26 |
THÁI VĂN THẠCH |
05/09/1989 |
Nghệ An |
27 |
NGUYỄN ĐÌNH THUYẾT |
24/09/1988 |
Nghệ An |
28 |
LÊ THẠC THIẾT |
05/05/1986 |
Nghệ An |
29 |
HÀ VĂN NGUYÊN |
17/06/1988 |
Nghệ An |
30 |
Cao Tuấn Liêu |
08/01/1991 |
Quảng Bình |
31 |
Hà Văn Thắng |
08/01/1987 |
Quảng Trị |
32 |
Phí Xuân Tùng |
02/01/1986 |
Thái Nguyên |
33 |
Nguyễn Xuân Hải |
10/12/1979 |
Thanh Hóa |
34 |
Nguyễn Hữu Trường |
03/08/1986 |
Thanh Hóa |
35 |
Lê Đình Thường |
10/05/1989 |
Thanh Hóa |
36 |
Lưu Văn Thể |
19/08/1992 |
Thanh Hóa |
37 |
Nguyễn Văn Hiền |
19/09/1984 |
Thanh Hóa |
38 |
Nguyễn Danh Thế |
27/10/1990 |
Thanh Hóa |
39 |
Lê Duy Quân |
06/01/1992 |
Thanh Hóa |
40 |
Lê Hữu Vũ |
24/10/1986 |
Thanh Hóa |
41 |
Nguyễn Tuấn Anh |
05/10/1989 |
Thanh Hóa |
42 |
Ngô Văn Ngọc |
06/07/1992 |
Thanh Hóa |
43 |
Lưu Xuân Quân |
03/03/1991 |
Thanh Hóa |
44 |
Nguyễn Văn An |
07/06/1988 |
Thanh Hóa |
45 |
Đoàn Khắc Thanh |
10/10/1991 |
Thanh Hóa |
46 |
Hà Ngọc Duy |
20/05/1991 |
Bắc Ninh |
47 |
Ngô Văn Tráng |
28/08/1986 |
Bắc Ninh |
48 |
Đỗ Đình Lưu |
02/11/1991 |
Bắc Ninh |
49 |
Vũ Văn Biển |
05/10/1992 |
Bắc Ninh |
50 |
Nguyễn Thị Trang |
03/04/1991 |
Cần Thơ |
51 |
Nguyễn Thanh Hùng |
09/01/1980 |
Đồng Tháp |
52 |
Nguyễn Công Hậu |
19/10/1993 |
Đồng Tháp |
53 |
Hồ Thị Mỹ Trinh |
01/03/1987 |
Đồng Tháp |
54 |
Ngô Đình Hiếu |
14/09/1988 |
Hà Nội |
55 |
Nguyễn Nhân Minh |
25/11/1988 |
Hà Nội |
56 |
Nguyễn Bách Hậu |
10/05/1992 |
Hà Nội |
57 |
Trương Đức Hoài |
16/02/1985 |
Hà Tĩnh |
58 |
Nguyễn Danh Quân |
08/06/1989 |
Hà Tĩnh |
59 |
Võ Chí Công |
10/11/1990 |
Hà Tĩnh |
60 |
Phan Đình Đường |
29/11/1992 |
Hà Tĩnh |
61 |
Phan Văn Tuyến |
17/01/1985 |
Khánh Hòa |
62 |
Hà Đức Lâm |
22/06/1990 |
Lạng Sơn |
63 |
Hoàng Văn Nhiên |
15/04/1984 |
Lạng Sơn |
64 |
Đàm Văn Quân |
18/06/1992 |
Lạng Sơn |
65 |
Vy Văn Phong |
27/05/1992 |
Lạng Sơn |
66 |
Đỗ Xuân Quý |
30/11/1988 |
Lạng Sơn |
67 |
Lê Chí Huy |
11/12/1989 |
Lạng Sơn |
68 |
Lăng Văn Linh |
25/10/1977 |
Lạng Sơn |
69 |
Vi Văn Giảng |
12/09/1988 |
Lạng Sơn |
70 |
Nguyễn Văn Quang |
16/09/1989 |
Lạng Sơn |
71 |
Lô Văn Hiếu |
13/07/1981 |
Nghệ An |
72 |
Hồ Thanh Tuấn |
18/12/1991 |
Nghệ An |
73 |
Nguyễn Duy Nhân |
15/10/1983 |
Nghệ An |
74 |
Trần Thị Hòa |
20/02/1992 |
Nghệ An |
75 |
Phan Thế Quý |
02/12/1991 |
Nghệ An |
76 |
Nguyễn Văn Thành |
01/06/1986 |
Nghệ An |
77 |
Đặng Văn Dương |
07/02/1991 |
Nghệ An |
78 |
Nguyễn Văn Long |
14/04/1988 |
Nghệ An |
79 |
Nguyễn Văn Đạt |
15/09/1991 |
Nghệ An |
80 |
Đặng Phi Hùng |
30/08/1992 |
Nghệ An |
81 |
Đặng Văn Kiền |
01/02/1991 |
Nghệ An |
82 |
Nguyễn Văn Năm |
12/05/1987 |
Nghệ An |
83 |
Phạm Văn Sơn |
13/10/1987 |
Nghệ An |
84 |
Phạm Kim Nam |
08/10/1988 |
Nghệ An |
85 |
Trần Mạnh Công |
14/09/1985 |
Nghệ An |
86 |
Nguyễn Tất Lĩnh |
03/03/1991 |
Nghệ An |
87 |
Đặng Văn Vinh |
10/02/1990 |
Nghệ An |
88 |
Nguyễn Hữu Thành |
13/09/1985 |
Nghệ An |
89 |
Đặng Mạnh Tường |
02/06/1987 |
Nghệ An |
90 |
Phan Bùi Nam |
15/10/1992 |
Nghệ An |
91 |
Nguyễn Đình Thìn |
05/09/1988 |
Nghệ An |
92 |
Nguyễn Văn Hồ |
26/07/1985 |
Nghệ An |
93 |
Võ Văn Tài |
14/05/1988 |
Nghệ An |
94 |
Kiều Nam Việt |
02/06/1988 |
Phú Thọ |
95 |
Nguyễn Ngọc Cường |
29/12/1988 |
Phú Thọ |
96 |
Đinh Thanh Hoàng |
13/09/1993 |
Quảng Bình |
97 |
Hồ Ngọc Phương |
02/08/1986 |
Quảng Bình |
98 |
Vũ Văn Hòa |
05/11/1987 |
Thái Bình |
99 |
Phạm Văn Trọng |
07/11/1985 |
Thái Bình |
100 |
Lê Kim Kỳ |
10/11/1992 |
Thanh Hóa |
101 |
Lê Ngọc Doanh |
23/06/1984 |
Thanh Hóa |
102 |
Lê Duy Khánh |
20/09/1989 |
Thanh Hóa |
103 |
Dương Văn Hùng |
15/09/1986 |
Thanh Hóa |
104 |
Trần Văn Ngọc |
04/10/1987 |
Thanh Hóa |
105 |
Lê Văn Hoàng |
15/06/1987 |
Thanh Hóa |
106 |
Lê Văn Thắng |
10/08/1987 |
Thanh Hóa |
107 |
Lương Văn Hùng |
12/07/1986 |
Thanh Hóa |
108 |
Lê Văn Phiến |
29/01/1985 |
Thanh Hóa |
109 |
Lê Văn Bình |
15/06/1992 |
Thanh Hóa |
110 |
Trần Hoài Nam |
27/01/1987 |
Thanh Hóa |
111 |
Lưu Huy Khương |
09/01/1988 |
Thanh Hóa |
112 |
Vũ Văn Thành |
05/08/1992 |
Thanh Hóa |
113 |
Lường Quốc Thành |
23/01/1987 |
Thanh Hóa |
114 |
Nguyễn Hữu Lâm |
03/02/1991 |
Thanh Hóa |
115 |
Lê Quyết Thắng |
19/05/1988 |
Thanh Hóa |
116 |
Lê Duy Hành |
11/08/1988 |
Thanh Hóa |
117 |
Nguyễn Hữu Khiêm |
10/08/1987 |
Thanh Hóa |
118 |
Nguyễn Công Viên |
24/03/1987 |
Thanh Hóa |
119 |
Lê Văn Duẩn |
29/11/1992 |
Thanh Hóa |
120 |
Trần Văn Sáu |
06/03/1993 |
Thanh Hóa |
121 |
Lê Duy Năm |
03/09/1986 |
Thanh Hóa |
122 |
Lê Huy Hải |
17/11/1987 |
Thanh Hóa |
123 |
Võ Thị Thủy |
10/10/1990 |
Thừa Thiên -Huế |
124 |
Võ Đại Thắng |
06/08/1990 |
Thừa Thiên -Huế |
125 |
Phan Viết Tăng |
10/10/1982 |
Thừa Thiên -Huế |
126 |
Phạm Thế Minh |
10/04/1985 |
Thừa Thiên -Huế |
127 |
Hoàng Văn Thạch |
27/02/1986 |
Thừa Thiên -Huế |
128 |
Trần Phước Lộc |
30/12/1989 |
Thừa Thiên -Huế |
129 |
Nguyễn Văn Đức |
08/05/1990 |
Hà Nội |
130 |
Nguyễn Văn Hảo |
05/05/1992 |
Hà Nội |
131 |
Nguyễn Xuân Vũ |
15/10/1989 |
Hà Nội |
132 |
Nguyễn Thị Yến |
07/10/1986 |
Hà Nội |
133 |
Nguyễn Văn Hưng |
21/04/1985 |
Hà Nội |
134 |
Đặng Văn Tú |
13/03/1989 |
Hà Nội |
135 |
Ngô Xuân Sâm |
01/12/1989 |
Hà Nội |
136 |
Nguyễn Văn Thắng |
21/06/1989 |
Hà Tĩnh |
137 |
Lưu Văn Hiển |
28/08/1991 |
Lạng Sơn |
138 |
Vy Văn Quân |
05/06/1988 |
Lạng Sơn |
139 |
Hoàng Văn Thủy |
28/11/1983 |
Lạng Sơn |
140 |
HỒ SỸ LINH |
20/10/1989 |
Nghệ An |
141 |
NGUYỄN HỮU DUY |
20/10/1992 |
Nghệ An |
142 |
LÊ CHÍ LONG |
16/11/1988 |
Nghệ An |
143 |
NGUYỄN VĂN NGHIÊM |
20/01/1989 |
Nghệ An |
144 |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
02/07/1992 |
Nghệ An |
145 |
LÊ BÁ THÔNG |
10/01/1989 |
Nghệ An |
146 |
TRẦN VĂN HỘI |
20/09/1987 |
Nghệ An |
147 |
HỒ SỸ QUÝ |
22/10/1979 |
Nghệ An |
148 |
HOÀNG VĂN NHÂN |
10/10/1992 |
Nghệ An |
149 |
NGÔ VĂN TUẤN |
27/05/1986 |
Nghệ An |
150 |
MAI QUANG TUẤN |
16/11/1991 |
Nghệ An |
151 |
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
18/11/1992 |
Nghệ An |
152 |
PHẠM HỮU THÀNH |
19/09/1986 |
Nghệ An |
153 |
NGUYỄN VĂN SƠN |
16/09/1990 |
Nghệ An |
154 |
NGUYỄN ĐẠO TUẤN |
08/08/1987 |
Nghệ An |
155 |
NGÔ QUANG LỰC |
14/07/1989 |
Nghệ An |
156 |
TRƯƠNG XUÂN TÙNG |
26/07/1987 |
Nghệ An |
157 |
HỒ MẠNH TUẤN |
05/04/1988 |
Nghệ An |
158 |
LÊ THẠC TOÀN |
10/07/1992 |
Nghệ An |
159 |
PHAN VĂN SANG |
21/09/1990 |
Nghệ An |
160 |
HOÀNG ĐỨC ANH |
29/01/1985 |
Nghệ An |
161 |
NGUYỄN ĐĂNG SANG |
23/02/1987 |
Nghệ An |
162 |
Nguyễn Thanh Hải |
