STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Số CMND/ Số căn cước | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Lê Văn Chương | 17/07/1986 | 186271006 | Nam Nghĩa - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
2 | Vũ Nguyên Trường | 19/05/1988 | 142292839 | Hồng Dụ - Ninh Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Ninh Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
3 | Nguyễn Trương Quốc An | 21/07/1983 | 023565708 | Tân Xuân - Hóc Môn - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
4 | Lăng Hải Chiều | 02/12/1987 | 082111680 | Minh Sơn - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
5 | Nguyễn Hữu Nam | 10/07/1987 | 241421407 | EAToh - Krông Năng - Đắk Lắk | PGD NHCSXH huyện Krông Năng - Đắk Lắk | 100.000.000 |
6 | Nguyễn Gia Công | 08/09/1986 | 111921653 | Trường Yên - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
7 | Nguyễn Đức Sỹ | 17/02/1982 | 111784335 | Châu Sơn - Ba Vì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ba Vì - Hà Nội | 100.000.000 |
8 | Bùi Văn Giáp | 02/09/1986 | 183343747 | Đồng Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Cao Tiến | 08/09/1989 | 285173524 | Phước Sơn - Bù Đăng - Bình Phước | Hội sở NH CSXH tỉnh Bình Phước | 100.000.000 |
10 | Đàm Văn Chung | 22/06/1984 | 205058792 | Bình Trị - Thăng Bình - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 100.000.000 |
11 | Mai Ngọc Duy | 12/01/1986 | 168254360 | Phù Vân - Phủ Lý - Hà Nam | Hội sở NH CSXH tỉnh Hà Nam | 100.000.000 |
12 | Dương Hữu Vũ | 01/07/1989 | 091587171 | Tân Kim - Phú Bình - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình - Thái Nguyên | 100.000.000 |
13 | Bùi Hữu Tiến | 04/01/1993 | 135578915 | Kim Long - Tam Dương - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Thị Tín | 24/07/1993 | 187301316 | Xá Lượng - Tương Dương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tương Dương - Nghệ An | 100.000.000 |
15 | Lê Thị Luận | 24/02/1977 | 125060641 | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
16 | Trần Đại | 20/10/1986 | 212291966 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
17 | Nguyễn Văn Thắng | 16/02/1984 | 031304739 | Chính Mỹ - Thủy Nguyên - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng | 100.000.000 |
18 | Nguyễn Ngọc Vũ | 26/11/1987 | 281018671 | Phú Hòa - TP. Thủ Dầu 1 - Bình Dương | Hội sở NH CSXH tỉnh Bình Dương | 100.000.000 |
19 | Phạm Hùng | 03/03/1988 | 301452347 | Nhơn Hòa Lập - Tân Thạnh - Long An | PGD NHCSXH huyện Tân Thạnh - Long An | 100.000.000 |
20 | Nguyễn Thái Bình | 01/01/1981 | 370914714 | Tân Hội - Tân Hiệp - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Tân Hiệp - Kiên Giang | 100.000.000 |
21 | Đặng Quốc Việt | 14/09/1987 | 001087002320 | Hợp Đồng - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội | 100.000.000 |
22 | Trần Văn Hoạch | 23/04/1989 | 168230287 | Châu Giang - Duy Tiên - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Duy Tiên - Hà Nam | 100.000.000 |
23 | Cao Văn Yên | 24/04/1990 | 186932812 | Nghi Quang - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
24 | Hoàng Sỹ Hải Anh | 11/11/1986 | 186489762 | Nghi Xuân - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Nguyễn Thị Liễu | 01/02/1992 | 187197505 | phường Quỳnh Dị - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
26 | Phan Kim Khang | 20/10/1976 | 331416507 | Trường An -TP. Vĩnh Long - tỉnh Vĩnh Long | Hội sở NH CSXH tỉnh Vĩnh Long | 100.000.000 |
27 | Hoàng Đạt Tráng | 28/10/1992 | 173218113 | Vĩnh Hùng - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Nguyễn Ngọc Luyện | 04/01/1992 | 013227158 | Việt Long - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
29 | Trương Văn Anh | 18/09/1991 | 173336562 | Hải Vân - Như Thanh - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Thanh - Thanh Hóa | 100.000.000 |
30 | Trịnh Đức Tú | 25/11/1991 | 173017723 | Đông Quang - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
31 | Bùi Văn Hoàng | 06/02/1986 | 031355631 | Đồng Minh - Vĩnh Bảo - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Cao Hải | 11/01/1988 | 173063078 | Thiệu Hợp - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
33 | Trần Phước Lộc | 30/12/1989 | 191655100 | Phú Bài - Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH thị xã Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
34 | Nguyễn Văn Khiên | 16/01/1983 | 112153576 | Đông Yên - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
35 | Lê Văn Triệt | 15/10/1992 | 362311866 | Thạnh Lộc - Vĩnh Thạnh - Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ | 100.000.000 |
36 | Nghiêm Viết Nam | 06/11/1984 | 142084563 | Bình Hàn - thành phố Hải Dương - tỉnh Hải Dương | Hội sở NH CSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
37 | Tưởng Văn Dân | 15/12/1987 | 012663477 | Hữu Hòa - Thanh Trì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì - Hà Nội | 100.000.000 |
38 | Lê Ngọc Trường | 18/02/1987 | 172666061 | Hà Thái - Hà Trung - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung - Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Mai Quang Tuấn | 16/11/1991 | 187334241 | Nghi Vạn - Nghi Lộc - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc - Nghệ An | 100.000.000 |
40 | Nguyễn Văn Thuyết | 17/06/1987 | 186430134 | Nam Cát - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
41 | Ngô Đắc Quang | 20/10/1986 | 191623314 | Thủy Phù - Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH thị xã Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
42 | Nguyễn Phi Hội | 11/07/1987 | 272199890 | Mã Đà - Vĩnh Cửu - Đồng Nai | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai | 100.000.000 |
43 | Thạch Mác Ca Ra | 10/01/1989 | 331670625 | Loan Mỹ - Tam Bình - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình - Vĩnh Long | 100.000.000 |
44 | Trần Đức Việt | 07/11/1980 | 164111442 | Gia Hưng - Gia Viễn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn - Ninh Bình | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Công Trình | 29/07/1984 | 183394928 | Thái Yên - Đức Thọ - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
46 | Nguyễn Hữu Giang | 18/11/1989 | 121797576 | Thanh Lâm - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Đức Hiệu | 07/08/1984 | 186288689 | Mai Hùng - Hoàng Mai - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Tiến Hạnh | 20/05/1987 | 095163830 | Sông Cầu - thành phố Bắc Kạn - tỉnh Bắc Kạn | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Kạn | 100.000.000 |
49 | Bùi Văn Thuận | 21/04/1987 | 112152118 | Cấn Hữu - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
50 | Hoàng Gia Lai | 22/06/1990 | 121976784 | phường Ngô Quyền - TP. Bắc Giang - Bắc Giang | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Giang | 100.000.000 |
51 | Trần Tuấn Lộc | 27/07/1988 | 331542609 | Thanh Bình - Vũng Liêm - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long | 100.000.000 |
52 | Nguyễn Doãn Chiến | 04/10/1987 | 186625813 | Thanh Ngọc - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
53 | Nguyễn Văn Mạnh | 26/08/1978 | 131487004 | Bản Nguyên - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
54 | Cao Xuân Vụ | 19/08/1990 | 125403340 | Phú Lương - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
