TRUNG TÂM LAO ĐỘNG NGOÀI NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG ĐỀ NGHỊ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN KÝ QUỸ |
|
|
|
|
|
|
|
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ | Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 | Vũ Văn Đức | 04/09/1984 | Bình Dương - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
2 | Nguyễn Văn Khuyến | 17/08/1987 | Trường Sơn - Lục Nam - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Lục Nam - Bắc Giang | 100.000.000 |
3 | Hoàng Thị Nhung | 13/11/1990 | Quỳnh Phú - Gia Bình - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Gia Bình - Bắc Ninh | 100.000.000 |
4 | Lê Văn Nam | 01/01/1985 | Quảng Châu - thành phố Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa | PGD NHCSXH thị xã Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa | 100.000.000 |
5 | Trần Mầu | 01/03/1990 | Bình Châu - Bình Sơn - Quảng Ngãi | PGD NHCSXH huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi | 100.000.000 |
6 | Cao Minh Nghĩa | 21/12/1984 | thị trấn U Minh - huyện U Minh - tỉnh Cà Mau | PGD NHCSXH huyện U Minh - tỉnh Cà Mau | 100.000.000 |
7 | Lê Văn Hiếu | 11/03/1990 | Đức Sơn - Anh Sơn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn - Nghệ An | 100.000.000 |
8 | Trần Đức Dũng | 20/02/1986 | Cổ Đạm - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
9 | Nguyễn Đạo Huấn | 26/07/1983 | thị trấn Thanh Thủy - huyện Thanh Thủy - tỉnh Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Thanh Thủy - tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
10 | Lê Minh Ba | 27/03/1987 | Thành Thọ - Thạch Thành - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thạch Thành - Thanh Hóa | 100.000.000 |
11 | Bùi Văn Hưng | 04/03/1985 | Thượng Trưng - Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | PGD NHCSXH huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 100.000.000 |
12 | Nguyễn Văn Ninh | 03/08/1991 | Hoằng Khánh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hoằng Hóa - Thanh Hóa | 100.000.000 |
13 | Chu Thị Tươi | 02/09/1983 | An Lập - Sơn Động - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Sơn Động - Bắc Giang | 100.000.000 |
14 | Nguyễn Huy Hoàng | 16/06/1992 | Thuận Lộc - Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
15 | Phan Huy Ánh | 02/10/1989 | Tân Hương - Tân Kỳ - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 100.000.000 |
16 | Lê Cường | 04/04/1992 | Thủy Phù - Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | PGD NHCSXH huyện Hương Thủy - Thừa Thiên Huế | 100.000.000 |
17 | Ngô Văn Anh | 20/09/1980 | xã Hà Thạch - thị xã Phú Thọ - tỉnh Phú Thọ | PGD NHCSXH thị xã Phú Thọ - tỉnh Phú Thọ | 100.000.000 |
18 | Lê Xuân Cương | 05/11/1986 | Đông Hoàng - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
19 | Nguyễn Đức Phương | 20/08/1984 | Hải Khê - Hải Lăng - Quảng Trị | PGD NHCSXH huyện Hải Lăng - Quảng Trị | 100.000.000 |
20 | Hoàng Văn Phương | 26/06/1991 | Hợp Thành - Yên Thành - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Yên Thành - Nghệ An | 100.000.000 |
21 | Trần Văn Hòa | 23/11/1981 | Kim Liên - Nam Đàn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Nam Đàn - Nghệ An | 100.000.000 |
22 | Nguyễn Văn Thảo | 01/01/1989 | Ninh Thới - Cầu Kè - Trà Vinh | PGD NHCSXH huyện Cầu Kè - Trà Vinh | 100.000.000 |
23 | Nguyễn Thanh Hóa | 26/05/1988 | phường Hòa Thuận - Cao Lãnh - Đồng Tháp | Hội sở NHCSXH tỉnh Đồng Tháp | 100.000.000 |
24 | Đặng Cao Cường | 10/04/1991 | Diễn Thắng - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện - Diễn Châu - Nghệ An | 100.000.000 |
25 | Trần Văn Lâm | 30/10/1981 | Thọ Thế - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
26 | Nguyễn Hương Cường | 07/12/1992 | Cộng Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
27 | Nguyễn Xuân Tuấn | 08/02/1986 | Đông Tiến - Đông Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Đông Sơn - Thanh Hóa | 100.000.000 |
28 | Trần Hoàng Phúc | 20/02/1986 | thị trấn Chợ Mới - huyện Chợ Mới - tỉnh Bắc Kạn | PGD NHCSXH huyện Chợ Mới - tỉnh Bắc Kạn | 100.000.000 |
29 | Trần Văn Tuấn | 04/11/1986 | Vũ Tiến - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Vũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
30 | Phan Văn Hoàng | 03/06/1991 | Hưng Thắng - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
31 | Cao Văn Đức | 03/01/1988 | Giao Hải - Giao Thủy - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Giao Thủy - Nam Định | 100.000.000 |
32 | Nguyễn Đức Thành | 27/04/1988 | Nham Sơn - Yên Dũng - Bắc Giang | PGD NHCSXH huyện Yên Dũng - Bắc Giang | 100.000.000 |
33 | Dương Mạnh Quang | 29/06/1980 | Thanh Trì - Hoàng Mai - Hà Nội | PGD NHCSXH quận Hoàng Mai - Hà Nội | 100.000.000 |
34 | Lưu Vĩnh Phúc | 07/06/1981 | Hòa Hiệp - Tam Bình - Vĩnh Long | PGD NHCSXH huyện Tam Bình - Vĩnh Long | 100.000.000 |
35 | Trần Văn Quốc Thuấn | 11/07/1982 | Tăng Nhơn Phú A - quận 9 - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH quận Thủ Đức - thành phố Hồ Chí Minh | 100.000.000 |
36 | Phạm Ngọc Tĩnh | 23/06/1974 | Vũ Đoài - Vũ Thư - Thái Bình | PGD NHCSXH huyệnVũ Thư - Thái Bình | 100.000.000 |
37 | Mạc Văn Huy | 30/06/1987 | An Lạc - Chí Linh - Hải Dương | PGD NHCSXH thị xã Chí Linh - Hải Dương | 100.000.000 |
38 | Nguyễn Đỗ Cường | 20/04/1987 | Quảng Châu - Quảng Xương - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 100.000.000 |
39 | Nguyễn Văn Nan | 13/09/1987 | Hòa Phú - Tây Hòa - Phú Yên | PGD NHCSXH huyện Tây Hòa - Phú Yên | 100.000.000 |
40 | Trần Văn Triển | 18/01/1982 | Hải Toàn - Hải Hậu - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu - Nam Định | 100.000.000 |
41 | Đỗ Đặng Duy | 19/06/1987 | Đông Kết - Khoái Châu - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Khoái Châu - Hưng Yên | 100.000.000 |
42 | Trần Mạnh Tiến | 08/05/1990 | Đức Hòa - Sóc Sơn - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 100.000.000 |
43 | Nguyễn Hữu Thường | 20/07/1990 | Tân Hòa - Quốc Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Quốc Oai - Hà Nội | 100.000.000 |
44 | Nguyễn Văn Kiên | 02/08/1976 | phường Tứ Minh - thành phố Hải Dương - tỉnh Hải Dương | Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương | 100.000.000 |
45 | Nguyễn Văn Hậu | 29/01/1983 | Đồng Liên - Phú Bình - Thái Nguyên | PGD NHCSXH huyện Phú Bình - Thái Nguyên | 100.000.000 |
46 | Phạm Văn Sỹ | 12/02/1990 | Hưng Phú - Hưng Nguyên - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Hưng Nguyên - Nghệ An | 100.000.000 |
47 | Nguyễn Ngọc Đức | 01/01/1992 | Lê Mao - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
48 | Nguyễn Viết Bảo | 25/09/1990 | Thịnh Sơn - Đô Lương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Đô Lương - Nghệ An | 100.000.000 |
49 | Vũ Xuân Huy | 17/11/1991 | Trung Thành - Vụ Bản - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Vụ Bản - Nam Định | 100.000.000 |
50 | Nguyễn Văn Sang | 11/12/1986 | Bình Phú - Thăng Bình - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 100.000.000 |
51 | Trần Văn Thương | 23/08/1970 | Nam Trung - Nam Sách - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Nam Sách - Hải Dương | 100.000.000 |
52 | Võ Thanh Thuận | 05/03/1989 | Trung An - Củ Chi - thành phố Hồ Chi Minh | PGD NHCSXH huyện Củ Chi - thành phố Hồ Chi Minh | 100.000.000 |
53 | Lê Thị Hồng Thắm | 25/10/1988 | Cương Gián - Nghi Xuân - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
54 | Bùi Tuấn An | 14/03/1982 | KP3, phường 3 - thành phố Tây Ninh - tỉnh Tây Ninh | Hội sở NHCSXH tỉnh Tây Ninh | 100.000.000 |
55 | Từ Đức Hiệp | 12/07/1982 | Thụy Khuê - Tây Hồ - Hà Nội | PGD NHCSXH Ba Đình Tây Hồ - Hà Nội | 100.000.000 |
56 | Dương Ngọc Thành | 26/01/1985 | Tơ Tung - KBang - Gia Lai | PGD NHCSXH huyện KBang - Gia Lai | 100.000.000 |
57 | Nguyễn Đăng Hà | 08/07/1985 | Quảng Phú - Lương Tài - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 100.000.000 |
58 | Nguyễn Anh Tuấn | 22/10/1987 | Bình Phú - Thạch Thất - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thạch Thất - Hà Nội | 100.000.000 |
59 | Phạm Văn Tài | 18/05/1998 | Kỳ Xuân - Kỳ Anh - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
60 | Phan Xuân Long | 10/06/1981 | Cẩm Dương - Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 100.000.000 |
61 | Lê Văn Chung | 21/10/1996 | Cẩm Sơn - Anh Sơn - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Anh Sơn - Nghệ An | 100.000.000 |
62 | Lê Viết Hùng | 20/12/1987 | Lê Lợi - Vinh - Nghệ An | Hội sở NHCSXH tỉnh Nghệ An | 100.000.000 |
63 | Phan Văn Đô | 12/01/1984 | Mỹ Tân - Mỹ Lộc - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc - Nam Định | 100.000.000 |