TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
(Kèm theo công văn số 272/TTLĐNN,TCKT ngày 18/04/ 2023 ) |
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Bùi Văn Sáu | 03/02/1985 | Sơn Thuỷ, Kim Bôi, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Bôi, Hoà Bình | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Hữu Đại | 16/11/1994 | Cộng Hoà, Quốc Oai,TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | 100.000.000 |
3 | LÊ VĂN QUANG | 28/08/1990 | Tân Phú, Quốc Oai, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | 100.000.000 |
4 | LỤC TIẾN THÀNH | 24/02/1990 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Danh Thọ | 03/08/1993 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
6 | Lê Quốc Hoàng | 06/04/1979 | Bắc Hà, TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Tĩnh | 100.000.000 |
7 | Thái Viết Thăng | 20/03/1986 | Ia Dơk, Đức Cơ, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Đức Cơ, Gia Lai | 100.000.000 |
8 | Hoàng Văn Thiện | 05/07/1995 | An Bá, Sơn Động, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động, Bắc Giang | 100.000.000 |
9 | Bùi Thị Lệ | 21/09/1995 | An Lạc , Sơn Động , Bắc Gang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động , Bắc Gang | 100.000.000 |
10 | Phan Thanh Rin | 27/06/1993 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
11 | Lê Quốc Hậu | 08/08/1995 | Bình Minh,Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
12 | Trần Văn Đảng | 10/04/1988 | Ngọc Xá, Quế Võ, Bắc Ninh | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
13 | Vũ Huy Trường | 25/09/1986 | Đại An,Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
14 | Lường Khắc Lâm | 15/10/1984 | Hải Long, Như Thanh, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Như Thanh, Thanh Hoá | 100.000.000 |
15 | Trần Văn Ninh | 02/02/1985 | Vũ Hội, Vũ Thư, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
16 | Nguyễn Mạnh Hùng | 10/10/1985 | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Ninh Binh | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
17 | Huỳnh Văn Ngọc Vinh | 07/04/1981 | Trung Lập Hạ ,Củ Chi, TP HCM | PGD NHCSXH huyện Củ Chi, TP HCM | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Xuân Long | 20/05/1983 | Quỳnh Vinh, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
19 | Trần Nam Khánh | 02/10/1992 | Đồng Việt, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
20 | Trần Thanh Hải | 13/11/1985 | Ngọc Mỹ, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, TP Hà Nội | 100.000.000 |
21 | Trịnh Thị Nguyệt | 05/07/1987 | Thiệu Phú, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Trọng Phương | 08/03/1988 | Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
23 | Lê Văn Hùng | 17/10/1985 | TT Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Ngô Viết Hà | 01/05/1982 | Thủy Phù, TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH TX Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
25 | Lưu Phi Hợp | 24/10/1987 | Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Đinh Công Thanh | 20/08/1980 | Nam Hải, Hải An, Hải Phòng | Chi nhánh NHCSXH TP Hải Phòng | 100.000.000 |
27 | Đào Văn Dương | 09/08/1995 | Đông Xuân ,Sóc Sơn, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Công Hùng | 18/08/1992 | Tân Phong, TP Lai Châu, Lai Châu | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lai Châu | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Nam | 25/04/1988 | Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
30 | Lê Anh Hiếu | 02/03/1992 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
31 | Nguyễn Thị Thương Huyền | 10/10/1991 | Tân Mỹ, Văn Lãng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Văn Lãng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
32 | ĐÀO VĨ ĐẠI | 05/02/1987 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | HOÀNG THỊ CHUNG | 30/01/1993 | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | PGD NHCSXH huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Mạnh Hùng | 06/06/1988 | Đức Lĩnh, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
35 | Bùi Đức Dũng | 17/02/1987 | Đặng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
36 | Lê Hữu Tính | 17/01/1992 | An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long | 100.000.000 |
37 | PHẠM VĂN BỐN | 08/08/1985 | Hoằng Đạo, Hoằng Hoá, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
38 | Vũ Văn Hải | 09/05/1989 | Thái Dương, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
39 | Trần Thị Hợp | 02/03/1984 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Thắng | 13/01/1993 | Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Mai Quốc Sang | 16/04/1984 | Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
42 | Đặng Văn Quyện | 29/08/1983 | Gia Xuyên, Gia Lộc, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc, Hải Dương | 100.000.000 |
43 | Lê Văn Bằng | 08/05/1983 | Diễn Thắng, Diễn Châu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
44 | Bùi Văn Hiếu | 01/06/1987 | Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
45 | Lê Việt Anh | 23/03/1985 | Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì, Hà Nội | 100.000.000 |
46 | Lê Văn Nga | 02/01/1973 | Minh Lãng , Vũ Thư , Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình | 100.000.000 |
47 | Lê Xuân Lãm | 03/01/1982 | Thọ Vực , Triệu Sơn , Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
48 | Đỗ Văn Sự | 06/08/1981 | Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
49 | Nguyễn Thành Nam | 13/10/1986 | Phương Xá , Cẩm Khê , Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Cẩm Khê, Phú Thọ | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 22/01/1990 | Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
51 | Vũ Văn Sách | 13/08/1984 | Cảnh Thuỵ, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
52 | Hoàng Dũng | 16/09/1990 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH TX Ba Đồn, Quảng Bình | 100.000.000 |
53 | Lại Văn Hiển | 13/07/1988 | Hồi Ninh, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
54 | MAI NGỌC LÂM | 09/09/1991 | Nga Hưng, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
55 | NGUYỄN VIẾT TƯỞNG | 20/10/1982 | Hiên Vân, Tiên Du, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh | 100.000.000 |
56 | Nguyễn Đình Tháp | 19/09/1987 | Hoằng Xuân, Hoằng Hoá , Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá | 100.000.000 |
57 | TRỊNH DUY LƯU | 10/11/1984 | Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
58 | Phan Thanh Hoàn | 18/03/1985 | Nghi Văn, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
59 | Phan Quang Ân | 12/10/1987 | TT Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
60 | Nguyễn Bá Thịnh | 19/10/1986 | Nghi Công Bắc, Nghi Lộc,Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Bùi Văn Hiệp | 13/05/1983 | Quang Trung, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
62 | Nguyễn Hữu Hoàng | 17/05/1992 | Yên Phú, Yên Định, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hóa | 100.000.000 |
63 | Trịnh Văn Mạnh | 10/02/1994 | Ninh Phúc, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
64 | Tạ Văn Hải | 19/08/1994 | Ninh Phúc, TP Ninh Bình, Ninh Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Ninh Bình | 100.000.000 |
65 | Lê Trần Quí Lê | 15/10/1992 | Bình Thới , Bình Đại , Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Bình Đại, Bến Tre | 100.000.000 |
66 | Ngô Minh Tùng | 19/09/1991 | TT Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
67 | Nguyễn Văn Dũng | 10/03/1991 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
68 | Vũ Văn Hiệu | 10/12/1985 | Trực Hùng , Trực Ninh ,Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
69 | VŨ VĂN TOÀN | 12/06/1990 | Hoàng Sơn, Nông Cống, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hoá | 100.000.000 |
70 | Lê Nguyễn Thu Hằng | 24/09/1990 | Phong Nẫm, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
71 | Ngô Minh Tâm | 02/04/1992 | Phú Riềng, Phú Riềng, Bình Phước | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Tuấn Huy | 02/08/1990 | Bảo Đài, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
73 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 04/12/1988 | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn, Ninh Bình | 100.000.000 |
74 | Vũ Việt Trung | 12/09/1990 | Chăm Mát, TP Hoà Bình, Hoà Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hoà Bình | 100.000.000 |
75 | Cao Văn Ngà | 22/08/1979 | Tịnh Ấn Tây , TP Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Ngãi | 100.000.000 |
76 | Nguyễn Duy Vinh | 22/04/1988 | Cát Quế, Hoài Đức, TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
77 | NGUYỄN VĂN HỮU | 17/08/1989 | TT Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
78 | Nguyễn Văn Phú | 02/07/1989 | TT Hòa Bình, Tương Dương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An | 100.000.000 |
79 | VŨ BÁ DUY | 01/04/1992 | Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh | 100.000.000 |
80 | NGUYỄN XUÂN MẠNH | 16/05/1984 | TT Vinh Quang, Hoàng Su Phì , Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì , Hà Giang | 100.000.000 |
81 | Dương Văn Tài | 20/03/1993 | Cẩm Sơn , Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa | 100.000.000 |
82 | Mai Thị Ly | 14/10/1992 | Nghi Hải, TX Cửa Lò, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Cửa Lò, Nghệ An | 100.000.000 |
83 | Ngụy Tiến Thuần | 06/08/1992 | TT Tân Dân, Yên Dũng , Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Hữu Thắng | 13/10/1984 | Tân Hoà , Quốc Oai , TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
85 | Trần Thị Thuyên | 27/11/1992 | Vô Tranh, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
86 | Hoàng Văn Tưởng | 02/01/1979 | Nam Vân, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
87 | Hoàng Văn Việt | 04/07/1984 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
88 | Huỳnh Mẫn Hiếu | 19/05/1990 | Lương Quới, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
89 | LÊ VĂN SỸ | 12/04/1979 | Hoằng Đại,TP Thanh Hoá, Thanh Hoá | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Đình Trung | 10/02/1992 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
91 | Đinh Khắc Tài | 02/02/1990 | Phả Lễ , Thủy Nguyên , Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | 100.000.000 |
92 | Nguyễn Hùng Cường | 08/12/1991 | Nam Hồng, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
93 | Phạm Thanh Phong | 16/07/1992 | Quảng Cát, TP Thanh Hoá, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
94 | Phan Hữu Thắng | 17/02/1987 | Hưng Lợi, Hưng Nguyên , Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
95 | Phùng Văn Hiệp | 27/12/1992 | Minh Đức, quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | PGD NHCSXH quận Đồ Sơn, Hải Phòng | 100.000.000 |
96 | Trần Quy | 10/07/1987 | Sơn Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
97 | VÕ VĂN TON | 12/03/1994 | Trung Thạnh, Cờ Đỏ, TP Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Văn Thắng | 23/02/1983 | Nghi Văn , Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
99 | Trần Duy Hùng | 06/04/1982 | Nghi Hợp, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
100 | Trần Văn Thịnh | 25/08/1986 | Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 100.000.000 |
101 | Lê Thị Vân Anh | 09/01/1985 | Hoàng Ninh, Việt Yên, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Việt Yên, Bắc Giang | 100.000.000 |
102 | Lưu Xuân Bách | 01/10/1991 | Quảng Lãng , Ân Thi , Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
103 | Nguyễn Thị Cảnh | 04/08/1983 | TT Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
104 | Trần Thị Quỳnh | 10/10/1990 | Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang | 100.000.000 |
105 | Nguyễn Tiến Điền | 01/07/1989 | Tiên Lãng, Tiên Yên, Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Yên, Quảng Ninh | 100.000.000 |
106 | Dương Đình Mai | 25/03/1983 | Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
107 | Hoàng Anh Sáu | 23/07/1993 | Bình Hải, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
108 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 03/12/1979 | Ngọc Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
109 | NGÔ VĂN SƠN | 08/03/1986 | Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Bình Lục, Hà Nam | 100.000.000 |
110 | Nguyễn Như Quỳnh | 13/07/1987 | Nhân Đạo, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Phước Bảo Yến | 17/02/1989 | Hòa Nghĩa, Chợ Lách, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Chợ Lách, Bến Tre | 100.000.000 |
112 | Trương Trọng Hiền | 20/10/1980 | Châu Hoà, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
113 | Lương Văn Thành | 27/06/1986 | Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | 100.000.000 |
114 | Hoàng Văn Thành | 03/05/1998 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
115 | Lê Đỗ Thanh Hiền | 28/10/1988 | Hiệp Tân, Tân Phú, TP HCM | PGD NHCSXH quận Tân Phú và quận 11, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
116 | PHẠM VĂN HOÀNG | 18/02/1990 | Cẩm Trung, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
117 | Nguyễn Huy Quang | 01/02/1984 | Song Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
118 | Nguyễn Thị Luyến | 04/10/1995 | Quảng Thành, TX Gia Nghĩa , Đắk Nông | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Đắk Nông | 100.000.000 |
119 | Trịnh Ngọc Quang | 12/11/1988 | Ba Đình, Nga Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hoá | 100.000.000 |
120 | Trần Văn Duy | 12/04/1995 | TT Thổ Tang ,Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
121 | NGUYỄN HỮU MÃO | 20/05/1987 | Tân Hoà, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
122 | NGUYỄN THỊ HÀ | 10/09/1993 | Ngọc Trạo, TP Thanh Hoá, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Thu Chà | 17/08/1997 | Tân Lập, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
124 | Trần Anh Vũ | 01/01/1982 | Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
125 | Hoàng Văn Bản | 28/11/1988 | Lương Sơn, Bảo Yên , Lào Cai | PGD NHCSXH huyện Bảo Yên, Lào Cai | 100.000.000 |
126 | Lê Văn Bình | 01/02/1987 | Quảng Thọ, TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
127 | Nguyễn Viết Mạnh | 10/02/1985 | Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
128 | VÕ VĂN NHƯ | 10/10/1982 | Phương Bình, Phụng Hiệp, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang | 100.000.000 |
129 | Đoàn Thị Lan | 15/06/1993 | Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đại Từ, Thái Nguyên | 100.000.000 |
130 | Trịnh Mai Toàn | 07/12/1988 | Ba Đình , Nga Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
131 | Bùi Ngọc Đại | 04/11/1984 | Ngọc Sơn, Tứ Kỳ, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 100.000.000 |
132 | Hoàng Thị Hoa | 12/02/1996 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
133 | LÊ THỊ THANH THƠ | 30/01/1991 | Phường 7, TP Bến Tre, Bến Tre | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bến Tre | 100.000.000 |
134 | Nguyễn Văn Giáp | 06/05/1985 | Thiệu Long, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
135 | Trần Thị Thoại Mỹ | 23/06/1993 | Mỹ Tân , Mỹ Lộc , Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định | 100.000.000 |
136 | Lê Tiến Trung | 02/12/1984 | Hải Thanh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 100.000.000 |
137 | Trần Văn Nhân | 03/02/1998 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
138 | Trịnh Tứ Khánh | 02/09/1991 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
139 | ĐINH THỊ HÀ | 20/11/1993 | Thanh Tâm, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
140 | Nguyễn Văn Thể | 02/05/1991 | Phú Hải, TP Đồng Hới, Quảng Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Bình | 100.000.000 |
141 | Lang Văn Giang | 02/10/1991 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
142 | Phạm Thị Kim Liên | 11/12/1984 | Yên Dương, Ý Yên, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
143 | Trần Thị Diễm Thắm | 04/02/1994 | Phước Thiền , Nhơn Trạch , Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai | 100.000.000 |
144 | TRẦN THỊ HỒNG HUẾ | 03/08/1993 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
145 | TRẦN TRỌNG HUY | 05/08/1989 | TT Cao Phong, Cao Phong, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Cao Phong, Hoà Bình | 100.000.000 |
146 | Đỗ Trọng Thỏa | 15/01/1990 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
147 | Trần Thị Thu Hà | 06/01/1992 | TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
148 | Mai Văn Quỳnh | 29/09/1988 | Khánh Hồng, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
149 | NGUYỄN VĂN THẠCH | 14/09/1993 | Yên Lợi , Ý Yên , Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên, Nam Định | 100.000.000 |
150 | Biện Đức Thọ | 01/10/1987 | Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An. | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An. | 100.000.000 |
151 | Nguyễn Phước Lợi | 18/07/1985 | Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
152 | Trần Tiến Đức | 29/01/1999 | Định Hoá, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
153 | Mai Tú Quyên | 28/08/1991 | Trần Đăng Ninh, TP Nam Định, Nam Định | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nam Định | 100.000.000 |
154 | Nguyễn Ngọc Sơn | 22/12/1984 | Vĩnh Tiến, Kim Bôi, Hoà Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Bôi, Hoà Bình | 100.000.000 |
155 | DƯƠNG NGỌC HÀ | 27/07/1993 | Thịnh Lang, TP Hoà Bình, Hoà Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hòa Bình | 100.000.000 |
156 | Lê Anh Tú | 24/06/1991 | TT Tam Sơn, Sông Lô, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
157 | Lê Huy Tuyên | 14/12/1996 | Yên Phong , Yên Định , Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Yên Định, Thanh Hoá | 100.000.000 |
158 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 11/11/2000 | Đăk Hà, Tu Mơ Rông, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum | 100.000.000 |
159 | Nguyễn Thị Nhật | 24/02/1995 | Tân Đông Hiệp , TX Dĩ An , Bình Dương | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
160 | Trần Ngọc Din | 30/10/1990 | Quế Mỹ, Quế Sơn, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn, Quảng Nam | 100.000.000 |
161 | Nguyễn Hữu Đức | 30/12/1989 | Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
162 | Nguyễn Văn Đà | 03/08/1982 | Tân Phong, Cai Lậy, Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cai Lậy, Tiền Giang | 100.000.000 |
163 | Tống Văn Dũng | 20/05/1984 | Bảo Sơn , Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
164 | Võ Văn Nhân | 20/04/1985 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
165 | Cao Trường | 05/05/1989 | TT Hưng Nguyên, Hưng Nguyên, Nghệ An. | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
166 | Đàm Văn Chiến | 04/07/1987 | Nhật Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
167 | Hoàng Nho Liêm | 25/12/1990 | Lam Hạ, TP Phủ Lý, Hà Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
168 | Lê Quốc Vũ | 27/09/1990 | Thanh Bình, Chương Mỹ ,TP Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
169 | Lê Văn Minh | 06/07/1985 | Quyết Thắng, Thanh Hà, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương | 100.000.000 |
170 | Mai Văn Ban | 26/10/1986 | Tam Xuân 1, Núi Thành, Quảng Nam | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Quảng Nam | 100.000.000 |
171 | Nguyễn Đăng Tùng | 05/06/1990 | Hoa Thuỷ, Lệ Thuỷ, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 100.000.000 |
172 | Nguyễn Đình Thuận | 13/12/1994 | Kỳ Xuân, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
173 | Nguyễn Hữu Hiệp | 07/02/1993 | Xuân Giang, Thọ Xuân, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | 100.000.000 |
174 | Nguyễn Minh Tiến | 15/08/1996 | Nghĩa Thuận, TX Thái Hoà, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
175 | Nguyễn Phục Chinh | 12/03/1984 | TT Ba Tơ, Ba Tơ, Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi | 100.000.000 |
176 | Nguyễn Tất Thành | 05/10/1978 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
177 | Nguyễn Thị Dung | 26/07/1988 | Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
178 | Nguyễn Thị Kim Khánh | 10/08/1994 | Vĩnh Thới , Lai Vung , Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
179 | Nguyễn Thị Khánh | 06/05/1988 | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An | 100.000.000 |
180 | Nguyễn Thị Khuyên | 25/06/1993 | Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
181 | Nguyễn Thọ Đức | 01/01/1998 | Hoa Thuỷ , Lệ Thuỷ , Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | 100.000.000 |
182 | Nguyễn Văn Hướng | 14/02/1978 | Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | 100.000.000 |
183 | Nguyễn Văn Tiên | 15/01/1983 | Tiền Phong, Ân Thi, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Ân Thi, Hưng Yên | 100.000.000 |
184 | Nguyễn Văn Vũ | 16/09/1991 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hoá | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
185 | Nguyễn Xuân Tiến | 02/08/1993 | Châu Quang, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
186 | Phạm Bích Ngọc | 02/03/1987 | Minh Khai , TP Hà Giang, Hà Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Hà Giang | 100.000.000 |
187 | Phạm Duy Lộc | 10/12/1990 | Đông Hòa, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
188 | Phạm Tiến Dũng | 23/03/1990 | Vĩnh Phong, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
189 | Phạm Trần Lượng | 24/07/1987 | Diễn Kỷ, Diễn Châu ,Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An | 100.000.000 |
190 | Phan Thanh Liên | 14/09/1989 | Y Sơn, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
191 | PHAN VĂN CƯỜNG | 12/12/1983 | Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
192 | TRẦN ĐỨC MINH | 26/05/1984 | Minh Cường, Thường Tín, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín, Hà Nội | 100.000.000 |
193 | Trần Hữu Trung | 24/07/1985 | Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
194 | Trần Thị Thuỷ | 30/07/1995 | TT Gôi, Vụ Bản, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định | 100.000.000 |
195 | Trần Thiện Tín | 21/10/1992 | Long Hậu , Lai Vung , Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung, Đồng Tháp | 100.000.000 |
196 | Trần Văn Thức | 27/02/1986 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
197 | Trịnh Quốc Linh | 20/12/1988 | An Hoạch, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
198 | TRỊNH THANH HƯƠNG | 10/06/1998 | Ninh Khang, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
199 | Vũ Bá Minh | 17/01/1989 | Vĩnh Hồng, Bình Giang, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang, Hải Dương | 100.000.000 |
200 | Nguyễn Mạnh Dũng | 16/09/1991 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
201 | Trần Văn Khanh | 02/08/1986 | Xuân Mỹ, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
202 | Trần Văn Thạch | 02/05/1988 | Hải Châu, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TX Nghi Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
203 | Trịnh Thế Nghĩa | 22/03/1996 | Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa | 100.000.000 |
204 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | 11/12/1985 | Tây Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Thái Hòa, Nghệ An | 100.000.000 |
205 | Đặng Tuấn Anh | 17/07/1992 | Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
206 | Trần Văn Hữu | 16/12/1988 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
207 | Phạm Văn Tư | 13/09/1992 | Vũ Chính, TP Thái Bình, Thái Bình | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình | 100.000.000 |
208 | Nguyễn Ngọc | 22/05/1990 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
209 | Nguyễn Đức Dũng | 04/12/1988 | Bằng Già, Hạ Hòa, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | 100.000.000 |
210 | Nguyễn Châu Hiếu | 25/10/1984 | Thanh Bình, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
211 | Phạm Văn Duy | 12/05/1984 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
212 | Quách Xuân Hà | 07/07/1993 | Thanh Phong, Thanh Liêm, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Thanh Liêm, Hà Nam | 100.000.000 |
213 | Trần Minh Mạnh | 14/01/2001 | Tiến Thắng, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
214 | Trần Văn Tuyên | 25/10/1983 | Thái Phương, Hưng Hà, Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100.000.000 |
215 | Nguyễn Thị Thi | 23/01/1983 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
216 | Nguyễn Văn Tư | 10/06/1993 | Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
217 | Nguyễn Duy Vũ | 31/12/1983 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
218 | Trịnh Hải Huyên | 11/10/1999 | Minh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
219 | Phạm Văn Tùng | 05/11/1994 | Hiếu Chung, Quan Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
220 | Nguyễn Thanh Tuấn | 06/10/1996 | Bình Thắng, TX Dĩ An, Bình Dương | PGD NHCSXH TX Dĩ An, Bình Dương | 100.000.000 |
221 | Trịnh Triệu Long Nhật | 17/09/2000 | Thắng Lợi, TP Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TP Sông Công, Thái Nguyên | 100.000.000 |
222 | Cao Bá Long | 11/10/2000 | Liên Bạt, Ứng Hòa, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100.000.000 |
223 | Võ Văn Điệp | 15/12/1988 | Khánh Vĩnh Yên, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
224 | Đào Đức Đạt | 28/12/1984 | Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực, Nam Định | 100.000.000 |
225 | Phan Hải Sâm | 15/06/1986 | TT Vũ Quang, Vũ Quang, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
226 | Hoàng Pháo | 15/05/1988 | Quảng Văn, TX Ba Đồn, Quảng Bình | PGD NHCSXH quận Đống Đa, Hà Nội | 100.000.000 |
227 | Trương Xuân Tùng | 26/07/1987 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
228 | Trần Hải Quân | 01/02/1990 | Tân Mỹ Hà, Hương Sơn, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
229 | Nguyễn Văn Nghĩa | 30/01/1993 | Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 100.000.000 |
230 | Nguyễn Hữu Thành | 21/06/1989 | Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
231 | Phạm Văn Huấn | 17/09/1983 | Cai Kinh, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
232 | Phạm Đức Hiệp | 18/11/1984 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
233 | Phạm Văn Thủy | 20/08/1987 | Hưng Nhân, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
234 | Nguyễn Đức Nghĩa | 18/04/1989 | Phố Mới, TP Lào Cai, Lào Cai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Lào Cai | 100.000.000 |
235 | Trần Hùng | 06/09/1986 | Thái Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
236 | Nguyễn Văn Sơn | 25/11/1978 | Tuyết Nghĩa, Quốc Oai, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội | 100.000.000 |
237 | Thạch Văn Dị | 06/04/1987 | TT Hòa Bình, Hòa Bình, Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | 100.000.000 |
238 | Nguyễn Đình Tin | 06/09/1975 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
239 | Đỗ Văn Dũng | 06/09/1989 | Xuân Lai, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
240 | Nguyễn Thị Ninh | 27/08/1990 | Đông An, Văn Yên, Yên Bái | PGD NHCSXH huyện Văn Yên, Yên Bái | 100.000.000 |
241 | Vương Đình Huy | 08/07/1990 | Bài Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
242 | Nguyễn Thanh Phương | 28/06/1989 | TT Mỏ Cày, Mỏ Cày Nam, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre | 100.000.000 |
243 | Nguyễn Văn Cường | 14/05/1987 | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì, Hà Nội | 100.000.000 |
244 | Lý Huệ Thu | 29/11/1983 | phường 12, quận 11, TP Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Tân Phú và quận 11, TP Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
245 | Cao Minh Tuế | 20/01/1983 | Mỹ Lộc, Tam Bình, Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
246 | Đỗ Thị Tuyết Mai | 16/12/1989 | Kim Sơn, TX Đông Triều, Quảng Ninh | PGD NHCSXH TX Đông Triều, Quảng Ninh | 100.000.000 |
247 | Lê Xuân Vương | 07/10/1986 | Hưng Yên Bắc, Hưng Nguyên, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | 100.000.000 |
248 | Lê Hồng Hữu | 20/03/1991 | Vĩnh Lại, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
249 | Thái Đình Duy | 21/05/1989 | Bài Sơn, Đô Lương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An | 100.000.000 |
250 | Lê Văn Hữu | 13/11/1986 | Nghi Thuận, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
251 | Trần Trọng Chiến | 12/01/1989 | Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
252 | Nguyễn Hữu Kiều | 03/07/1985 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
253 | Nguyễn Thị Chiêm | 09/08/1991 | Tân Lập, Hữu Lũng, Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | 100.000.000 |
254 | Trần Anh Quyền | 12/07/1987 | Hà Thạch, TX Phú Thọ, Phú Thọ | PGD NHCSXH TX Phú Thọ, Phú Thọ | 100.000.000 |
255 | Nguyễn Văn Sơn | 22/02/1989 | Chi Lăng Bắc, Thanh Miện, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Thanh Miện, Hải Dương | 100.000.000 |
256 | Nguyễn Trọng Quang | 22/11/1991 | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào, Hưng Yên | 100.000.000 |
257 | Nguyễn Văn Soạn | 07/01/1991 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
258 | Nguyễn Đình Hải | 14/10/1988 | Bá Xuyên, TP Sông Công, Thái Nguyên | PGD NHCSXH TP Sông Công, Thái Nguyên | 100.000.000 |
259 | Phạm Thị Hường | 02/08/1989 | Cổ Đạm, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
260 | Nguyễn Hữu Hoàn | 02/09/1986 | Thanh Khai, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
261 | Trần Thị Nhiều | 20/04/1989 | TT Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang | PGD NHCSXH huyện Thoại Sơn, An Giang | 100.000.000 |
262 | Phạm Hồng Nông | 23/10/1989 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
263 | Nguyễn Văn Kiên | 19/11/1979 | Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang | 100.000.000 |
264 | Nguyễn Thị Mai Hương | 02/08/1989 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hoá | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hoá | 100.000.000 |
265 | Hà Trọng Bền | 09/10/1989 | Liên Hoa, Phù Ninh, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh, Phú Thọ | 100.000.000 |
266 | Nguyễn Thị Huệ | 04/05/1990 | Cấp Tiến, Sơn Dương, Tuyên Quang | PGD NHCSXH huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | 100.000.000 |
267 | Nguyễn Văn Hùng | 27/01/1980 | Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Yên Phong, Bắc Ninh | 100.000.000 |
268 | Nguyễn Hữu Phúc | 14/04/1989 | Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
269 | Nguyễn Thị Anh | 22/02/1987 | Vô Tranh, Phú Lương, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Lương, Thái Nguyên | 100.000.000 |
270 | Đào Thị Ngọc Hà | 18/12/1989 | Minh Nông, TP Việt Trì, Phú Thọ | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
271 | Dương Xuân Thành | 14/04/1986 | Đồng Lý, Lý Nhân, Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân, Hà Nam | 100.000.000 |
272 | Ngô Đình Hải | 05/11/1984 | Đống Đa, TP Pleiku, Gia Lai | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Gia Lai | 100.000.000 |
273 | Trần Văn Phi | 15/09/1990 | TT Nam Sách, Nam Sách, Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương | 100.000.000 |
274 | Cao Quốc Việt | 10/12/1988 | Giao Tiến, Giao Thủy, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy, Nam Định | 100.000.000 |
275 | Lê Cảnh Tam | 06/09/1994 | Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
276 | Nguyễn Ngọc Tiến | 17/02/1990 | Cương Gián, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
277 | Nguyễn Văn Luân | 20/03/1991 | Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
278 | Hồ Quang Bình | 10/02/1977 | Phúc Thọ, Nghi Lộc, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100.000.000 |
279 | Nguyễn Văn Phong | 04/11/1991 | Phù Đổng, TP Pleiku, Gia Lai | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
280 | Nguyễn Văn Thắng | 07/11/1980 | Thọ Diên, Thọ Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
281 | Lê Hữu Hùng | 17/08/1992 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
282 | Nguyễn Trung Lượng | 21/07/1989 | Thuận Điền, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
283 | Nguyễn Cửu Nam | 25/08/1990 | Ngọc Hòa, Chương Mỹ, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội | 100.000.000 |
284 | Hoàng Đình Thìn | 15/06/1988 | Thanh Đức, Thanh Chương, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100.000.000 |
285 | Nguyễn Gia Tâm | 10/05/1988 | Thiệu Khánh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
286 | Trần Đăng Hợp | 05/08/1982 | Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang, Bắc Giang | 100.000.000 |
287 | Trần Hậu Thành | 10/09/1983 | Khánh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
288 | Lê Hồng Phước | 10/05/1978 | TT Cửa Tùng, Vĩnh Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
289 | Lâm Văn Thanh | 09/10/1995 | Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang | PGD NHCSXH huyện Vị Thủy, Hậu Giang | 100.000.000 |
290 | Trần Thanh Tuấn | 03/01/1985 | Lương Hòa, Giồng Trôm, Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre | 100.000.000 |
291 | Nguyễn Văn Đảo | 01/11/1980 | Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp | 100.000.000 |
292 | Nguyễn Anh Đức | 01/12/1996 | Chùa Hang, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Nguyên | 100.000.000 |
293 | Giang Văn Hưng | 18/02/1990 | Bình Minh, Khoái Châu, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 100.000.000 |
294 | Lê Văn Đạt | 16/06/1993 | Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
295 | Phạm Văn Thanh | 15/06/1991 | Nhân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
296 | Trần Thị Hồng Liễu | 29/11/1995 | Canh Vinh, Vân Canh, Bình Định | PGD NHCSXH huyện Vân Canh, Bình Định | 100.000.000 |
297 | Lê Hồng Sơn | 18/04/1992 | Kỳ Giang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
298 | Nguyễn Văn Dương | 07/04/1998 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
299 | Phan Văn Tuấn | 02/08/1996 | Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk | 100.000.000 |
300 | Lê Thọ Thái | 22/10/1998 | Thiệu Vận, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa | 100.000.000 |
301 | Nguyễn Văn Định | 27/04/1985 | Dĩnh Trì, TP Bắc Giang, Bắc Giang | Chi nhánh NHCSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
302 | Lê Viết Quý | 07/05/1985 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa | 100.000.000 |
303 | Nguyễn Duy Linh | 11/07/1989 | TT Lâm Thao, Lâm Thao, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ | 100.000.000 |
304 | Nguyễn Xuân Huy | 24/03/1999 | Đỗ Xuyên, Thanh Ba, Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba, Phú Thọ | 100.000.000 |
305 | Trần Tuấn Anh | 09/04/1997 | Tam Quan, Tam Đảo, Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
306 | Cao Văn Hồng | 12/05/1998 | TT Phong Nha, Bố Trạch, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình | 100.000.000 |
307 | Lê Văn Sang | 28/01/1993 | Tiên Ngoại, TX Duy Tiên, Hà Nam | PGD NHCSXH TX Duy Tiên, Hà Nam | 100.000.000 |