Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 26/06/2023~30/06/2023
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 26/06/2023~30/06/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Danh sách lao động mới khai báo | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 258 | LÊ THỊ THỦY | 12/12/1990 | | C2443813 | F3 | 05/06/2023 | VN02016007016 | Hồ sơ đủ | 259 | TỐNG BÁ BIÊN | 17/06/1985 | | N1781736 | E7 | 31/05/2023 | VN32017001165 | Hồ sơ đủ | 260 | PHẠM QUỐC SỬ | 22/02/1984 | | C4790684 | E7 | 02/03/2023 | VN02018000934 | Hồ sơ đủ | 261 | NGÔ TRUNG TRỰC | 28/11/1985 | | B9943447 | F6 | 09/06/2022 | VN02016001439 | Hồ sơ đủ | 262 | DƯƠNG VĂN HẠNH | 09/09/1988 | N2215223 | B5142192 | E7 | 26/05/2023 | VN32019000541 | Hồ sơ đủ | 263 | ĐẶNG VĂN PHỤNG | 24/06/1986 | N2233977 | B4513272 | E7 | 24/10/2022 | VN02016005923 | Hồ sơ đủ | 264 | PHẠM VĂN CÁT | 13/09/1990 | | C3684999 | E7 | 25/04/2023 | VN02017003659 | Hồ sơ đủ | 265 | BÙI HỮU TÌNH | 06/01/1983 | N2234352 | B4712101 | E7 | 30/05/2023 | VN32017000473 | Hồ sơ đủ | 266 | PHẠM VĂN NÙNG | 07/11/1982 | N1823520 | B2259639 | G1 | 27/07/2021 | VN02015008111 | Hồ sơ đủ | 267 | TRỊNH THỊ HUYỀN | 22/08/1993 | | C2315271 | F6 | 16/05/2023 | VN02016007199 | Hồ sơ đủ | 268 | VŨ HOÀI VĂN | 06/09/1984 | C8269918 | N1412090 | F6 | 19/05/2023 | VN02016003735 | Hồ sơ đủ | 269 | NGUYỄN QUANG THUẬN | 04/11/1991 | N2300060 | B5087248 | E7 | 21/04/2023 | VN02019003548 | Hồ sơ đủ | 270 | NGUYỄN TIẾN SƠN | 11/02/1991 | Q00294035 | B8160425 | E7 | 09/06/2023 | VN32019000218 | Hồ sơ đủ | 271 | VƯƠNG THẾ TRỌNG | 16/08/1984 | | B9087338 | E7 | 22/05/2023 | VN32017001267 | Hồ sơ đủ | 272 | CHU VĂN MINH | 26/09/1981 | N2475361 | B6040777 | F2 | 26/09/1981 | VN02018002483 | Hồ sơ đủ | 223 | NGUYỄN THỊ MAI | 09/09/1990 | | C2446535 | F6 | 30/05/2023 | VN02018000844 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|