Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 13/05/2024~17/05/2024
|
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 13/05/2024 ~ 17/05/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 517 | TRẦN ANH TUẤN | 20/08/1992 | | C3591193 | G1 | 15/04/2024 | VN02018000769 | Hồ sơ đủ | 518 | ĐẶNG THỊ SIM | 13/08/1991 | P00010696 | C3021755 | E7 | 18/04/2024 | VN02018001846 | Hồ sơ đủ | 519 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 12/07/1987 | N2474376 | B5880531 | E7 | 25/03/2024 | VN02015005957 | Hồ sơ đủ | 520 | CHU TRƯỜNG AN | 22/01/1986 | Q00294610 | B8466689 | E7 | 01/12/2023 | VN02014004020 | Hồ sơ đủ | 521 | TRẦN BÁ THỊNH | 27/03/1997 | | C5587459 | E7 | 02/04/2024 | VN02018002573 | Hồ sơ đủ | 522 | TRẦN VĂN HOÀNG | 01/12/1984 | C8797708 | B4701577 | E7 | 20/03/2024 | VN02018001988 | Hồ sơ đủ | 463 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 20/09/1987 | | C1368388 | E7 | 14/03/2024 | VN02016007555 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) | 513 | CAO VĂN HÙNG | 20/10/1980 | N2429396 | B6037357 | E7 | 05/04/2024 | VN02018002588 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|