04/05/1984 |
Thái Bình |
163 |
Nguyễn Văn Đô |
14/01/1980 |
Thanh Hóa |
164 |
Lê Quang Trình |
15/09/1989 |
Thanh Hóa |
165 |
Dương Trọng Bình |
11/02/1991 |
Thanh Hóa |
166 |
Chu Đình Linh |
29/06/1992 |
Thanh Hóa |
167 |
Lê Văn Dương |
26/06/1993 |
Thanh Hóa |
168 |
Nguyễn Thế Cường |
26/07/1989 |
Thanh Hóa |
169 |
Lê Duy Khánh |
20/05/1987 |
Thanh Hóa |
170 |
Trần Đình Anh |
16/12/1983 |
Thừa Thiên -Huế |
171 |
Võ Hoàng |
11/11/1982 |
Thừa Thiên -Huế |
172 |
Bùi Trọng Dũng |
12/08/1987 |
CBT |
173 |
Trần Trung Hiếu |
05/03/1985 |
CBT |
174 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
06/10/1986 |
CBT |
175 |
Trần Văn Sông |
20/08/1984 |
CBT |
176 |
Tô Việt Hưng |
02/06/1981 |
CBT |
177 |
Đào Thị Hoàn |
09/08/1989 |
CBT |
178 |
Nguyễn Văn Dũng |
13/08/1987 |
CBT |
179 |
Nguyễn Duy Trọng |
27/10/1978 |
CBT |
180 |
Trần Văn Toàn |
15/11/1987 |
CBT |
181 |
Trần Như Học |
30/03/1985 |
CBT |
182 |
Nguyễn Văn Tiến |
08/07/1989 |
CBT |
183 |
Hà Thế Thụy |
16/02/1985 |
CBT |
184 |
Lê Quang Hưng |
03/12/1984 |
CBT |
185 |
Phạm Văn Hội |
08/10/1988 |
CBT |
186 |
Hoàng Xuân Tỉnh |
31/05/1989 |
CBT |
187 |
Lê Quang Thủy |
20/02/1980 |
CBT |
188 |
Nguyễn Văn Học |
02/02/1980 |
CBT |
189 |
Lê Hoàng Giang |
21/03/1989 |
CBT |
190 |
Trần Thắng |
15/03/1981 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 26/5/2015 |
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Đơn vị |
1 |
Hà Văn Huấn |
25/09/1987 |
Thanh Hóa |
2 |
Phạm Văn Tùng |
29/03/1989 |
Thanh Hóa |
3 |
Hoàng Hoa Duy |
21/12/1989 |
Bắc Giang |
4 |
Nguyễn Hữu Giang |
18/11/1989 |
Bắc Giang |
5 |
Thân Văn Toán |
09/09/1986 |
Bắc Giang |
6 |
Nịnh Hồng Quân |
18/03/1993 |
Bắc Giang |
7 |
Nông Văn Chung |
20/10/1986 |
Bắc Giang |
8 |
Nguyễn Văn Chuyền |
21/12/1990 |
Bắc Giang |
9 |
Nguyễn Việt Dũng |
14/12/1993 |
Bắc Giang |
10 |
Nguyễn Anh Dũng |
02/09/1992 |
Bắc Giang |
11 |
Dương Đức Quân |
07/08/1987 |
Bắc Giang |
12 |
Nguyễn Văn Doanh |
05/07/1987 |
Hà Giang |
13 |
Hoàng Văn Hứa |
01/01/1993 |
Hà Giang |
14 |
Tống Minh Đức |
11/08/1990 |
Hà Giang |
15 |
Nguyễn Xuân Ngọc |
01/10/1991 |
Hà Giang |
16 |
Hạng Mí Pao |
06/07/1987 |
Hà Giang |
17 |
Lý Xuân Hòa |
10/07/1986 |
Hà Giang |
18 |
Nguyễn Văn Huy |
18/02/1992 |
Ninh Bình |
19 |
Trần Văn Tuấn |
06/04/1989 |
Ninh Bình |
20 |
Ngô Quốc Doanh |
14/12/1992 |
Ninh Bình |
21 |
Trần Văn Thanh |
20/06/1987 |
Ninh Bình |
22 |
Nguyễn Minh Tiến |
17/02/1990 |
Ninh Bình |
23 |
Trịnh Mạnh Cường |
08/07/1987 |
Ninh Bình |
24 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn |
14/05/1991 |
Phú Thọ |
25 |
Lê Văn Hoa |
16/01/1978 |
Phú Thọ |
26 |
Lê Văn Sơn |
19/08/1991 |
Thanh Hóa |
27 |
Nguyễn Văn Long |
15/06/1984 |
Thanh Hóa |
28 |
Hà Văn Tiên |
05/02/1991 |
Thanh Hóa |
29 |
Nguyễn Văn Hải |
20/10/1987 |
Thanh Hóa |
30 |
Nguyễn Văn Dũng |
06/08/1989 |
Thanh Hóa |
31 |
Vũ Văn Cường |
15/03/1981 |
Thanh Hóa |
32 |
Trương Văn Tuấn |
20/11/1992 |
Thanh Hóa |
33 |
Nguyễn Quý Kỳ |
11/10/1986 |
Thanh Hóa |
34 |
Lưu Hoàng Trọng |
14/03/1991 |
Vĩnh Long |
35 |
Hoàng Văn Chiến |
29/07/1989 |
Bắc Giang |
36 |
Khúc Văn Cường |
14/06/1994 |
Bắc Giang |
37 |
Trương Hữu Quốc Hưng |
18/07/1988 |
Bắc Giang |
38 |
Nguyễn Hữu Vĩnh |
20/06/1986 |
Bắc Giang |
39 |
Trần Anh Duy |
19/07/1986 |
Bến Tre |
40 |
Phạm Chí Trung |
30/09/1985 |
Bến Tre |
41 |
Ngô Văn Toàn |
10/08/1976 |
Bình Dương |
42 |
Hoàng Kim Tiến |
26/07/1988 |
Cà Mau |
43 |
Trịnh Tiến Quyết |
26/04/1991 |
Ninh Bình |
44 |
Phạm Văn Ny |
13/01/1990 |
Ninh Bình |
45 |
Lê Văn Thắng |
10/08/1981 |
Thanh Hóa |
46 |
Hà Văn Bản |
13/08/1979 |
Thanh Hóa |
47 |
Nguyễn Văn Đức |
15/09/1990 |
Thanh Hóa |
48 |
Phạm Trung Đại |
08/11/1990 |
Thanh Hóa |
49 |
Đinh Đình Ba |
20/04/1989 |
Thanh Hóa |
50 |
Nguyễn Đức Mạnh |
01/07/1990 |
Thanh Hóa |
51 |
Lê Văn Thiện |
16/11/1991 |
Thanh Hóa |
52 |
Lê Trọng Nghĩa |
20/06/1992 |
Vĩnh Long |
53 |
Lương Quốc Tính |
14/03/1990 |
Vĩnh Long |
54 |
Hồ Tấn Lành |
19/05/1985 |
Vĩnh Long |
55 |
Trần Bình Trọng |
07/09/1990 |
Vĩnh Long |
56 |
Lê Văn Truyền |
09/09/1987 |
Vĩnh Long |
57 |
Nguyễn Văn Hùng |
01/10/1991 |
Bắc Giang |
58 |
Lý Thị Sinh |
04/07/1993 |
Bắc Giang |
59 |
Nguyễn Tiến Thạnh |
24/11/1989 |
Hưng Yên |
60 |
Phan Song Toàn |
01/10/1992 |
Quảng Trị |
61 |
Phạm Đình Thái |
23/12/1990 |
Quảng Trị |
62 |
Nguyễn Văn Chung |
09/09/1993 |
Thanh Hóa |
63 |
Lê Văn Nam |
20/08/1992 |
Thanh Hóa |
64 |
Lê Thị Hà |
02/09/1975 |
Thanh Hóa |
65 |
Nguyễn Trường Thuật |
27/01/1988 |
Thanh Hóa |
66 |
Lê Văn Chiến |
09/12/1990 |
Thanh Hóa |
67 |
Lê Năng Năm |
23/06/1992 |
Thanh Hóa |
68 |
Hà Văn Cao |
17/10/1990 |
Thanh Hóa |
69 |
Đàm Văn Dũng |
25/10/1991 |
Thanh Hóa |
70 |
Lê Khắc Tuấn |
15/02/1989 |
Thanh Hóa |
71 |
Lê Minh Hải |
16/12/1991 |
Thanh Hóa |
72 |
Nguyễn Văn Doanh |
21/06/1990 |
Thanh Hóa |
73 |
Phạm Văn Thu |
04/06/1987 |
Thanh Hóa |
74 |
Phạm Thị Kim Liên |
24/09/1991 |
Thanh Hóa |
75 |
Trịnh Đình Tạ |
16/08/1983 |
Thanh Hóa |
76 |
Phạm Văn Tuân |
20/02/1985 |
Thanh Hóa |
77 |
Nguyễn Văn Dũng |
24/12/1992 |
Thanh Hóa |
78 |
Mai Bá Hợp |
28/09/1989 |
Thanh Hóa |
79 |
Nguyễn Văn Chung |
25/08/1989 |
Thanh Hóa |
80 |
Đào Xuân Linh |
07/02/1988 |
Thanh Hóa |
81 |
Lê Thị Trang |
24/12/1992 |
Thanh Hóa |
82 |
Lê Viết Nhất |
07/03/1990 |
Thanh Hóa |
83 |
Lê Thị Hằng |
18/08/1993 |
Thanh Hóa |
84 |
Lê Minh Hoàng |
20/06/1989 |
Thanh Hóa |
85 |
Nguyễn Văn Lam |
08/09/1989 |
Thanh Hóa |
86 |
Lê Văn Dương |
12/06/1990 |
Thanh Hóa |
87 |
Trần Công Hội |
17/05/1992 |
Thanh Hóa |
88 |
Trịnh Duy Luân |
12/07/1984 |
Thanh Hóa |
89 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
12/10/1990 |
Thanh Hóa |
90 |
Hà Văn May |
18/08/1991 |
Thanh Hóa |
91 |
Lê Viết Bình |
10/09/1984 |
Thanh Hóa |
92 |
Quách Trường Ba |
20/10/1990 |
Thanh Hóa |
93 |
Chu Tất Hùng |
19/05/1991 |
Thanh Hóa |
94 |
Lê Viết Long |
25/12/1989 |
Thanh Hóa |
95 |
Lê Văn Lâm |
08/07/1991 |
Thanh Hóa |
96 |
Lê Viết Trí |
05/05/1985 |
Thanh Hóa |
97 |
Phạm Đình Dung |
16/04/1990 |
Thanh Hóa |
98 |
Nguyễn Tuấn Cường |
21/09/1984 |
Thanh Hóa |
99 |
Bùi Văn Điệp |
07/03/1991 |
Thanh Hóa |
100 |
Lê Anh Tú |
05/05/1993 |
Thanh Hóa |
101 |
Lê Kim Giang |
29/03/1985 |
Thanh Hóa |
102 |
Phạm Văn Sơn |
28/06/1988 |
Thanh Hóa |
103 |
Lê Văn Thành |
06/06/1987 |
Thanh Hóa |
104 |
Lê Ngọc Trường |
07/09/1990 |
Thanh Hóa |
105 |
Nguyễn Bá Cao |
16/05/1989 |
Thanh Hóa |
106 |
