STT | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu thường trú | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Trần Đức Hoan | 01/01/1990 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Trần Xuân Hải | 03/03/1988 | Quỳnh Lập, TX Hoàng Mai, Nghệ An | PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An | 100.000.000 |
3 | Bùi Thành Nhơn | 28/09/1984 | Tường Lộc, Tam Bình ,Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình, Vĩnh Long | 100.000.000 |
4 | Lê Trần Đạt | 22/10/1995 | Xuân Cẩm, Thường Xuân, Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Trần Ngọc Duy | 07/05/1997 | Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định | PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định | 100.000.000 |
6 | Phạm Văn Sự | 04/03/1992 | Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình | 100.000.000 |
7 | Dương Thành Tính | 10/10/1990 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
8 | Nguyễn Văn Hậu | 16/08/1990 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Văn Tuân | 04/02/1993 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
10 | Dương Văn Vũ | 23/11/1990 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
11 | Trần Đình Hoàng | 06/06/1987 | Cửa Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
12 | Lương Văn Thắng | 20/03/1988 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Triệu Phong, Quảng Trị | 100.000.000 |
13 | Hoàng Ngọc Nam | 15/05/1997 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
14 | Phạm Văn Hiệu | 15/08/1991 | Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 100.000.000 |
15 | Phạm Văn Tý | 10/08/1994 | Hải Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | PGD NHCSXH huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | 100.000.000 |
16 | Lê Văn Luân | 01/12/1992 | Tống Phan, Phù Cừ, Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Quốc | 08/02/1987 | Hòa Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên | PGD NHCSXH TX Đông Hòa, Phú Yên | 100.000.000 |
18 | Lê Văn Trí | 10/02/1992 | Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị | 100.000.000 |
19 | Hoàng Hoài Thư | 20/04/2000 | Đồng Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An | 100.000.000 |
20 | Vũ Duy Minh | 13/01/2001 | An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Lê Văn Bẩy | 15/02/1991 | Đức An, Đăk Song, Đăk Nông | PGD NHCSXH huyện Đăk Song, Đăk Nông | 100.000.000 |
22 | Trần Công Nho | 17/10/1992 | Bình Minh, Thăng Bình, Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Văn Biên | 20/03/2001 | Dương Thành, Phú Bình, Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình, Thái Nguyên | 100.000.000 |
24 | Trần Đình Hưng | 06/08/1996 | Phong An, Phong Điền, TT Huế | PGD NHCSXH huyện Phong Điền, TT Huế | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Duy Tâm | 10/08/1991 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
26 | Trần Văn Quý | 06/06/1989 | Kỳ Ninh, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
27 | Trần Thế Lộc | 05/07/1996 | Kỳ Hà, TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | PGD NHCSXH TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 07/10/1990 | Vạn Kim, Mỹ Đức, Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Nguyễn Văn Thung | 05/09/1996 | Đăc Pét, Đăk Glei, Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đăk Glei, Kon Tum | 100.000.000 |
30 | Lại Quang Tùng | 27/06/2000 | Khánh Mậu, Yên Khánh, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình | 100.000.000 |
31 | Lê Ngọc Tâm | 22/11/1994 | Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
32 | Trần Duy Điệp | 26/08/1992 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
33 | Phạm Văn Tùng | 03/08/1993 | Kim Mỹ, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |
34 | Phạm Quốc Huy | 13/11/1994 | Đồng Hướng, Kim Sơn, Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn, Ninh Bình | 100.000.000 |