55 | Nguyễn Đức Cường | 27/12/1991 | 122049203 | Tiến Dũng - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
56 | Võ Ngọc Duy | 24/01/1987 | 197182452 | Gio Hải - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
57 | Đinh Xuân Thắng | 28/09/1990 | 164455980 | Khánh Dương - Yên Mô - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Mô - Ninh Bình | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Văn Thuận | 14/09/1989 | 131672293 | Thanh Vân - Thanh Ba - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Ba - Phú Thọ | 100.000.000 |
59 | Lê Năng Thắng | 20/07/1989 | 172911423 | Thọ Nguyên - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa | 100.000.000 |
60 | Võ Thanh Dương | 24/08/1990 | 186979455 | Diễn Liên - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
61 | Phạm Văn Chiến | 10/07/1987 | 164233555 | Đồng Hướng - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
62 | Đỗ Xuân Vinh | 25/08/1988 | 164290811 | Gia Sinh - Gia Viễn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Gia Viễn - Ninh Bình | 100.000.000 |
63 | Nguyễn Sỹ Biên | 28/06/1989 | 186733713 | Nghi Liên - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
64 | Tống Hoàng Duy | 19/04/1988 | 024255804 | Trung Lập Hạ - Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
65 | Nguyễn Văn Huy | 28/10/1988 | 121783805 | Tư Mại - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
66 | Phạm Đình Sơn | 23/04/1988 | 030088000488 | Bình Xuyên - Bình Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
67 | Trần Văn Thành | 27/02/1979 | 172877841 | Thiệu Vận - Thiệu Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thiệu Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
68 | Phạm Văn Quang | 17/11/1985 | 172301220 | Vĩnh Minh - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
69 | Trần Văn Linh | 12/02/1986 | 151531044 | Thái Thành - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình | 100.000.000 |
70 | Nguyễn Đình Hào | 10/10/1990 | 186770967 | Nam Lĩnh - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
71 | Lê Anh Tuấn | 12/03/1987 | 186206390 | phường Trung Đô - Vinh - Nghệ An | Hội sở NH CSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
72 | Nguyễn Duy Duẩn | 31/07/1983 | 111710077 | Thanh Thùy - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
73 | Trần Văn Sáu | 20/06/1992 | 164457816 | Định Hóa - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình | 100.000.000 |
74 | Phan Việt Hùng | 10/12/1982 | 201474067 | Thọ Quang - Sơn Trà - Đà Nẵng | PGD NHCSXH quận Sơn Trà - Đà Nẵng | 100.000.000 |
75 | Nguyễn Tiến Dũng | 07/06/1989 | 135339266 | Hướng Đạo - Tam Dương - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
76 | Lưu Minh Nguyệt | 29/01/1990 | 091653399 | Quang Sơn - Đồng Hỷ - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 100.000.000 |
77 | Nguyễn Chính Hưởng | 16/07/1988 | 031620641 | Trường Thành - An Lão - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện An Lão - Hải Phòng | 100.000.000 |
78 | Trần Đình Nhân | 28/05/1984 | 162748989 | Nam Lợi - Nam Trực - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nam Trực - Nam Định | 100.000.000 |
79 | Lê Thị Trang | 17/09/1992 | 173892022 | Đông Ninh - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
80 | Trần Tiến Đạt | 27/05/1985 | 131581727 | Bản Nguyên - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
81 | Tạ Văn Khá | 21/02/1989 | 145395042 | Đồng Thanh - Kim Động - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Kim Động - Hưng Yên | 100.000.000 |
82 | Bùi Văn Nam | 15/12/1981 | 113126466 | Lạc Long - Lạc Thủy - Hòa Bình | PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy - Hòa Bình | 100.000.000 |