Trần Văn Tuấn |
01/01/1991 |
Thanh Hóa |
107 |
Thiều Quang Hùng |
27/06/1990 |
Thanh Hóa |
108 |
Trần Công Hòa |
14/10/1988 |
Thanh Hóa |
109 |
Nguyễn Văn Tuấn |
15/11/1992 |
Thanh Hóa |
110 |
Mai Văn Hiểu |
06/10/1992 |
Thanh Hóa |
111 |
Hoàng Văn Phong |
17/01/1990 |
Thanh Hóa |
112 |
Trần Ngọc Nguyên |
08/08/1993 |
Thanh Hóa |
113 |
Lê Văn Thông |
09/03/1993 |
Thanh Hóa |
114 |
Trương Văn Anh |
18/09/1991 |
Thanh Hóa |
115 |
Lê Trọng Thanh |
21/09/1987 |
Thanh Hóa |
116 |
Lê Văn Thọ |
28/11/1988 |
Thanh Hóa |
117 |
Hoàng Văn Khôi |
05/08/1988 |
Thanh Hóa |
118 |
Lê Thị Huệ |
10/08/1989 |
Thanh Hóa |
119 |
Lê Hải Quang |
12/04/1990 |
Vĩnh Long |
120 |
Lê Phúc Khánh |
12/04/1991 |
Vĩnh Long |
121 |
Nguyễn Tuấn Thanh |
13/03/1987 |
Vĩnh Long |
122 |
Trần Trọng Nhân |
26/05/1989 |
Vĩnh Long |
123 |
Trần Phúc Trung |
10/12/1987 |
Thanh Hóa |
124 |
Trương Thế Khải |
05/06/1991 |
Thanh Hóa |
125 |
Lê Đình Ba |
28/10/1984 |
Thanh Hóa |
126 |
Trịnh Duy Đạt |
12/06/1990 |
Thanh Hóa |
127 |
Lê Văn Túng |
09/02/1989 |
Thanh Hóa |
128 |
Lê Viết Dự |
15/05/1985 |
Thanh Hóa |
129 |
Lê Văn Cường |
26/01/1988 |
Thanh Hóa |
130 |
Nguyễn Hữu Tiến |
02/01/1985 |
Thanh Hóa |
131 |
Đào Xuân Tráng |
27/12/1983 |
Thanh Hóa |
132 |
Trương Minh Hai |
02/09/1992 |
Thanh Hóa |
133 |
Lê Thanh Đạo |
29/08/1988 |
Thanh Hóa |
134 |
Lê Văn Thường |
26/12/1985 |
Thanh Hóa |
135 |
Nguyễn Văn Tình |
10/02/1989 |
Thanh Hóa |
136 |
Đỗ Thị Hồng |
05/02/1987 |
Thanh Hóa |
137 |
Lê Trọng Hải |
02/12/1990 |
Thanh Hóa |
138 |
Nguyễn Văn Tuấn |
20/12/1989 |
Thanh Hóa |
139 |
Lê Sỹ Đức |
02/11/1992 |
Thanh Hóa |
140 |
Nguyễn Quý Thắng |
02/05/1992 |
Thanh Hóa |
141 |
Phan Quốc Chinh |
10/06/1984 |
CBT |
142 |
Nguyễn Sỹ Nhân |
11/10/1987 |
CBT |
143 |
Nguyễn Ngọc Đức |
27/01/1986 |
CBT |
144 |
Nguyễn Thành Tâm |
08/06/1985 |
CBT |
145 |
Lê Đức Bình |
30/10/1988 |
CBT |
146 |
Nguyễn Văn Tùng |
28/03/1988 |
CBT |
147 |
Nguyễn Thị Công Hà |
04/03/1985 |
CBT |
148 |
Nguyễn Văn Toàn |
16/03/1987 |
CBT |
149 |
Nguyễn Văn Xuân |
30/07/1983 |
CBT |
150 |
Phạm Văn Viện |
01/01/1987 |
CBT |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 27/5/2015
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Nguyễn Thanh Lộc
|
10/08/1988
|
Bộ Quốc phòng
|
2
|
Hoàng Văn Hưởng
|
24/09/1988
|
Bộ Quốc phòng
|
3
|
Bùi Đức Kiều
|
09/03/1989
|
Hà Tĩnh
|
4
|
Nguyễn Hồng Đại
|
10/05/1987
|
Hà Tĩnh
|
5
|
Lâm Thị Hoành
|
15/09/1991
|
Nghệ An
|
6
|
Võ Ngọc Sáng
|
20/12/1992
|
Nghệ An
|
7
|
Dương Đức Thông
|
14/07/1984
|
Nghệ An
|
8
|
Nguyễn Thiện Bình
|
19/04/1989
|
An Giang
|
9
|
Lê Minh Tuấn
|
25/11/1983
|
An Giang
|
10
|
Bùi Văn Mười
|
12/05/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
11
|
Hoàng Phúc Lâm
|
17/10/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
12
|
Nguyễn Trọng Hoàng
|
19/03/1991
|
Bộ Quốc phòng
|
13
|
Nguyễn Mậu Thìn
|
24/02/1988
|
Bộ Quốc phòng
|
14
|
Nguyễn Trọng Hiệp
|
02/08/1989
|
Bộ Quốc phòng
|
15
|
Nguyễn Việt Anh
|
01/06/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
16
|
Bùi Văn Kiên
|
09/09/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
17
|
Đào Công Dũng
|
14/04/1988
|
Bộ Quốc phòng
|
18
|
Nguyễn Xuân Bút
|
20/12/1988
|
Bộ Quốc phòng
|
19
|
Lê Văn Quân
|
28/06/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
20
|
Nguyễn Đình Kiên
|
03/08/1985
|
Bộ Quốc phòng
|
21
|
Nguyễn Văn Chiến
|
13/08/1991
|
Bộ Quốc phòng
|
22
|
Nguyễn Văn Cường
|
27/07/1985
|
Bộ Quốc phòng
|
23
|
Nguyễn Tuấn Vũ
|
09/08/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
24
|
Nguyễn Huy Nam
|
02/04/1986
|
Hà Nội
|
25
|
Trần Văn Toán
|
10/01/1990
|
Hà Nội
|
26
|
Hứa Hồng Hải
|
07/12/1987
|
Lạng Sơn
|
27
|
Hoàng Tuấn Anh
|
19/12/1989
|
Lạng Sơn
|
28
|
Phan Văn Dương
|
16/04/1989
|
Nghệ An
|
29
|
Trần Văn Vinh
|
19/06/1990
|
Nghệ An
|
30
|
Hoàng Văn Trọng
|
15/08/1989
|
Nghệ An
|
31
|
Tăng Thị Hoài
|
26/09/1989
|
Nghệ An
|
32
|
Nguyễn Văn Lập
|
30/03/1993
|
Nghệ An
|
33
|
Trịnh Hữu Tiến
|
01/05/1990
|
Nghệ An
|
34
|
Nguyễn Văn Nam
|
20/11/1986
|
Nghệ An
|
35
|
Nguyễn Bá Mạnh
|
05/09/1985
|
Nghệ An
|
36
|
Hoàng Văn Ánh
|
14/12/1990
|
Nghệ An
|
37
|
Nguyễn Văn Quang
|
26/10/1991
|
Nghệ An
|
38
|
Nguyễn Thị Tình
|
09/05/1988
|
Nghệ An
|
39
|
Lê Quý
|
02/08/1987
|
Nghệ An
|
40
|
Nguyễn Quốc Huy
|
29/10/1987
|
Nghệ An
|
41
|
Bùi Thành Nhơn
|
28/09/1984
|
Vĩnh Long
|
42
|
Huỳnh Duy Tường
|
22/09/1989
|
Vĩnh Long
|
43
|
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
|
28/03/1992
|
Bến Tre
|
44
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
20/04/1978
|
Bình Định
|
45
|
Đỗ Ngọc Toàn
|
04/12/1992
|
Bình Định
|
46
|
Phùng Bá Phong
|
25/08/1989
|
Bộ Quốc phòng
|
47
|
Nguyễn Văn Kỳ
|
02/01/1987
|
Bộ Quốc phòng
|
48
|
Trịnh Viết Đạo
|
28/03/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
49
|
Vũ Quốc Tuấn
|
10/11/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
50
|
Võ Thế Mạnh
|
05/04/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
51
|
Hoàng Văn Tiến
|
18/12/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
52
|
Cao Văn Minh
|
08/02/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
53
|
Đỗ Hồng Đăng
|
28/01/1988
|
Bộ Quốc phòng
|
54
|
Nguyễn Đức Hiện
|
16/06/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
55
|
Bùi Xuân Vĩnh
|
10/07/1990
|
Bộ Quốc phòng
|
56
|
Ngô Trương Thượng
|
05/09/1988
|
Đồng Tháp
|
57
|
Nguyễn Đình Khánh
|
05/01/1989
|
Hà Tĩnh
|
58
|
Linh Mạnh Đại
|
22/01/1988
|
Lạng Sơn
|
59
|
Chu Văn Đường
|
30/05/1987
|
Lạng Sơn
|
60
|
Nguyễn Xuân Chinh
|
06/05/1990
|
Nghệ An
|
61
|
Phan Thái Đại
|
10/03/1991
|
Nghệ An
|
62
|
Trần Đình Kiên
|
05/09/1989
|
Nghệ An
|
63
|
Lê Văn Thắng
|
02/05/1988
|
Nghệ An
|
64
|
Lê Hữu Dũng
|
31/07/1986
|
Nghệ An
|
65
|
Thái Văn Hải
|
02/04/1990
|
Nghệ An
|
66
|
Phan Văn Hoàng
|
15/08/1989
|
Nghệ An
|
67
|
Đặng Đình Thượng
|
12/08/1988
|
Nghệ An
|
68
|
Lê Văn Tỏa
|
07/08/1984
|
Nghệ An
|
69
|
Trần Đình Chính
|
23/11/1989
|
Nghệ An
|
70
|
Mai Văn Thu
|
26/02/1992
|
Nghệ An
|
71
|
Văn Sỹ Tuân
|
11/08/1991
|
Nghệ An
|
72
|
Thái Văn Hiếu
|
20/10/1991
|
Nghệ An
|
73
|
Hồ Đức Bình
|
07/03/1985
|
Nghệ An
|
74
|
Nguyễn Văn Thế
|
26/07/1989
|
Nghệ An
|
75
|
Nguyễn Văn Hùng
|
21/11/1990
|
Nghệ An
|
76
|
Nguyễn Xuân Nhâm
|
07/10/1992
|
Nghệ An
|
77
|
Nguyễn Duy Phúc
|
15/10/1985
|
Nghệ An
|
78
|
Lê Doãn Cường
|
09/08/1988
|
Nghệ An
|
79
|
Dương Văn Hà
|
15/07/1987
|
Nghệ An
|
