TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 67 /TTLĐNN,TCKT ngày 21 / 01 / 2025 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Nguyễn Văn Quốc | 09/03/1998 | Hàm Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
2 | Lâm Việt Anh | 01/09/1996 | Nam Triều, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 |
3 | Đào Xuân Tính | 27/02/1995 | H'Bông, Chư Sê, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Chư Sê, Gia Lai | 100.000.000 |
4 | Thiều Đình Tư | 15/08/1992 | Thiệu Vận, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
5 | Trương Nhật Sinh | 19/07/1999 | Mỹ Thuận, Hòn Đất, Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Hòn Đất, Kiên Giang | 100.000.000 |
6 | Lê Tùng Hải | 27/01/1992 | Hà Phong, TP Hạ Long, Quảng Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ninh | 100.000.000 |
7 | Ngô Bá Hoan | 15/04/1991 | Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
8 | Lê Thị Hạnh | 20/04/1998 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Đức Anh | 03/08/1987 | Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
10 | Nguyễn Văn Trung | 21/12/1992 | Ninh Hòa, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
11 | Trần Xuân Trường | 19/09/1990 | Nguyên Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
12 | Hoàng Đình Kiên | 12/05/1996 | Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hoá | 100.000.000 |
13 | Trần Hùng Bách | 09/09/1989 | Thiệu Công, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Độ | 24/06/1990 | Hải Lộc, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
15 | Lê Thanh Duy | 27/10/1982 | Hành Nhân, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
16 | Vũ Đình Kính | 20/06/1986 | Thiệu Long, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
17 | Trần Ngọc Đức | 25/05/1997 | Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
18 | Lê Văn Hậu | 26/01/1997 | Thanh Lương, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
19 | Phan Bá Cường | 19/09/1998 | Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Phan Xuân Hồng | 06/10/1990 | Đông Vĩnh, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Bình Khang | 01/10/1999 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
22 | Mai Xuân Hậu | 04/04/1992 | Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
23 | Đỗ Huy Quý | 15/03/1990 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
24 | Phạm Ngọc Khánh | 26/03/1997 | Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 100.000.000 |
25 | Đào Xuân Hiệp | 20/06/1987 | Xuân Lập, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
26 | Lê Thị Thu Huyền | 09/07/1996 | Tân Tiến, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Thị Lan | 01/02/1989 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Vũ Phi Hùng | 25/04/1996 | Hà Sơn, Hà Trung, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hoá | 100.000.000 |
29 | Đinh Thị Trinh | 21/03/1992 | Gia Lương, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Trung Kiên | 02/03/1994 | Phương Chiểu, TP Hưng Yên, Hưng Yên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hưng Yên | 100.000.000 |
31 | Vũ Thị Thuý | 12/07/1992 | Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100.000.000 |
32 | Phạm Đình Hướng | 25/05/1990 | Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
33 | Hồ Nhữ Toàn | 24/11/1995 | Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Dũng | 09/04/1996 | Nghĩa Lộc, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Lê Ngọc Huy | 01/04/1992 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Nghiêm Phú Tuyền | 24/06/1990 | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
37 | Trần Xuân Tùng | 24/08/1987 | Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Văn Hoan | 08/08/1994 | Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
39 | Lê Đình Chuyển | 24/10/1990 | Mỹ Lương, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
40 | An Văn Huy | 21/09/1989 | Cao Thắng, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Lê Huy | 25/09/1978 | Phú Kim, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Bùi Đình Vượng | 01/01/1998 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Văn Giáp | 19/10/1994 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Tuyền | 14/09/1988 | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
45 | Phùng Văn Nhất | 23/05/1986 | TT Neo, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Văn Mạnh | 05/07/1998 | Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Hoàng Chí | 01/01/1997 | Trầm Lộng, Ứng Hoà, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hoà, Hà Nội | 100.000.000 |
48 | Trần Thị Hưng | 12/04/1994 | Quảng Phú, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
49 | Đặng Hữu Nam | 21/01/1999 | Yên Thọ, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Mạnh Hùng | 24/02/1987 | Văn Đức, TX Chí Linh, Hải Dương | PGD NHCSXH TX Chí Linh, Hải Dương | 100.000.000 |
51 | Nguyễn Hữu Đại | 08/05/1990 | Yên Phú, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hoá | 100.000.000 |
52 | Trần Văn Quý | 18/04/1998 | Hoà Lâm, Ứng Hoà, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hoà, Hà Nội | 100.000.000 |
53 | Ngô Văn Đông | 18/05/1992 | Quảng Phú, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
54 | Mai Thị Vân | 12/02/1995 | Nam Yang, Đăk Đoa, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đăk Đoa, Gia Lai | 100.000.000 |
55 | Văn Huy Đồng | 06/06/1986 | Quỳnh Dị, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
56 | Phạm Lan Nhi | 27/05/1995 | TT Lang Chánh , Lang Chánh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Văn Bình | 12/08/1987 | Đức Chính, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
58 | Phạm Đức Hợp | 19/12/1991 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Vương Đình Duy | 15/02/1991 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
60 | Trần Thị Hoài Lai | 14/04/1990 | Vinh Hà, Phú Vang, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
61 | Mai Thị Hiền | 12/12/1999 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
62 | Đặng Hồng Trọn | 01/03/1988 | Trung Chánh, Vũng Liêm, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Văn Thành | 24/08/1992 | Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
64 | Tống Đức Thuận | 30/08/1984 | Phường Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
65 | Hoàng Anh Gia | 12/11/2000 | TT Ái Tử, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
66 | Võ Minh Hoàng | 02/11/1986 | An Điền, TX Bến Cát, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Bến Cát, Bình Dương | 100.000.000 |
67 | Bùi Văn Đạt | 10/01/1997 | Ngư Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Nguyễn Nho Phương | 12/09/1995 | Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
69 | Vương Văn Đôi | 28/12/1991 | Yên Lạc, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
70 | Nông Văn Đức | 07/08/1998 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
71 | Phan Văn Đại | 22/10/1996 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Trung Độ | 28/05/1986 | TT Hạ Hòa, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
73 | Hoàng Văn Chung | 04/10/1990 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
74 | Phạm Thế Anh | 07/04/1995 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Trịnh Công Sơn | 01/08/2003 | Khánh Mậu, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
76 | Chu Quốc Dũng | 13/11/1991 | Hạ Sơn, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
77 | Trần Văn Tân | 26/06/1988 | Điện Hồng, TX Điện Bàn, Quảng Nam | PGD NHCSXH TX Điện Bàn, Quảng Nam | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Tú | 11/02/1991 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
79 | Nguyễn Hoàng Anh | 01/04/1992 | Xương Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
80 | Nguyễn Đình Linh | 04/04/1990 | Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
81 | Nguyễn Văn Nhỏ | 26/02/1994 | Thiện Trí, Cái Bè, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cái Bè, Tiền Giang | 100.000.000 |
82 | Phạm Công Sao | 22/07/1988 | Thái Bảo, Gia Bình, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình, Bắc Ninh | 100.000.000 |
83 | Lê Đình Phong | 19/10/1994 | Định Tường, Yên Định, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hoá | 100.000.000 |
84 | Hà Quyết Thắng | 20/01/1988 | TT Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
85 | Hứa Văn Cường | 15/11/1986 | Tân Linh, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Đức Duy | 20/07/1989 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
87 | Nguyễn Văn Xuân | 06/08/1994 | Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Gíang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Gíang | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Văn Thao | 04/11/1983 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
89 | Nghiêm Khánh Toàn | 18/11/1995 | TT Phúc Thọ, Phúc Thọ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội | 100.000.000 |
90 | Lê Văn Linh | 06/08/1998 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
91 | Vũ Văn Thắng | 07/10/1989 | Liên Hồng, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
92 | Phạm Hồng Minh | 07/07/1983 | Lạc Long, Kinh Môn, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kinh Môn, Hải Dương | 100.000.000 |
93 | Hà Tiến Tùng | 22/06/1997 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
94 | Nguyễn Văn Minh | 15/08/1993 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
95 | Đào An Khang | 23/08/1995 | TT Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
96 | Hoàng Nhật Ninh | 30/06/1995 | TT Bình Gia, Bình Gia, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Bình Gia, Lạng Sơn | 100.000.000 |
97 | Bùi Quốc Hội | 25/11/1997 | Bình Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Minh Vương | 11/11/1990 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
99 | Nguyễn Ngọc Bảo | 11/03/1998 | TT Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | 100.000.000 |
100 | Hảng A Trung | 10/07/1998 | Bản Công, Trạm Tấu, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Trạm Tấu, Yên Bái | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Tiến Khải | 26/06/1982 | Yên Giả, TX Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Quế Võ, Bắc Ninh | 100.000.000 |
102 | Tạ Bá Trung Kiên | 20/03/1999 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
|
|
|
| | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |