VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC |
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC |
(Kèm theo công văn số 56 /BC - VPEPS ngày 19/11/2022) |
Danh sách lao động mới khai báo |
Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú |
464 | Nguyễn Văn Hải | 25/07/1987 | C6686445 | B4683948 | F6 | 26/09/2022 | VN02016003994 | Hồ sơ đủ |
465 | Thèn Văn Học | 09/10/1982 | N1946438 |
| F6 | 28/06/2022 | VN02016001965 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록 사실증명) |
466 | Vũ Mạnh Lân | 13/08/1987 | C5811823 |
| F6 | 06/01/2020 | VN02016001249 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
467 | Nguyễn Văn Hà | 15/03/1988 | C6765781 | B3575541 | F6 | 21/10/2022 | VN02016003787 | Hồ sơ đủ |
468 | Đào Văn Cảnh | 28/06/1986 | N1946309 | B2308439 | F6 | 27/12/2018 | VN02016002045 | Hồ sơ đủ |
469 | Trương Hành | 02/04/1988 | Q00152278 |
| F6 | 22/02/2022 | VN02017001402 | Hồ sơ đủ |
470 | Nguyễn Văn Thắng | 13/01/1993 | C3661162 |
| F6 | 28/09/2022 | VN02018000589 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
471 | Phạm Thị Thu Trang | 09/08/1988 | N2233665 |
| F6 | 05/07/2021 | VN02016001824 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) Bổ sung Giấy đăng ký kết hôn của Hàn Quốc (혼인관계 증명서) |
472 | Trần Hữu Trung | 24/07/1985 | C6999018 | B2962716 | F3 | 25/10/2022 | VN02016005074 | Hồ sơ đủ |
473 | Đoàn Thị Lan | 15/06/1993 | C2436363 |
| F6 | 22/11/2022 | VN02016006815 | Hồ sơ đủ |
474 | Phạm Văn Bá | 15/10/1991 | N2474252 | B6008164 | F6 | 08/08/2022 | VN32019000393 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
475 | Lê Thị Thuỳ Trang | 10/11/1993 | C4560338 |
| F6 | 07/12/2022 | VN02019003765 | Hồ sơ đủ |
476 | Đỗ Văn Lập | 18/12/1985 | C3403586 |
| E7 | 31/10/2022 | VN02016002894 | Hồ sơ đủ |
477 | Nguyễn Văn Dũng | 06/02/1983 | C2640162 |
| E7 | 24/08/2022 | VN02017002114 | Hồ sơ đủ |
478 | Nguyễn Văn Thuỳ | 18/04/1983 | N2103331 |
| E7 | 25/10/2022 | Chưa tìm được mã VN | Bổ sung Giấy chứng nhận làm việc (재직증명서) |
479 | Võ Phi Hùng | 21/04/1990 | C4476415 |
| E7 | 31/10/2022 | VN02019003143 | Hồ sơ đủ |
480 | Nguyễn Văn Thượng | 03/03/1984 | N2251870 | B4602879 | E7 | 10/05/2022 | VN02016005838 | Hồ sơ đủ |
481 | Lý Văn Long | 06/04/1984 | N2233855 | N1412202 | E7 | 21/04/2022 | VN32017000925 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
482 | Nguyễn Hồng Nhật | 11/04/1991 | N2250606 | B4705457 | E7 | 12/10/2022 | VN32016001462 | Hồ sơ đủ |
483 | Vương Xuân Thông | 14/03/1990 | N2216122 | B3987381 | E7 | 25/08/2022 | VN32017000327 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
484 | Phạm Hoàng Huy Thông | 12/03/1997 | C1947360 |
| E7 | 24/10/2022 | VN02016007659 | Hồ sơ đủ |
485 | Lê Thanh Huệ | 12/05/1990 | C2250866 |
| E7 | 24/11/2022 | VN02017001410 | Hồ sơ đủ |
486 | Ngô Minh Tuấn | 12/05/1990 | C2260067 |
| E7 | 20/10/2022 | VN02016007025 | Hồ sơ đủ |
487 | Phan Trọng Thái | 25/11/1992 | N2475739 | B6001486 | E7 | 20/10/2022 | VN02017002494 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
488 | Lê Văn Nam | 03/08/1990 | C2639307 |
| E7 | 15/12/2022 | VN02017000537 | Hồ sơ đủ |
489 | Dương Văn Đức | 20/06/1992 | N2281078 | B4726774 | E7 | 02/11/2022 | VN02018005067 | Hồ sơ đủ |
490 | Nguyễn Văn Tuyền | 07/08/1986 | N2223147 | B4099811 | F6 | 07/08/2018 | VN32015000582 | Hồ sơ đủ |
491 | Trương Văn Chung | 05/01/1983 | C9480786 | B6213101 | F6 | 11/06/2021 | VN02015001203 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
492 | Trịnh Văn Cảnh | 06/10/1990 | N2250632 | B4716756 | F3 | 02/01/2023 | VN32017000073 | Hồ sơ đủ |
493 | Phạm Văn Bốn | 08/08/1985 | N2477095 | B6096558 | F6 | 20/12/2022 | VN32017000447 | Hồ sơ đủ |
494 | Nguyễn Thanh Bình | 20/01/1990 | N2251756 | B4608862 | F6 | 14/12/2022 | VN02016003739 | Hồ sơ đủ |
495 | Nguyễn Hữu Thiện | 17/04/1989 | N2280026 | B4700539 | F3 | 29/11/2022 | VN02016005954 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
496 | Vương Thị Thảo | 04/02/1992 | C3661992 |
| F6 | 25/11/2023 | VN02017002938 | Hồ sơ đủ |
497 | Bùi Văn Thăng | 25/07/1985 | C2118789 |
| F6 | 26/12/2022 | VN02018005194 | Hồ sơ đủ |
498 | Nguyễn Hồng Quân | 20/10/1991 | C1077638 |
| E7 | 25/10/2022 | VN02016007376 | Hồ sơ đủ |
499 | Trần Thị Thủy | 23/05/1986 | C6554864 | B6118656 | E7 | 09/01/2023 | VN02016003395 | Hồ sơ đủ |
500 | Phan Văn Phương | 12/08/1979 | N2224324 |
| E7 | 04/11/2022 | VN32017000331 | Bổ sung Giấy xác nhận đăng ký chuyển đổi tư cách lưu trú của E9 (체류허가 신청확인서) Hoặc Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람) |
501 | Tạ Đức Anh | 24/09/1983 | C2872438 |
| E7 | 05/01/2023 | VN32017000568 | Hồ sơ đủ |
502 | Nguyễn Hồng Nhật | 11/04/1991 | N2250606 | B4705457 | E7 | 12/10/2022 | VN32016001462 | Hồ sơ đủ |
503 | Trương Doãn Ninh | 05/07/1990 | C8824935 |
| E7 | 09/01/2023 | VN32017000880 | Hồ sơ đủ |
504 | Trần Văn Chanh | 11/03/1981 | N2140850 | B3630694 | E7 | 10/01/2023 | VN02016002835 | Hồ sơ đủ |
505 | Trần Trung Kiên | 02/09/1990 | N2252366 | B4750315 | E7 | 20/01/2020 | VN32016001063 | Hồ sơ đủ |
506 | Trần Doãn Chinh | 12/11/1987 | C8787160 | B4684646 | E7 | 11/01/2023 | VN02018001900 | Hồ sơ đủ |
507 | Lê Thị Hà | 10/08/1989 | K0544165 | N1629333 | F6 | 04/01/2023 | VN02016004069 | Hồ sơ đủ |
508 | Nguyễn Thị Mị | 18/02/1990 | C8398552 | B4718839 | E7 | 26/04/2024 | VN02016001597 | Hồ sơ đủ |
509 | Lê Anh Hiếu | 02/03/1992 | C2441412 |
| E7 | 03/01/2023 | VN02017000937 | Hồ sơ đủ |
510 | Trương Quốc Quân | 12/09/1990 | C9481638 | B6037314 | E7 | 28/02/2022 | VN32017000716 | Hồ sơ đủ |
462 | Lê Xuân Học | 02/02/1997 | C2448589 |
| E7 | 20/10/2022 | VN02016006000 | Đăng web tháng 11 - Đã bổ sung hồ sơ |
440 | Nguyễn Ngọc Hưng | 20/10/1986 | N2224103 | B4718082 | E7 | 24/10/2022 | VN32016001468 | Đăng web tháng 11 - Đã bổ sung hồ sơ |
437 | Võ Thị Hồng Ái | 03/09/1983 | K0149351 |
| F6 | 21/04/2020 | VN02015000736 | Đăng web tháng 11 - Bổ sung thêm Giấy xác nhận đăng ký người nước ngoài (외국인 등록 사실 증명서) |
382 | Nguyễn Tố Như | 21/10/1990 | N1916346 | B2065488 | F3 | 02/08/2022 | VN02016004919 | Đăng web tháng 9 - Đã bổ sung hồ sơ |
310 | Văn Thị Châm Anh | 04/09/1995 | B8971196 |
| F6 | 26/05/2022 | VN02018001168 | Đăng web tháng 7 - Đã bổ sung hồ sơ |