|
|
TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ | (Kèm theo công văn số 347 /TTLĐNN,TCKT ngày 04 / 05 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
| STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) | 1 | Nguyễn Duy Trinh | 07/08/1987 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 2 | Lê Thị Hồng Hoa | 19/04/1996 | Kiến Thành, Đắk R'lấp, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk R'lấp, Đắk Nông | 100,000,000 | 3 | Lê Thị Sao | 22/05/1998 | Sơn Hồng, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 4 | Phan Thị Thoả | 22/10/1992 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100,000,000 | 5 | Nguyễn Ngọc Lâm | 14/06/1992 | Văn Luông, Tân Sơn, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tân Sơn, Phú Thọ | 100,000,000 | 6 | Mã Văn Điện | 06/01/1988 | An Bá, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100,000,000 | 7 | Nguyễn Đình Lương | 06/09/1994 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100,000,000 | 8 | Nguyễn Duy Đức | 25/02/1994 | Xuân Đan, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 9 | Hoàng Ngọc Quế | 16/07/1991 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 10 | Phan Thanh Hải | 04/09/1988 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 11 | Nguyễn Văn Cường | 05/06/1985 | Cẩm Quan, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 12 | Hồ Việt Triều | 03/10/1990 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000,000 | 13 | Lê Văn Lợi | 08/09/1990 | Thiết Ống, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa | 100,000,000 | 14 | Lê Văn Tình | 03/06/1999 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100,000,000 | 15 | Vi Sông Hùng | 25/11/1995 | Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100,000,000 | 16 | Lữ Văn Dũng | 14/07/1992 | Mường Nọc, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100,000,000 | 17 | Dương Công Trình | 10/12/1986 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 18 | Nguyễn Thành Định | 12/03/1989 | Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100,000,000 | 19 | Nguyễn Văn Cương | 15/05/1995 | Thanh Xuân, Như Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa | 100,000,000 | 20 | Đậu Đình Nam | 10/02/1992 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 21 | Nguyễn Văn Thành | 21/07/1993 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 22 | Trần Xuân Bằng | 28/08/1993 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000,000 | 23 | Hoàng Nhật Quang | 12/02/1995 | Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 24 | Nguyễn Văn Nghiêm | 01/01/1987 | Long Điền, Đông Hải, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Đông Hải, Bạc Liêu | 100,000,000 | 25 | Hồ Quốc Sơn | 06/04/1989 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 26 | Nguyễn Trọng Quân | 16/06/1996 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 27 | Lê Trí Đảm | 20/11/1984 | TT Cái Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Phú Tân, Cà Mau | 100,000,000 | 28 | Trần Gia Bảo | 09/03/1998 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 29 | Phạm Bá Dũng | 06/12/1995 | Mường Mìn, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100,000,000 | 30 | Huỳnh Tấn Hùng | 15/02/1989 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100,000,000 | 31 | Bùi Văn Tài | 03/02/1987 | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 32 | Lương Thị Yến | 14/05/1993 | An Phú, TX Thuận An, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Thuận An, Bình Dương | 100,000,000 | 33 | Lê Ngọc Giang | 03/09/1990 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 34 | Nguyễn Thị Thuý | 17/05/1991 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 35 | Cao Minh Lý | 09/07/1988 | Tân Thanh, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100,000,000 | 36 | Lê Thiên Hảo | 31/03/1997 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 37 | Nguyễn Kim Nam | 15/10/1999 | Tề Lỗ, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 100,000,000 | 38 | Trần Văn Đông | 20/05/1990 | Vinh Quang, Chiêm Hóa, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Chiêm Hóa, Tuyên Quang | 100,000,000 | 39 | Huỳnh Phúc Huy | 27/04/1991 | Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100,000,000 | 40 | Văn Đình Sỹ | 08/08/1987 | Phường Vinh Tân, TP Vinh, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100,000,000 | 41 | Lê Quý | 02/08/1987 | Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 100,000,000 | 42 | Hồ Thị Ly | 05/03/1992 | Nghĩa Trung, Nghĩa Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 100,000,000 | 43 | Thân Thị Thủy | 30/11/1993 | Song Vân, Tân Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang | 100,000,000 | 44 | Nguyễn Duy Châu | 15/11/1984 | Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000,000 | 45 | Lê Thanh Phong | 01/05/1989 | Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ | PGD NHCSXH quận Thốt Nốt, Cần Thơ | 100,000,000 | 46 | Nguyễn Nhật Minh | 24/08/1999 | TT Nam Sách, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100,000,000 | 47 | Nguyễn Văn Khanh | 07/04/1988 | Đức