83 | Ngô Văn Xuyên | 22/07/1987 | 125298440 | Hạp Lĩnh - thành phố Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |
84 | Nguyễn Đức Tân | 23/09/1989 | 125392266 | Bình Định - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
85 | Trần Hoài Nam | 14/04/1989 | 164325716 | thị trấn Yên Ninh - Yên Khánh - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Yên Khánh - Ninh Bình | 100.000.000 |
86 | Nguyễn Ngọc Vinh | 28/07/1986 | 125139318 | Thanh Khương - Thuận Thành - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Thuận Thành - Bắc Ninh | 100.000.000 |
87 | Trần Hữu Thiết | 25/10/1985 | 301143442 | thị trấn Tân Trụ - huyện Tân Trụ - Long An | PGD NHCSXH huyện huyện Tân Trụ - Long An | 100.000.000 |
88 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 01/10/1993 | 132143802 | Phú Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 |
89 | Hoàng Văn Hùng | 09/09/1983 | 182546494 | phường Nghi Hòa - Cửa Lò - Nghệ An | PGD NHCSXH thị xã Cửa Lò - Nghệ An | 100.000.000 |
90 | Nguyễn Thiện Minh | 18/09/1991 | 245140308 | Đức Mạnh - Đắk Mil - Đắk Nông | PGD NHCSXH huyện Đắk Mil - Đắk Nông | 100.000.000 |
91 | Trần Văn Đông | 14/08/1988 | 142467660 | phường Phả Lại - Chí Linh - Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh - Hải Dương | 100.000.000 |
92 | Trần Văn Thu | 29/03/1985 | 121630976 | Phi Mô - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
93 | Nguyễn Chi Hạnh | 12/03/1989 | 112279012 | Sơn Đông - Sơn Tây - Hà Nội | PGD NHCSXH thị xã Sơn Tây - Hà Nội | 100.000.000 |
94 | Thái Bá Thuận | 08/10/1985 | 186064123 | Tân Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
95 | Nguyễn Quang Thinh | 12/07/1987 | 034087003023 | Nguyên Xá - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
96 | Đỗ Duy Hiển | 15/08/1986 | 151540093 | Tân Hòa - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
97 | Lê Văn Sơn | 21/02/1988 | 187135544 | Thanh Khai - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
98 | Nguyễn Thị Thơm | 01/05/1987 | 112133372 | Tân Hội - Đan Phượng - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đan Phượng - Hà Nội | 100.000.000 |
99 | Bùi Xuân Quang | 18/07/1989 | 162944057 | Yên Thọ - Ý Yên - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Ý Yên - Nam Định | 100.000.000 |
100 | Nguyễn Hoàng Minh | 18/03/1982 | 331285927 | Hựu Thành - Trà Ôn - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Trà Ôn - Vĩnh Long | 100.000.000 |
101 | Nguyễn Thị Vân | 12/07/1991 | 164369067 | Ninh Hòa - Hoa Lư - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư - Ninh Bình | 100.000.000 |
102 | Trần Hồng Lan | 01/05/1984 | 131206498 | Cao Xá - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
103 | Đặng Thị Mộng Trinh | 02/08/1990 | 331634046 | Trung Thành - Vũng Liêm - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long | 100.000.000 |
104 | Nguyễn Văn Yến | 15/01/1988 | 030088001118 | Cổ Bì - Bình Giang - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Bình Giang - Hải Dương | 100.000.000 |
105 | Hồ Minh Vũ | 15/08/1990 | 197263721 | Phường 1 - Đông Hà - Quảng Trị | Hội sở NH CSXH tỉnh Quảng Trị | 100.000.000 |
106 | Triệu Văn Trọng | 06/07/1990 | 173706808 | Phùng Giáo - Ngọc Lặc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Ngọc Lặc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
107 | Bùi Trọng Hiếu | 13/03/1988 | 142428937 | Kim Giang - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 100.000.000 |
108 | Nguyễn Tuấn Huynh | 14/09/1989 | 321355639 | Hòa Lộc - Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | 100.000.000 |
109 | Trần Văn Bốn | 28/09/1980 | 121389001 | Lão Hộ - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
110 | Huỳnh Thanh Sơn | 13/06/1985 | 331509150 | Bình Phước - Mang Thít - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Mang Thít - Vĩnh Long | 100.000.000 |
111 | Nguyễn Thị Tình | 19/10/1987 | 082044647 | Đồng Tân - Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 100.000.000 |
112 | Nguyễn Hồng Khánh | 20/04/1987 | 183471594 | Thạch Kim - Lộc Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
113 | Hồ Quốc Nhựt | 24/07/1983 | 079083002508 | Nhuận Đức - Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
114 | Trịnh Anh Thơ | 08/06/1992 | 173213480 | Vĩnh Phúc - Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hóa | 100.000.000 |
115 | Phan Thị Thanh Thủy | 13/01/1998 | 132315372 | thị trấn Phong Châu - Phù Ninh - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Phù Ninh - Phú Thọ | 100.000.000 |
116 | Nguyễn Xuân Bá | 01/01/1985 | 012737844 | Xuân Canh - Đông Anh - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Đông Anh - Hà Nội | 100.000.000 |
117 | Trần Đình Cương | 08/08/1993 | 197318054 | thị trấn Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
118 | Lưu Thanh Hoàng | 11/01/1981 | 381145327 | Hưng Mỹ - Cái Nước - Cà Mau | PGD NHCSXH huyện Cái Nước - Cà Mau | 100.000.000 |
119 | Phan Đình Tấn | 19/11/1991 | 031091004762 | Hoa Động - Thủy Nguyên - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng | 100.000.000 |
120 | Khuất Huy Nguyên | 27/11/1975 | 111377714 | Đại Đồng - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
121 | Nguyễn Công Chính | 09/09/1983 | 037083001856 | Ninh Khang - Hoa Lư - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư - Ninh Bình | 100.000.000 |
122 | Đặng Văn Hải | 05/02/1985 | 172343171 | Thọ Thế - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
123 | Nguyễn Xuân Thạnh | 14/06/1984 | 012463427 | Trung Mầu - Gia Lâm - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Gia Lâm - Hà Nội | 100.000.000 |
124 | Nguyễn Văn Sơn | 10/10/1997 | 184203282 | Thạch Bằng - huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
125 | Nguyễn Văn Cảnh | 01/01/1991 | 092091002780 | Trường Long - Phong Điền - Cần Thơ | PGD NHCSXH huyện Phong Điền - Cần Thơ | 100.000.000 |
126 | Lê Duy Trường | 19/05/1981 | 171688428 | Hải Ninh - Tĩnh Gia - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia - Thanh Hóa | 100.000.000 |
127 | Tô Thị Quý | 13/08/1991 | 122068121 | Phúc Thắng - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
128 | Giang Hoàng Nghị | 13/01/1985 | 135144152 | Gia Khánh - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
129 | Lê Công Hải | 01/08/1984 | 205161445 | Quế Minh - Quế Sơn - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Quế Sơn - Quảng Nam | 100.000.000 |
130 | Nguyễn Quang Huy | 10/01/1986 | 250824561 | Nghĩa Sơn - Nghĩa Hưng - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng - Nam Định | 100.000.000 |
131 | Nguyễn Công Hữu | 28/01/1983 | 131206366 | Bản Nguyên - Lâm Thao - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Lâm Thao - Phú Thọ | 100.000.000 |
132 | Nguyễn Văn Lưu | 07/07/1985 | 135140607 | thị trấn Vinh Quang - Hoàng Su Phì - Hà Giang | PGD NHCSXH huyện Hoàng Su Phì - Hà Giang | 100.000.000 |
133 | Nguyễn Văn Thức | 16/11/1986 | 186413489 | Thanh Thịnh - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
134 | Trịnh Nguyễn Khánh | 08/02/1988 | 186509251 | Nghĩa Đồng - Tân Kỳ - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 100.000.000 |
135 | Trịnh Hữu Tiến | 01/05/1990 | 186846492 | Nghĩa Đồng - Tân Kỳ - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 100.000.000 |
136 | Nguyễn Đăng Đức | 02/10/1991 | 187069568 | Ngọc Sơn - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
