TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 1013 /TTLĐNN,TCKT ngày 16 / 12 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Hòa | 15/08/1998 | Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 | |
2 | Nguyễn Ngọc Tiến | 12/01/1998 | Gio Phong, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
3 | Nguyễn Đức Nhân | 02/03/1998 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100.000.000 | |
4 | Đoàn Thị Hà | 20/05/1998 | Đông Xá, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100.000.000 | |
5 | Hồ Đình Hảo | 16/08/1993 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
6 | Lê Trần Vượng | 09/01/1993 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
7 | Vi Đình Long | 21/12/1993 | Xuân Bình, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
8 | Hoàng Thanh Vinh | 25/08/1984 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 | |
9 | Ngô Doãn Huấn | 05/02/1995 | Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Hoành Bồ, Quảng Ninh | 100.000.000 | |
10 | Lê Thị Ngọc Dung | 05/06/1996 | Tân Thành, Tân Châu, Tây Ninh | PGD NHCSXH huyện Tân Châu, Tây Ninh | 100.000.000 | |
11 | Cao Hồng Đức | 01/04/1997 | TT Phong Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
12 | Phạm Văn Thưởng | 08/11/1988 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 | |
13 | Giàng A Chứ | 10/06/1995 | Tìa Dình, Điện Biên Đông, Điện Biên | PGD NHCSXH huyện Điện Biên Đông, Điện Biên | 100.000.000 | |
14 | Võ Văn Bình | 12/10/1996 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 | |
15 | Cao Trung Sinh | 28/04/1980 | Quỳnh Bảo, Quỳnh Phụ, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | 100.000.000 | |
16 | Nguyễn Văn Cường | 16/10/1986 | Nhã Lộng, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
17 | Nguyễn Văn Thành | 16/10/1994 | Tràng An, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 | |
18 | Trương Văn Hiếu | 26/12/1999 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
19 | Hoàng Văn Hưng | 08/01/1996 | Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 | |
20 | Trần Minh Tuyến | 08/10/1986 | Mỹ Tân, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 | |
21 | Nguyễn Văn Đồng | 01/08/1996 | Nghĩa Khánh, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
22 | Bùi Đình Tú | 11/05/1992 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
23 | Trần Đình Khải | 24/10/1990 | TT Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 | |
24 | Hà Văn Đô | 01/06/1992 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 | |
25 | Nguyễn Đức Chung | 29/08/1994 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
26 | Lê Hoàng Long | 30/05/1999 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
27 | Nguyễn Văn Cãm | 11/01/1999 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
28 | Lê Đức Mạnh | 05/09/1993 | Lệ Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
29 | Lê Văn Hưng | 07/06/1996 | Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100.000.000 | |
30 | Bùi Văn Lê | 22/08/1984 | Xuân Du, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
31 | Nguyễn Văn Dũng | 10/03/1996 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
32 | Thái Văn Được | 03/07/1987 | Tiên Lãnh, Tiên Phước, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Tiên Phước, Quảng Nam | 100.000.000 | |
33 | Trần Xuân Huy | 06/01/1994 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 | |
34 | Trần Đình Thắng | 12/11/1984 | Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 | |
35 | Trần Đức Tuyên | 25/02/1996 | Xuân Áng, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 | |
36 | Trần Văn Thơm | 02/03/1993 | TT Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
37 | Nguyễn Khang Đạt | 10/02/1998 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
38 | Vũ Văn Duy | 10/01/1988 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
39 | Lưu Viết Tú | 15/03/2000 | Hữu Hòa, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 | |
40 | Trần Văn Hoàng | 18/04/1997 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
41 | Lê Văn Thành | 21/10/1993 | TT Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 | |
42 | Phạm Văn Duy | 10/06/1990 | Yên Mật, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
43 | Nguyễn Thị Hương | 05/05/1999 | Phúc Thuận, TX Phổ Yên, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TX Phổ Yên, Thái Nguyên | 100.000.000 | |
44 | Nguyễn Chung Thùy | 02/06/1994 | Phú Mỹ, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
