|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 1033 /TTLĐNN,TCKT ngày 21 / 12 / 2023 ) |
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Đường Xuân Khải | 10/06/1998 | Xuân Khang, Như Thanh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hóa | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Danh Thông | 13/08/1992 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Thanh Phong | 12/10/1992 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 100.000.000 |
4 | Nguyễn Thanh Hải | 03/10/1986 | Vũ Lạc, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
5 | Phạm Đăng Toản | 01/08/1989 | Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
6 | Bùi Văn Thăng | 25/07/1985 | Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
7 | Lê Trọng Đức | 07/04/1997 | Thiệu Lý, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
8 | Trần Đình Văn | 17/07/1990 | Tề Lễ, Tam Nông, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Phú Thọ | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Quảng | 16/09/1984 | Đông Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
10 | Tạ Văn Thiệp | 22/11/1997 | Minh Tân, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
11 | Nguyễn Huy Quân | 02/04/1984 | An Bình, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
12 | Phan Viết Minh Cảnh | 24/10/1992 | Tương Giang, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | PGD NHCSXH TX Từ Sơn, Bắc Ninh | 100.000.000 |
13 | Hà Đình Tiến | 06/10/1988 | Thanh Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Văn Thuần | 18/12/1995 | Ứng Hòe, Ninh Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
15 | Phạm Văn Thi | 06/10/1988 | Hải Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Duy Luýt | 03/03/1989 | Gio Việt, Gio Linh ,Quảng Trị | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Thị Thắm | 16/04/1994 | Gia Hoà, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
18 | Giáp Văn Anh | 02/02/1990 | Đông Phú, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
19 | Mai Đình Long | 26/07/1991 | Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 |
20 | Bùi Văn Chiến | 30/10/1997 | Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
21 | Nguyễn Văn Hoàng | 01/09/1992 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Tuấn | 02/12/1988 | Cảnh Thuỵ, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Thị Hồng | 29/09/1995 | Đan Hội, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
24 | Nguyễn Văn Diên | 18/09/1984 | Thống Nhất, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
25 | Trần Văn Hân | 09/06/1982 | Hải Phúc, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
26 | Lục Thị Mận | 22/11/1995 | Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Ngạn, Bắc Giang | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Công Kiêm | 29/04/1997 | Nhật Quang, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
28 | Cấn Xuân Trường | 10/11/1980 | Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Vũ Ngọc Thủy | 01/12/1983 | Hải Hòa, Hải Hậu, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu, Nam Định | 100.000.000 |
30 | Bùi Đinh Lăng | 27/06/1989 | Phùng Chí Kiên, TP Bắc Kạn, Bắc Kạn | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Kạn | 100.000.000 |
31 | Bùi Văn Việt | 23/07/1988 | Việt Hòa, TP Hải Dương, Hải Dương | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Anh Tuấn | 30/07/1975 | Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mê Linh, Hà Nội | 100.000.000 |
33 | Phan Tấn Hùng | 29/06/1985 | Phường 9, Quận 10, TP Hồ Chí Minh | Chi nhánh NHCSXH TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Danh Thế | 27/10/1990 | Hóa Quỳ, Như Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
35 | Đặng Hải Âu | 14/02/1988 | TT Rạch Gòi, Châu Thành A, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Châu Thành A, Hậu Giang | 100.000.000 |
36 | Dương Văn Hà | 14/06/1991 | Thanh Hà ,Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
37 | Võ Thị Anh Đào | 22/11/1990 | Nghi Khánh, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
38 | Lê Ngọc Lý | 14/02/1989 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
39 | Thạch Văn Hiểu | 10/05/1990 | TT Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Chung Dũng | 01/01/1989 | Hanh Cù, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
41 | Nguyễn Hữu Hào | 07/05/1990 | Cộng Hòa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
42 | Đào Văn Thắng | 22/10/1982 | Chiềng Lề, TP Sơn La, Sơn La | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Sơn La | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Thị Nghĩa | 24/04/1995 | Nhân Thịnh, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
44 | Vũ Văn Sơn | 01/11/1989 | Quang Hưng, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Vũ | 17/05/1996 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hoá | 100.000.000 |
46 | Trần Đình Nhuận | 15/06/1980 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Hoàng Giang | 23/08/1992 | TT Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Chí Công | 03/05/1990 | Hoàng Diệu, TP Thái Bình, Thái Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu | Phòng Tài chính - Kế Toán | Giám đốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Phương | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Đặng Huy Hồng |