80
|
Trần Minh Đức
|
15/06/1982
|
Nghệ An
|
81
|
Trần Bá Phúc
|
17/07/1992
|
Nghệ An
|
82
|
Âu Bảo Ngọc
|
20/07/1991
|
Nghệ An
|
83
|
Lê Văn Minh
|
20/11/1982
|
Nghệ An
|
84
|
Lê Đăng Thìn
|
16/09/1988
|
Nghệ An
|
85
|
Lê Văn Lực
|
05/05/1990
|
Nghệ An
|
86
|
Trần Hồng Quân
|
08/09/1991
|
Nghệ An
|
87
|
Nguyễn Văn Phú
|
04/04/1988
|
Nghệ An
|
88
|
Đỗ Văn Chương
|
18/09/1988
|
Nghệ An
|
89
|
Nguyễn Văn Chất
|
10/06/1987
|
Nghệ An
|
90
|
Nguyễn Khắc Thìn
|
04/09/1988
|
Nghệ An
|
91
|
Bùi Văn Thuận
|
21/04/1987
|
Hà Nội
|
92
|
Nguyễn Danh Bình
|
12/09/1989
|
Hà Nội
|
93
|
Trần Nhật Tiệp
|
27/10/1989
|
Hà Tĩnh
|
94
|
Hoàng Văn Lợi
|
23/11/1989
|
CBT
|
95
|
Nguyễn Văn Thủy
|
12/12/1981
|
CBT
|
96
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
17/01/1983
|
CBT
|
97
|
Nguyễn Phước Hùng
|
17/03/1987
|
CBT
|
98
|
Lê Thế Anh
|
29/04/1982
|
CBT
|
99
|
Lương Quý Ba
|
01/03/1983
|
CBT
|
100
|
Vương Sỹ Anh
|
24/12/1989
|
CBT
|
101
|
Nguyễn Đức Chung
|
01/08/1987
|
CBT
|
102
|
Trần Văn Quyền
|
06/02/1982
|
CBT
|
103
|
Nguyễn Văn Hòa
|
03/05/1977
|
CBT
|
104
|
Nguyễn Thị Hồng
|
18/10/1987
|
CBT
|
105
|
Long Hồng Phương
|
05/12/1983
|
CBT
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC
NHẬN KÝ QUỸ
NGÀY 28/5/2015
|
STT
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Đơn vị
|
1
|
Phạm Văn Vượng
|
12/12/1974
|
Hà Tĩnh
|
2
|
Nguyễn Văn Quyết
|
24/12/1990
|
Hải Dương
|
3
|
Phạm Văn Tân
|
12/10/1987
|
Hải Dương
|
4
|
Vũ Đức Tấn
|
10/07/1982
|
Hải Dương
|
5
|
Bùi Trọng Quỳnh
|
14/08/1991
|
Hải Dương
|
6
|
Lê Văn Nhờ
|
02/01/1984
|
Hải Dương
|
7
|
TRẦN VĂN LONG
|
17/03/1986
|
Nghệ An
|
8
|
Vi Văn Hiếu
|
05/06/1990
|
Thanh Hóa
|
9
|
Lò Văn Thành
|
07/10/1988
|
Thanh Hóa
|
10
|
Trương Văn Thành
|
15/08/1989
|
Bắc Kạn
|
11
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
15/08/1989
|
Hải Dương
|
12
|
Ngô Văn Kiên
|
12/05/1985
|
Hải Dương
|
13
|
Bùi Trọng Tuyền
|
14/05/1993
|
Hải Dương
|
14
|
Bùi Đức Mạnh
|
08/09/1989
|
Hải Dương
|
15
|
Đỗ Văn Sơn
|
23/02/1989
|
Hải Dương
|
16
|
Phạm Quang Cường
|
23/10/1985
|
Hải Dương
|
17
|
Lưu Văn Long
|
11/07/1985
|
Hải Dương
|
18
|
Nguyễn Đức Tú
|
13/04/1986
|
Hải Dương
|
19
|
Lê Văn Mãi
|
21/09/1989
|
Hải Dương
|
20
|
Phạm Văn Hoàng
|
22/12/1991
|
Lai Châu
|
21
|
Trần Quang Tài
|
21/10/1987
|
Nghệ An
|
22
|
Nguyễn Bá Phong
|
06/09/1989
|
Nghệ An
|
23
|
Võ Hữu Huy
|
08/06/1983
|
Nghệ An
|
24
|
Nguyễn Đình Phúc
|
25/02/1991
|
Nghệ An
|
25
|
Nguyễn Hùng Tiến
|
19/11/1992
|
Ninh Bình
|
26
|
Phạm Ngọc Hòa
|
01/12/1985
|
Ninh Bình
|
27
|
Nguyễn Văn Lý
|
10/10/1988
|
Ninh Bình
|
28
|
Đào Văn Tác
|
15/08/1990
|
Ninh Bình
|
29
|
Trần Văn Nam
|
17/12/1993
|
Ninh Bình
|
30
|
Trần Văn Dũng
|
06/08/1984
|
Ninh Bình
|
31
|
Nguyễn Văn Học
|
08/08/1988
|
Ninh Bình
|
32
|
Trần Văn Học
|
01/01/1989
|
Ninh Bình
|
33
|
Hoàng Nam Tiến
|
20/10/1984
|
Thái Nguyên
|
34
|
Lý Thị Khuyên
|
24/07/1987
|
Thái Nguyên
|
35
|
Đinh Văn Thuỷ
|
13/07/1990
|
Thái Nguyên
|
36
|
Nguyễn Thanh Giảng
|
16/04/1988
|
Vĩnh Long
|
37
|
Nguyễn Thị Hương
|
21/07/1977
|
Bắc Kạn
|
38
|
Lưu Văn Nhật
|
02/07/1992
|
Hà Tĩnh
|
39
|
Phạm Văn Thắng
|
05/08/1988
|
Hải Dương
|
40
|
Nguyễn Thị Lê
|
09/10/1990
|
Hải Dương
|
41
|
