TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 24 /TTLĐNN,TCKT ngày 09 / 01 / 2024 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Thị Vân | 26/11/1976 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
2 | Phạm Tiến Nghiêm | 10/06/1991 | Đồng Liên, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
3 | Đinh Công Trung | 24/09/1995 | Kim Trung, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
4 | Trần Văn Khánh | 12/02/1988 | Nam Sơn, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Anh Tuấn | 15/10/1991 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
6 | Mai Xuân Lưu | 06/04/1993 | Kỳ Lợi, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Thanh Tùng | 03/08/1991 | Vân Hội, Tam Dương, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
8 | Lê Thành Nhứt | 01/10/1986 | Hòa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 100.000.000 |
9 | Lê Văn Vũ | 19/04/1993 | TT Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
10 | Đặng Văn Phương | 10/03/1992 | Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị | 100.000.000 |
11 | Lương Trọng Nghĩa | 23/04/1994 | TT Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quế Phong, Nghệ An | 100.000.000 |
12 | Lê Quang Thọ | 30/10/1995 | TT Quan Sơn, Quan Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
| | | |
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |