Danh sách người lao động nộp giấy xác nhận ký quỹ tháng 02/2017
|
Danh sách người lao động nộp giấy xác nhận ký quỹ tháng 02/2017
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 28/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Nguyễn Thị Lan | 08/10/1992 | CBT | 2 | Đỗ Văn Sự | 06/08/1981 | CBT | 3 | Trần Duy Khương | 13/01/1987 | CBT | 4 | Phan Thị Yến Nhi | 20/07/1989 | CBT | 5 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 22/01/1990 | CBT | 6 | Lê Hoàng Trông | 10/10/1985 | CBT | 7 | Nguyễn Thanh Lâm | 25/02/1990 | CBT | 8 | Nguyễn Đức Công | 01/09/1989 | CBT | 9 | Mạc Thanh Giang | 20/04/1985 | CBT | 10 | Hoàng Văn Ước | 22/02/1987 | CBT | 11 | Nguyễn Văn Ninh | 12/06/1990 | CBT | 12 | Trầm Thị Kiều Tiên | 26/07/1985 | CBT | 13 | Cao Văn Ngà | 22/08/1979 | CBT | 14 | Trần Nam Hải | 01/03/1992 | Quảng Bình | 15 | Trần Đình Hưng | 14/04/1981 | Hà Tĩnh | 16 | Lê Thị Mỹ Duyên | 19/05/1991 | Hà Tĩnh | 17 | Nguyễn Chi Tuân | 21/11/1988 | Hưng Yên | 18 | Tô Bảo Sơn | 03/07/1994 | Hưng Yên | 19 | Nguyễn Văn Vũ | 26/04/1992 | Hưng Yên | 20 | Đinh Quốc Nam | 10/11/1992 | Hưng Yên | 21 | Hoàng Văn Đông | 19/05/1990 | Hưng Yên | 22 | Nguyễn Trọng Liêm | 10/06/1990 | Hưng Yên | 23 | Nguyễn Mạnh Trưởng | 15/10/1992 | Hưng Yên | 24 | Nguyễn Văn Tiến | 28/08/1993 | Hưng Yên | 25 | Phạm Đức Thưởng | 11/07/1993 | Hưng Yên | 26 | Bế Văn Tứ | 06/09/1987 | Lạng Sơn | 27 | Phạm Văn Tài | 20/10/1987 | Quảng Bình | 28 | Lương Xuân Hòa | 15/11/1993 | Thái Nguyên | 29 | Phạm Văn Hưng | 14/04/1985 | Hà Nam | 30 | Dương Văn Hòa | 10/05/1988 | Hà Tĩnh | 31 | Trần Tiến Dũng | 14/07/1989 | Hà Tĩnh | 32 | Nguyễn Kim Oanh | 03/05/1990 | Hà Tĩnh | 33 | Nguyễn Văn Thịnh | 20/04/1989 | Hà Tĩnh | 34 | Đậu Thanh Hải | 01/05/1991 | Hà Tĩnh | 35 | Lê Nhật Lợi | 16/06/1985 | Hà Tĩnh | 36 | Tô Văn Thái | 09/02/1991 | Hà Tĩnh | 37 | Phan Văn Danh | 03/04/1987 | Hà Tĩnh | 38 | Mai Văn Hải | 28/03/1987 | Hà Tĩnh | 39 | Trần Hữu Duẫn | 15/02/1987 | Hà Tĩnh | 40 | Bùi Ngọc Viên | 08/05/1985 | Hưng Yên | 41 | Trịnh Văn Tuấn | 11/08/1986 | Hưng Yên | 42 | Nguyễn Thành Công | 20/12/1987 | Hưng Yên | 43 | Lưu Đình Chiều | 14/09/1996 | Hưng Yên | 44 | Phạm Tuấn Vũ | 28/08/1990 | Hưng Yên | 45 | Lê Văn Nghĩa | 25/08/1995 | Hưng Yên | 46 | Hoàng Văn Đông | 01/01/1985 | Hưng Yên | 47 | Nguyễn Xuân Viên | 01/05/1992 | Hưng Yên | 48 | Mai Đăng Sơn | 25/01/1994 | Lạng Sơn | 49 | Nguyễn Huy Cường | 12/10/1994 | Lạng Sơn | 50 | Doãn Minh Hoàng | 08/04/1988 | Nam Định | 51 | Nguyễn Đức Vượng | 17/09/1996 | Nam Định | 52 | Nguyễn Văn Công | 08/02/1991 | Quảng Bình | 53 | Hoàng Văn Hứa | 15/07/1991 | Quảng Bình | 54 | Võ Thế Hùng | 20/11/1993 | Quảng Bình | 55 | Phạm Duy Cương | 09/06/1994 | Thái Nguyên | 56 | Nguyễn Văn Thắng | 06/01/1993 | Thái Nguyên | 57 | Lê Văn Thường | 19/07/1989 | Bắc Giang | 58 | Nguyễn Văn Hưng | 03/10/1993 | Bắc Giang | 59 | Nguyễn Minh Tuấn | 20/09/1985 | Bắc Giang | 60 | Nguyễn Quang Thắng | 06/03/1985 | Hòa Bình | 61 | Vũ Việt Trung | 12/09/1990 | Hòa Bình | 62 | Nguyễn Mạnh Hùng | 08/09/1995 | Thái Nguyên | 63 | Hồ Bích Tiến Lý | 27/01/1988 | Vĩnh Long | 64 | Nguyễn Thị Thanh Nguyên | 03/02/1985 | Vĩnh Long | 65 | Phạm Duy Cương | 09/06/1994 | MM | 66 | Hoàng Lương Khánh | 08/08/1989 | MM | 67 | Trần Duy | 26/01/1992 | MM | 68 | Vũ Trung Kiên | 20/10/1976 | MM | 69 | Nguyễn Trọng Quyết | 10/09/1990 | MM | 70 | Dương Trung Hiếu | 11/06/1992 | MM | 71 | Hồ Xuân Nghĩa | 10/11/1988 | MM | 72 | Nguyễn Xuân Viên | 01/05/1992 | MM | 73 | Nguyễn Xuân Hợp | 11/07/1987 | MM | |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 27/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Hoàng Thị Thùy | 07/03/1990 | CBT | 2 | Trần Thanh Tùng | 28/09/1980 | CBT | 3 | Phan Thị Thu Hiền | 08/10/1990 | CBT | 4 | Đỗ Tất Thành | 02/11/1986 | CBT | 5 | Vũ Văn Hùng | 13/03/1986 | CBT | 6 | Vũ Thị Thu Hà | 05/12/1991 | CBT | 7 | Trần Văn Cường | 22/03/1990 | CBT | 8 | Hoàng Thị Tám | 10/06/1991 | CBT | 9 | Nguyễn Hữu Thiện | 17/04/1989 | CBT | 10 | Lê Đức Trọng | 08/07/1984 | CBT | 11 | Đào Đức Bình | 08/08/1985 | CBT | 12 | Nguyễn Quang Đường | 08/07/1985 | CBT | 13 | Nguyễn Ngọc Tú | 05/06/1986 | CBT | 14 | Vũ Văn Chỉnh | 03/04/1986 | CBT | 15 | Nguyễn Gia Sơn | 07/03/1990 | CBT | 16 | Nguyễn Ngọc Tiến | 17/02/1990 | CBT | 17 | Nguyễn Minh Hải | 01/10/1988 | CBT | 18 | Phan Văn Huấn | 27/04/1989 | CBT | 19 | Nguyễn Văn Hà | 13/04/1988 | CBT | 20 | Trần Ngọc Minh | 30/05/1990 | CBT | 21 | Nguyễn Văn Tuấn | 29/10/1991 | CBT | 22 | Ngô Viết Hà | 01/05/1982 | CBT | 23 | Trần Ngọc An | 10/08/1988 | CBT | 24 | Luyện Hữu Tới | 12/09/1987 | CBT | 25 | Lê Thị Hà | 10/08/1989 | CBT | 26 | Lê Khả Cường | 10/02/1985 | CBT | 27 | Nguyễn Thị Thanh Viên | 10/08/1990 | CBT | 28 | Hoàng Xuân Tình | 22/04/1985 | CBT | 29 | Dương Văn Phương | 18/02/1985 | CBT | 30 | Trần Minh Cảnh | 24/02/1990 | CBT | 31 | Mai Văn Thạch | 24/01/1991 | CBT | 32 | Lê Văn Song | 16/09/1990 | CBT | 33 | Võ Minh Hiếu | 10/03/1986 | CBT | 34 | Nguyễn Hữu Lâm | 09/05/1990 | CBT | 35 | Nguyễn Van Tuc | 05/09/1987 | CBT | 36 | Ngô Văn Hiển | 19/08/1986 | CBT | 37 | Trần Duy Toản | 21/07/1989 | CBT | 38 | Nguyễn Thị Hằng | 10/08/1990 | CBT | 39 | Đỗ Văn Hưng | 06/07/1987 | CBT | 40 | Hoàng Xuân Hòa | 15/09/1985 | Hà Tĩnh | 41 | NGUYỄN VĂN CUNG | 13/10/1983 | Nghệ An | 42 | CAO VĂN DŨNG | 02/02/1989 | Nghệ An | 43 | Lê Xuân Lịch | 10/01/1995 | Quảng Trị | 44 | Nguyễn Thị Chung | 10/09/1992 | Quảng Trị | 45 | Trần Tấn Thành | 14/03/1985 | Quảng Trị | 46 | Bùi Văn Bảo | 04/02/1985 | Quảng Trị | 47 | Trần Ngọc Sành | 02/08/1996 | Quảng Trị | 48 | Trần Trọng Kính | 22/01/1994 | Quảng Trị | 49 | Lê Minh Khôi | 30/12/1989 | Quảng Trị | 50 | Hồ Văn Thịnh | 02/07/1985 | Quảng Trị | 51 | Hồ Văn Phương | 07/09/1989 | Quảng Trị | 52 | Lê Nam Hồng | 18/10/1989 | Quảng Trị | 53 | Nguyễn Công Ước | 03/05/1989 | Quảng Trị | 54 | Lê Văn Kiên | 03/08/1988 | Quảng Trị | 55 | Trần Văn Hiển | 20/03/1990 | Quảng Trị | 56 | Trần Đình Hòa | 22/02/1988 | Quảng Trị | 57 | Nguyễn Trọng Vượng | 31/05/1996 | Quảng Trị | 58 | Mai Văn Hiệp | 01/05/1994 | Quảng Trị | 59 | Dương Thế Quốc | 06/03/1995 | Quảng Trị | 60 | Lê Quốc Bảo | 17/10/1989 | Quảng Trị | 61 | Nguyễn Văn Lộc | 19/05/1994 | Quảng Trị | 62 | Nguyễn Văn Tuyển | 18/05/1995 | Quảng Trị | 63 | Trần Minh Thắng | 16/08/1989 | Quảng Trị | 64 | Nguyễn Đức An | 17/10/1988 | Quảng Trị | 65 | Lê Văn Hải | 08/04/1986 | Thanh Hóa | 66 | Phạm Văn Tuấn | 27/08/1983 | Thanh Hóa | 67 | Phùng Văn Long | 01/09/1988 | Thanh Hóa | 68 | Lường Ngọc Mạnh | 22/08/1986 | Thanh Hóa | 69 | Thân Văn Tuấn | 19/05/1990 | Bắc Giang | 70 | Nguyễn Văn Hà | 21/08/1992 | Bắc Giang | 71 | Lương Thị Hồng Loan | 24/10/1981 | Bến Tre | 72 | Đoàn Ngọc Sơn | 15/12/1987 | Hà Giang | 73 | Hồ Khắc Linh | 23/05/1993 | Hà Tĩnh | 74 | Nguyễn Hồng Thuần | 05/06/1993 | Hà Tĩnh | 75 | Dương Ngọc Minh | 19/10/1993 | Hà Tĩnh | 76 | Lê Văn Đại | 18/06/1992 | Hà Tĩnh | 77 | Nguyễn Mạnh Dũng | 16/09/1991 | Hà Tĩnh | 78 | Nguyễn Xuân Nam | 14/09/1991 | Hà Tĩnh | 79 | Bùi Quốc Hội | 24/03/1989 | Hà Tĩnh | 80 | Nguyễn Văn Dũng | 10/02/1988 | Hà Tĩnh | 81 | Trần Hải Quân | 01/02/1990 | Hà Tĩnh | 82 | Trần Văn Hoài | 19/10/1991 | Hà Tĩnh | 83 | Nguyễn Anh Song | 03/03/1986 | Hà Tĩnh | 84 | Phạm Vũ Luân | 10/12/1986 | Hà Tĩnh | 85 | Nguyễn Tiến Chung | 24/03/1986 | Hà Tĩnh | 86 | Nguyễn Đức Dũng | 21/03/1985 | Hà Tĩnh | 87 | Phan Hoàng Chiến | 05/10/1988 | Hà Tĩnh | 88 | Hoàng Bun | 09/08/1988 | Hà Tĩnh | 89 | Nguyễn Xuân Vũ | 17/12/1986 | Hà Tĩnh | 90 | Đỗ Minh Hải | 01/09/1992 | Hải Dương | 91 | Phạm Thanh Thủy | 12/11/1983 | Hải Dương | 92 | Nguyễn Thanh Bình | 12/02/1994 | Hải Dương | 93 | Nguyễn Ngọc Việt | 20/10/1990 | Hải Dương | 94 | Vũ Đình Tùng | 02/01/1991 | Hải Dương | 95 | Lê Văn Duy | 20/05/1995 | Hải Dương | 96 | Nguyễn Hữu Chính | 17/01/1987 | Hải Dương | 97 | Nguyễn Văn Thanh | 20/04/1990 | Hải Dương | 98 | Phạm Văn Hùng | 23/10/1985 | Hải Phòng | 99 | Trần Văn Thắng | 20/05/1993 | Hải Phòng | 100 | Phạm Văn Long | 17/02/1992 | Hải Phòng | 101 | Phạm Văn Hiệt | 09/07/1992 | Hải Phòng | 102 | Lại Trung Đinh | 24/06/1990 | Hải Phòng | 103 | Nguyễn Duy Đan | 02/05/1991 | Hải Phòng | 104 | Trần Đức Cương | 05/02/1988 | Nam Định | 105 | Chu Hữu Thống | 23/04/1990 | Nam Định | 106 | Trần Văn Thành | 20/10/1991 | Nam Định | 107 | Vũ Đình Bắc | 21/08/1986 | Nam Định | 108 | Trần Duy Hữu | 15/12/1993 | Nam Định | 109 | Nguyễn Quang Đại | 27/01/1991 | Nam Định | 110 | VŨ VĂN TUẤN | 10/09/1991 | Nghệ An | 111 | TRẦN XUÂN NHẬT | 01/03/1985 | Nghệ An | 112 | TRẦN XUÂN THÀNH | 22/02/1992 | Nghệ An | 113 | Nguyễn Văn Linh | 05/07/1993 | Nghệ An | 114 | Nguyễn Cảnh Hoàng | 10/06/1991 | Nghệ An | 115 | Đậu Viết Thành | 28/04/1986 | Nghệ An | 116 | Nguyễn Quốc Dũng | 20/01/1991 | Nghệ An | 117 | Lê Văn Hậu | 26/01/1997 | Nghệ An | 118 | HOÀNG NGỌC SƠN | 25/11/1987 | Nghệ An | 119 | VŨ VĂN LƯU | 15/10/1981 | Nghệ An | 120 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 10/02/1992 | Nghệ An | 121 | TRẦN XUÂN TRIỂN | 15/05/1981 | Nghệ An | 122 | TRẦN XUÂN HẢI | 01/07/1985 | Nghệ An | 123 | HỒ PHÚC VĂN | 10/10/1985 | Nghệ An | 124 | Lê Xuân Học | 02/02/1997 | Nghệ An | 125 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN | 28/05/1983 | Nghệ An | 126 | Phạm Văn Tuyền | 10/10/1989 | Phú Thọ | 127 | Trần Trường Phi | 16/12/1995 | Quảng Trị | 128 | Trần Thanh Hoài | 28/03/1986 | Quảng Trị | 129 | Nguyễn Văn Việt | 19/06/1977 | Quảng Trị | 130 | Nguyễn Văn Quang | 20/12/1990 | Quảng Trị | 131 | Hồ Xuân Mười | 18/04/1990 | Quảng Trị | 132 | Lê Văn Thưởng | 20/06/1984 | Quảng Trị | 133 | Nguyễn Phan Kha | 26/06/1992 | Quảng Trị | 134 | Trần Văn Tải | 10/07/1987 | Quảng Trị | 135 | Trần Văn Ngọc | 23/05/1988 | Quảng Trị | 136 | Nguyễn Đức Thủy | 30/04/1989 | Quảng Trị | 137 | Trương Văn Chiêm | 20/10/1978 | Quảng Trị | 138 | Trần Hiên | 30/10/1988 | Quảng Trị | 139 | Nguyễn Văn Cửu | 12/10/1985 | Quảng Trị | 140 | Nguyễn Ánh Sáng | 07/07/1994 | Quảng Trị | 141 | Nguyễn Văn Minh | 08/02/1982 | Quảng Trị | 142 | Trần Văn Sáng | 10/02/1983 | Quảng Trị | 143 | Lê Văn Nam | 03/08/1990 | Quảng Trị | 144 | Dương Đức Nhân | 24/02/1990 | Quảng Trị | 145 | Trương Quang Kết | 28/06/1993 | Quảng Trị | 146 | Trần Đăng Quý | 05/05/1992 | Quảng Trị | 147 | Bùi Đình Mẩy | 20/09/1993 | Quảng Trị | 148 | Nguyễn Trọng Việt | 20/06/1989 | Quảng Trị | 149 | Lê Quý | 01/01/1981 | Quảng Trị | 150 | Hoàng Văn Tứ | 19/01/1992 | Quảng Trị | 151 | Nguyễn Quang Khôi | 14/10/1984 | Quảng Trị | 152 | Nguyễn Văn Phúc | 28/10/1991 | Quảng Trị | 153 | Nguyễn Ba Duy | 14/11/1991 | Thanh Hóa | 154 | Lê Đình Ngọc | 24/06/1996 | Thanh Hóa | 155 | Lê Xuân Quý | 02/09/1993 | Thanh Hóa | 156 | Trần Đăng Minh | 04/12/1987 | Thanh Hóa | 157 | Trần Văn Tùng | 05/10/1992 | Thanh Hóa | 158 | Lê Văn Thái | 17/02/1990 | Thanh Hóa | 159 | Ngô Văn Thắng | 21/11/1991 | Thanh Hóa | 160 | Nguyễn Văn Dũng | 14/04/1990 | Thanh Hóa | 161 | Trịnh Văn Thám | 16/08/1986 | Thanh Hóa | 162 | Lê Đình Thìn | 12/07/1988 | Thanh Hóa | 163 | Đào Khả Toàn | 17/12/1994 | Thanh Hóa | 164 | Lê Văn Hà | 18/08/1991 | Thanh Hóa | 165 | Nguyễn Hữu Hùng | 03/08/1991 | Thanh Hóa | 166 | Đào Khả Chung | 26/02/1996 | Thanh Hóa | 167 | Đào Xuân Lương | 16/01/1994 | Thanh Hóa | 168 | Hán Văn Ngọc | 12/05/1994 | Thanh Hóa | 169 | Phạm Thị Ngọc | 02/10/1987 | Thanh Hóa | 170 | Nguyễn Thị Bình | 11/06/1991 | Thanh Hóa | 171 | Mai Anh Khoa | 22/10/1985 | Vĩnh Long | 172 | Nguyễn Nam Hải | 08/06/1992 | Bắc Giang | 173 | Nguyễn Văn Tôn | 20/11/1986 | Bắc Giang | 174 | Đỗ Văn Chính | 08/08/1996 | Bắc Giang | 175 | Phạm Minh Đức | 02/06/1996 | Đắk Lắk | 176 | Trần Duy Khánh | 04/11/1990 | Hà Nam | 177 | Trương Văn Hưng | 23/07/1987 | Hà Nam | 178 | Dương Bá Khoa | 27/03/1988 | Hải Dương | 179 | Vũ Minh Đức | 01/05/1985 | Hải Dương | 180 | Vũ Văn Hà | 27/01/1997 | Hải Dương | 181 | Lê Văn Đức Huỳnh | 14/01/1997 | Hải Dương | 182 | Vũ Văn Thanh | 23/06/1997 | Hải Dương | 183 | Trần Văn Phi | 15/09/1990 | Hải Dương | 184 | Đào Ngọc Lam | 18/10/1993 | Hải Phòng | 185 | Nguyễn Tuấn Anh | 20/10/1991 | Hải Phòng | 186 | Hoàng Thế Hiệp | 08/12/1996 | Hải Phòng | 187 | Phùng Văn Hiệp | 27/12/1992 | Hải Phòng | 188 | Phạm Văn Toán | 25/07/1983 | Hải Phòng | 189 | Lê Tường Minh | 30/05/1991 | Hải Phòng | 190 | Bùi Đình Cương | 29/01/1986 | Hòa Bình | 191 | Đặng Văn Khánh | 21/09/1993 | Hòa Bình | 192 | Nguyễn Hồng Tấn | 15/11/1990 | Lâm Đồng | 193 | Võ Quốc Khánh | 11/07/1992 | Lâm Đồng | 194 | Trần Văn Bá | 16/09/1991 | Lâm Đồng | 195 | Phan Văn Hải | 05/01/1993 | Nghệ An | 196 | Trần Anh Tuấn | 15/08/1990 | Nghệ An | 197 | Nguyễn Văn Mẫn | 09/03/1994 | Phú Thọ | 198 | Nguyễn Hữu Tuân | 10/08/1996 | Phú Thọ | 199 | Nguyễn Văn Linh | 12/08/1995 | Phú Thọ | 200 | Nguyễn Văn Thích | 07/07/1993 | Phú Thọ | 201 | Lê Xuân Hùng | 24/03/1984 | Phú Thọ | 202 | Nguyễn Duy Chiến | 01/05/1987 | Phú Thọ | 203 | Nguyễn Tuấn Anh | 29/06/1990 | Phú Thọ | 204 | Tạ Đình Nghi | 01/11/1987 | Phú Thọ | 205 | Trần Minh Đức | 06/06/1994 | Phú Thọ | 206 | Phạm Công Bắc | 27/05/1994 | Phú Thọ | 207 | Điêu Quang Tùng | 19/03/1986 | Phú Thọ | 208 | Bùi Tiến Sự | 08/02/1985 | Phú Thọ | 209 | Nguyễn Thị Thủy | 08/02/1993 | Phú Thọ | 210 | Huỳnh Chí Thành | 05/04/1989 | Phú Yên | 211 | Trần Ngọc Quế Đông | 15/01/1988 | Quảng Nam | 212 | Trần Ngọc Hoài | 14/12/1992 | Quảng Trị | 213 | Lê Anh Tuấn | 25/04/1989 | Quảng Trị | 214 | Bùi Đình Bá | 02/08/1992 | Quảng Trị | 215 | Dương Trường Sơn | 11/11/1990 | Quảng Trị | 216 | Nguyễn Văn Ba | 07/08/1982 | Quảng Trị | 217 | Nguyễn Văn Bình | 25/12/1983 | Quảng Trị | 218 | Lê Thiên Thành | 10/11/1986 | Quảng Trị | 219 | Lê Thành Thiên | 09/05/1998 | Quảng Trị | 220 | Trần Xuân Thịnh | 20/01/1985 | Sơn La | 221 | Mai Huy Quang | 05/05/1992 | Thanh Hóa | 222 | Hoàng Đình Duy | 19/06/1990 | Thanh Hóa | 223 | Lê Văn Thông | 09/10/1994 | Thanh Hóa | 224 | Đào Khả Đông | 25/12/1992 | Thanh Hóa | 225 | Hoàng Viết Hưởng | 10/01/1993 | Thanh Hóa | 226 | Trần Văn Quyết | 29/03/1990 | Thanh Hóa | 227 | Chu Ngọc Định | 14/05/1994 | Thanh Hóa | 228 | Lê Ngọc Ánh | 22/02/1987 | Vĩnh Long | 229 | Hoàng Ngọc Chuyến | 16/03/1989 | Yên Bái | 230 | Đàm Văn Anh | 27/07/1993 | Yên Bái | 231 | Bùi Văn Tình | 22/03/1984 | MM | 232 | Nguyễn Văn Cương | 27/10/1989 | MM | 233 | Nguyễn Văn Tú | 23/12/1984 | MM | 234 | Phạm Công Bắc | 27/05/1994 | MM | 235 | Nguyễn Văn Đức | 10/02/1992 | MM | 236 | Lại Văn Hiển | 13/07/1988 | MM | 237 | Giáp Văn Quyền | 24/11/1991 | MM | 238 | Lê Văn Dũng | 20/12/1990 | MM | 239 | Lê Đăng Trung | 19/01/1988 | MM | 240 | Tạ Đình Nghi | 01/11/1987 | MM | 241 | Hàng Phúc Lộc | 12/06/1986 | MM | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 24/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Nguyễn Thiện Thi | 14/03/1981 | CBT | 2 | Dinh Van Thao | 24/07/1982 | CBT | 3 | Trần Thế Phi | 21/07/1992 | CBT | 4 | Nguyễn Văn Linh | 22/09/1987 | CBT | 5 | Nguyễn Văn Thông | 17/02/1983 | CBT | 6 | Phạm Ngọc Thịnh | 03/05/1987 | CBT | 7 | Ma Công Cường | 18/03/1983 | CBT | 8 | Đào Khả Hoá | 08/10/1992 | CBT | 9 | Nguyễn Văn Toàn | 01/02/1990 | CBT | 10 | Nguyễn Xuân Thành | 20/08/1988 | CBT | 11 | Lê Thị Ngọc Giàu | 19/01/1986 | CBT | 12 | Chu Bá Hạnh | 10/04/1986 | CBT | 13 | Nguyễn Đình Lương | 10/05/1988 | CBT | 14 | Trần Xuân Văn | 04/04/1983 | Hà Tĩnh | 15 | Nguyễn Khánh Dũng | 10/10/1981 | Hà Tĩnh | 16 | Đinh Văn Hà | 20/12/1988 | Quảng Nam | 17 | Lê Như Ý | 25/11/1984 | Quảng Nam | 18 | Nguyễn Văn Hợp | 20/12/1994 | Hà Tĩnh | 19 | Nguyễn Xuân Tiến | 04/06/1992 | Hà Tĩnh | 20 | Đinh Văn Hùng | 05/05/1987 | Hà Tĩnh | 21 | Nguyễn Xuân Sơn | 14/10/1991 | Hà Tĩnh | 22 | Trần Văn Anh | 14/03/1983 | Hà Tĩnh | 23 | Võ Quang Thành | 18/07/1987 | Hà Tĩnh | 24 | Nguyễn Tiến Sơn | 01/02/1989 | Hà Tĩnh | 25 | Ngô Mạnh Hiền | 19/05/1982 | Hà Tĩnh | 26 | Nguyễn Xuân Dũng | 14/03/1987 | Hà Tĩnh | 27 | Đỗ Xuân Chung | 01/09/1983 | Hà Tĩnh | 28 | Trần Văn Hải | 07/05/1990 | Hà Tĩnh | 29 | Đoàn Minh Quang | 27/02/1984 | Hà Tĩnh | 30 | Nguyễn Đình Tứ | 06/06/1987 | Hà Tĩnh | 31 | Nguyễn Đình Lâm | 05/07/1990 | Hà Tĩnh | 32 | Nguyễn Văn Kỷ | 10/09/1982 | Hà Tĩnh | 33 | Nguyễn Phúc Hoàn | 10/06/1992 | Hà Tĩnh | 34 | Lại Thế Cường | 21/10/1982 | Hà Tĩnh | 35 | Nguyễn Văn Nhân | 23/12/1985 | Quảng Bình | 36 | Hoàng Việt Trung | 15/05/1988 | Quảng Bình | 37 | Mai Văn Phát | 06/09/1988 | Quảng Bình | 38 | Nguyễn Nam Thắng | 02/01/1981 | Quảng Bình | 39 | Nguyễn Văn Thuận | 14/06/1987 | Quảng Nam | 40 | Diệp Đình Ri | 01/01/1987 | Quảng Nam | 41 | Lê Như Nghĩa | 28/07/1995 | Quảng Nam | 42 | Phạm Văn Xinh | 20/11/1986 | Quảng Nam | 43 | Nguyễn Văn Quân | 04/12/1993 | Bắc Giang | 44 | Nguyễn Tuấn Linh | 04/11/1995 | Cần Thơ | 45 | Phan Tiến Thuyết | 11/10/1984 | Hà Nam | 46 | Nguyễn Văn Sáng | 28/11/1993 | Hà Nam | 47 | Nguyễn Văn Cương | 27/10/1989 | Hà Nam | 48 | Trần Xuân Bách | 11/07/1991 | Hà Nam | 49 | Nguyễn Đình Đạt | 29/10/1988 | Hà Nội | 50 | Cao Văn Huy | 20/09/1987 | Hà Nội | 51 | Trần Văn Quyền | 06/02/1985 | Hà Nội | 52 | Nguyễn Danh Cường | 15/01/1995 | Hà Nội | 53 | Doãn Anh Lợi | 25/10/1983 | Hà Nội | 54 | Đào Văn Dương | 09/08/1995 | Hà Nội | 55 | Vương Viết Long | 20/04/1990 | Hà Nội | 56 | Nguyễn Văn Kiểm | 23/01/1990 | Hà Nội | 57 | Nguyễn Quân | 21/05/1993 | Hà Nội | 58 | Đỗ Công Hùng | 03/06/1997 | Hà Nội | 59 | Nguyễn Hữu Hùng | 25/09/1995 | Hà Nội | 60 | Nguyễn Văn Yên | 03/05/1984 | Hà Nội | 61 | Nguyễn Văn Định | 12/12/1993 | Hà Nội | 62 | Nguyễn Ngọc Hùng | 17/07/1996 | Hà Nội | 63 | Trần Văn Sơn | 15/06/1984 | Hà Nội | 64 | Hoàng Anh Tùng | 25/08/1996 | Hà Nội | 65 | Phùng Hồng Khởi | 27/05/1989 | Hà Nội | 66 | Nguyễn Văn Thắng | 04/03/1989 | Hà Nội | 67 | Ngô Quý Nhất | 08/05/1989 | Hà Nội | 68 | Phạm Thế Thiện | 25/11/1991 | Hà Nội | 69 | Lê Tuấn Anh | 09/08/1996 | Hà Nội | 70 | Đặng Đức Kỳ | 30/04/1993 | Hà Nội | 71 | Lê Văn Sỹ | 17/12/1992 | Hà Nội | 72 | Nguyễn Danh Truyền | 24/08/1994 | Hà Nội | 73 | Vương Đắc Trọng | 01/05/1996 | Hà Nội | 74 | Tăng Công Tài | 27/06/1989 | Hà Nội | 75 | Nguyễn Danh Lương | 27/03/1983 | Hà Nội | 76 | Nguyễn Đức Vũ | 20/08/1989 | Hà Nội | 77 | Nguyễn Văn Luân | 27/08/1992 | Hà Nội | 78 | Vương Đắc Cường | 24/08/1991 | Hà Nội | 79 | Phan Văn Quảng | 05/03/1992 | Hà Nội | 80 | Cao Duy Thước | 13/08/1987 | Hà Nội | 81 | Vương Thế Hiệp | 19/12/1997 | Hà Nội | 82 | Trần Văn Nhật | 06/12/1991 | Hà Tĩnh | 83 | Hoàng Thanh Sơn | 06/12/1985 | Hà Tĩnh | 84 | Trần Ngọc Dương | 24/08/1990 | Hà Tĩnh | 85 | Hoàng Văn Khoa | 19/07/1987 | Hà Tĩnh | 86 | Trần Đức Thắng | 02/08/1990 | Hà Tĩnh | 87 | Phan Ngọc Thông | 02/08/1991 | Hà Tĩnh | 88 | Cao Xuân Thắng | 17/01/1994 | Hà Tĩnh | 89 | Hoàng Quốc Nguyên | 06/01/1982 | Hà Tĩnh | 90 | Trần Văn Ngọc | 16/01/1987 | Hà Tĩnh | 91 | Phạm Đình Bốn | 06/02/1996 | Hà Tĩnh | 92 | Dương Sỹ Hùng | 10/03/1986 | Hà Tĩnh | 93 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/03/1993 | Hà Tĩnh | 94 | Ngô Xuân Lộc | 12/09/1993 | Hà Tĩnh | 95 | Nguyễn Văn Minh | 18/03/1978 | Hà Tĩnh | 96 | Hoàng Văn Linh | 21/01/1984 | Hà Tĩnh | 97 | Nguyễn Hải Hiệp | 20/03/1991 | Hà Tĩnh | 98 | Nguyễn Tiến Bắc | 06/07/1979 | Hà Tĩnh | 99 | Trần Văn Bình | 22/01/1994 | Hà Tĩnh | 100 | Nguyễn Văn Đông | 29/10/1990 | Hà Tĩnh | 101 | Phạm Văn Đông | 22/09/1987 | Hà Tĩnh | 102 | Phan Trọng Anh | 05/02/1990 | Hà Tĩnh | 103 | Nguyễn Trung Hiếu | 06/01/1992 | Hà Tĩnh | 104 | Nguyễn Long Thăng | 06/01/1989 | Hà Tĩnh | 105 | Trần Trọng Nam | 28/10/1985 | Hà Tĩnh | 106 | Dương Văn Thắng | 05/10/1994 | Hà Tĩnh | 107 | Trần Quang Phú | 18/10/1988 | Hà Tĩnh | 108 | Nguyễn Văn Tình | 01/05/1988 | Hà Tĩnh | 109 | Nguyễn Thừa Chiến | 10/02/1989 | Hà Tĩnh | 110 | Nguyễn Mạnh Linh | 02/10/1983 | Hà Tĩnh | 111 | Trần Đình Vũ | 15/06/1987 | Hà Tĩnh | 112 | Dương Duy Hoàng | 14/02/1990 | Hà Tĩnh | 113 | Nguyễn Văn Vĩnh | 19/06/1983 | Hà Tĩnh | 114 | Lê Ngọc Điệp | 18/03/1991 | Hà Tĩnh | 115 | Trần Trọng Huân | 05/03/1985 | Hà Tĩnh | 116 | Hồ Văn Thông | 30/12/1992 | Hà Tĩnh | 117 | Trần Quốc Hải | 22/02/1987 | Hà Tĩnh | 118 | Võ Văn Huyền | 20/10/1986 | Hà Tĩnh | 119 | Trần Văn Lĩnh | 02/09/1984 | Hà Tĩnh | 120 | Hà Học Thế | 16/02/1984 | Hà Tĩnh | 121 | Trần Thị Mai | 06/08/1989 | Hà Tĩnh | 122 | Lô Văn Cương | 03/01/1989 | Lạng Sơn | 123 | Tăng Văn Khanh | 23/01/1990 | Lạng Sơn | 124 | Hoàng Văn Quế | 30/03/1991 | Lạng Sơn | 125 | Lục Tiến Thành | 24/02/1990 | Lạng Sơn | 126 | Lê Văn Ngọc | 15/10/1995 | Quảng Bình | 127 | Hà Công Hoành | 20/07/1993 | Quảng Bình | 128 | Phạm Văn Hòa | 01/09/1989 | Quảng Bình | 129 | Trần Minh Thành | 02/03/1990 | Quảng Bình | 130 | Nguyễn Khánh Chung | 23/01/1992 | Quảng Bình | 131 | Phan Tiến Dũng | 16/01/1980 | Quảng Bình | 132 | Nguyễn Văn Tùng | 10/10/1992 | Quảng Bình | 133 | Nguyễn Văn Huấn | 12/09/1989 | Quảng Bình | 134 | Phạm Thái Hoàng | 30/09/1996 | Quảng Bình | 135 | Hồ Thanh Mến | 16/12/1988 | Quảng Nam | 136 | Nguyễn Văn Trí | 16/12/1989 | Quảng Nam | 137 | Lê Anh Trung | 01/04/1987 | Quảng Nam | 138 | Đặng Hồng Phương | 08/08/1987 | Quảng Nam | 139 | Trần Phước | 17/12/1984 | Quảng Nam | 140 | Lê Đức Tường | 10/01/1987 | Quảng Nam | 141 | Nguyễn Văn Nhựt | 10/09/1996 | Quảng Nam | 142 | Đỗ Văn Xin | 07/03/1990 | Quảng Ngãi | 143 | Bùi Tấn Nghĩa | 06/10/1985 | Quảng Ngãi | 144 | Trần Minh Tình | 01/12/1992 | Quảng Ngãi | 145 | Phạm Công Duần | 15/02/1984 | Thái Bình | 146 | Tạ Đức Dương | 04/10/1981 | Thái Bình | 147 | Nguyễn Văn Kiên | 05/03/1990 | Thanh Hóa | 148 | Nguyễn Văn Tùng | 26/08/1993 | Thanh Hóa | 149 | Lưu Văn Nhân | 22/11/1990 | Thanh Hóa | 150 | Nguyễn Văn Tuân | 02/06/1990 | Thanh Hóa | 151 | Lê Văn Bình | 21/04/1992 | Thanh Hóa | 152 | Vũ Văn Dũng | 20/02/1996 | Thanh Hóa | 153 | Lê Văn Ngọc | 18/08/1989 | Thanh Hóa | 154 | Trương Văn Linh | 01/01/1984 | Thanh Hóa | 155 | Lê Công Huynh | 03/02/1986 | Thanh Hóa | 156 | Trịnh Quốc Linh | 20/12/1988 | Thanh Hóa | 157 | Dương Văn Diện | 25/05/1991 | Thanh Hóa | 158 | Lê Văn Minh | 10/02/1997 | Thanh Hóa | 159 | Bùi Văn Thành | 10/10/1983 | Thanh Hóa | 160 | Lê Thế Mạnh | 29/03/1989 | Thanh Hóa | 161 | Phạm Văn Huy | 06/08/1992 | Thanh Hóa | 162 | Trịnh Thị Bình | 10/02/1991 | Thanh Hóa | 163 | Lê Thị Nhung | 05/11/1987 | Thanh Hóa | 164 | Nguyễn Anh Tuấn | 13/04/1984 | TP Hồ Chí Minh | 165 | Phạm Đức Huỳnh | 01/08/1984 | TP Hồ Chí Minh | 166 | Nguyễn Đăng Hoàn | 04/02/1993 | Bắc Giang | 167 | Nguyễn Văn Khánh | 20/10/1993 | Bắc Giang | 168 | Nguyễn Tuấn Huấn | 07/01/1996 | Bắc Giang | 169 | Nguyễn Công Dũng | 18/07/1990 | Bắc Giang | 170 | Nguyễn Văn Tâm | 28/06/1985 | Bắc Ninh | 171 | Hoàng Văn Tùng | 24/11/1994 | Bắc Ninh | 172 | Trần Như Minh | 30/01/1990 | Bắc Ninh | 173 | Nguyễn Hoài Hận | 22/01/1981 | Cần Thơ | 174 | Ngô Tam Tú | 10/02/1983 | Đồng Nai | 175 | Nguyễn Việt Hưng | 20/07/1995 | Hà Nội | 176 | Lê Toàn | 18/05/1982 | Hà Nội | 177 | Nguyễn Hữu Chung | 21/07/1982 | Hà Nội | 178 | Nguyễn Đức Trường | 20/11/1981 | Hà Nội | 179 | Đặng Đình Bắc | 05/10/1993 | Hà Nội | 180 | Nguyễn Quốc Huy | 22/10/1988 | Hà Nội | 181 | Vương Văn Phú | 29/03/1990 | Hà Nội | 182 | Đỗ Văn Chiến | 20/02/1993 | Hà Nội | 183 | Nguyễn Danh Tuệ | 19/04/1982 | Hà Nội | 184 | Trần Văn Nhân | 11/02/1994 | Hà Nội | 185 | Nguyễn Văn Dũng | 08/12/1993 | Hà Nội | 186 | Trần Văn Hiếu | 25/12/1991 | Hà Nội | 187 | Nguyễn Văn Dũng | 17/09/1989 | Hà Nội | 188 | Nguyễn Hữu Đại | 16/11/1994 | Hà Nội | 189 | Phùng Quốc Minh | 20/06/1990 | Hà Nội | 190 | Lê Mạnh Tiến | 23/10/1997 | Hà Nội | 191 | Vương Văn Tài | 15/03/1983 | Hà Nội | 192 | Nguyễn Quế Khương | 19/10/1985 | Hà Nội | 193 | Nguyễn Mạnh Hợp | 12/12/1989 | Hà Nội | 194 | Vương Đình Linh | 13/01/1992 | Hà Nội | 195 | Nguyễn Tiến Phong | 06/10/1986 | Hà Nội | 196 | Vương Đình Hải | 26/06/1981 | Hà Nội | 197 | Vương Đắc Khải | 21/07/1997 | Hà Nội | 198 | Nguyễn Quốc Doanh | 04/02/1990 | Hà Nội | 199 | Phan Hồng Thái | 25/10/1992 | Hà Nội | 200 | Nguyễn Văn Hiếu | 17/06/1992 | Hà Nội | 201 | Nguyễn Văn Phụng | 14/07/1982 | Hà Nội | 202 | Đặng Hoàng Dương | 24/09/1994 | Hà Nội | 203 | Nguyễn Bá Chiến | 16/09/1987 | Hà Nội | 204 | Vương Sỹ Toàn | 24/07/1984 | Hà Nội | 205 | Nguyễn Hữu Anh | 08/07/1994 | Hà Nội | 206 | Nguyễn Đình Kha | 03/04/1984 | Hà Nội | 207 | Ngô Văn Dũng | 13/09/1993 | Hà Nội | 208 | Nguyễn Chí Nghĩa | 19/11/1992 | Hà Nội | 209 | Vương Đình Sỹ | 06/08/1987 | Hà Nội | 210 | Nguyễn Đình Quyền | 15/08/1994 | Hà Nội | 211 | Nguyễn Danh Cường | 22/12/1987 | Hà Nội | 212 | Ngô Minh Tùng | 19/09/1991 | Ninh Bình | 213 | Trần Văn Thuyết | 16/01/1991 | Ninh Bình | 214 | Lưu Tân Nguyên | 16/02/1989 | Quảng Bình | 215 | Nguyễn Thị Tuyết | 18/10/1993 | Quảng Bình | 216 | Phạm Thị Xon | 18/08/1990 | Quảng Bình | 217 | Hà Văn Dũng | 04/10/1989 | Quảng Bình | 218 | Hoàng Phi Hùng | 08/09/1996 | Quảng Bình | 219 | Nguyễn Hữu Dương | 21/07/1993 | Tây Ninh | 220 | Phạm Khoa Đăng | 21/08/1984 | Tây Ninh | 221 | Đinh Đăng Tuyến | 05/03/1985 | Thái Bình | 222 | Nguyễn Văn Lực | 14/04/1991 | Thái Bình | 223 | Nguyễn Văn Hoàng | 15/01/1993 | Thái Bình | 224 | Vũ Văn Nghĩa | 19/10/1983 | Thái Bình | 225 | Lưu Văn Tâm | 10/06/1991 | Thanh Hóa | 226 | Lê Đình Tú | 28/12/1992 | Thanh Hóa | 227 | Trịnh Văn Quang | 19/02/1984 | Thanh Hóa | 228 | Lê Thị Nguyệt | 13/06/1989 | Thanh Hóa | 229 | Đỗ Thị Vân Anh | 04/02/1989 | Thanh Hóa | 230 | Phan Thị Huyền | 14/12/1991 | Thanh Hóa | 231 | Phạm Văn Diễn | 13/07/1993 | Thanh Hóa | 232 | Lê Văn Dũng | 20/12/1990 | Thanh Hóa | 233 | Nguyễn Văn Thắng | 06/10/1993 | Thanh Hóa | 234 | Bùi Đình Cẩn | 28/11/1992 | Thanh Hóa | 235 | Nguyễn Xuân Hưng | 07/09/1983 | Thanh Hóa | 236 | Trịnh Văn Anh | 14/06/1984 | Thanh Hóa | 237 | Nguyễn Danh Tiến | 05/05/1995 | Thanh Hóa | 238 | Đào Khả Nam | 23/08/1994 | Thanh Hóa | 239 | Lê Văn Dũng | 06/06/1996 | Thanh Hóa | 240 | Nguyễn Văn Chiều | 08/06/1996 | Thanh Hóa | 241 | Hoàng Xuân Linh | 28/06/1995 | Thanh Hóa | 242 | Phạm Văn Giang | 02/02/1986 | Thanh Hóa | 243 | Nguyễn Xuân Cường | 15/05/1990 | Thanh Hóa | 244 | Hoàng Văn Tưởng | 02/01/1979 | MM | 245 | Trần Văn Hiếu | 10/08/1983 | MM | 246 | Lê Tiến Dũng | 15/12/1977 | MM | 247 | Nguyễn Văn Hào | 28/08/1992 | MM | 248 | Trần Văn Bình | 26/05/1987 | MM | 249 | Nguyễn Văn Sáng | 28/11/1993 | MM | 250 | Nguyễn Tiến Cường | 29/03/1976 | MM | 251 | Phạm Văn Cành | 13/07/1975 | MM | 252 | Ngô Văn Lượng | 07/01/1987 | MM | 253 | Lê Hồng Tài | 25/12/1977 | MM | 254 | Đào Khả Hóa | 08/10/1992 | MM | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 23/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Đặng Ngọc Long | 11/01/1989 | CBT | 2 | Vũ Văn Doanh | 21/04/1987 | Bình Phước | 3 | Nguyễn Hữu Cường | 10/04/1987 | Bình Phước | 4 | Phạm Quốc Định | 14/01/1992 | Thừa Thiên Huế | 5 | Nguyễn Thị Quyên | 16/12/1986 | Phú Thọ | 6 | TRẦN XUÂN BA | 05/10/1990 | Nghệ An | 7 | HOÀNG VĂN THÀNH | 06/07/1991 | Nghệ An | 8 | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | 10/12/1992 | Nghệ An | 9 | VŨ XUÂN NGỌC | 06/03/1991 | Nghệ An | 10 | Quách Cao Cường | 21/05/1991 | Ninh Bình | 11 | Trương Tất Phương | 02/02/1990 | Bắc Giang | 12 | Nguyễn Văn Phong | 26/08/1990 | Bắc Giang | 13 | Thân Đức Cường | 28/10/1992 | Bắc Giang | 14 | Nguyễn Văn Tuấn | 15/06/1993 | Bắc Giang | 15 | Nguỵ Tiến Thuần | 06/08/1992 | Bắc Giang | 16 | HỒ VĂN DOAN | 15/02/1992 | Nghệ An | 17 | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH | 06/06/1983 | Nghệ An | 18 | LÊ VĂN ĐIỀU | 26/07/1989 | Nghệ An | 19 | HOÀNG ĐỨC NHUNG | 20/07/1992 | Nghệ An | 20 | HOÀNG VĂN HIỆP | 25/10/1985 | Nghệ An | 21 | Nguyễn Thái Hương | 06/03/1994 | Nghệ An | 22 | Nguyễn Văn Hóa | 27/09/1993 | Ninh Bình | 23 | Nguyễn Thanh Nhật | 31/10/1993 | Ninh Bình | 24 | Bùi Văn Yên | 08/08/1984 | Ninh Bình | 25 | Nguyễn Văn Tới | 26/11/1989 | Ninh Bình | 26 | Trịnh Văn Mạnh | 10/02/1994 | Ninh Bình | 27 | Phạm Văn Triệu | 03/12/1989 | Ninh Bình | 28 | Trần Văn Ninh | 06/04/1985 | Ninh Bình | 29 | Lê Văn Hiếu | 20/04/1988 | Ninh Bình | 30 | Nguyễn Văn Hiếu | 23/02/1995 | Ninh Bình | 31 | Phạm Công Toàn | 19/11/1996 | Ninh Bình | 32 | Vũ Văn Nghiệp | 15/02/1993 | Ninh Bình | 33 | Trần Quốc Tuân | 02/08/1984 | Ninh Bình | 34 | Ngô Văn Hưng | 07/11/1990 | Ninh Bình | 35 | Lê Minh Vương | 15/11/1994 | Ninh Bình | 36 | Lã Minh Đức | 11/10/1994 | Ninh Bình | 37 | Nguyễn Thị Mai | 14/04/1989 | Ninh Bình | 38 | Trần Văn Thao | 15/05/1988 | Bắc Giang | 39 | Đào Văn Phương | 12/02/1993 | Bắc Giang | 40 | Thân Văn Cường | 08/06/1987 | Bắc Giang | 41 | Sầm Văn Quyết | 08/10/1991 | Bắc Giang | 42 | Lăng Văn Thiệu | 12/01/1992 | Bắc Giang | 43 | Nguyễn Thị Quỳnh | 28/02/1989 | Bắc Giang | 44 | Dương Văn Sơn | 03/07/1989 | Bắc Giang | 45 | Nguyễn Văn Định | 03/06/1992 | Bắc Giang | 46 | Bùi Văn Thắng | 05/11/1990 | Bắc Giang | 47 | Nguyễn Minh Công | 22/08/1994 | Bắc Giang | 48 | Nguyễn Văn Cương | 04/03/1992 | Bắc Giang | 49 | Trần Văn Liêm | 19/05/1985 | Bắc Giang | 50 | Trần Văn Quân | 01/06/1990 | Bắc Giang | 51 | Đào Trọng Tuyền | 19/09/1987 | Bắc Giang | 52 | Nguyễn Văn Tuấn | 02/12/1988 | Bắc Giang | 53 | Hoàng Hữu Tuấn | 01/02/1987 | Bắc Giang | 54 | Bùi Văn Long | 13/07/1991 | Bắc Giang | 55 | Trần Văn Trung | 09/07/1987 | Bắc Giang | 56 | Thân Văn Tường | 12/08/1983 | Bắc Giang | 57 | Lê Văn Dũng | 26/07/1995 | Bắc Giang | 58 | Nguyễn Văn Thao | 04/11/1983 | Bắc Giang | 59 | Nguyễn Thành Luân | 24/04/1991 | Bắc Giang | 60 | Nguyễn Khắc Việt | 20/11/1980 | Nghệ An | 61 | Võ Đức Trung | 24/05/1989 | Nghệ An | 62 | Trần Văn Tài | 12/01/1994 | Ninh Bình | 63 | Phạm Văn Thái | 10/06/1992 | Ninh Bình | 64 | Hoàng Minh Cương | 23/10/1986 | Ninh Bình | 65 | Tạ Văn Hiệp | 14/06/1990 | Ninh Bình | 66 | Trần Văn Tuyến | 16/07/1992 | Ninh Bình | 67 | Trần Trung Kiên | 26/03/1987 | Ninh Bình | 68 | Nguyễn Anh Tuấn | 18/01/1991 | Ninh Bình | 69 | Hoàng Văn Luyện | 16/10/1994 | Ninh Bình | 70 | Hoàng Ngọc Toản | 15/09/1994 | Ninh Bình | 71 | Bùi Văn Dương | 07/01/1989 | Ninh Bình | 72 | Bùi Văn Sơn | 01/09/1988 | Ninh Bình | 73 | Đặng Minh Đức | 25/10/1990 | LĐMM | 74 | Nguyễn Xuân Quảng | 30/04/1972 | LĐMM | 75 | Phạm Quốc Định | 14/01/1972 | LĐMM | 76 | Đinh Đăng Tuyến | 05/03/1985 | LĐMM | 77 | Lê Tiến Dũng | 15/12/1977 | LĐMM | 78 | Nguyễn Văn Thanh | 20/04/1990 | LĐMM | 79 | Lê Văn Minh | 12/09/1990 | LĐMM | 80 | Phạm Đức Thưởng | 11/07/1993 | LĐMM | 81 | Trần Như Minh | 30/01/1990 | LĐMM | 82 | Nguyễn Văn Hoàng | 15/01/1993 | LĐMM | 83 | Nguyễn Văn Tiến | 28/08/1993 | LĐMM | 84 | Lưu Đình Chiều | 14/09/1996 | LĐMM | 85 | Trần Văn Hiếu | 10/08/1983 | LĐMM | 86 | Bùi Văn Thành | 10/10/1983 | LĐMM | 87 | Trần Anh Tuấn | 15/08/1990 | LĐMM | 88 | Nguyễn Văn Vũ | 16/04/1992 | LĐMM | 89 | Lưu Văn Nhân | 22/11/1990 | LĐMM | 90 | Trịnh Thị Bình | 10/02/1991 | LĐMM | 91 | Nguyễn Quang Đại | 27/01/1991 | LĐMM | 92 | Trần Văn Thức | 27/02/1986 | LĐMM | 93 | Lê Viết Tiến | 16/12/1978 | LĐMM | 94 | Nguyễn Văn Chiều | 29/06/1992 | LĐMM | 95 | Nguyễn Xuân Hòa | 13/04/1987 | LĐMM | 96 | Bùi Viết Thuyết | 10/08/1976 | LĐMM | 97 | Phạm Văn Đại | 20/02/1991 | LĐMM | 98 | Mai Huy Quang | 05/05/1992 | LĐMM | 99 | Lê Văn Sỹ | 12/04/1979 | LĐMM | 100 | Lê Quang Nam | 10/12/1976 | LĐMM | 101 | Hoàng Anh | 20/11/1986 | LĐMM | 102 | Vương Đình Toàn | 30/07/1981 | LĐMM | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 22/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Lò Văn Lệ | 13/07/1988 | CBT | 2 | Hoàng Văn Ánh | 28/03/1992 | Đắk Lắk | 3 | Hồ Văn Thiện | 10/10/1991 | Quảng Trị | 4 | Bùi Xuân Niên | 27/07/1985 | Quảng Trị | 5 | Trần Văn Hoành | 14/04/1985 | Quảng Trị | 6 | Nguyễn Thế Thức | 17/06/1983 | Quảng Trị | 7 | Nguyễn Văn Thành | 13/09/1994 | Quảng Trị | 8 | Dương Văn Ánh | 29/03/1993 | Quảng Trị | 9 | Nguyễn Văn Diệu | 15/05/1994 | Quảng Trị | 10 | Nguyễn Công Chuẩn | 12/08/1990 | Quảng Trị | 11 | Trần Ngọc Toàn | 23/03/1982 | Quảng Trị | 12 | Hoàng Minh Khôi | 28/06/1987 | Hà Tĩnh | 13 | Dương Anh Trọng | 03/04/1993 | Hà Tĩnh | 14 | Phan Văn Tịnh | 13/10/1989 | Hà Tĩnh | 15 | Chu Văn Dũng | 07/02/1987 | Hà Tĩnh | 16 | Dương Văn Phùng | 10/08/1979 | Hà Tĩnh | 17 | Nguyễn Văn Hải | 18/02/1984 | Hà Tĩnh | 18 | Nguyễn Đức Tuyên | 10/07/1985 | Hà Tĩnh | 19 | Nguyễn Hồng Khánh | 20/04/1987 | Hà Tĩnh | 20 | Nguyễn Tiến Dũng | 09/09/1992 | Hà Tĩnh | 21 | Nguyễn Văn Phê | 08/01/1986 | Hà Tĩnh | 22 | Phan Thanh Hiếu | 22/07/1986 | Hà Tĩnh | 23 | Lê Đức Anh | 06/04/1993 | Hà Tĩnh | 24 | Hoàng Văn Tuấn | 10/06/1993 | Hà Tĩnh | 25 | Phạm Thế Phú | 10/08/1993 | Hà Tĩnh | 26 | Nguyễn Văn Phúc | 10/10/1989 | Hà Tĩnh | 27 | Nguyễn Phi Hào | 02/01/1994 | Hà Tĩnh | 28 | Bùi Minh Quý | 15/03/1991 | Hà Tĩnh | 29 | Hoàng Bá Dũng | 17/07/1984 | Hà Tĩnh | 30 | Nguyễn Minh Đông | 06/05/1989 | Hà Tĩnh | 31 | Nguyễn Kỳ Xuyên | 16/04/1991 | Hà Tĩnh | 32 | Nguyễn Văn Lâm | 08/04/1991 | Hà Tĩnh | 33 | Nguyễn Trung Tín | 26/08/1995 | Hà Tĩnh | 34 | Nguyễn Văn Lương | 20/06/1991 | Hà Tĩnh | 35 | Nguyễn Ngọc Tuyền | 16/06/1987 | Hà Tĩnh | 36 | Nguyễn Văn Hoàn | 24/08/1994 | Hà Tĩnh | 37 | Phan Hữu Thủy | 18/04/1990 | Hà Tĩnh | 38 | Nguyễn Văn Tân | 17/01/1991 | Hà Tĩnh | 39 | Trần Đức Khảnh | 18/05/1984 | Hà Tĩnh | 40 | Nguyễn Thanh Tùng | 09/11/1981 | Hà Tĩnh | 41 | Trần Đức Đạt | 10/11/1994 | Hà Tĩnh | 42 | Nguyễn Ngọc Thanh | 21/01/1992 | Bắc Giang | 43 | Nguyễn Đạo Hà | 25/04/1990 | Bắc Giang | 44 | Nguyễn Văn Đông | 10/05/1987 | Bắc Giang | 45 | Nguyễn Tuấn Huy | 02/08/1990 | Bắc Giang | 46 | Nguyễn Văn Mùi | 18/12/1991 | Bắc Giang | 47 | Giáp Văn Mùi | 20/04/1991 | Bắc Giang | 48 | Nguyễn Việt Hùng | 15/09/1991 | Bắc Giang | 49 | Nguyễn Văn Hiển | 17/04/1995 | Bắc Giang | 50 | Nguyễn Thế Dư | 09/03/1991 | Bắc Ninh | 51 | Trần Văn Cường | 16/10/1993 | Bắc Ninh | 52 | Nguyễn Đức Minh | 26/05/1982 | Bắc Ninh | 53 | Đỗ Xuân Ước | 06/07/1992 | Đắk Lắk | 54 | Nguyễn Văn Thiện | 18/12/1992 | Đắk Lắk | 55 | Nguyễn Đình Luyện | 10/03/1987 | Đồng Nai | 56 | Mai Văn Dũng | 12/02/1988 | Hà Tĩnh | 57 | Nguyễn Đình Thông | 12/06/1984 | Hà Tĩnh | 58 | Trần Văn Bính | 20/03/1989 | Hà Tĩnh | 59 | Lê Duy Hùng | 06/02/1991 | Hà Tĩnh | 60 | Đặng Văn Bảo | 08/09/1989 | Hà Tĩnh | 61 | Nguyễn Trọng Phương | 20/03/1982 | Hà Tĩnh | 62 | Lê Thanh Tùng | 23/11/1987 | Hà Tĩnh | 63 | Mai Quang Trung | 16/01/1991 | Hà Tĩnh | 64 | Trần Đức Thanh | 17/02/1991 | Hà Tĩnh | 65 | Hồ Văn Dũng | 01/09/1982 | Hà Tĩnh | 66 | Trần Văn Đức | 27/10/1991 | Hà Tĩnh | 67 | Dương Thành Đạt | 09/01/1995 | Hà Tĩnh | 68 | Phạm Ngọc Phúc | 20/07/1985 | Hà Tĩnh | 69 | Trần Văn Hùng | 19/06/1986 | Hà Tĩnh | 70 | Nguyễn Văn Tuân | 07/01/1985 | Bắc Giang | 71 | Trần Xuân Bách | 11/07/1991 | MM | 72 | Nguyễn Văn Luân | 27/08/1992 | MM | 73 | Nguyễn Thanh Bình | 12/02/1994 | MM | 74 | Dương Thị Cẩm Y | 15/07/1991 | MM | 75 | Nguyễn Văn Phượng | 10/12/1992 | MM | 76 | Đặng Đức Vinh | 08/08/1986 | MM | 77 | Vũ Bá Cường | 09/02/1981 | MM | 78 | Đồng Văn Hùng | 31/07/1988 | MM | 79 | Trần Văn Phi | 15/09/1990 | MM | 80 | Đỗ Minh Hải | 01/09/1992 | MM | 81 | Phạm Thanh Thủy | 12/11/1983 | MM | 82 | Nguyễn Ngọc Việt | 20/10/1990 | MM | 83 | Phạm Công Duần | 15/02/1984 | MM | 84 | Hà Xuân Tuấn | 04/03/1991 | MM | 85 | Phạm Anh Tuấn | 24/11/1973 | MM | 86 | Phạm Thế Thiện | 25/11/1991 | MM | 87 | Trịnh Văn Tuấn | 30/01/1988 | MM | 88 | Lê Đình Khoa | 22/10/1989 | MM | 89 | Bùi Tiến Sướng | 03/11/1991 | MM | 90 | Nguyễn Văn Hậu | 15/09/1987 | MM | 91 | Lê Văn Trường | 19/09/1985 | MM | 92 | Trần Hữu Linh | 20/01/1994 | MM | 93 | Lê Huy Hùng | 24/07/1992 | MM | 94 | Phạm Đình Tiến | 10/10/1988 | MM | 95 | Vũ Văn Dương | 10/09/1984 | MM |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 21/02/2017 | STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Nguyễn Văn Đệ | 02/10/1991 | CBT | 2 | Trần Đức Minh | 02/07/1988 | CBT | 3 | Lê Xuân Vinh | 09/11/1979 | MM | 4 | Ngô Thế Hanh | 25/04/1989 | MM | 5 | Lê Đắc Sơn | 19/05/1992 | MM | 6 | Nguyễn Hạ Long | 10/04/1982 | MM | 7 | Nguyễn Minh Tiến | 22/11/1976 | MM | 8 | Nguyễn Văn Quyết | 12/03/1990 | MM | 9 | Tạ Văn Hoan | 07/05/1989 | MM | 10 | Thái Thị Kim Thành | 15/02/1989 | MM | 11 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 25/02/1993 | MM | 12 | Tạ Văn Xuân | 13/03/1988 | MM | 13 | Nguyễn Mạnh Hùng | 10/10/1985 | MM | 14 | Trần Duy Lệ | 31/01/1985 | MM | 15 | Nguyễn Xuân Mạnh | 16/05/1984 | MM | 16 | Nguyễn Văn Phúc | 24/11/1984 | MM |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 20/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Nguyễn Văn Cương | 30/05/1982 | CBT | 2 | Trần Trọng Toàn | 26/10/1989 | CBT | 3 | Nguyễn Trọng Lợi | 10/10/1986 | CBT | 4 | Đặng Thị Huyền | 14/05/1982 | CBT | 5 | Nguyễn Cảnh Toàn | 19/10/1983 | CBT | 6 | Nguyễn Văn Hưng | 02/11/1988 | CBT | 7 | Tô Văn Đôi | 08/03/1983 | Hà Tĩnh | 8 | Phan Thanh Quyết | 12/02/1986 | Hà Tĩnh | 9 | Mai Văn Đăng | 12/08/1989 | Hà Tĩnh | 10 | Trần Xuân Bắc | 21/04/1987 | Hà Tĩnh | 11 | Nguyễn Thành Nhật | 25/01/1992 | Hà Tĩnh | 12 | Nguyễn Văn Hân | 19/05/1993 | Hà Tĩnh | 13 | Võ Văn Giang | 02/09/1988 | Nghệ An | 14 | HOÀNG VĂN HÀO | 07/05/1990 | Nghệ An | 15 | TRẦN XUÂN KHỎE | 08/06/1988 | Nghệ An | 16 | Trần Khắc Bình | 04/08/1974 | MM | 17 | Vũ Đình Mạnh | 03/02/1987 | MM | 18 | Vũ Trọng Giang | 24/08/1991 | MM | 19 | Nguyễn Hồng Đức | 16/01/1991 | MM | 20 | Nguyễn Hồng Nhật | 11/04/1991 | MM | 21 | Nguyễn Văn Trung | 06/09/1991 | MM | 22 | Nguyễn Văn Quyên | 17/12/1983 | MM | 23 | Dương Trí Lương | 19/05/1976 | MM | 24 | Vũ Ngọc Hảo | 30/03/1988 | MM | 25 | Hà Thọ Thuận | 19/07/1987 | MM | |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 17/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Trần Văn Tùng | 20/02/1990 | CBT | 2 | Nguyễn Huy Trưởng | 28/09/1984 | CBT | 3 | Tạ Văn Thuật | 07/09/1987 | CBT | 4 | Vương Sỹ Quân | 19/04/1988 | LĐMM | 5 | Đặng Văn Nam | 01/10/1989 | LĐMM | 6 | Nguyễn Qúy Bảo | 21/04/1990 | LĐMM | 7 | Võ Văn Giang | 02/09/1988 | LĐMM | 8 | Hoàng Văn Việt | 04/07/1984 | LĐMM | 9 | Trương Văn Hiếu | 17/07/1992 | LĐMM | 10 | Phan Thanh Hà | 06/10/1989 | LĐMM | 11 | Nguyễn Duy Biện | 01/10/1989 | LĐMM | 12 | Đặng Văn Chiệu | 26/02/1975 | LĐMM | 13 | Nguyễn Phước Hải | 05/07/1983 | LĐMM | 14 | Nguyễn Ngọc Kiên | 07/08/1983 | LĐMM | 15 | Dương Đình Duyên | 12/04/1990 | LĐMM | 16 | Hoàng Ngọc Tài | 20/02/1987 | LĐMM | 17 | Trần Văn Sáng | 01/03/1980 | LĐMM | 18 | Phạm Đình Đến | 18/04/1981 | LĐMM | 19 | Mai Văn Toàn | 21/11/1981 | LĐMM | 20 | Nguyễn Huy Thống | 24/03/1984 | LĐMM | 21 | Ngô Viết Tùng | 04/06/1988 | LĐMM |
|
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 16/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Phạm Xuân Chương | 10/09/1990 | CBT | 2 | Đặng Quang Thọ | 08/08/1990 | CBT | 3 | Vương Đình Duy | 10/10/1988 | MM | 4 | Đậu Văn Cường | 10/07/1985 | MM | 5 | Bùi Văn Hiệp | 13/05/1983 | MM | 6 | Nguyễn Trọng Tạo | 12/12/1985 | MM | 7 | Trần Văn Quyết | 19/05/1988 | MM | 8 | Lê Ngọc Mậu | 27/06/1988 | MM | |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 15/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Mầu Văn Dũng | 08/08/1985 | CBT | 2 | Nguyễn Duy Quyết | 13/03/1992 | MM | 3 | Phạm Thị Hạnh | 14/04/1973 | MM | 4 | Võ Thanh Phong | 07/10/1984 | MM | 5 | Nguyễn Văn Hân | 19/05/1993 | MM | 6 | Phan Thanh Quyết | 12/02/1986 | MM | 7 | Nguyễn Thị Trang | 05/11/1990 | MM | 8 | Nguyễn Thị Hoa | 27/10/1989 | MM | 9 | Lê Văn Bình | 01/02/1990 | MM | 10 | Đào Văn Tư | 18/12/1990 | MM | 11 | Cao Xuân Trường | 02/09/1992 | MM | 12 | Vũ Duy Khang | 13/05/1973 | MM | 13 | Vũ Huy Trường | 25/09/1986 | MM | 14 | Lê Văn Thắng | 05/06/1992 | MM | 15 | Đào Văn Kiên | 24/12/1986 | MM | 16 | Nguyễn Văn Tiến | 11/09/1985 | MM | 17 | Nguyễn Văn Qúy | 14/08/1987 | MM | 18 | Nguyễn Văn Hùng | 16/08/1990 | MM | 19 | Vũ Bá Toản | 10/10/1975 | MM | 20 | Tô Văn Đôi | 08/03/1983 | MM | |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 14/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Lê Thị Thuý | 10/09/1988 | CBT | 2 | Đặng Tuấn Vũ | 08/01/1990 | CBT | 3 | Nguyễn Phước Huy | 15/04/1984 | Quảng Trị | 4 | Nguyễn Thanh Cường | 05/12/1991 | MM | 5 | Hà Thị Giang | 21/04/1991 | MM | 6 | Lê Duy Thông | 06/07/1990 | MM | 7 | Đỗ Ngọc Huế | 25/04/1985 | MM | 8 | Ngô Quang Tứ | 02/04/1985 | MM | 9 | Nguyễn Hữu Bảo | 01/03/1981 | MM | 10 | Vũ Đức Dũng | 01/09/1984 | MM | 11 | Nguyễn Công Phi | 16/04/1984 | MM | 12 | Vũ Đình Đông | 25/11/1990 | MM | 13 | Nguyễn Danh Nam | 19/02/1991 | MM | 14 | Tô Văn Thăng | 23/09/1992 | MM | 15 | Nguyễn Văn Hòa | 08/04/1983 | MM | 16 | Lê Văn Năm | 06/11/1990 | MM | 17 | Phan Thế Nam | 20/05/1983 | MM | 18 | Vũ Hoan | 25/07/1990 | MM | 19 | Nguyễn Văn Chung | 21/01/1987 | MM | 20 | Nguyễn Hữu Sơn | 08/07/1991 | MM | |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 13/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đối tượng | 1 | Hoàng Trung Thành | 19/05/1988 | CBT | 2 | Phạm Sỹ Khánh | 07/12/1989 | CBT | 3 | Trương Văn Tú | 20/09/1983 | CBT | 4 | Nguyễn Thị Thơi | 13/03/1990 | CBT | 5 | Chu Minh Bính | 22/03/1990 | CBT | 6 | Trang Phước Lĩnh | 22/06/1987 | CBT | 7 | Trương Công Hùng | 23/05/1989 | CBT | 8 | Ngô Xuân Bách | 01/01/1991 | CBT | 9 | Nguyễn Thạc Thăng | 11/10/1992 | CBT | 10 | Lê Ngọc Tú | 31/07/1986 | CBT | 11 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 19/09/1989 | CBT | 12 | Nguyễn Thanh Sang | 28/08/1990 | MM | 13 | Nguyễn Hoàng Lợi | 17/07/1987 | MM | 14 | Nguyễn Đình Tuấn | 22/07/1979 | MM | 15 | Dương Văn Quang | 11/04/1992 | MM | 16 | Lê Văn Tiến | 14/08/1987 | MM | 17 | Nguyễn Văn Ba | 23/11/1991 | MM | 18 | Nguyễn Quốc Long | 12/04/1989 | MM | 19 | Đỗ Văn Thuận | 20/08/1992 | MM | 20 | Đào Minh Đức | 14/03/1985 | MM | 21 | Nguyễn Ngọc Hưng | 20/10/1986 | MM | 22 | Nguyễn Thành Sang | 06/11/1985 | MM | 23 | Trần Duy Hùng | 06/04/1982 | MM | 24 | Nguyễn Văn Thắng | 23/02/1983 | MM | 25 | Nguyễn Văn Tâm | 25/05/1991 | MM | 26 | Dương Văn Tường | 18/08/1990 | MM | 27 | Lê Ngọc Phú | 16/11/1988 | MM | 28 | Lương Như Thao | 05/06/1990 | MM | 29 | Nguyễn Văn Sơn | 08/03/1986 | MM | 30 | Lê Quang Lợi | 04/05/1982 | MM | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 10/02/2017 1 | Cao Thanh Duyên | 03/03/1984 | CBT |
| 2 | Ngô Thị Thìn | 18/08/1988 | CBT |
| 3 | Lê Thị Giang | 19/08/1988 | CBT |
| 4 | Doãn Thị Hiền | 17/01/1986 | CBT |
| 5 | Nguyễn Văn Thượng | 03/03/1984 | CBT |
| 6 | Trần Ngọc Sơn | 06/07/1982 | CBT |
| 7 | Phùng Tiến Đức | 16/03/1992 | PBT | Hà Nội | 8 | Nguyễn Thanh Hải | 19/05/1986 | PBT | Đắk Lắk | 9 | Nguyễn Văn Hùng | 30/11/1986 | LĐMM |
| 10 | Phạm Hùng | 21/11/1990 | LĐMM |
| 11 | Bùi Thanh Tuấn | 30/05/1986 | LĐMM |
| 12 | Lê Đình Tâm | 05/08/1987 | LĐMM |
| 13 | Phan Tiến Lực | 01/06/1978 | LĐMM |
| 14 | Nguyễn Sỹ Hoàng | 10/02/1992 | LĐMM |
| 15 | Nguyễn Văn Tài | 03/07/1986 | LĐMM |
| 16 | Vũ Văn Tuyên | 16/10/1990 | LĐMM |
| 17 | Đào Duy Chuyển | 20/11/1986 | LĐMM |
| 18 | Nguyễn Văn Khương | 17/07/1984 | LĐMM |
| 19 | Trịnh Văn Phúc | 23/07/1985 | LĐMM |
| 20 | Trần Bảo Trung | 14/11/1988 | LĐMM |
| 21 | Nguyễn Đăng Tuân | 16/09/1981 | LĐMM |
| 22 | Hoàng Nho Liêm | 25/12/1990 | LĐMM |
| 23 | Phạm Hữu Dũng | 14/08/1989 | LĐMM |
| 24 | Nguyễn Văn Điệp | 09/01/1987 | LĐMM |
| 25 | Phan Tuấn Trung | 21/04/1989 | LĐMM |
| 26 | Nguyễn Tiến Chung | 04/09/1986 | LĐMM |
| 27 | Nguyễn Văn Lam | 22/12/1972 | LĐMM |
| 28 | Nguyễn Văn Hai | 20/05/1988 | LĐMM |
| 29 | Bùi Văn Toản | 08/01/1987 | LĐMM |
| 30 | Trần Ngọc Thạch | 03/08/1984 | LĐMM |
| DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 09/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đối tượng
| 1 | Đậu Văn Lương | 02/02/1988 | CBT | 2 | Lê Thị Oanh | 16/08/1989 | CBT | 3 | Lưu Văn Vụ | 05/08/1985 | MM | 4 | Nguyễn Tấn | 28/05/1985 | MM | 5 | Nguyễn Văn Cảnh | 06/09/1988 | MM | 6 | Nguyễn Văn Quang | 04/09/1989 | MM | 7 | Nguyễn Xuân Tình | 07/10/1988 | MM | 8 | Nguyễn Văn Phát | 02/09/1988 | MM | 9 | Phạm Đức Trung | 27/12/1988 | MM | 10 | Trần Hữu Kỷ | 15/10/1984 | MM | 11 | Nguyễn Văn Thường | 08/06/1983 | MM | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 08/02/2017 | STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Trần Đức Hoàn | 10/11/1988 | CBT | 2 | Đào Thị Hòa | 30/10/1981 | CBT | 3 | Cao Xuân Thanh | 15/05/1983 | CBT | 4 | Đặng Thị Trang | 28/05/1988 | CBT | 5 | Nguyễn Trọng Khuy | 27/08/1991 | CBT | 6 | Lê Trần Nam | 14/10/1992 | Hà Nội | 7 | Lê Ngọc Ý | 19/05/1987 | MM | 8 | Nguyễn Thế Anh | 20/01/1989 | MM | 9 | Ngô Tuấn Anh | 12/03/1981 | MM | 10 | Trần Thái Hồng | 18/01/1981 | MM | 11 | Trần Văn Ninh | 02/02/1985 | MM | 12 | Trịnh Duy Sĩ | 12/05/1989 | MM | 13 | Vũ Bá Duy | 01/04/1992 | MM | 14 | Nguyễn Thị Mai | 12/10/1982 | MM | 15 | Đỗ Danh Lý | 09/10/1978 | MM | 16 | Lương Đình Dương | 10/02/1984 | MM | 17 | Nguyễn Đức Anh | 04/06/1990 | MM | 18 | Nguyễn Văn Danh | 07/04/1985 | MM | 19 | Nguyễn Trường Sinh | 20/10/1987 | MM | 20 | Đoàn Đình Bắc | 13/11/1987 | MM | 21 | Đồng Đức Mậu | 18/02/1988 | MM | 22 | Nguyễn Trọng Triệu | 28/01/1991 | MM | 23 | Nhâm Văn Tròn | 12/05/1984 | MM | 24 | Nguyễn Bá Thành | 28/04/1979 | MM | 25 | Trịnh Xuân Thắng | 09/06/1989 | MM | 26 | Lê Văn Thành | 09/04/1992 | MM | 27 | Đỗ Văn Chiến | 23/01/1986 | MM | 28 | Nguyễn Văn Tường | 30/06/1983 | MM | 29 | Trần Công Hoàn | 22/08/1986 | MM | 30 | Bùi Văn Bình | 01/11/1982 | MM | 31 | Nguyễn Đức Khang | 24/07/1988 | MM | 32 | Tống Văn Dần | 27/10/1986 | MM | 33 | Võ Văn Huệ | 01/04/1990 | MM | 34 | Mai Bá Vạn | 15/05/1988 | MM | 35 | Mai Đức Chiến | 24/04/1983 | MM | 36 | Cao Xuân Thanh | 15/05/1983 | MM | 37 | Nguyễn Văn Thoại | 02/10/1990 | MM | 38 | Lê Lâm Phi Phong | 10/08/1985 | MM | 39 | Nguyễn Anh Tuấn | 13/11/1992 | MM | 40 | Lê Minh Khánh | 19/11/1985 | MM | 41 | Ngô Thị Thìn | 18/08/1988 | MM | 42 | Phạm Sỹ Khánh | 07/12/1989 | MM | 43 | Nguyễn Văn Quảng | 09/04/1982 | MM | 44 | Hoàng Trung Thành | 19/05/1988 | MM | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 06/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đối tượng
| 1 | Phạm Văn Tiệm | 15/12/1987 | MM | 2 | Trương Xuân Tạo | 05/09/1988 | MM | 3 | Nguyễn Công Triệu | 02/05/1982 | MM | 4 | Nguyễn Văn Trọng | 15/03/1991 | MM | 5 | Nguyễn Thanh Lộc | 20/03/1987 | MM | 6 | Lê Công Phương | 28/04/1988 | MM | 7 | Nguyễn Văn Máy | 29/08/1984 | MM | 8 | Nguyễn Thăng Đại | 25/05/1982 | MM | 9 | Hồ Quang Bình | 10/02/1977 | MM | 10 | Bùi Văn Nguyệt | 20/08/1984 | MM | 11 | Nguyễn Ngọc Phương | 10/09/1981 | MM | 12 | Đỗ Văn Thao | 12/04/1987 | MM | 13 | Nguyễn Văn Hùng | 16/08/1990 | MM | 14 | Nguyễn Tiến Nam | 05/01/1987 | MM | 15 | Hoàng Công Đoàn | 12/10/1985 | MM | 16 | Bùi Xuân Trường | 02/09/1981 | MM | 17 | Nguyễn Văn Nam | 09/09/1984 | MM | 18 | Nguyễn Văn Thực | 12/02/1987 | MM | 19 | Đặng Thái Sơn | 26/07/1987 | MM | 20 | Thân Văn Trung | 03/06/1990 | MM | 21 | Phan Văn Thắng | 13/07/1988 | MM | 22 | Nguyễn Cao Cường | 20/07/1988 | MM | 23 | Vũ Thanh Tuyền | 09/10/1985 | MM | 24 | Nguyễn Văn Phong | 04/11/1991 | MM | 25 | Lê Doãn Trung | 01/03/1977 | MM | 26 | Nguyễn Đình Cường | 06/11/1990 | MM | 27 | Nguyễn Đức Kiêm | 15/12/1991 | MM | 28 | Đặng Hữu Thái | 01/10/1991 | MM | 29 | Lê Doãn Trinh | 06/11/1978 | MM | 30 | Nguyễn Nhật Trường | 18/02/1984 | MM | 31 | Bùi Đình Xoái | 10/10/1987 | MM | 32 | Trần Đức Huyền | 17/03/1980 | MM | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG NỘP GIẤY XÁC NHẬN KÝ QUỸ NGÀY 03/02/2017 STT | Họ tên | Ngày sinh | Đơn vị | 1 | Lưu Thị Luyến | 11/05/1990 | CBT | 2 | Nguyễn Thị Thắm | 14/12/1989 | CBT | 3 | Nguyễn Sỹ Hảo | 28/07/1978 | CBT | 4 | Nguyễn Văn Long | 05/10/1988 | CBT | 5 | Nguyễn Văn Minh | 06/05/1982 | CBT | 6 | Bùi Thị Thuyết | 27/05/1989 | CBT | 7 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 28/02/1992 | Phú Thọ | 8 | Phạm Thanh Hà | 02/08/1992 | MM | 9 | Bùi Tiến Dũng | 03/08/1988 | MM | 10 | Trần Anh Hùng | 05/02/1986 | MM | 11 | Mai Văn Tuấn | 01/05/1990 | MM | 12 | Nguyễn Sỹ Hảo | 28/07/1978 | MM | 13 | Trần Duy Thạch | 16/04/1991 | MM | 14 | Nguyễn Duy Chiến | 23/10/1991 | MM |
|
|