Xương, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100,000,000 | 48 | Đặng Văn Đông | 09/07/1990 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100,000,000 | 49 | Nguyễn Tấn Thành | 19/02/1994 | Tân Phú, Thanh Bình, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Thanh Bình, Đồng Tháp | 100,000,000 | 50 | Võ Văn Toàn | 23/01/1992 | Nam Kim, Nam Đàn , Nghệ An | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100,000,000 | 51 | Trương Quang Tuệ | 28/11/2003 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100,000,000 | 52 | Phạm Hải Quang | 17/02/1985 | Hạ Long, Vân Đồn, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn, Quảng Ninh | 100,000,000 | 53 | Nguyễn Hữu Hùng | 08/01/1997 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000,000 | 54 | Vi Thị Thực | 17/07/1998 | An Châu, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100,000,000 | 55 | Thái Doãn Mạnh | 01/06/1991 | Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100,000,000 | 56 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 21/06/1984 | Ninh Nhất, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100,000,000 | 57 | Ngô Viết Tráng | 24/04/1978 | Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Cam Lộ, Quảng Trị | 100,000,000 | 58 | Hoàng Văn Hùng | 06/04/1995 | Tây Hiếu, TX Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hoà, Nghệ An | 100,000,000 | 59 | Trịnh Thúc Dũng | 07/12/1987 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 60 | Mai Văn Phan | 05/10/1992 | Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100,000,000 | 61 | Hoàng Trung Thực | 18/08/1999 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 62 | Lưu Đình Diễn | 10/10/1989 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100,000,000 | 63 | Trần Quang Khải | 27/05/1998 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100,000,000 | 64 | Nguyễn Văn Hùng | 03/07/1998 | Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | 100,000,000 | 65 | Vương Sỹ Dương | 14/11/1995 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100,000,000 | 66 | Hoàng Văn Tuyến | 10/05/1989 | Kim Lương, Kim Thành, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Kim Thành, Hải Dương | 100,000,000 | 67 | Lê Quốc Huy | 27/05/1997 | Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hoàng Mai, Hà Nội | 100,000,000 | 68 | Nguyễn Minh Tấn | 16/04/1984 | An Hòa, An Lão, Bình Định | PGD NHCSXH huyện An Lão, Bình Định | 100,000,000 | 69 | Hoàng Văn Thảo | 03/02/1994 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 70 | Trần Văn Đức | 10/05/1990 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 71 | Nguyễn Văn Quyết | 11/08/1988 | Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100,000,000 | 72 | Lưu Thị Nga | 07/12/1993 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100,000,000 | 73 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 01/07/1995 | Cây Gáo, Trảng Bom, Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Trảng Bom, Đồng Nai | 100,000,000 | 74 | Trần Văn Thành | 25/06/1989 | Sơn Hạ, Sơn Hà, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi | 100,000,000 | 75 | Văn Huy Hoàng | 10/06/1987 | Quỳnh Dị, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100,000,000 | 76 | Hoàng Hào | 19/05/1997 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100,000,000 | 77 | Nguyễn Thị Huế | 27/02/1986 | Trung Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lương Sơn, Hòa Bình | 100,000,000 | 78 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 12/05/1984 | Ngãi Hùng, Tiểu Cần, Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Tiểu Cần, Trà Vinh | 100,000,000 | 79 | Lưu Đức Hạnh | 04/12/1982 | Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100,000,000 | 80 | Đặng Quốc Hướng | 02/11/1989 | Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 81 | Phan Thị Thanh Huyền | 31/10/1993 | TT Đăk Mâm, Krông Nô, Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Krông Nô, Đắk Nông | 100,000,000 | 82 | Nguyễn Văn Linh | 21/07/1993 | Ninh Thành, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100,000,000 | 83 | Hoàng Văn Toản | 7/1/2000 | Cẩm Đàn, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100,000,000 | 84 | Nguyễn Văn An | 7/10/1987 | Yên Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 85 | Nguyễn Đình Quý | 1/28/1994 | Thạch Trị, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100,000,000 | 86 | Lê Văn Phường | 3/2/1998 | Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100,000,000 | 87 | Vi Văn Thúc | 8/27/1995 | TT Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Hóa, Thanh Hóa | 100,000,000 | 88 | Vũ Quang Trung | 8/16/1987 | Thạch Bình, Thạch Thành, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100,000,000 | 89 | Nguyễn Văn Trình | 7/28/1993 | Minh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100,000,000 | 90 | Hoàng Văn Thành | 10/27/1988 | Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100,000,000 | 91 | Trần Quốc Thọ | 10/24/1994 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100,000,000 | | | | | | | Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |
|