TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 894 /TTLĐNN,TCKT ngày 11 / 11 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Văn Xuân | 20/07/1988 | Thuần Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Lê Văn Mỹ | 21/12/1989 | TT Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
3 | Phan Thành Đạt | 20/04/1995 | Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Bình Tân, Vĩnh Long | 100.000.000 |
4 | Lê Trọng Tấn | 07/03/1986 | Mỹ Thọ, Phù Mỹ, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Phù Mỹ, Bình Định | 100.000.000 |
5 | Lê Trọng Đàn | 10/07/1988 | TT Vũ Quang, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Anh Tuấn | 18/11/1992 | Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
7 | Trần Anh Tuấn | 01/07/2000 | Liên Minh, Vụ Bản, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Hưng | 14/03/1996 | Lạc Vân, Nho Quan, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Nho Quan, Ninh Bình | 100.000.000 |
9 | Lê Anh Trung | 01/04/1987 | Tiên Cẩm, Tiên Phước, Quảng Nam | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
10 | Ngô Văn Châu | 12/08/1997 | TT Hậu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hậu Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Thị Liễu | 01/02/1992 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
12 | Hà Văn Huấn | 18/08/1980 | Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
13 | Vũ Xuân Đoàn | 12/04/1989 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Vũ Văn Hòa | 10/03/2000 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
15 | Nguyễn Thế Thành | 01/03/1990 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Văn Song | 10/02/1985 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Giang | 06/11/1986 | Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Đình Hởi | 07/02/1998 | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
19 | Vũ Đức Cường | 02/11/1992 | Đạo Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Thị Vân | 20/10/1989 | Thiệu Khánh, Thanh Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Tống Xuân Trọng | 05/06/1993 | Yên Xá, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
22 | Lê Văn Hiệp | 08/01/1996 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh, Hà Nội | 100.000.000 |
23 | Thân Văn Vương | 03/09/1995 | Lão Hộ, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Phan Trọng Công | 17/03/1993 | Vụ Bổn, Krông Pắk, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Pắk, Đắk Lắk | 100.000.000 |
25 | Vương Đình Nam | 18/02/2001 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
26 | Đào Văn Lương | 15/07/1990 | Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
27 | Đỗ Thế Ngọc | 18/09/1995 | Đại Thạnh, Đại Lộc, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc, Quảng Nam | 100.000.000 |
28 | Trần Xuân Xồm | 01/01/1996 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
29 | Ngô Quang Hiệu | 04/06/1990 | Thái Thịnh, Thái Thụy, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy, Thái Bình | 100.000.000 |
30 | Nguyễn Anh Tuất | 19/10/1994 | Quảng Lưu, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Quang Nhật | 30/03/1994 | Bàu Cạn, Long Thành, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Long Thành, Đồng Nai | 100.000.000 |
32 | Hoàng Duy Sơn | 30/07/1998 | Xuân Khang, Như Thanh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
33 | Lê Văn Phúc | 11/11/1999 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Đình Phiệt | 10/10/1998 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
35 | Trịnh Văn Tuấn | 29/01/1999 | Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100.000.000 |
36 | Đặng Trung Độ | 17/01/1993 | Mỹ Thành, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
37 | Đặng Hoàng Hiếu | 29/03/1992 | Hựu Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Thanh Bình | 09/03/1994 | Thuỷ Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
39 | La Á Vũ Anh | 07/09/1995 | Phường 3, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
40 | Hà Văn Đức | 28/06/1992 | Xuân Hương, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
41 | Đào Văn Mua | 18/07/1987 | Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Nông Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
42 | Dương Quang Thi | 07/07/1984 | Thái Đào, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
43 | Lê Sỹ Đạt | 04/02/1995 | Thiệu Long, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
44 | Hoàng Thanh Chung | 28/08/1980 | Nghi Hương, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Dương Văn Thuận | 20/12/1994 | Tân Phúc, Lang Chánh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Lang Chánh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
46 | Vũ Văn Nguyện | 10/11/1988 | Đức Xương, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Thị Hường | 30/11/1989 | Đức Xương, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Khánh Linh | 25/08/1996 | Tân Dân, An Lão, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão, Hải Phòng | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Hữu Hồng | 18/12/1994 | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Hà Quang Cương | 26/02/1994 | Xuân Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
51 | Kiều Văn Nghị | 21/01/1983 | Tân Phú, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100.000.000 |
52 | Lê Văn Khánh | 10/03/1995 | Mai Hùng, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Trọng Bình | 01/09/1985 | Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
54 | Lê Văn Khánh | 02/09/1987 | Nghi Văn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
55 | Lê Văn Yên | 02/04/1988 | Tượng Lĩnh, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
56 | Lê Văn Giang | 13/05/1988 | Thiệu Lý, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
57 | Ngô Trí Lực | 19/07/1986 | Nghĩa Bình, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
58 | Hồ Thị Thuận | 12/05/1994 | Thạch Hưng, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
59 | Hà Văn Tài | 25/12/1995 | Điền Trung, Bá Thước, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hoá | 100.000.000 |
60 | Ngô Xuân Tài | 23/07/1993 | Thọ Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Hà Thị Cam | 20/12/1999 | Quang Chiểu, Mường Lát, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Mường Lát, Thanh Hoá | 100.000.000 |
62 | Lộc Văn Ràng | 07/10/1984 | Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
63 | Tào Văn Dũng | 05/09/1980 | Hoằng Lý, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
64 | Bùi Đình Hùng | 26/10/1988 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Văn Trung | 18/04/1998 | Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
66 | Đặng Thế Hùng | 10/05/1991 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
67 | Trần Văn Hường | 24/08/1988 | Mỹ Phúc, Mỹ Lộc, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
68 | Đặng Xuân Trường | 11/03/1991 | Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
69 | Trần Đình Trung | 10/09/2004 | Thị Trấn Nông Trường Việt Trung, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
70 | Phạm Việt Hoàng | 09/09/2004 | Phục Lễ, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
71 | Nguyễn Tiến Đức | 24/01/1997 | Cẩm Tú, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | 100.000.000 |
72 | Thiều Đình Tuấn | 18/04/1992 | Thiệu Vận, Thiệu Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
73 | Hồ Vĩnh Tú | 15/04/1989 | Ngọc Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
74 | Hồ Văn Hoàng | 16/01/1992 | Cửa Nam, TP Vinh, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
75 | Ngô Minh Tuấn | 12/05/1990 | Minh Khôi, Nông Cống, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 100.000.000 |
76 | Đặng Xuân Hoàng | 21/11/1992 | Nhân Đạo, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
77 | Lê Minh Tiến | 13/09/1984 | Xuân Lãnh, Đồng Xuân, Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Đồng Xuân, Phú Yên | 100.000.000 |
| | | | | |
Người lập biểu | Phòng Tài chính , Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |