STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Hộ khẩu thường trú/ nơi cư trú hợp pháp | Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ |
1 | Châu Văn Thanh Yên | 3/26/1989 | Hòa Lộc - Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | PGD NHCSXH huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre |
2 | Nguyễn Mạnh Thắng | 2/19/1987 | Yên Kỳ - Hạ Hòa - Phú Thọ | PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa - Phú Thọ |
3 | Lưu Văn Hoàn | 9/4/1986 | Đại Đức - Kim Thành - Hải Dương | Hội sở NHCSXH tỉnh Hải Dương |
4 | Đinh Phú Dũng | 1/5/1991 | Tri Phương - Tiên Du - Bắc Ninh | PGD NHCSXH huyện Tiên Du - Bắc Ninh |
5 | Nguyễn Tuấn Sơn | 2/7/1988 | An Sơn - Kiên Hải - Kiên Giang | PGD NHCSXH huyện Kiên Hải - Kiên Giang |
6 | A Lương | 8/16/1985 | Văn Lem - Đắk Tô - Kon Tum | PGD NHCSXH huyện Đắk Tô - Kon Tum |
7 | Nguyễn Xuân Hải | 10/8/1987 | Ích Hậu - Lộc Hà - Hà Tĩnh | PGD NHCSXH huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh |
8 | Huỳnh Nhật Nam | 10/12/1987 | Ân Tường Đông - Hoài Ân - Bình Định | PGD NHCSXH huyện Hoài Ân - Bình Định |
9 | Trần Văn Nam | 1/1/1984 | Đại Minh - Đại Lộc - Quảng Nam | PGD NHCSXH huyện Đại Lộc - Quảng Nam |
10 | Nguyễn Đình Luyện | 7/1/1988 | Hoằng Quang - thành phố Thanh Hóa - tỉnh Thanh Hóa | Hội sở NHCSXH tỉnh Thanh Hóa |
11 | Vũ Văn Thắng | 3/2/1979 | Quang Thiện - Kim Sơn - Ninh Bình | PGD NHCSXH huyện Kim Sơn - Ninh Bình |
12 | Phùng Sỹ Nhân | 7/7/1984 | Bình Lương - Như Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Như Xuân - Thanh Hóa |
13 | Hoàng Văn Nghĩa | 3/10/1988 | Hà Bình - Hà Trung - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Hà Trung - Thanh Hóa |
14 | Đặng Văn Tịnh | 11/3/1984 | CưEwi - Cư Kuin - Đăk Lăk | PGD NHCSXH huyện Cư Kuin - Đăk Lăk |
15 | Lương Văn Hạnh | 5/10/1986 | Phú Cường - Cai Lậy - Tiền Giang | PGD NHCSXH huyện Cai Lậy - Tiền Giang |
16 | Lương Văn Minh | 10/20/1986 | Xuân Bái - Thọ Xuân - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân - Thanh Hóa |
17 | Đỗ Đức Cường | 7/17/1982 | Hoàng Động - Thủy Nguyên - Hải Phòng | PGD NHCSXH huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng |
18 | Nguyễn Văn Sơn | 1/10/1983 | Tân Hiệp - Hóc Môn - thành phố Hồ Chí Minh | PGD NHCSXH huyện Hóc Môn - thành phố Hồ Chí Minh |
19 | Doãn Văn Dũng | 10/19/1977 | Tô Hiệu - Thường Tín - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín - Hà Nội |
20 | Vũ Văn Thái | 7/16/1985 | Hải Giang - Hải Hậu - Nam Định | PGD NHCSXH huyện Hải Hậu - Nam Định |
21 | Nguyễn Viết Hoàng | 8/20/1988 | Quỳnh Thắng - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
22 | Nguyễn Văn Quang | 5/30/1979 | Lê Lợi - Thường Tín - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thường Tín - Hà Nội |
23 | Lê Thị Hương | 5/15/1987 | Xuân Lâm - Tĩnh Gia - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Tĩnh Gia - Thanh Hóa |
24 | Tống Bá Cường | 11/19/1987 | Tiên Phương - Chương Mỹ - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ - Hà Nội |
25 | Lưu Quốc Hùng | 4/1/1982 | Minh Hợp - Quỳ Hợp - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp - Nghệ An |
26 | Nguyễn Xuân Mây | 3/20/1982 | Xuân Dục - Mỹ Hào - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Mỹ Hào - Hưng Yên |
27 | Lê Xuân Hùng | 1/23/1987 | Phương Trung - Thanh Oai - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Oai - Hà Nội |
28 | Ngô Trọng Vũ | 1/11/1987 | Giếng Đáy - Hạ Long - Quảng Ninh | Hội sở NHCSXH tỉnh Quảng Ninh |
29 | Cao Quang Nhật | 6/10/1982 | Kim Giang - Cẩm Giàng - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng - Hải Dương |
30 | Trần Duy Nhựt Trường | 2/11/1979 | khóm 7 - phường 5 - Cà Mau | Hội sở NHCSXH tỉnh Cà Mau |
31 | Lê Văn Thông | 4/22/1983 | Quỳnh Hoa - Quỳnh Lưu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
32 | Nguyễn Văn Khiêm | 10/15/1985 | Thái Thành - Thái Thụy - Thái Bình | PGD NHCSXH huyện Thái Thụy - Thái Bình |
33 | Nguyễn Văn Điển | 8/11/1987 | Tiên Động - Tứ Kỳ - Hải Dương | PGD NHCSXH huyện Tứ Kỳ - Hải Dương |
34 | Đào Ngọc Trí | 8/22/1988 | Diễn Hồng - Diễn Châu - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Diễn Châu - Nghệ An |
35 | Lê Sỹ Sơn | 1/1/1987 | Triệu Thành - Triệu Sơn - Thanh Hóa | PGD NHCSXH huyện Triệu Sơn - Thanh Hóa |
36 | Lê Khánh | 10/7/1984 | Thụy Vân - TP. Việt Trì - Phú Thọ | Hội sở NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
37 | Phạm Văn Khánh | 2/5/1987 | Đông Mỹ - Thanh Trì - Hà Nội | PGD NHCSXH huyện Thanh Trì - Hà Nội |
38 | Nguyễn Văn Sang | 3/1/1985 | Tiên Thủy - Châu Thành - Bến Tre | Hội sở NHCSXH tỉnh Bến Tre |
39 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 11/11/1974 | thị trấn Hữu Lũng - huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn |
40 | Nguyễn Hữu Công | 9/2/1988 | Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An | PGD NHCSXH huyện Thanh Chương - Nghệ An |
41 | Nguyễn Văn Huấn | 9/10/1975 | Minh Tân - Phù Cừ - Hưng Yên | PGD NHCSXH huyện Phù Cừ - Hưng Yên |