137 | Phạm Quốc Đô | 30/04/1992 | 017158013 | Phù Lưu - Ứng Hòa - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa - Hà Nội | 100.000.000 |
138 | Lê Duy Duẩn | 08/08/1989 | 173541537 | Dân Quyền - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
139 | Nguyễn Anh Quý | 01/01/1989 | 173004704 | Đông Tân -TP.Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NH CSXH tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
140 | Trần Văn Thi | 08/04/1979 | 121240123 | Thái Đào - Lạng Giang - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 100.000.000 |
141 | Nguyễn Văn Thái | 08/11/1989 | 184314924 | Xuân Liên - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
142 | Thái Văn Minh | 03/06/1987 | 186304318 | thị trấn Quỳ Hợp - huyện Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp -Nghệ An | 100.000.000 |
143 | Phạm Văn Bắc | 06/09/1991 | 385483467 | Phong Thạnh Tây - Giá Rai - Bạc Liêu | PGD NHCSXH huyện Giá Rai - Bạc Liêu | 100.000.000 |
144 | Nguyễn Văn Khởi | 20/10/1987 | 186591063 | Thanh Xuân - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An | 100.000.000 |
145 | Trần Xuân Trường | 20/07/1987 | 183470419 | Cẩm Hòa - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
146 | Nguyễn Văn Bắc | 06/02/1987 | 135300055 | Tam Phúc - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
147 | Nguyễn Hồng Gấm | 07/12/1986 | 331450085 | Long An - Long Hồ - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Long Hồ - Vĩnh Long | 100.000.000 |
148 | Nguyễn Đình Hiếu | 02/02/1989 | 142472611 | thị trấn Gia Lộc - huyện Gia Lộc - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Gia Lộc - Hải Dương | 100.000.000 |
149 | Đặng Văn Phường | 27/05/1985 | 331448670 | Mỹ Thạnh Trung - Tam Bình - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình - Vĩnh Long | 100.000.000 |
150 | Nguyễn Văn Hưng | 28/04/1989 | 100962019 | Quan Lạn - Vân Đồn - Quảng Ninh | PGD NHCSXH huyện Vân Đồn - Quảng Ninh | 100.000.000 |
151 | Lê Văn Bồng | 12/11/1992 | 341703052 | Định Hòa - Lai Vung - Đồng Tháp | PGD NHCSXH huyện Lai Vung - Đồng Tháp | 100.000.000 |
152 | Nguyễn Công Huy | 30/10/1988 | 186709943 | Kỳ Sơn - Tân Kỳ - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 100.000.000 |
153 | Lê Trọng Bảo | 11/09/1989 | 321333399 | An Ngãi Tây - Ba Tri - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Ba Tri - Bến Tre | 100.000.000 |
154 | Đoàn Văn Khải | 25/10/1990 | 168289376 | Nhân Nghĩa - Lý Nhân - Hà Nam | PGD NHCSXH huyện Lý Nhân - Hà Nam | 100.000.000 |
155 | Nguyễn Xuân Luận | 02/06/1987 | 183418935 | Khánh Lộc - Can Lộc - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
156 | Lê Quốc Đoàn | 28/12/1986 | 013296371 | Trung Văn - Nam Từ Liêm - Hà Nội | PGD NHCSXH quận Nam Từ Liêm - Hà Nội | 100.000.000 |
157 | Lê Hoàng Ân | 20/03/1988 | 024125067 | An Phú - Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
158 | Trần Đình Ái | 10/02/1985 | 183358242 | Cẩm Thành - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
159 | Ngô Văn Sáu | 01/03/1998 | 197451085 | Cửa Việt - Gio Linh - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Gio Linh - Quảng Trị | 100.000.000 |
160 | Nguyễn Tiên | 22/09/1990 | 212315834 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
161 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 24/05/1995 | 037195000392 | Ninh Hòa - Hoa Lư - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Hoa Lư - Ninh Bình | 100.000.000 |
162 | Nguyễn Tiến Tuấn | 05/08/1989 | 125338061 | Hạp Lĩnh - thành phố Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | Hội sở NH CSXH tỉnh Bắc Ninh | 100.000.000 |