Bùi Văn Chính
|
08/12/1992
|
Hải Dương
|
42
|
Vũ Quý Quản
|
01/01/1991
|
Hải Dương
|
43
|
Vũ Xuân Kiểm
|
04/09/1989
|
Hải Dương
|
44
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
05/04/1990
|
Hòa Bình
|
45
|
Nguyễn Thị Ly
|
15/07/1987
|
Lai Châu
|
46
|
TRẦN DUY LINH
|
05/11/1982
|
Nghệ An
|
47
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
22/04/1989
|
Nghệ An
|
48
|
NGUYỄN VIỆT THIỆN
|
02/07/1993
|
Nghệ An
|
49
|
NGUYỄN MINH TUYẾN
|
24/03/1986
|
Nghệ An
|
50
|
NGUYỄN NHƯ PHƯỢNG
|
20/10/1990
|
Nghệ An
|
51
|
Nguyễn Văn Điệp
|
16/10/1990
|
Phú Thọ
|
52
|
Vi Văn Tưởng
|
01/03/1993
|
Thanh Hóa
|
53
|
Quản Thiện Đại
|
03/10/1990
|
Thanh Hóa
|
54
|
Nguyễn Văn Dương
|
10/11/1990
|
Thanh Hóa
|
55
|
Trần Văn Khiêm
|
12/12/1986
|
Thanh Hóa
|
56
|
Hoàng Minh Quốc
|
18/12/1989
|
Thanh Hóa
|
57
|
Lê Bá Chinh
|
05/12/1988
|
Thanh Hóa
|
58
|
Lê Văn Cường
|
13/05/1988
|
Thanh Hóa
|
59
|
Nguyễn Viết Tân
|
20/07/1990
|
Thanh Hóa
|
60
|
Lưu Thế Thông
|
28/12/1991
|
Thanh Hóa
|
61
|
Hà Đình Dũng
|
03/09/1987
|
Thanh Hóa
|
62
|
Trịnh Ngọc Hùng
|
05/05/1983
|
Thanh Hóa
|
63
|
Phan Thanh Tân
|
16/04/1991
|
Điện Biên
|
64
|
Nguyễn Đình Luận
|
15/12/1979
|
Hà Tĩnh
|
65
|
Hoàng Quý Lừng
|
01/02/1990
|
Hải Dương
|
66
|
NGUYỄN VIẾT LỮ
|
04/05/1984
|
Nghệ An
|
67
|
PHẠM QUỐC HÙNG
|
20/11/1991
|
Nghệ An
|
68
|
TRẦN VĂN TUẤN
|
07/04/1992
|
Nghệ An
|
69
|
PHÙNG BÁ TRỌNG
|
24/09/1990
|
Nghệ An
|
70
|
BÙI VĂN LONG
|
02/04/1987
|
Nghệ An
|
71
|
NGUYỄN VĂN TRÍ
|
15/08/1989
|
Nghệ An
|
72
|
NGÔ CÔNG HẬU
|
16/05/1990
|
Nghệ An
|
73
|
NGUYỄN VĂN PHONG
|
10/05/1990
|
Nghệ An
|
74
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
22/12/1984
|
Nghệ An
|
75
|
ĐẬU THỊ THU
|
09/08/1991
|
Nghệ An
|
76
|
GIÃN VIẾT THÀNH
|
26/05/1987
|
Nghệ An
|
77
|
NGUYỄN VĂN MẠNH
|
05/10/1985
|
Nghệ An
|
78
|
Trần Ngọc Sơn
|
13/11/1992
|
Phú Thọ
|
79
|
Đỗ Trọng Tưởng
|
11/09/1988
|
Thái Bình
|
80
|
Trương Công Long
|
30/01/1984
|
Thanh Hóa
|
81
|
Lê Văn Hoan
|
03/02/1989
|
Thanh Hóa
|
82
|
Tống Đăng Đỉnh
|
10/02/1987
|
Thanh Hóa
|
83
|
Lê Thị Huệ
|
20/06/1991
|
Thanh Hóa
|
84
|
Trương Văn Hưng
|
18/01/1990
|
Thanh Hóa
|
85
|
Ngô Kim Mạnh
|
28/02/1993
|
Thanh Hóa
|
86
|
Nguyễn Văn Quốc
|
06/10/1989
|
Thanh Hóa
|
87
|
Lê Sỹ Thế
|
10/10/1991
|
Thanh Hóa
|
88
|
Bùi Văn Tuyên
|
16/05/1984
|
Thanh Hóa
|
89
|
Lê Trọng Tiến
|
01/10/1991
|
Thanh Hóa
|
90
|
Trần Văn Toàn
|
27/11/1990
|
Thanh Hóa
|
91
|
Nguyễn Văn Tùng
|
04/07/1983
|
Thanh Hóa
|
92
|
Đỗ Văn Đô
|
18/03/1989
|
Thanh Hóa
|
93
|
Nguyễn Văn Phú
|
08/10/1989
|
Thanh Hóa
|
94
|
Nguyễn Văn Dũng
|
24/06/1988
|
Thanh Hóa
|
95
|
Lê Hữu Sơn
|
05/05/1981
|
Thanh Hóa
|
96
|
Hoàng Văn Đạt
|
25/04/1987
|
Thanh Hóa
|
97
|
Nguyễn Như Mong
|
06/07/1990
|
Thanh Hóa
|
98
|
Nguyễn Duy Phú
|
02/08/1990
|
Thừa Thiên -Huế
|
99
|
Nguyễn Văn Tân
|
20/02/1991
|
Thừa Thiên -Huế
|
100
|
Nguyễn Văn Lợi
|
10/08/1989
|
Vĩnh Long
|
101
|
Hoàng Văn Thế
|
15/06/1981
|
CBT
|
102
|
Nguyễn Tiến Linh
|
16/05/1984
|
CBT
|
103
|
Nguyễn Anh Thương
|
17/02/1982
|
CBT
|
104
|
Võ Minh Hoàng
|
02/11/1986
|
CBT
|
105
|
Nguyễn Cảnh Cường
|
25/06/1982
|
CBT
|
106
|
Lê Văn Tùng
|
02/11/1977
|
CBT
|
107
|
Ngô Văn Truyền
|
10/07/1983
|
CBT
|
|
|