Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc 26/05/2023~09/06/2023
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC 26/05/2023~ 09/06/2023 |
| Danh sách lao động mới khai báo | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 202 | DƯ ĐỨC HÙNG | 09/10/1989 | C2658448 |
| F6 | 28/04/2023 | VN02017000420 | Hồ sơ đủ | 203 | TRẦN ĐỨC THẮNG | 29/01/1989 | C3666502 |
| E7 | 23/04/2019 | VN02017003209 | Hồ sơ đủ | 204 | HỒ LƯƠNG KHÁNH | 22/04/1995 | C2476151 |
| E7 | 03/05/2023 | VN02017001921 | Hồ sơ đủ | 205 | TRẦN VĂN THÔNG | 08/07/1991 | B9783147 |
| E7 | 09/05/2023 | VN02017002979 | Hồ sơ đủ | 206 | NGUYỄN VĂN DUY | 05/05/1989 | N2393098 | B6038209 | E7 | 19/04/2023 | VN02019003609 | Hồ sơ đủ | 207 | PHẠM CÔNG HUÂN | 02/08/1992 | N2234904 | B4611068 | E7 | 18/04/2023 | VN02017004071 | Hồ sơ đủ | 208 | LÊ VĂN THANH | 01/01/1990 | N2475244 | B6101494 | E7 | 27/04/2023 | VN02019003758 | Hồ sơ đủ | 209 | TRẦN VĂN CHỨC | 21/12/1990 | C9049991 | B4550977 | F6 | 13/03/2023 | VN02016004589 | Hồ sơ đủ | 210 | ĐOÀN THANH THỂ | 02/02/1980 | C6883095 | B4094779 | G1 | 10/04/2023 | VN02016001790 | Hồ sơ đủ | 211 | BẠCH VĂN QUANG | 16/08/1998 |
| C2449958 | E7 | 21/04/2023 | VN02016006834 | Hồ sơ đủ | 212 | MAI PHÚC THIỆN | 29/04/1988 | N2455960 | B6129573 | E7 | 25/04/2023 | VN32019000312 | Hồ sơ đủ | 213 | TRẦN MẠNH TIẾN | 28/12/1988 | N2378201 | B6112347 | E7 | 25/04/2023 | VN32017000809 | Hồ sơ đủ | 214 | VŨ PHÚC PHƯƠNG | 22/01/1990 | K0147583 | B6098775 | E7 | 08/04/2023 | VN32017001108 | Hồ sơ đủ | 215 | NGUYỄN ĐỨC THÁI | 08/12/1991 | N2281838 | B5186095 | E7 | 27/04/2023 | VN32017000476 | Hồ sơ đủ | 216 | NGUYỄN TRỌNG HUẤN | 10/06/1990 | N2392159 | B6101851 | E7 | 19/04/2023 | VN32019000058 | Hồ sơ đủ | 217 | NGUYỄN BÁ BÌNH | 04/09/1990 | N2474930 | B6099421 | E7 | 18/04/2023 | VN02014001531 | Hồ sơ đủ | 218 | CAO TRỌNG NHẬT | 14/12/1988 |
| C0728608 | E7 | 26/04/2023 | VN02018001939 | Hồ sơ đủ | 219 | NGUYỄN VĂN NGỌ | 15/10/1991 |
| C3668620 | E7 | 19/04/2023 | VN02017004049 | Hồ sơ đủ | 220 | NGUYỄN VĂN HỢP | 27/04/1992 | N2392697 | B6131976 | E7 | 19/04/2023 | VN02019003184 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 221 | NGUYỄN VĂN HẢI | 01/09/1986 |
| C3981540 | E7 | 15/05/2023 | VN02017004819 | Hồ sơ đủ | 222 | VI VĂN DEN | 08/04/1986 |
| C1582632 | E7 | 16/01/2023 | VN02015007534 | Hồ sơ đủ | 223 | NGUYỄN THỊ MAI | 09/09/1990 |
| C2446535 | F6 |
| VN02018000844 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) Bổ sung bản photo thẻ người nước ngoài ( 외국인등록증) | 224 | PHẠM VĂN QUẢN | 30/01/1993 | Q00144432 | B7737029 | E7 | 12/04/2023 | VN02017001960 | Hồ sơ đủ | 225 | HÀ HỮU DUYÊN | 30/04/1993 |
| C3653256 | E7 | 09/05/2023 | VN02017002408 | Hồ sơ đủ | 226 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 10/01/1990 |
| C6455008 | E7 | 18/04/2023 | VN02019002996 | Hồ sơ đủ | 227 | BÙI NGỌC TUẤN | 10/04/1991 |
| C9776670 | F6 | 11/05/2023 | VN32020000671 | Hồ sơ đủ | 228 | HOÀNG VĂN ANH | 06/09/1995 |
| C2368051 | E7 | 01/05/2023 | VN02017001316 | Hồ sơ đủ | 229 | ĐỖ NGỌC LONG | 12/04/1998 |
| C3668873 | E7 | 20/04/2023 | VN02017003121 | Hồ sơ đủ | 230 | TRẦN THỊ CHUNG | 15/05/1987 | N2378292 | B5993400 | E7 | 19/04/2023 | VN02018001850 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) | 231 | NGUYỄN QUỐC QUÝ | 19/08/1991 | N2391961 | B5625673 | E7 | 17/05/2023 | VN32017000738 | Hồ sơ đủ | 165 | LÊ VĂN THỌ | 29/09/1986 |
| C8877563 | E7 | 23/02/2023 | VN32017001221 | Đã bổ sung hồ sơ | 186 | NGUYỄN TRUNG TÍN | 09/04/1988 | N2139568 | C2017177 | E7 | 18/04/2023 | VN02018002340 | Đã bổ sung hồ sơ | 197 | LƯU VĂN ĐÔNG | 06/11/1986 |
| N2473574 | E7 | 19/04/2023 | VN32017000976 | Đã bổ sung hồ sơ | 470 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 13/01/1993 |
| C3661162 | F6 | 28/09/2022 | VN02018000589 | Đã bổ sung hồ sơ |
|
|