45 | Bùi Danh Trung | 20/07/1996 | Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
46 | Lê Quốc Tiệp | 20/07/1999 | Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
47 | Vũ Văn Đạt | 29/09/1999 | Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 | |
48 | Hồ Chí Việt | 25/05/1993 | Tân Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 | |
49 | Vương Sỹ Nam | 26/06/1995 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 | |
50 | Nguyễn Bá Đương | 12/10/1994 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 | |
51 | Nguyễn Đức Định | 05/08/1996 | Thanh Cao, Thanh Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội | 100.000.000 | |
52 | Tống Mạnh Quân | 21/01/1988 | Thanh Hà, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 | |
53 | Bùi Quang Quyền | 19/05/1993 | Trung Dũng, Tiên Lữ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 100.000.000 | |
54 | Phan Huy Bằng | 10/04/1981 | Tiên Phú, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
55 | Nguyễn Văn Linh | 15/05/1999 | Ngân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 100.000.000 | |
56 | Hoàng Văn Thái | 21/10/1993 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
57 | Tống Văn Đạt | 06/08/1993 | TT Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 | |
58 | Nguyễn Văn Quyết | 21/07/1995 | Nhân Đạo, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 | |
59 | Thiều Ngọc Quang | 26/07/1994 | Đồng Luận, Thanh Thủy, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy, Phú Thọ | 100.000.000 | |
60 | Nguyễn Văn Ninh | 10/08/1986 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
61 | Nguyễn Xuân Linh | 20/12/1996 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
62 | Nguyễn Văn Hùng | 11/06/1993 | Chí Hòa, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 | |
63 | Phạm Văn Doanh | 02/04/1994 | Chất Bình, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
64 | Trần Văn Doanh | 15/10/1994 | Ân Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
65 | Cao Văn Hoàn | 13/08/1989 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
66 | Trịnh Văn Tiến | 14/03/1996 | TT Yên Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình | 100.000.000 | |
67 | Trần Văn Quyền | 04/08/1998 | Như Hòa, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
68 | Hồ Quốc Dũng | 11/12/1991 | Quỳnh Dị, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 | |
69 | Nguyễn Đình Dần | 28/10/1986 | TT Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
70 | Quách Văn Thể | 01/09/1988 | Phượng Nghi, Như Thanh, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
71 | Nguyễn Phi Nhật Tâm | 16/04/1994 | Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | |
72 | Đặng Quang Việt | 16/06/1994 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 | |
73 | Trần Văn Quý | 20/10/1989 | TT Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
74 | Nguyễn Đình Hới | 14/12/1988 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | |
75 | Phạm Bá Tâm | 27/09/1997 | Tiên Tiến, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 | |
76 | Đào Công Thoại | 13/01/1998 | Minh Tân, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 | |
77 | Nguyễn Thành Huynh | 10/02/1988 | Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 | |
78 | Nguyễn Văn Chiều | 10/04/1994 | Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 | |
79 | Nguyễn Viết Hùng | 02/06/1987 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 | |
80 | Bùi Văn Hoan | 20/11/1994 | Phú Yên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
81 | Phan Văn Hoàng | 16/12/1986 | Hiệp Cát, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 | |
82 | Hà Thị Hồi | 28/10/1982 | Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 | |
83 | Chu Chí Thắng | 27/02/1990 | Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 | |
84 | Hoàng Xuân Lập | 07/11/1988 | Yên Lễ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
85 | Nguyễn Văn Thành | 17/09/1993 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
86 | Vũ Hữu Đại | 25/02/1989 | Minh Tân, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 | |
87 | Phạm Văn Ngọc | 13/08/1993 | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
88 | Nguyễn Đăng Khoa | 01/12/1998 | Thanh Hải, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 | |
89 | Nguyễn Thị Vân Anh | 23/05/1990 | Ngô Quyền, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | |
90 | Đinh Thị Ngoãn | 05/05/1989 | TT Thường Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
91 | Hoàng Văn Hướng | 20/10/1995 | Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 | |
92 | Nguyễn Văn Trung | 10/08/1993 | Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
93 | Lê Văn Thành | 28/06/1992 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
94 | Lê Thái Bảo | 05/05/1998 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 | |
95 | Lê Văn Sỹ | 20/10/1990 | Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
96 | Lê Đình Trung | 06/03/1989 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
97 | Nguyễn Văn Tùng | 29/01/1997 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | |
98 | Đặng Ngọc Hiển | 07/05/1990 | Đỗ Sơn, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 | |
99 | Đỗ Xuân Sơn | 09/10/1993 | Thiệu Phúc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
100 | Đinh Văn Hòa | 05/12/1986 | Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định | 100.000.000 | |
101 | Nguyễn Minh Hưng | 01/01/1996 | Tân Long, Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang | 100.000.000 | |
102 | Đỗ Đình Nghĩa | 19/02/1992 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
103 | Nguyễn Ngọc Toàn | 30/05/1993 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 | |
104 | Nguyễn Huy Đạt | 01/10/1989 | Công Bình, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
105 | Vũ Văn Hùng | 30/12/1993 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100.000.000 | |
106 | Nguyễn Tiến Đạt | 08/12/1999 | Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Lê Chân, Hải Phòng | 100.000.000 | |
107 | Vũ Đình Hùng | 20/01/1987 | Quang Minh, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 | |
108 | Nguyễn Văn Huy | 26/02/1995 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 | |
109 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/12/1999 | Chính Tâm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
110 | Đỗ Kim Thắng | 25/09/1999 | Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100.000.000 | |
111 | Nguyễn Văn Thường | 02/06/1992 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 | |
112 | Nguyễn Văn Cường | 31/10/1986 | Đông Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 | |
113 | Vũ Đình Duy | 19/12/1999 | Trung Đông, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 | |
114 | Hồ Văn Bảo | 17/05/1998 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
115 | Nguyễn Duy Hiệp | 17/04/1989 | Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 | |
116 | Lê Anh Xuân | 20/07/1991 | Tế Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
117 | Nguyễn Thăng Long | 18/12/1989 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
118 | Lương Xuân Tuấn | 10/01/1995 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
119 | Hoàng Duy Quế | 08/07/1995 | Nghĩa Liên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
120 | Lê Văn Đại | 15/05/1990 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
121 | Phạm Hùng | 21/06/1987 | Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 | |
122 | Trần Văn Duy | 20/08/1992 | Đức Xương, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 | |
123 | Trương Quang Hưởng | 17/06/1986 | Hồi Ninh, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 | |
124 | Chu Văn Phượng | 25/05/1993 | Hiền Quan, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 | |
125 | Dương Đình Phong | 17/04/1997 | Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Phú Xuyên, Hà Nội | 100.000.000 | |
126 | Quản Thiện Xướng | 20/05/1989 | Xuân Lộc, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
127 | Lê Văn Đông | 16/05/1995 | TT Gio Linh, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
128 | Vũ Bá Đức | 05/04/1997 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 | |
129 | Trần Minh Tính | 21/07/1988 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 | |
130 | Nguyễn Minh Đức | 04/08/1993 | Nghĩa Phú, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100.000.000 | |
131 | Nguyễn Văn Phúc | 08/09/1998 | phường Thới Hòa, quận Ô Môn, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Ô Môn, Cần Thơ | 100.000.000 | |
132 | Lê Văn Phúc | 25/10/1990 | Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 | Đã tất toán tại công văn số 856 ngày 24/10/2024, nay đề nghị dừng tất toán. |
|
|
|
| | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính , Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |