Trung tâm Lao động ngoài nước xin thông báo kết quả Kỳ thi tiếng Hàn đặc biệt trên máy tính Quý II/2016 dành cho người lao động hết hạn hợp đồng về nước đúng thời hạn có nguyện vọng quay trở lại Hàn Quốc làm việc (thời gian tổ chức thi từ ngày 23/05 đến ngày 21/06/2016).
ĐIỂM CHUẨN: 124 ĐIỂM |
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG THI ĐỖ KỲ THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH QUÝ II/2016 |
Số thứ tự |
Số báo danh |
Họ và tên |
Ngành - nghề |
1 |
90600001 |
NGUYEN VAN KHA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
2 |
90600002 |
HA TIEN TRINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
3 |
90600003 |
NGUYEN HUU HIEU |
SXCT >Kim loại |
4 |
90600004 |
NGUYEN HONG ANH |
SXCT > Thực phẩm |
5 |
90600006 |
LE DUC QUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
6 |
90600008 |
HOANG VAN VINH |
SXCT > Cao su, nhựa |
7 |
90600009 |
LUONG VAN HOA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
8 |
90600011 |
LE QUANG HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
9 |
90600014 |
NGUYEN VAN BAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
10 |
90600015 |
NGUYEN DANG HOANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
11 |
90600016 |
NGUYEN VIET DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
12 |
90600017 |
LE VAN NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
13 |
90600018 |
HA HONG SON |
SXCT > Thực phẩm |
14 |
90600020 |
NGO MANH TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
15 |
90600021 |
NGUYEN VAN DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
16 |
90600027 |
NGUYEN THANH HA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
17 |
90600028 |
VI THI YEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
18 |
90600029 |
NGUYEN VAN TIEM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
19 |
90600031 |
TRUONG MINH CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
20 |
90600033 |
NGUYEN VAN CHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
21 |
90600034 |
NGUYEN XUAN QUANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
22 |
90600038 |
LE DANG THIEN |
SXCT >Kim loại |
23 |
90600039 |
TIEU PHUONG LIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
24 |
90600040 |
DOAN CONG TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
25 |
90600042 |
DUONG THANH TAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
26 |
90600044 |
PHAM DUC CO |
SXCT > Cao su, nhựa |
27 |
90600046 |
NGUYEN VAN HOP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
28 |
90600047 |
PHAN MINH TRIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
29 |
90600048 |
LE NGOC HIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
30 |
90600049 |
PHAM THUA CONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
31 |
90600050 |
NGUYEN HUU THONG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
32 |
90600051 |
DAO XUAN CHUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
33 |
90600052 |
DAO KHA HOA |
Ngư nghiệp |
34 |
90600053 |
DAO XUAN DIEN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
35 |
90600055 |
BUI THI XINH |
SXCT > Thực phẩm |
36 |
90600056 |
KHUAT VAN THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
37 |
90600057 |
HUYNH THI NHU NGUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
38 |
90600058 |
LE VAN THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
39 |
90600059 |
NGUYEN DINH QUANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
40 |
90600061 |
NGUYEN THANH THAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
41 |
90600062 |
NGUYEN PHUOC HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
42 |
90600063 |
VU DINH VIET |
SXCT >Kim loại |
43 |
90600064 |
VU VAN DAT |
SXCT > Điện, điện tử |
44 |
90600065 |
LAM QUOC LAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
45 |
90600066 |
TRAN NGOC AN |
Xây dựng |
46 |
90600067 |
MAI VAN PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
47 |
90600069 |
VO THI KIM CUONG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
48 |
90600070 |
VU THI MAN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
49 |
90600071 |
TRAN DUY KHUONG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
50 |
90600074 |
HO QUOC VU |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
51 |
90600077 |
TRAN ANH TIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
52 |
90600081 |
PHAM DINH VINH |
SXCT >Kim loại |
53 |
90600084 |
NGUYEN QUANG HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
54 |
90600085 |
NGUYEN DINH LONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
55 |
90600087 |
HOANG DUC PHUC |
SXCT > Thực phẩm |
56 |
90600088 |
TRAN VAN KHOA |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
57 |
90600090 |
LUONG ANH TUAN |
SXCT > Điện, điện tử |
58 |
90600091 |
DINH VAN TRUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
59 |
90600092 |
NGUYEN THANH TUYEN |
Xây dựng |
60 |
90600093 |
DO THI TRANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
61 |
90600094 |
DO THE HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
62 |
90600096 |
DANG VAN THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
63 |
90600098 |
BUI NGOC HUY |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
64 |
90600099 |
LE KIM THAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
65 |
90600101 |
LUONG NGOC TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
66 |
90600102 |
LAM LUC SON TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
67 |
90600103 |
DO VAN LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
68 |
90600106 |
DINH VAN HAI |
SXCT > Điện, điện tử |
69 |
90600109 |
NGUYEN THI GIANG |
SXCT > Điện, điện tử |
70 |
90600110 |
TRAN VAN HOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
71 |
90600111 |
NGUYEN VAN NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
72 |
90600112 |
NGUYEN CONG MANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
73 |
90600113 |
PHAM VAN GIANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
74 |
90600114 |
NGUYEN THI HAO |
SXCT > Thực phẩm |
75 |
90600115 |
PHAM THI HAO |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
76 |
90600116 |
PHAM VAN OANH |
SXCT > Điện, điện tử |
77 |
90600118 |
NGUYEN HUU DUNG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
78 |
90600121 |
TRAN VAN HOA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
79 |
90600126 |
LE VAN PHONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
80 |
90600127 |
MAC LUONG KHOA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
81 |
90600130 |
PHAM VAN QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
82 |
90600131 |
TRAN QUANG PHONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
83 |
90600134 |
NGUYEN VAN DAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
84 |
90600135 |
LE HONG HUU |
SXCT >Kim loại |
85 |
90600137 |
NGUYEN DANG CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
86 |
90600138 |
NGUYEN LE TRONG THE |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
87 |
90600139 |
HOANG VAN TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
88 |
90600140 |
NGUYEN THI XUAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
89 |
90600141 |
DANG VAN CAP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
90 |
90600142 |
DONG VAN TA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
91 |
90600143 |
LUYEN HUU TOI |
Xây dựng |
92 |
90600144 |
LE SY ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
93 |
90600146 |
NGUYEN CHI THANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
94 |
90600147 |
DO CAO CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
95 |
90600148 |
DO DINH PHUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
96 |
90600149 |
PHAM VAN TU |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
97 |
90600150 |
NGUYEN VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
98 |
90600151 |
VU THI LIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
99 |
90600153 |
DANG VAN PHUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
100 |
90600155 |
NGUYEN THI HONG HANH |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
101 |
90600156 |
NGUYEN VAN THAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
102 |
90600161 |
MAI XUAN DO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
103 |
90600162 |
NGUYEN THI DUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
104 |
90600163 |
PHAN VAN DIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
105 |
90600164 |
VU VAN HUNG |
SXCT >Kim loại |
106 |
90600165 |
LE VAN HUAN |
SXCT >Kim loại |
107 |
90600166 |
LE XUAN TAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
108 |
90600170 |
PHAM THI THUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
109 |
90600171 |
NGUYEN NGOC PHUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
110 |
90600172 |
LE VAN TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
111 |
90600176 |
PHAM VAN TU |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
112 |
90600177 |
HOANG NGOC THO |
Xây dựng |
113 |
90600179 |
VO THI KIM PHUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
114 |
90600182 |
LE VAN THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
115 |
90600183 |
NGUYEN VAN TINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
116 |
90600184 |
NGO VAN TUAN |
SXCT > Thực phẩm |
117 |
90600186 |
NGUYEN THANH CHUNG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
118 |
90600187 |
NGO VAN TUAN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
119 |
90600188 |
TRINH THI ANH NGUYET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
120 |
90600189 |
MAC THANH GIANG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
121 |
90600191 |
NGUYEN QUANG HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
122 |
90600192 |
NGO DUC DONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
123 |
90600193 |
HOANG MINH TAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
124 |
90600194 |
NGUYEN VAN HUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
125 |
90600195 |
DAO HUY KHOI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
126 |
90600196 |
NGUYEN THI HUYEN TRANG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
127 |
90600197 |
DO TAT THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
128 |
90600198 |
NGUYEN THI SANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
129 |
90600199 |
DAO THI THU HUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
130 |
90600200 |
NGUYEN CONG SON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
131 |
90600203 |
DO DUC KHA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
132 |
90600204 |
VU THI VAN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
133 |
90600207 |
PHAM MINH TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
134 |
90600208 |
NGUYEN VAN TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
135 |
90600210 |
NGUYEN THE DUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
136 |
90600211 |
DO THI THUY |
SXCT > Thực phẩm |
137 |
90600213 |
DONG MINH HAU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
138 |
90600214 |
TRUONG CONG HOANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
139 |
90600216 |
TRINH VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
140 |
90600220 |
VU VAN HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
141 |
90600221 |
NGUYEN VAN VONG |
SXCT > Điện, điện tử |
142 |
90600223 |
LE TRONG KY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
143 |
90600224 |
BUI THANH BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
144 |
90600225 |
DO DANH HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
145 |
90600226 |
TRINH HUY PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
146 |
90600227 |
CHU THE DOAN |
SXCT > Điện, điện tử |
147 |
90600228 |
NGUYEN THI TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
148 |
90600230 |
PHUNG THI NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
149 |
90600231 |
NGUYEN DUC NIEN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
150 |
90600232 |
MAI VAN LONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
151 |
90600234 |
HOANG BA HOE |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
152 |
90600235 |
LE NHU CONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
153 |
90600236 |
VU ANH TAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
154 |
90600237 |
TRAN DAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
155 |
90600239 |
NGUYEN THI NGOC ANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
156 |
90600240 |
NGUYEN VAN THUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
157 |
90600242 |
KHUAT THI LY |
SXCT > Điện, điện tử |
158 |
90600243 |
THAN THI THUY |
SXCT > Cao su, nhựa |
159 |
90600245 |
PHAM THU HIEN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
160 |
90600247 |
CHU VAN DUNG |
SXCT >Kim loại |
161 |
90600249 |
NGUYEN VAN MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
162 |
90600250 |
TRUONG THANH VU |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
163 |
90600251 |
NGUYEN TO NHU |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
164 |
90600252 |
DANG VAN LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
165 |
90600253 |
PHU VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
166 |
90600254 |
NGUYEN VAN TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
167 |
90600257 |
PHAM VAN DIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
168 |
90600258 |
NGUYEN HUU TRIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
169 |
90600259 |
LE DINH CHIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
170 |
90600260 |
DO XUAN NHAC |
SXCT > Cao su, nhựa |
171 |
90600261 |
HA TUAN ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
172 |
90600263 |
NGUYEN MANH CUONG |
SXCT >Kim loại |
173 |
90600265 |
MAI VAN THACH |
SXCT > Cao su, nhựa |
174 |
90600268 |
TRAN NGOC THINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
175 |
90600269 |
NGUYEN THI THUY |
SXCT > Điện, điện tử |
176 |
90600271 |
DOAN VAN MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
177 |
90600274 |
NGUYEN VAN THANH |
SXCT >Kim loại |
178 |
90600275 |
NGUYEN VAN LOI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
179 |
90600276 |
TRUONG TUAN ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
180 |
90600277 |
NGUYEN VAN NGHIA |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
181 |
90600278 |
NGUYEN VAN QUANG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
182 |
90600280 |
VO TAN DUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
183 |
90600281 |
LA XUAN TAI |
Ngư nghiệp |
184 |
90600282 |
LE THANH TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
185 |
90600283 |
HOANG DUC HAI |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
186 |
90600284 |
LE VAN HUAN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
187 |
90600285 |
NGUYEN THI LIEM |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
188 |
90600286 |
LE XUAN NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
189 |
90600287 |
NGUYEN DINH THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
190 |
90600288 |
DANG THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
191 |
90600289 |
NGUYEN DUY PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
192 |
90600290 |
NGUYEN THI LY |
SXCT > Điện, điện tử |
193 |
90600291 |
DUONG DUC THANG |
SXCT > Cao su, nhựa |
194 |
90600293 |
NGO VAN KHA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
195 |
90600294 |
LE DINH HOANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
196 |
90600296 |
NGUYEN VAN TUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
197 |
90600299 |
PHAM VAN TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
198 |
90600301 |
LE VAN VINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
199 |
90600302 |
VU TRUNG KIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
200 |
90600303 |
VU VAN DAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
201 |
90600304 |
KHUC TUAN THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
202 |
90600307 |
NGUYEN XUAN CHUAN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
203 |
90600308 |
LE QUANG HUNG |
SXCT >Kim loại |
204 |
90600309 |
NGUYEN THI THOA |
SXCT > Điện, điện tử |
205 |
90600310 |
LE BA SAU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
206 |
90600311 |
HO THI TUYEN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
207 |
90600312 |
LE TRANG NU CAM LY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
208 |
90600316 |
TONG THI PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
209 |
90600317 |
LE TRI HONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
210 |
90600319 |
DANG VAN BAC |
SXCT > Cao su, nhựa |
211 |
90600320 |
NGUYEN THI THANH VIEN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
212 |
90600321 |
PHAM THI OANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
213 |
90600322 |
NGUYEN QUY CHI |
SXCT >Kim loại |
214 |
90600323 |
HOANG DINH CHIEU |
SXCT >Kim loại |
215 |
90600324 |
NGUYEN HOANG HIEP |
SXCT > Cao su, nhựa |
216 |
90600326 |
NGUYEN VAN DIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
217 |
90600327 |
PHAM THE NHAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
218 |
90600329 |
NGUYEN THI BICH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
219 |
90600330 |
LE THI LIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
220 |
90600335 |
DOAN XUAN TRINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
221 |
90600336 |
TRUONG THI NGUYEN TIN |
SXCT > Cao su, nhựa |
222 |
90600338 |
DANG THANH THUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
223 |
90600339 |
LE DINH LUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
224 |
90600340 |
VUONG DUY QUANG |
SXCT > Cao su, nhựa |
225 |
90600341 |
NGUYEN NGOC THUY |
SXCT > Điện, điện tử |
226 |
90600342 |
NGUYEN NGOC TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
227 |
90600343 |
DOAN QUANG TAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
228 |
90600344 |
LE XUAN HUYNH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
229 |
90600345 |
DO VAN THIEP |
Xây dựng |
230 |
90600346 |
DUONG THI HAO |
SXCT > Điện, điện tử |
231 |
90600348 |
LE VAN HUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
232 |
90600349 |
NGUYEN THE ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
233 |
90600350 |
BUI QUOC HUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
234 |
90600351 |
NGUYEN TUAN ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
235 |
90600352 |
HOANG VAN LUY |
SXCT > Điện, điện tử |
236 |
90600357 |
MAI XUAN LOI |
SXCT >Kim loại |
237 |
90600358 |
TONG THO HAI |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
238 |
90600360 |
NGUYEN VAN SANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
239 |
90600364 |
NGUYEN VAN MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
240 |
90600367 |
NGUYEN TIEN SY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
241 |
90600368 |
NGUYEN THI MO |
SXCT > Điện, điện tử |
242 |
90600369 |
NGUYEN THI LAN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
243 |
90600371 |
NGUYEN DUYEN TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
244 |
90600372 |
BACH VAN THE |
SXCT > Điện, điện tử |
245 |
90600373 |
NGUYEN VAN KHANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
246 |
90600374 |
VU TRA LINH |
SXCT > Cao su, nhựa |
247 |
90600375 |
NGUYEN VAN LY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
248 |
90600377 |
NGUYEN THI THU PHUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
249 |
90600381 |
PHAM VAN QUYNH |
SXCT > Cao su, nhựa |
250 |
90600388 |
MAI KIEU HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
251 |
90600389 |
NGUYEN DINH THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
252 |
90600390 |
NGUYEN VAN HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
253 |
90600392 |
BUI DANG VAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
254 |
90600396 |
LE VAN KE |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
255 |
90600397 |
NGUYEN DINH DONG |
SXCT >Kim loại |
256 |
90600399 |
NGUYEN SI TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
257 |
90600400 |
NGUYEN THI HUE |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
258 |
90600403 |
NGUYEN VAN KHANH |
SXCT > Điện, điện tử |
259 |
90600404 |
DO VAN BAC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
260 |
90600405 |
HOANG THI LUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
261 |
90600406 |
NGUYEN VAN TIEP |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
262 |
90600407 |
NGUYEN THI MAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
263 |
90600410 |
TRINH QUOC QUYNH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
264 |
90600413 |
BUI HUU PHUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
265 |
90600415 |
LUU TRONG TAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
266 |
90600416 |
LUU TRONG DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
267 |
90600417 |
NGUYEN VAN DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
268 |
90600418 |
PHAM VAN BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
269 |
90600420 |
BUI CONG TINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
270 |
90600421 |
NGUY THI VAN |
SXCT > Điện, điện tử |
271 |
90600422 |
VUONG DUC TOAN |
SXCT > Điện, điện tử |
272 |
90600424 |
TRAN HUY DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
273 |
90600426 |
TRAN MINH DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
274 |
90600427 |
TRAN QUOC TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
275 |
90600428 |
TRAN VAN KIEN |
SXCT > Cao su, nhựa |
276 |
90600429 |
TRINH NGOC CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
277 |
90600431 |
MAI XUAN QUANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
278 |
90600432 |
PHAM CHI DUC |
SXCT >Kim loại |
279 |
90600433 |
NGUYEN THE MANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
280 |
90600435 |
NGUYEN VAN MINH |
SXCT > Cao su, nhựa |
281 |
90600436 |
BUI THE ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
282 |
90600440 |
NGUYEN VAN LIEM |
SXCT > Cao su, nhựa |
283 |
90600441 |
DO DINH THAO |
SXCT > Cao su, nhựa |
284 |
90600443 |
HA VAN THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
285 |
90600444 |
BUI VAN CHUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
286 |
90600445 |
BUI THI THANH HA |
SXCT >Kim loại |
287 |
90600446 |
NGUYEN DUC YEN |
SXCT > Cao su, nhựa |
288 |
90600448 |
NGO VAN DU |
SXCT > Cao su, nhựa |
289 |
90600450 |
TRAN TRONG CHIEN |
SXCT > Thực phẩm |
290 |
90600452 |
CAO HOANG TRI |
SXCT > Cao su, nhựa |
291 |
90600453 |
NGUYEN VAN SON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
292 |
90600454 |
PHAM TUAN DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
293 |
90600455 |
TA MANH TON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
294 |
90600456 |
LE QUOC VU |
Xây dựng |
295 |
90600461 |
NGUYEN DUY HONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
296 |
90600462 |
NGUYEN VAN THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
297 |
90600463 |
DINH THI THU PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
298 |
90600466 |
NGUYEN VAN THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
299 |
90600468 |
BUI XUAN HIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
300 |
90600472 |
LE VAN THO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
301 |
90600475 |
NGUYEN MANH DUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
302 |
90600478 |
NGUYEN THI THU HUONG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
303 |
90600479 |
DANG VAN SANG |
SXCT >Kim loại |
304 |
90600480 |
NGUYEN VAN QUAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
305 |
90600481 |
PHAM THI DUC |
SXCT > Điện, điện tử |
306 |
90600484 |
NGUYEN VAN TIEN |
SXCT > Cao su, nhựa |
307 |
90600486 |
PHAM THUY DUONG |
SXCT > Thực phẩm |
308 |
90600487 |
TRAN XUAN TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
309 |
90600490 |
PHAM DANH MANH |
SXCT > Điện, điện tử |
310 |
90600491 |
NGUYEN XUAN TIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
311 |
90600493 |
VU MANH CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
312 |
90600498 |
NGUYEN MANH CUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
313 |
90600500 |
NGUYEN VAN TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
314 |
90600503 |
NGUYEN THI CHINH |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
315 |
90600505 |
TRAN VAN DAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
316 |
90600506 |
TA THI DUYEN |
SXCT >Kim loại |
317 |
90600507 |
BUI XUAN TUNG |
SXCT >Kim loại |
318 |
90600509 |
NGUYEN HUU TRUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
319 |
90600514 |
NGUYEN THI THUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
320 |
90600515 |
NGUYEN THI THUY |
SXCT > Cao su, nhựa |
321 |
90600516 |
NGUYEN THI PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
322 |
90600518 |
LE THI GIANG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
323 |
90600520 |
TRAN TRONG THUAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
324 |
90600521 |
NGUYEN DANG THANG |
SXCT > Điện, điện tử |
325 |
90600523 |
DO VAN SU |
Xây dựng |
326 |
90600525 |
NGO VIET HOANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
327 |
90600528 |
LO VAN LE |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
328 |
90600530 |
NGUYEN DUY TIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
329 |
90600532 |
HA DUY VUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
330 |
90600533 |
NGUYEN THI HUYEN |
SXCT > Cao su, nhựa |
331 |
90600534 |
DAO THI SAU |
SXCT > Cao su, nhựa |
332 |
90600535 |
NGUYEN VAN BANG |
SXCT > Cao su, nhựa |
333 |
90600536 |
CAM MINH TIN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
334 |
90600538 |
NGUYEN VAN BAC |
SXCT >Kim loại |
335 |
90600541 |
LE VAN TRONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
336 |
90600542 |
TRAN VAN LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
337 |
90600544 |
DO THI HUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
338 |
90600545 |
VU SI HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
339 |
90600546 |
LE VAN TAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
340 |
90600549 |
NGUYEN VAN HUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
341 |
90600551 |
HOANG THI TAM |
SXCT > Điện, điện tử |
342 |
90600553 |
NGUYEN VAN SANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
343 |
90600554 |
NGUYEN VAN TUAN |
SXCT > Điện, điện tử |
344 |
90600557 |
PHUNG THI OANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
345 |
90600558 |
VU BA MINH |
Xây dựng |
346 |
90600560 |
NGUYEN CONG DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
347 |
90600561 |
NGUYEN VAN DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
348 |
90600562 |
TRAN TUAN HANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
349 |
90600563 |
PHAM THI LY |
SXCT > Điện, điện tử |
350 |
90600564 |
NGUYEN THI THU PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
351 |
90600568 |
TRAN VO VUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
352 |
90600572 |
HOANG VAN TIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
353 |
90600573 |
MAI VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
354 |
90600575 |
LAM TUAN DAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
355 |
90600577 |
NGUYEN DUC HONG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
356 |
90600578 |
BUI TRI THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
357 |
90600580 |
LE ANH TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
358 |
90600590 |
NGUYEN QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
359 |
90600592 |
NGO TIEN LANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
360 |
90600594 |
NGUYEN HUU VANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
361 |
90600595 |
LE PHI HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
362 |
90600597 |
NGUYEN DUY SY |
SXCT >Kim loại |
363 |
90600598 |
LUONG THE ANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
364 |
90600599 |
NGUYEN HUU MINH |
SXCT > Điện, điện tử |
365 |
90600600 |
DANG XUAN MANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
366 |
90600601 |
DO DUY KHANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
367 |
90600603 |
VU HONG QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
368 |
90600604 |
NGUYEN THI HIEN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
369 |
90600605 |
TRAN DINH SUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
370 |
90600608 |
NGO VAN THE |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
371 |
90600609 |
NGUYEN VAN DOAN |
SXCT >Kim loại |
372 |
90600610 |
NGUYEN VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
373 |
90600611 |
DANG THANH CHUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
374 |
90600612 |
TRAN XUAN QUYET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
375 |
90600613 |
NGUYEN HAI LY |
SXCT > Điện, điện tử |
376 |
90600614 |
BUI VAN HUNG |
SXCT >Kim loại |
377 |
90600615 |
TRAN VAN CHUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
378 |
90600617 |
NGUYEN VAN VINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
379 |
90600619 |
NGUYEN DUC CHUAN |
SXCT >Kim loại |
380 |
90600620 |
GIAP TUAN NGHIA |
SXCT > Cao su, nhựa |
381 |
90600622 |
VU HOAI VAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
382 |
90600624 |
NGUYEN DINH LAP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
383 |
90600625 |
NGUYEN DONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
384 |
90600626 |
LE QUYNH |
SXCT >Kim loại |
385 |
90600627 |
LE VAN DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
386 |
90600628 |
TRUONG VAN LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
387 |
90600629 |
NGUYEN DINH THI |
SXCT >Kim loại |
388 |
90600630 |
LE MINH PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
389 |
90600632 |
HA VAN HIEN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
390 |
90600634 |
NGUYEN CHI CONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
391 |
90600636 |
NGUYEN BA TRINH |
SXCT > Điện, điện tử |
392 |
90600638 |
NGO VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
393 |
90600639 |
LE VAN PHU |
SXCT > Điện, điện tử |
394 |
90600643 |
TRAN THE NAM |
SXCT >Kim loại |
395 |
90600644 |
NGUYEN VAN KHOA |
SXCT > Điện, điện tử |
396 |
90600645 |
LE THI HANG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
397 |
90600647 |
NGUYEN TRUNG DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
398 |
90600648 |
LE HUY CHINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
399 |
90600649 |
HO SY QUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
400 |
90600650 |
TRAN THI THU HA |
SXCT > Điện, điện tử |
401 |
90600652 |
TRAN DINH DAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
402 |
90600653 |
NGUYEN VAN NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
403 |
90600654 |
DANG XUAN MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
404 |
90600655 |
LE BA HOAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
405 |
90600657 |
NGUYEN VAN TIEP |
SXCT > Điện, điện tử |
406 |
90600665 |
NGUYEN THANH SON |
Xây dựng |
407 |
90600666 |
NGUYEN VAN TUAN |
SXCT >Kim loại |
408 |
90600667 |
TRAN BAC TAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
409 |
90600669 |
TRAN VAN HUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
410 |
90600673 |
PHAM VAN NAM |
Xây dựng |
411 |
90600675 |
NGUYEN VAN HOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
412 |
90600677 |
NGUYEN DINH TIN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
413 |
90600679 |
NGUYEN MINH VUONG |
SXCT > Hóa học |
414 |
90600680 |
SAM VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
415 |
90600681 |
BUI DINH TINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
416 |
90600682 |
TA THANH BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
417 |
90600684 |
DOAN VAN VINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
418 |
90600685 |
TRAN THANH HA |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
419 |
90600686 |
TRAN XUAN HIEP |
SXCT > Thực phẩm |
420 |
90600687 |
PHAM VAN HOA |
SXCT >Kim loại |
421 |
90600688 |
HA TRONG LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
422 |
90600689 |
LE THE TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
423 |
90600690 |
NGUYEN VAN QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
424 |
90600693 |
NGUYEN VAN TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
425 |
90600694 |
LE VAN THO |
SXCT > Cao su, nhựa |
426 |
90600697 |
LUU DUC MANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
427 |
90600698 |
NGUYEN THE MANH |
Xây dựng |
428 |
90600699 |
NGUYEN TIEN DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
429 |
90600700 |
VU CONG HOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
430 |
90600702 |
DUONG VAN MANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
431 |
90600704 |
DINH VAN LUC |
SXCT > Điện, điện tử |
432 |
90600706 |
DO XUAN DANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
433 |
90600707 |
NGUYEN VAN TUOI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
434 |
90600708 |
LE VAN CHUONG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
435 |
90600709 |
NGUYEN VAN LUU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
436 |
90600710 |
TRAN DINH BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
437 |
90600713 |
DINH MANH UY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
438 |
90600716 |
DANG THI THANH HANG |
SXCT >Kim loại |
439 |
90600717 |
LE CONG KHANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
440 |
90600724 |
VU VAN CHINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
441 |
90600725 |
TRAN ANH DONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
442 |
90600727 |
NGUYEN VAN HOA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
443 |
90600728 |
LUU VAN HOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
444 |
90600729 |
NGUYEN HUY TRUONG |
Xây dựng |
445 |
90600730 |
NGUYEN VAN QUYNH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
446 |
90600731 |
NGUYEN THI THUY NGAN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
447 |
90600732 |
NGUYEN VAN TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
448 |
90600737 |
NGUYEN TRONG THONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
449 |
90600740 |
CAO VAN CAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
450 |
90600741 |
CAO CHUNG KIEN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
451 |
90600742 |
NGUYEN THI THANH HUONG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
452 |
90600744 |
NGUYEN MINH CHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
453 |
90600746 |
NGUYEN VAN HIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
454 |
90600748 |
DUONG MANH TRA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
455 |
90600749 |
NGUYEN NGOC DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
456 |
90600753 |
DO DUY THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
457 |
90600754 |
PHUNG THAI TUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
458 |
90600755 |
PHAM CONG HIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
459 |
90600759 |
DO DINH KHANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
460 |
90600761 |
NGUYEN QUANG THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
461 |
90600762 |
LUU QUANG HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
462 |
90600763 |
NGUYEN HONG THAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
463 |
90600764 |
NGUYEN THANH OAI |
SXCT > Cao su, nhựa |
464 |
90600765 |
LUONG VAN PHONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
465 |
90600767 |
NGUYEN THANH SON |
SXCT >Kim loại |
466 |
90600771 |
DANG HONG THUY |
SXCT > Cao su, nhựa |
467 |
90600772 |
TRAN VAN CHIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
468 |
90600773 |
DAM XUAN LUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
469 |
90600774 |
HA VAN TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
470 |
90600775 |
NGUYEN VAN TRUNG |
Xây dựng |
471 |
90600776 |
LE NGOC DANG |
Xây dựng |
472 |
90600777 |
NGUYEN VAN KY |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
473 |
90600778 |
GIAP VAN TIEN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
474 |
90600780 |
NGUYEN VAN SOAI |
SXCT >Kim loại |
475 |
90600782 |
NGUYEN DINH MINH |
SXCT >Kim loại |
476 |
90600787 |
NGUYEN VAN HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
477 |
90600789 |
HA XUAN TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
478 |
90600791 |
LE VIET BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
479 |
90600794 |
PHAM THANH GIAU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
480 |
90600795 |
NGUYEN THI KIM OANH |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
481 |
90600796 |
NGUYEN VAN LINH |
SXCT >Kim loại |
482 |
90600804 |
NGUYEN VAN THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
483 |
90600805 |
NGUYEN XUAN DAT |
SXCT > Điện, điện tử |
484 |
90600806 |
BUI VAN NAM |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
485 |
90600809 |
HOANG THI CAM QUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
486 |
90600810 |
NGUYEN VAN DIEP |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
487 |
90600811 |
TRAN DINH THAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
488 |
90600812 |
BUI QUANG PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
489 |
90600813 |
NGUYEN VAN DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
490 |
90600814 |
PHAM VAN CHIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
491 |
90600815 |
DUONG VAN THU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
492 |
90600816 |
NGUYEN VAN THU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
493 |
90600821 |
DAO VAN THONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
494 |
90600823 |
PHAM TRUONG TOAN |
SXCT >Kim loại |
495 |
90600824 |
NGUYEN THI NGOC LAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
496 |
90600825 |
DANG ANH SON |
SXCT >Kim loại |
497 |
90600826 |
KHUAT DINH SON |
SXCT > Điện, điện tử |
498 |
90600828 |
NGUYEN VAN HUAN |
SXCT >Kim loại |
499 |
90600829 |
PHAM THI QUYNH DON |
SXCT >Kim loại |
500 |
90600830 |
PHAN THANH QUAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
501 |
90600834 |
DUONG VAN HIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
502 |
90600835 |
HOANG KY ANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
503 |
90600836 |
TRAN THE HIEN |
SXCT > Cao su, nhựa |
504 |
90600837 |
NGUYEN VAN KHA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
505 |
90600838 |
PHAM VAN DAN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
506 |
90600839 |
PHAM VAN KHANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
507 |
90600841 |
LUONG VAN DIEM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
508 |
90600843 |
NGUYEN VAN DUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
509 |
90600845 |
NGUYEN VAN THAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
510 |
90600846 |
NGUYEN XUAN THOA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
511 |
90600848 |
HOANG VAN THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
512 |
90600849 |
DUONG VAN PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
513 |
90600853 |
PHAM DINH KHOA |
SXCT > Cao su, nhựa |
514 |
90600854 |
LE SY CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
515 |
90600857 |
NGUYEN VAN TUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
516 |
90600863 |
TRIEU VAN TRONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
517 |
90600865 |
TRAN VAN HUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
518 |
90600866 |
NGUYEN THI THU PHUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
519 |
90600867 |
VU DUY HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
520 |
90600869 |
DO VAN HOA |
SXCT > Điện, điện tử |
521 |
90600871 |
LE VU NGOC |
Xây dựng |
522 |
90600873 |
NGUYEN ANH SANG |
SXCT >Kim loại |
523 |
90600874 |
VU VAN CAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
524 |
90600875 |
LE VAN SINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
525 |
90600876 |
HO QUOC LINH |
SXCT > Điện, điện tử |
526 |
90600877 |
VU DUC HAU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
527 |
90600879 |
VANG VAN BIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
528 |
90600882 |
NGUYEN VAN DOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
529 |
90600884 |
DU VAN TRAM |
SXCT > Điện, điện tử |
530 |
90600887 |
NGUYEN TRUNG CUONG |
Ngư nghiệp |
531 |
90600891 |
VU THI DIEU PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
532 |
90600894 |
VO QUANG HUNG |
Xây dựng |
533 |
90600895 |
LE VAN NHAT |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
534 |
90600897 |
NGUYEN THI LOAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
535 |
90600899 |
LUU VAN HANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
536 |
90600901 |
LE PHU AI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
537 |
90600902 |
HUYNH THANH TIEN |
SXCT > Điện, điện tử |
538 |
90600905 |
NGUYEN THI NGAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
539 |
90600906 |
NGUYEN VAN CHINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
540 |
90600908 |
MA VAN SINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
541 |
90600913 |
HOANG CONG THUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
542 |
90600914 |
NGUYEN THANH LAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
543 |
90600917 |
CHU VAN QUY |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
544 |
90600920 |
LE NGOC BA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
545 |
90600923 |
VI THI THAO |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
546 |
90600925 |
DONG VAN HOANG |
SXCT > Điện, điện tử |
547 |
90600926 |
NGO THI HONG VAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
548 |
90600927 |
NGUYEN VAN QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
549 |
90600928 |
NINH DUC VIET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
550 |
90600929 |
NGUYEN XUAN THAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
551 |
90600930 |
NGUYEN VAN TAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
552 |
90600932 |
VU TIEN DAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
553 |
90600936 |
VU XUAN TAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
554 |
90600937 |
NGUYEN VAN QUANG |
Xây dựng |
555 |
90600938 |
HOANG QUOC PHUONG |
SXCT >Kim loại |
556 |
90600939 |
PHAM VAN NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
557 |
90600941 |
VU THE KHANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
558 |
90600944 |
HAN THI QUYEN |
SXCT > Điện, điện tử |
559 |
90600945 |
LE VAN THANG |
SXCT > Cao su, nhựa |
560 |
90600947 |
HAN VAN TUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
561 |
90600949 |
THAN DUC TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
562 |
90600952 |
NGUYEN TRONG NHAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
563 |
90600953 |
NGUYEN ANH TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
564 |
90600957 |
NGO NHU LONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
565 |
90600958 |
NGUYEN VAN HAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
566 |
90600959 |
BUI TRONG HIEU |
SXCT >Kim loại |
567 |
90600961 |
NGUYEN VAN HAU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
568 |
90600962 |
NGUYEN THANH LUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
569 |
90600963 |
NGUYEN DANG SANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
570 |
90600967 |
TRAN VAN DAI |
SXCT >Kim loại |
571 |
90600968 |
TRAN CONG SON |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
572 |
90600969 |
TRUONG VAN SANG |
SXCT >Kim loại |
573 |
90600973 |
DINH VAN DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
574 |
90600975 |
NGUYEN THI CHIEM |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
575 |
90600978 |
NGUYEN CONG THUAN |
Xây dựng |
576 |
90600979 |
PHAM DUY LOC |
Xây dựng |
577 |
90600981 |
NGUYEN THI THU HUONG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
578 |
90600982 |
NGUYEN VAN THIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
579 |
90600983 |
VU VAN CAU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
580 |
90600985 |
DANG VAN THANH |
Xây dựng |
581 |
90600986 |
TRAN CHI CONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
582 |
90600991 |
LE VAN TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
583 |
90600992 |
DO HUY BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
584 |
90600993 |
NGUYEN VAN TUYEN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
585 |
90600996 |
NGUYEN VAN THAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
586 |
90600999 |
TRUONG VAN BAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
587 |
90601003 |
TRAN DINH BIEN |
SXCT > Cao su, nhựa |
588 |
90601004 |
HO DUC TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
589 |
90601010 |
BUI XUAN VINH |
SXCT > Điện, điện tử |
590 |
90601011 |
NGUYEN QUANG TIEN |
SXCT > Cao su, nhựa |
591 |
90601013 |
NGUYEN THANH PHONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
592 |
90601014 |
PHAM DUC THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
593 |
90601017 |
NGUYEN QUANG NGHIA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
594 |
90601018 |
LE DUY PHUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
595 |
90601019 |
TRAN HUU SON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
596 |
90601020 |
NGUYEN VAN LONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
597 |
90601022 |
PHAN VIET BEN |
Xây dựng |
598 |
90601023 |
TRAN MANH DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
599 |
90601024 |
HOANG NGOC LAM |
SXCT > Cao su, nhựa |
600 |
90601026 |
PHAN THI TY |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
601 |
90601027 |
TRAN NHU DAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
602 |
90601028 |
PHAN VIET TY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
603 |
90601029 |
TRAN SY TOAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
604 |
90601030 |
TRAN KHANH HAU |
Xây dựng |
605 |
90601031 |
TRAN THE LOC |
SXCT >Kim loại |
606 |
90601032 |
PHAN VAN LONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
607 |
90601034 |
HOANG VAN SINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
608 |
90601036 |
NGUYEN HUU THIN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
609 |
90601037 |
NGUYEN XUAN TUAT |
Xây dựng |
610 |
90601038 |
NGUYEN THI THUY HANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
611 |
90601039 |
TRAN VAN TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
612 |
90601045 |
NGUYEN VAN THIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
613 |
90601047 |
DANG VAN LONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
614 |
90601049 |
PHAN TRONG HAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
615 |
90601050 |
TRUONG DUC TRUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
616 |
90601051 |
NGUYEN VAN NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
617 |
90601052 |
NGUYEN VAN THI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
618 |
90601053 |
LUONG TRONG DONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
619 |
90601054 |
NGUYEN HUU KIEU |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
620 |
90601056 |
BUI DINH CHUNG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
621 |
90601057 |
NGO CONG TRU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
622 |
90601058 |
NGUYEN HUU HONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
623 |
90601061 |
NGUYEN PHUONG NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
624 |
90601065 |
DUONG VAN HA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
625 |
90601067 |
NGUYEN CONG THINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
626 |
90601069 |
TRAN DAC TAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
627 |
90601071 |
NGUYEN TRONG TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
628 |
90601073 |
NGUYEN DAC DINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
629 |
90601075 |
NGUYEN THI HONG THAM |
SXCT > Điện, điện tử |
630 |
90601076 |
NGUYEN SY VINH |
SXCT >Kim loại |
631 |
90601082 |
NGUYEN QUYET THANG |
SXCT >Kim loại |
632 |
90601084 |
BUI PHUOC HA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
633 |
90601085 |
PHAM MINH SON |
SXCT >Kim loại |
634 |
90601087 |
TRAN DUY LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
635 |
90601088 |
TRAN DINH TAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
636 |
90601090 |
DINH HONG CANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
637 |
90601091 |
TRAN THANH PHIEN |
SXCT > Thực phẩm |
638 |
90601092 |
PHAM VAN KY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
639 |
90601093 |
TRAN VAN NGHE |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
640 |
90601095 |
BUI DUY PHUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
641 |
90601096 |
TANG TUAN DUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
642 |
90601097 |
NGUYEN HONG QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
643 |
90601098 |
LE DINH VY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
644 |
90601099 |
HOANG DANH GIANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
645 |
90601100 |
NGUYEN VAN SON |
SXCT >Kim loại |
646 |
90601101 |
NGUYEN DUC HAU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
647 |
90601102 |
HOANG THI TUYET |
SXCT > Cao su, nhựa |
648 |
90601105 |
LE VAN PHONG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
649 |
90601107 |
NGUYEN PHI LIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
650 |
90601108 |
DUONG THI TU |
SXCT > Điện, điện tử |
651 |
90601111 |
NGO NGOC ANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
652 |
90601112 |
NGUYEN CANH DUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
653 |
90601113 |
LY NGOC PHI |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
654 |
90601115 |
HA DINH MANH |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
655 |
90601119 |
NGUYEN DINH THU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
656 |
90601120 |
PHAN MINH HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
657 |
90601122 |
TRAN MANH LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
658 |
90601123 |
NGUYEN VAN TRUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
659 |
90601125 |
TRUONG DINH LOI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
660 |
90601126 |
LE ANH TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
661 |
90601127 |
NGUYEN VAN HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
662 |
90601128 |
HO VAN TAM |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
663 |
90601130 |
PHAN THI PHUONG |
SXCT > Thực phẩm |
664 |
90601132 |
HO VAN LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
665 |
90601136 |
NGUYEN VAN THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
666 |
90601137 |
NGUYEN VAN GIANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
667 |
90601138 |
NGUYEN VAN NGOC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
668 |
90601139 |
TRUONG TUAN ANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
669 |
90601141 |
DINH XUAN DIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
670 |
90601143 |
THAN CHU DU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
671 |
90601145 |
NGUYEN XUAN HUNG |
SXCT >Kim loại |
672 |
90601149 |
HOANG VAN THO |
SXCT >Kim loại |
673 |
90601151 |
NGUYEN HUU HOI |
SXCT > Cao su, nhựa |
674 |
90601153 |
NGUYEN HUU TAN |
Xây dựng |
675 |
90601156 |
NGUYEN VAN DONG |
SXCT > Điện, điện tử |
676 |
90601157 |
NGUYEN TRONG HOA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
677 |
90601158 |
LE DUC ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
678 |
90601159 |
NGUYEN THANH CHUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
679 |
90601160 |
HOANG VIET THANG |
SXCT >Kim loại |
680 |
90601161 |
NGUYEN VAN NGOC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
681 |
90601162 |
NGUYEN THANH TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
682 |
90601163 |
LE CONG DONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
683 |
90601167 |
PHAM THI HONG DIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
684 |
90601176 |
HA XUAN DIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
685 |
90601179 |
HOANG NGOC THAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
686 |
90601181 |
NGUYEN VAN CONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
687 |
90601182 |
NGUYEN XUAN DONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
688 |
90601184 |
VO CONG TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
689 |
90601186 |
NGUYEN VAN DUC |
Ngư nghiệp |
690 |
90601188 |
NGUYEN VAN NGOC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
691 |
90601189 |
PHAM VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
692 |
90601191 |
NGUYEN DINH CHUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
693 |
90601192 |
TRUONG DUC SON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
694 |
90601193 |
CAO VAN TOAN |
SXCT > Điện, điện tử |
695 |
90601200 |
NGUYEN DANG AN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
696 |
90601202 |
LE THI LUONG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
697 |
90601204 |
NGUYEN HUU HOANG |
SXCT > Điện, điện tử |
698 |
90601205 |
NGUYEN VAN LUYEN |
SXCT > Hóa học |
699 |
90601206 |
PHAM VIET HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
700 |
90601207 |
VU HONG HA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
701 |
90601208 |
TRUONG MINH TIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
702 |
90601210 |
NGUYEN THANG LONG |
SXCT >Kim loại |
703 |
90601211 |
NGUYEN TAT THANH |
Xây dựng |
704 |
90601212 |
TRAN VIET HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
705 |
90601219 |
PHAN HUY TIN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
706 |
90601220 |
HOA XUAN LUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
707 |
90601221 |
NGUYEN TIEN QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
708 |
90601222 |
AU VAN THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
709 |
90601223 |
NGUYEN TIEN ANH |
SXCT > Thực phẩm |
710 |
90601225 |
NGUYEN QUANG NHAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
711 |
90601226 |
NGUYEN DUC HIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
712 |
90601228 |
PHAN THE HUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
713 |
90601229 |
NGUYEN VAN DUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
714 |
90601230 |
VU VAN QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
715 |
90601231 |
TRAN DUC NGOC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
716 |
90601232 |
TRAN DUC XUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
717 |
90601233 |
CHU VAN TAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
718 |
90601234 |
DINH TRONG BIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
719 |
90601235 |
TRAN DUC PHUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
720 |
90601236 |
NGUYEN TU BAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
721 |
90601240 |
PHAM NHU KHANH |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
722 |
90601243 |
NGUYEN VAN THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
723 |
90601244 |
NGUYEN VAN TUYEN |
Ngư nghiệp |
724 |
90601247 |
TRAN TIEN DUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
725 |
90601249 |
CAO VAN TRUNG |
SXCT > Thực phẩm |
726 |
90601253 |
NGO XUAN THI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
727 |
90601254 |
TRAN TIEN VINH |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
728 |
90601257 |
NGUYEN VAN DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
729 |
90601258 |
NGUYEN THANH BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
730 |
90601259 |
NGUYEN VAN TUYEN |
SXCT >Kim loại |
731 |
90601260 |
PHAM TIEN DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
732 |
90601268 |
VO TA THONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
733 |
90601269 |
LE VIET LE |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
734 |
90601270 |
MAI VAN DUNG |
SXCT >Kim loại |
735 |
90601272 |
DANG DINH DUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
736 |
90601276 |
HOANG DINH KIEN |
SXCT > Điện, điện tử |
737 |
90601277 |
NGUYEN CHI SON |
SXCT > Điện, điện tử |
738 |
90601279 |
TRAN VAN QUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
739 |
90601281 |
NGUYEN THI NGUYET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
740 |
90601285 |
NGUYEN CONG QUYET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
741 |
90601288 |
TRAN VAN THOAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
742 |
90601289 |
NGUYEN DINH HA |
SXCT > Thực phẩm |
743 |
90601291 |
PHAM DINH NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
744 |
90601294 |
DAO KIM HOC |
SXCT > Thực phẩm |
745 |
90601296 |
TRAN VAN HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
746 |
90601298 |
TRAN QUOC TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
747 |
90601300 |
PHAN THE TAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
748 |
90601307 |
NGUYEN DINH HIEN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
749 |
90601309 |
HO VINH TU |
Xây dựng |
750 |
90601310 |
PHAN DINH THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
751 |
90601311 |
LE VAN LONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
752 |
90601313 |
NGUYEN PHI LONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
753 |
90601314 |
PHAN DUC HAU |
SXCT >Kim loại |
754 |
90601317 |
DINH VAN THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
755 |
90601320 |
HOANG DINH CUONG |
SXCT >Kim loại |
756 |
90601322 |
NGUYEN ANH TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
757 |
90601324 |
TRAN MANH CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
758 |
90601325 |
TRINH VAN LY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
759 |
90601327 |
NGUYEN VAN TAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
760 |
90601329 |
NGUYEN THIEN THI |
Xây dựng |
761 |
90601330 |
HOANG VAN TRONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
762 |
90601331 |
DINH THI THAO |
SXCT > Điện, điện tử |
763 |
90601332 |
NGUYEN THI THU AN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
764 |
90601337 |
PHAN VAN TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
765 |
90601338 |
TRAN DUC NGUYEN |
SXCT > Điện, điện tử |
766 |
90601341 |
NGUYEN QUANG TRUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
767 |
90601343 |
NGUYEN VAN BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
768 |
90601344 |
PHAM HONG CHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
769 |
90601345 |
NGUYEN NGOC NHAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
770 |
90601346 |
NGUYEN DANG CUONG |
Xây dựng |
771 |
90601348 |
TRAN ANH TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
772 |
90601349 |
NGUYEN VAN QUE |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
773 |
90601351 |
PHAM QUANG PHU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
774 |
90601352 |
NGUYEN CONG TRUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
775 |
90601353 |
PHAN QUE CAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
776 |
90601356 |
TRAN DINH SANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
777 |
90601357 |
NGUYEN VAN HA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
778 |
90601358 |
QUE NGOC TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
779 |
90601359 |
NGUYEN VAN THIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
780 |
90601360 |
TRAN HIEN LUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
781 |
90601361 |
LE DUY QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
782 |
90601363 |
NGUYEN KHAC HUY |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
783 |
90601365 |
TRUONG THI HA |
SXCT > Điện, điện tử |
784 |
90601367 |
VUONG DINH CHIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
785 |
90601368 |
NGUYEN THIEN DUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
786 |
90601369 |
TRAN THI THUY |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
787 |
90601370 |
TRAN VAN DANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
788 |
90601371 |
LE TRONG THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
789 |
90601373 |
NGUYEN BA MAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
790 |
90601374 |
NGUYEN VAN TIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
791 |
90601377 |
NGUYEN VAN MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
792 |
90601383 |
NGUYEN CANH DINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
793 |
90601384 |
DUONG VAN CHI |
Xây dựng |
794 |
90601389 |
LE THI BICH NGA |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
795 |
90601390 |
VO QUANG HOP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
796 |
90601393 |
TRAN QUOC UOC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
797 |
90601394 |
PHAM VAN SON |
SXCT > Điện, điện tử |
798 |
90601395 |
THAI DINH DUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
799 |
90601396 |
NGUYEN THE TRUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
800 |
90601397 |
NGUYEN SY THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
801 |
90601399 |
DANG VAN TRUNG |
SXCT >Kim loại |
802 |
90601400 |
HOANG VAN HUU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
803 |
90601402 |
BUI VAN HIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
804 |
90601403 |
BUI QUOC GIA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
805 |
90601405 |
NGUYEN SY HAO |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
806 |
90601407 |
NGUYEN HUU DUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
807 |
90601409 |
TRAN QUOC DAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
808 |
90601410 |
NGUYEN NGOC TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
809 |
90601411 |
LUU DINH BANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
810 |
90601413 |
PHAN ANH DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
811 |
90601414 |
NGUYEN KHAC TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
812 |
90601415 |
PHAN VAN THIET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
813 |
90601416 |
NGUYEN VAN HOC |
SXCT >Kim loại |
814 |
90601417 |
PHAM VAN THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
815 |
90601418 |
PHAM HUU QUAN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
816 |
90601419 |
HOANG DINH PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
817 |
90601420 |
NGUYEN VIET XUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
818 |
90601422 |
NGUYEN HUY MY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
819 |
90601423 |
HOANG VIET TUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
820 |
90601425 |
NGUYEN CONG NGUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
821 |
90601428 |
DANG DUY ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
822 |
90601432 |
NGUYEN VAN HUY |
SXCT > Hóa học |
823 |
90601433 |
CAO VAN MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
824 |
90601434 |
NGUYEN THI XUAN |
SXCT > Điện, điện tử |
825 |
90601435 |
LE ANH DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
826 |
90601437 |
NGUYEN THI HIEN |
SXCT > Điện, điện tử |
827 |
90601438 |
PHAM KIM TAM |
SXCT >Kim loại |
828 |
90601439 |
NGUYEN TIEN DUNG |
SXCT >Kim loại |
829 |
90601442 |
CAO XUAN DAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
830 |
90601446 |
TRAN MINH HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
831 |
90601448 |
VO THANH TAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
832 |
90601451 |
LE THANH VINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
833 |
90601452 |
NGUYEN TRI QUANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
834 |
90601453 |
NGUYEN VAN THEM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
835 |
90601454 |
TRAN VAN DUC |
SXCT >Kim loại |
836 |
90601455 |
NGUYEN HUU THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
837 |
90601456 |
LE GIA THAO |
SXCT > Điện, điện tử |
838 |
90601458 |
NGUYEN ANH DUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
839 |
90601459 |
NGUYEN ANH DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
840 |
90601460 |
NGUYEN XUAN DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
841 |
90601462 |
HOANG VAN THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
842 |
90601463 |
NGUYEN NGOC THONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
843 |
90601464 |
BUI QUANG DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
844 |
90601465 |
PHAM VAN NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
845 |
90601471 |
DUONG KIM NHUAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
846 |
90601476 |
NGUYEN BA DUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
847 |
90601478 |
PHAM VAN TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
848 |
90601480 |
PHAM NGOC TAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
849 |
90601484 |
BUI VAN DINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
850 |
90601488 |
NGUYEN XUAN TIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
851 |
90601493 |
NGUYEN VAN ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
852 |
90601494 |
TRAN VAN TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
853 |
90601496 |
HOANG BA CHINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
854 |
90601500 |
HOANG VAN KHANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
855 |
90601503 |
HOANG DUC THANH |
SXCT >Kim loại |
856 |
90601504 |
NGUYEN NGOC HAO |
SXCT >Kim loại |
857 |
90601506 |
PHAN VAN THU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
858 |
90601507 |
TA THI THAO |
SXCT > Điện, điện tử |
859 |
90601509 |
MAI QUOC HUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
860 |
90601510 |
LE DUC TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
861 |
90601513 |
NGUYEN THANH DAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
862 |
90601514 |
NGUYEN VIET THO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
863 |
90601516 |
BUI THI THUY |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
864 |
90601519 |
VO TAI DANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
865 |
90601520 |
LE DUC ANH |
SXCT >Kim loại |
866 |
90601521 |
NGUYEN CHAU A |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
867 |
90601523 |
TRAN VAN DAT |
SXCT >Kim loại |
868 |
90601527 |
DAO XUAN BINH |
SXCT > Điện, điện tử |
869 |
90601529 |
NGUYEN DUC ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
870 |
90601530 |
NGUYEN QUYET THANG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
871 |
90601533 |
NGUYEN XUAN DINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
872 |
90601534 |
NGUYEN TAT THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
873 |
90601535 |
PHAN QUANG AN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
874 |
90601537 |
NGUYEN VAN THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
875 |
90601539 |
NGUYEN THI TRUC LINH |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
876 |
90601540 |
TRAN DUC MANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
877 |
90601541 |
PHAN THANH TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
878 |
90601542 |
NGUYEN VAN QUAN |
Xây dựng |
879 |
90601545 |
NGUYEN THANH LUAN |
SXCT >Kim loại |
880 |
90601547 |
NGUYEN CAO CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
881 |
90601548 |
DANG NGOC THAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
882 |
90601549 |
LUU THI LUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
883 |
90601550 |
TRAN THI THO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
884 |
90601551 |
PHAN VAN CHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
885 |
90601552 |
PHUNG THI MAI |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
886 |
90601555 |
DANG VAN TUOI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
887 |
90601562 |
HOANG XUAN TINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
888 |
90601564 |
DAM CANH HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
889 |
90601568 |
DUONG VAN VINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
890 |
90601573 |
PHUNG BA PHUC |
SXCT > Cao su, nhựa |
891 |
90601574 |
HOANG QUOC QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
892 |
90601575 |
DANG VAN THONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
893 |
90601576 |
TRAN VAN HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
894 |
90601577 |
NGUYEN THANH BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
895 |
90601578 |
NGUYEN HOANG QUANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
896 |
90601579 |
HOANG VAN VIET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
897 |
90601580 |
TRUONG HUY DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
898 |
90601581 |
NGUYEN DINH AN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
899 |
90601582 |
HOANG THI THAM |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
900 |
90601583 |
NGUYEN DAC LUONG |
Xây dựng |
901 |
90601587 |
NGUYEN BA HUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
902 |
90601591 |
LUU PHI THANG |
SXCT >Kim loại |
903 |
90601592 |
NGUYEN QUOC KHANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
904 |
90601593 |
NGUYEN DINH HUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
905 |
90601594 |
HOANG VAN NHA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
906 |
90601595 |
HO THANH HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
907 |
90601596 |
NGUYEN VAN SON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
908 |
90601597 |
NGUYEN QUANG HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
909 |
90601600 |
NGUYEN VAN QUY |
Xây dựng |
910 |
90601603 |
NGUYEN TAN KHOA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
911 |
90601605 |
NGUYEN MINH TIEN |
SXCT > Hóa học |
912 |
90601606 |
HO QUOC NHUT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
913 |
90601610 |
DO TAN PHIEU |
SXCT > Cao su, nhựa |
914 |
90601611 |
BUI THUY DIEM |
SXCT > Cao su, nhựa |
915 |
90601613 |
LE VAN THIENG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
916 |
90601615 |
DO NHUT TRUONG AN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
917 |
90601620 |
NGUYEN THANH PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
918 |
90601622 |
TRAN XUAN RANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
919 |
90601625 |
TRAN THI THANH THUY |
SXCT > Điện, điện tử |
920 |
90601626 |
NGUYEN THI NGOC GIAU |
SXCT > Thực phẩm |
921 |
90601628 |
HOANG MINH PHUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
922 |
90601629 |
TRUONG THUY VY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
923 |
90601632 |
TRAN THANH TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
924 |
90601634 |
THAI QUOC PHUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
925 |
90601638 |
NGUYEN MINH AN |
SXCT > Điện, điện tử |
926 |
90601639 |
DUONG XUAN BICH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
927 |
90601640 |
MAI TAN UNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
928 |
90601641 |
NGUYEN THI THANH NGAN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
929 |
90601643 |
TRIEU HUY HOANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
930 |
90601645 |
TRAN MANH HAI |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
931 |
90601647 |
DUONG QUANG DUONG |
SXCT > Thực phẩm |
932 |
90601649 |
BUI THI KIM HUONG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
933 |
90601653 |
LE ANH KIET |
SXCT >Kim loại |
934 |
90601659 |
MAI QUOC HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
935 |
90601661 |
NGO DUC DUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
936 |
90601664 |
PHAN MINH DAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
937 |
90601665 |
TRUONG VAN NHA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
938 |
90601666 |
DIEP NGUYEN THANH PHU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
939 |
90601670 |
NGUYEN TAN NHAN |
Xây dựng |
940 |
90601671 |
VU THI THAM |
SXCT > Cao su, nhựa |
941 |
90601672 |
BUI CONG TAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
942 |
90601674 |
NGUYEN VAN CAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
943 |
90601675 |
TRAN TAN DAT |
SXCT >Kim loại |
944 |
90601680 |
TRAN NGOC TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
945 |
90601687 |
NGUYEN VIET DOAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
946 |
90601688 |
NGUYEN THI NGOC DUYEN |
SXCT > Điện, điện tử |
947 |
90601690 |
LE THI HUYEN TRANG |
SXCT > Điện, điện tử |
948 |
90601692 |
DONG THI THUY LINH |
SXCT > Điện, điện tử |
949 |
90601694 |
LE VAN NO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
950 |
90601695 |
DANG THI MONG TRINH |
SXCT > Cao su, nhựa |
951 |
90601696 |
VU THE MANH |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
952 |
90601697 |
NGUYEN THI THU HONG |
SXCT > Thực phẩm |
953 |
90601698 |
PHAM HUU ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
954 |
90601700 |
HUYNH THI MY HANG |
SXCT > Điện, điện tử |
955 |
90601702 |
NGUYEN THANH TUNG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
956 |
90601703 |
NGUYEN VAN DAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
957 |
90601704 |
NGUYEN QUANG YEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
958 |
90601706 |
TRAN THI BE THU |
SXCT > Điện, điện tử |
959 |
90601709 |
LE VAN NHA |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
960 |
90601711 |
TRAN MINH KIET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
961 |
90601713 |
LAM VU SUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
962 |
90601714 |
NGUYEN HUU BANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
963 |
90601715 |
LE PHAM HAN |
SXCT > Điện, điện tử |
964 |
90601716 |
NGUYEN THANH NHAN |
SXCT > Điện, điện tử |
965 |
90601717 |
DO THI TUYET NGOC |
SXCT > Thực phẩm |
966 |
90601718 |
NGUYEN NGOC THANG |
SXCT > Cao su, nhựa |
967 |
90601719 |
NGUYEN MINH LUON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
968 |
90601724 |
PHAM THANH QUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
969 |
90601728 |
TRAN VAN HOA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
970 |
90601729 |
NGUYEN PHUONG HONG HANH |
SXCT > Điện, điện tử |
971 |
90601730 |
TRANG PHUOC LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
972 |
90601731 |
NGUYEN HOANG THU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
973 |
90601732 |
PHAM THI MY CHI |
SXCT > Cao su, nhựa |
974 |
90601733 |
NGUYEN THI MY AN |
SXCT > Điện, điện tử |
975 |
90601734 |
NGUYEN DINH THE |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
976 |
90601736 |
LE VU TUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
977 |
90601737 |
DANG THI KIM CUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
978 |
90601739 |
VU QUOC NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
979 |
90601743 |
VO THI MONG DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
980 |
90601744 |
NGUYEN QUOC TRUNG |
Xây dựng |
981 |
90601746 |
NGUYEN CONG VIET VUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
982 |
90601747 |
LE TUAN ANH |
SXCT > Điện, điện tử |
983 |
90601751 |
NGUYEN VAN TUAN |
SXCT > Điện, điện tử |
984 |
90601755 |
PHAM THI THI |
SXCT > Thực phẩm |
985 |
90601756 |
NGUYEN TRAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
986 |
90601757 |
CAO MANH CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
987 |
90601760 |
LE PHUONG ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
988 |
90601761 |
LE VAN BAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
989 |
90601762 |
LE THI NHANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
990 |
90601766 |
LE HOANG AN |
SXCT > Cao su, nhựa |
991 |
90601767 |
NGUYEN VAN LINH |
SXCT > Cao su, nhựa |
992 |
90601769 |
TIEU HOANG MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
993 |
90601770 |
NGO VAN DIU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
994 |
90601771 |
NGUYEN HOAI PHONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
995 |
90601772 |
LE HOANG TRONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
996 |
90601773 |
NGUYEN THANH NHAN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
997 |
90601776 |
DO THUONG TIN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
998 |
90601777 |
NGUYEN HONG DUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
999 |
90601779 |
PHAM NHAT LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1000 |
90601780 |
DANG THI MINH THU |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1001 |
90601781 |
DO QUOC VIET |
SXCT > Cao su, nhựa |
1002 |
90601782 |
NGUYEN VAN CUONG |
Xây dựng |
1003 |
90601784 |
BUI QUY AN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1004 |
90601787 |
NGUYEN TRONG DAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1005 |
90601788 |
LE DINH HOANG LE |
SXCT > Cao su, nhựa |
1006 |
90601791 |
PHAN VAN BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1007 |
90601796 |
PHAM DUC TOAN |
SXCT > Điện, điện tử |
1008 |
90601798 |
DO MINH HUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1009 |
90601799 |
NGUYEN DUC ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1010 |
90601814 |
DUONG THI THU THUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
1011 |
90601816 |
NGUYEN THI BICH |
SXCT > Điện, điện tử |
1012 |
90601817 |
NGUYEN VAN TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1013 |
90601822 |
NGUYEN THI THANH THU |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1014 |
90601830 |
NGUYEN THI THANH THAO |
SXCT > Điện, điện tử |
1015 |
90601831 |
TRAN MINH TRI |
Xây dựng |
1016 |
90601832 |
DUONG TAN TIEN |
Xây dựng |
1017 |
90601833 |
PHAN VIET THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1018 |
90601834 |
PHAM VAN NGHI |
SXCT > Điện, điện tử |
1019 |
90601835 |
PHUNG VAN DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1020 |
90601837 |
MAI DONG TAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1021 |
90601838 |
NGUYEN VAN LAP |
SXCT > Điện, điện tử |
1022 |
90601839 |
NGUYEN NHUT QUANG |
SXCT > Điện, điện tử |
1023 |
90601840 |
LE QUANG TUYEN |
SXCT >Kim loại |
1024 |
90601841 |
TRAN VAN VUONG |
SXCT >Kim loại |
1025 |
90601845 |
NGUYEN VAN KHANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
1026 |
90601846 |
NGUYEN TAN TAI |
Xây dựng |
1027 |
90601849 |
DUONG QUOC VUONG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1028 |
90601852 |
LE VAN THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1029 |
90601855 |
TRAN THI THAO |
SXCT > Điện, điện tử |
1030 |
90601857 |
LE THI HA |
SXCT > Thực phẩm |
1031 |
90601858 |
NGUYEN NGOC TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1032 |
90601859 |
HO THI BICH LIEN |
SXCT > Cao su, nhựa |
1033 |
90601866 |
TRAN XUAN DINH |
SXCT > Cao su, nhựa |
1034 |
90601867 |
NGUYEN VAN TOI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1035 |
90601868 |
NGUYEN DINH LAM |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1036 |
90601871 |
TRAN MINH DANG |
SXCT > Điện, điện tử |
1037 |
90601875 |
DAO DUY PHUONG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1038 |
90601879 |
NGUYEN MINH THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1039 |
90601880 |
NGUYEN BINH AN |
SXCT > Điện, điện tử |
1040 |
90601881 |
LE HUU NGHIA |
SXCT > Điện, điện tử |
1041 |
90601882 |
VO KE VAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
1042 |
90601903 |
HOANG VAN THO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1043 |
90601905 |
LE VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1044 |
90601906 |
NGUYEN VAN TRUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1045 |
90601911 |
TRUONG DINH DUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1046 |
90601912 |
DOAN VAN NGA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1047 |
90601913 |
LUONG CONG DUNG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1048 |
90601915 |
TRAN THI HANH |
SXCT > Thực phẩm |
1049 |
90601917 |
LE DANG TINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1050 |
90601919 |
TRAN VAN TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1051 |
90601921 |
DUONG CONG LONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1052 |
90601923 |
DUONG VAN VANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1053 |
90601926 |
NGUYEN VIET AN |
SXCT > Cao su, nhựa |
1054 |
90601932 |
DANG QUOC TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1055 |
90601933 |
NGUYEN THE HIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1056 |
90601934 |
NGUYEN VAN THUAN |
Xây dựng |
1057 |
90601935 |
NGUYEN VAN HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1058 |
90601937 |
NGUYEN THI TUOI |
SXCT > Điện, điện tử |
1059 |
90601938 |
KHONG THI MO |
SXCT > Cao su, nhựa |
1060 |
90601939 |
NGUYEN VIET NGHIA |
SXCT > Cao su, nhựa |
1061 |
90601942 |
PHUNG VAN BAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1062 |
90601943 |
LE ANH QUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1063 |
90601947 |
NGUYEN MANH CUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1064 |
90601948 |
HO VAN TRONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1065 |
90601949 |
VO HUU HIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1066 |
90601950 |
PHAM XUAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1067 |
90601952 |
TRIEU VAN SANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1068 |
90601953 |
MAI VAN PHONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1069 |
90601958 |
DUONG MINH THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1070 |
90601960 |
LE CONG SON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1071 |
90601962 |
TRAN VAN THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1072 |
90601963 |
VUONG XUAN HIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1073 |
90601964 |
NGUYEN DINH THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1074 |
90601965 |
NGUYEN QUANG KHAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1075 |
90601966 |
CAN THI LAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1076 |
90601967 |
NGUYEN MANH HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1077 |
90601968 |
NGUYEN VIET LAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1078 |
90601970 |
VUONG XUAN TUAN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1079 |
90601971 |
CAO HOAI LY |
SXCT > Cao su, nhựa |
1080 |
90601973 |
HO DANG HAI |
Ngư nghiệp |
1081 |
90601976 |
PHAM NGOC THINH |
SXCT > Cao su, nhựa |
1082 |
90601978 |
DANG DINH THANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
1083 |
90601980 |
LENH CONG THUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1084 |
90601982 |
HOANG VAN TRUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1085 |
90601986 |
NGUYEN VAN YEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1086 |
90601992 |
NGUYEN QUOC VINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1087 |
90601994 |
HUYNH THANH SON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1088 |
90601997 |
NGUYEN THANH CONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1089 |
90601998 |
NGUYEN VAN HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1090 |
90601999 |
HO MINH VU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1091 |
90602000 |
NGUYEN DUC DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1092 |
90602001 |
HO NGOC TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1093 |
90602003 |
HOANG VAN UOC |
SXCT > Cao su, nhựa |
1094 |
90602005 |
BUI TUAN ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1095 |
90602007 |
LE HONG HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1096 |
90602008 |
PHAN THANH SANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1097 |
90602009 |
NGUYEN VAN THANG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1098 |
90602015 |
PHAM VAN PHUONG |
SXCT >Kim loại |
1099 |
90602016 |
TRAN VAN CHINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1100 |
90602017 |
TRAN VAN QUYNH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1101 |
90602018 |
NGUYEN VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1102 |
90602019 |
TA VAN CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1103 |
90602020 |
DUONG XUAN THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1104 |
90602021 |
NGUYEN HUU NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1105 |
90602022 |
NGUYEN THI THUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1106 |
90602023 |
TRAN MANH DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1107 |
90602026 |
NGUYEN HUU TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1108 |
90602027 |
DO DUC DIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1109 |
90602028 |
DINH CONG THANH |
Xây dựng |
1110 |
90602030 |
NGUYEN XUAN HOANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1111 |
90602031 |
NGUYEN THANH LUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1112 |
90602032 |
TRAN TRUNG HIEU |
SXCT >Kim loại |
1113 |
90602033 |
LE VAN HAI |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1114 |
90602034 |
NGUYEN VAN TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1115 |
90602036 |
TRAN AN SON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1116 |
90602039 |
TRINH THI THUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1117 |
90602041 |
TRUONG MINH THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1118 |
90602042 |
NGUYEN THI TUONG VI |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1119 |
90602045 |
PHAM THI HA TRANG |
SXCT > Thực phẩm |
1120 |
90602048 |
LUU VAN NGHIEP |
Xây dựng |
1121 |
90602049 |
TRAN VAN SON |
SXCT > Cao su, nhựa |
1122 |
90602051 |
LE THI HONG THU |
SXCT > Điện, điện tử |
1123 |
90602052 |
NGUYEN THI NGOC |
SXCT > Điện, điện tử |
1124 |
90602053 |
TRAN THI YEN VAN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1125 |
90602054 |
VUONG DUC HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1126 |
90602055 |
NGUYEN VAN TU |
SXCT >Kim loại |
1127 |
90602060 |
TRAN ANH QUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1128 |
90602061 |
BUI QUANG HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1129 |
90602063 |
VU VAN SANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1130 |
90602064 |
VU TIEN THU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1131 |
90602067 |
VU DUC HAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1132 |
90602070 |
BUI QUANG SONG |
SXCT >Kim loại |
1133 |
90602074 |
VUONG DINH HOP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1134 |
90602075 |
DUONG KHAC TOI |
Xây dựng |
1135 |
90602078 |
DOAN VAN TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1136 |
90602079 |
PHUNG MANH HAI |
Xây dựng |
1137 |
90602080 |
TRAN NGOC THACH |
Xây dựng |
1138 |
90602081 |
PHAM VAN THANH |
Xây dựng |
1139 |
90602083 |
NGUYEN THI HONG NHUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1140 |
90602084 |
PHAM VAN TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1141 |
90602085 |
DO VAN DIEP |
SXCT > Điện, điện tử |
1142 |
90602087 |
BUI VIET HIEU |
SXCT > Điện, điện tử |
1143 |
90602091 |
DO THI HOA |
SXCT > Cao su, nhựa |
1144 |
90602093 |
VU VAN LUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1145 |
90602095 |
NGUYEN XUAN CANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1146 |
90602099 |
CHU DUC CHIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1147 |
90602107 |
NGUYEN VAN PHUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
1148 |
90602109 |
TRAN VAN CHAU |
SXCT > Điện, điện tử |
1149 |
90602110 |
DAO HONG TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1150 |
90602111 |
NGUYEN QUOC TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1151 |
90602113 |
VU VAN TUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1152 |
90602121 |
MAI TIEN DANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1153 |
90602125 |
NGUYEN VAN TUNG |
Xây dựng |
1154 |
90602126 |
NGUYEN VAN THU |
Xây dựng |
1155 |
90602128 |
HUYNH SI LAM |
SXCT > Cao su, nhựa |
1156 |
90602129 |
TRAN QUANG VU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1157 |
90602132 |
NGUYEN VAN TIEN |
SXCT > Cao su, nhựa |
1158 |
90602133 |
PHAM VAN CHIEN |
SXCT > Điện, điện tử |
1159 |
90602138 |
NGUYEN VAN HAI |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1160 |
90602140 |
HOANG HAI NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1161 |
90602141 |
NGUYEN TIEN DUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1162 |
90602142 |
NGUYEN TIEN VIET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1163 |
90602143 |
LE TIEN TUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1164 |
90602145 |
DANG VIET CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1165 |
90602148 |
NGUYEN TRONG LUAN |
SXCT > Điện, điện tử |
1166 |
90602149 |
TRAN THAI HONG |
SXCT > Thực phẩm |
1167 |
90602150 |
PHAM VAN CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1168 |
90602151 |
DO VAN LAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1169 |
90602152 |
DO VAN TRONG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1170 |
90602153 |
CHU VAN THUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1171 |
90602155 |
VU XUAN HAU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1172 |
90602157 |
DO QUANG QUYNH |
Xây dựng |
1173 |
90602159 |
TRUONG KHAC TAP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1174 |
90602160 |
NGUYEN KIM LUAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1175 |
90602161 |
NGUYEN THANH TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1176 |
90602163 |
NGUYEN THI KIM DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1177 |
90602164 |
LE QUANG TUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1178 |
90602166 |
NGUYEN TUAN HOANG |
SXCT >Kim loại |
1179 |
90602170 |
NGUYEN VAN THANH |
Xây dựng |
1180 |
90602172 |
QUANG VAN THANH |
SXCT > Điện, điện tử |
1181 |
90602173 |
NGUYEN KIM CUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1182 |
90602175 |
NGUYEN THE CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1183 |
90602177 |
PHAM THI HOE |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1184 |
90602179 |
PHAN TUAN LONG |
SXCT >Kim loại |
1185 |
90602180 |
MAI VAN SON |
SXCT > Cao su, nhựa |
1186 |
90602186 |
DANG VAN HA |
SXCT > Cao su, nhựa |
1187 |
90602187 |
DO THE ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1188 |
90602188 |
NGUYEN HA BAC |
SXCT >Kim loại |
1189 |
90602192 |
DANG VAN TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1190 |
90602193 |
NGUYEN VAN HUNG |
SXCT >Kim loại |
1191 |
90602194 |
VU DUC TIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1192 |
90602195 |
TRAN VAN CANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1193 |
90602199 |
NGUYEN VAN TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1194 |
90602200 |
NGUYEN CONG COONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1195 |
90602205 |
NGUYEN LUONG BANG |
SXCT > Điện, điện tử |
1196 |
90602208 |
VU VAN GIA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1197 |
90602210 |
HOANG VAN CONG |
SXCT >Kim loại |
1198 |
90602211 |
LUONG VAN SANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1199 |
90602212 |
DINH VAN LY |
SXCT > Cao su, nhựa |
1200 |
90602213 |
BUI VAN TUOI |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1201 |
90602214 |
HOANG VAN QUANG |
SXCT > Điện, điện tử |
1202 |
90602215 |
DAO VAN TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1203 |
90602217 |
LE VAN THANG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1204 |
90602218 |
LE BA DIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1205 |
90602219 |
NGUYEN TRONG TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1206 |
90602221 |
TRUONG DINH HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1207 |
90602223 |
THIEU TAT TRUONG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1208 |
90602225 |
NGUYEN HONG TIEN |
Xây dựng |
1209 |
90602227 |
DONG THE THOAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1210 |
90602230 |
NGUYEN HUU DINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1211 |
90602231 |
LE KHAC THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1212 |
90602232 |
NGHIEM BA TAM |
SXCT > Điện, điện tử |
1213 |
90602239 |
LUU THI THUY DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1214 |
90602241 |
BUI VAN HOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1215 |
90602245 |
NGUYEN VAN LUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1216 |
90602246 |
DO VAN QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1217 |
90602249 |
CHU MANH TAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1218 |
90602250 |
DAO DUY TUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1219 |
90602252 |
NGUYEN TRONG HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1220 |
90602254 |
NGUYEN TIEN CONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1221 |
90602255 |
BUI VAN BANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1222 |
90602256 |
NGUYEN THI NHUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
1223 |
90602257 |
NGUYEN THI THAO |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1224 |
90602260 |
NGUYEN DANH CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1225 |
90602270 |
NGUYEN TIEN SINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1226 |
90602274 |
CAO VAN MANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1227 |
90602277 |
DAM DUY THIN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1228 |
90602279 |
TRUONG CONG MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1229 |
90602281 |
LE VAN LUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1230 |
90602287 |
NGUYEN THANH LUAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
1231 |
90602288 |
NGUYEN HUU DONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1232 |
90602290 |
VUONG DINH HIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1233 |
90602291 |
NGUYEN XUAN KY |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1234 |
90602292 |
NGUYEN VAN THUY |
SXCT > Cao su, nhựa |
1235 |
90602301 |
TRAN VAN KET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1236 |
90602302 |
LY HONG THIA |
SXCT > Điện, điện tử |
1237 |
90602303 |
NGUYEN QUANG DUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1238 |
90602304 |
VU NGOC DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1239 |
90602307 |
LE VAN DUNG |
SXCT >Kim loại |
1240 |
90602309 |
LE KHA CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1241 |
90602313 |
TRINH KIM TRUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
1242 |
90602318 |
DOAN DINH THIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1243 |
90602320 |
NGUYEN THI LIEN |
SXCT > Điện, điện tử |
1244 |
90602321 |
NGUYEN DINH THO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1245 |
90602324 |
HA NGOC HUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
1246 |
90602325 |
NGUYEN VAN KHANH |
SXCT > Điện, điện tử |
1247 |
90602326 |
DAM VAN CHIEN |
Xây dựng |
1248 |
90602328 |
HO VAN DUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1249 |
90602332 |
NGUYEN VAN TIEN |
SXCT > Điện, điện tử |
1250 |
90602334 |
GIANG THI VAN |
SXCT > Điện, điện tử |
1251 |
90602337 |
LUU THI HIEN |
SXCT > Điện, điện tử |
1252 |
90602339 |
NGUYEN VAN HOAN |
SXCT > Điện, điện tử |
1253 |
90602344 |
LE THI PHUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
1254 |
90602351 |
NGUYEN NGOC HA |
SXCT > Điện, điện tử |
1255 |
90602352 |
HOANG HAI SAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1256 |
90602353 |
BUI VAN DUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1257 |
90602356 |
DO DUC HOAN |
SXCT > Cao su, nhựa |
1258 |
90602358 |
DAO DUC BINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1259 |
90602359 |
DAO THI NHU NGUYET |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1260 |
90602361 |
NGUYEN VAN TUAN |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1261 |
90602362 |
HOANG VAN THANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1262 |
90602364 |
DAO XUAN VUONG |
SXCT > Điện, điện tử |
1263 |
90602367 |
NGUYEN NHAN MANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1264 |
90602369 |
NGO CONG LINH |
SXCT > Điện, điện tử |
1265 |
90602371 |
DOAN ANH TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1266 |
90602372 |
VU VAN LIEM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1267 |
90602375 |
TRAN VAN HOACH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1268 |
90602377 |
LE THI LUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1269 |
90602383 |
CAN XUAN CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1270 |
90602385 |
TRAN VAN DICH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1271 |
90602391 |
NGUYEN VAN MANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1272 |
90602393 |
NGO DUY BANG |
SXCT >Kim loại |
1273 |
90602394 |
CHU TIEN LOI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1274 |
90602396 |
TRAN THI HOA |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1275 |
90602399 |
NGUYEN KIM TAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1276 |
90602401 |
LE NGOC HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1277 |
90602406 |
LE DUC TRONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1278 |
90602411 |
NGUYEN THI VAN ANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
1279 |
90602413 |
BUI VAN HAI |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1280 |
90602414 |
LE LENH MINH |
SXCT > Hóa học |
1281 |
90602418 |
PHUNG VAN HIEU |
SXCT >Kim loại |
1282 |
90602420 |
PHAM HONG QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1283 |
90602422 |
NGUYEN VAN LUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1284 |
90602424 |
NGUYEN THAI CANH |
Xây dựng |
1285 |
90602425 |
NGUYEN VAN CHINH |
SXCT > Cao su, nhựa |
1286 |
90602426 |
DANG DUC HUNG |
Xây dựng |
1287 |
90602428 |
NGUYEN VAN TY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1288 |
90602431 |
HOANG DINH DAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1289 |
90602432 |
BUI XUAN CHUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1290 |
90602434 |
NGUYEN HOAI NAM |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1291 |
90602435 |
DUONG THI LOAN |
SXCT > Thực phẩm |
1292 |
90602436 |
LUONG VAN VU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1293 |
90602437 |
NGUYEN VAN HUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1294 |
90602438 |
NGUYEN VAN CONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1295 |
90602440 |
TRAN VAN HA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1296 |
90602446 |
LE DUC QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1297 |
90602448 |
CHU VAN BIEN |
SXCT >Kim loại |
1298 |
90602453 |
NGUYEN DUC CONG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1299 |
90602458 |
PHAM XUAN HIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1300 |
90602460 |
TRAN THI THUY DUNG |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1301 |
90602461 |
DANG HUU UU |
Xây dựng |
1302 |
90602462 |
LE VAN NHAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1303 |
90602464 |
LE HUU HUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1304 |
90602468 |
TRINH THI NGA |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1305 |
90602471 |
LE DINH HIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1306 |
90602476 |
NGUYEN VAN TAI |
SXCT >Kim loại |
1307 |
90602477 |
TRAN QUOC HUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
1308 |
90602481 |
NGUYEN QUOC CA |
SXCT > Thực phẩm |
1309 |
90602482 |
TRAN DINH THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1310 |
90602484 |
NGUYEN THANH NAM |
SXCT > Điện, điện tử |
1311 |
90602487 |
NGUYEN THI HONG |
SXCT > Thực phẩm |
1312 |
90602490 |
TA VAN THIN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1313 |
90602493 |
HOANG VIET THUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1314 |
90602494 |
LUONG VAN NGON |
SXCT > Điện, điện tử |
1315 |
90602495 |
TRAN QUOC TOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1316 |
90602496 |
NGUYEN VAN CHAU |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1317 |
90602497 |
NGUYEN VAN THONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1318 |
90602498 |
NGUYEN DUC LUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1319 |
90602499 |
PHAN VAN THANG |
SXCT > Điện, điện tử |
1320 |
90602501 |
TRAN QUOC HOAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1321 |
90602502 |
NGUYEN DUC TRI |
SXCT > Thực phẩm |
1322 |
90602505 |
NGUYEN HUU DUNG |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1323 |
90602506 |
VO VAN HOA |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1324 |
90602507 |
PHAN VAN NGHI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1325 |
90602509 |
NGUYEN DUY TUAN |
SXCT >Kim loại |
1326 |
90602510 |
DANG HUU PHUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1327 |
90602512 |
HOANG VAN HAI |
Xây dựng |
1328 |
90602514 |
NGUYEN ANH THAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1329 |
90602516 |
NGUYEN VAN NGOC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1330 |
90602517 |
NGUYEN THI HONG BICH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1331 |
90602518 |
TRAN DUC LUE |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1332 |
90602521 |
TRAN BA PHI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1333 |
90602524 |
NGUYEN VAN HIEU |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1334 |
90602527 |
CAO THUONG NGUON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1335 |
90602528 |
VUONG QUOC QUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1336 |
90602529 |
DAM THI CHINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1337 |
90602530 |
LUU PHI HOP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1338 |
90602531 |
DINH VAN SANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1339 |
90602532 |
HO MINH NHUT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1340 |
90602533 |
NGUYEN DINH THUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1341 |
90602534 |
DOAN NGOC LUU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1342 |
90602535 |
HO TUNG LAM SON |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1343 |
90602536 |
DANG THAI MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1344 |
90602540 |
NGUYEN THE ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1345 |
90602543 |
LE DUC THANG |
SXCT >Kim loại |
1346 |
90602544 |
NGUYEN VAN THE |
SXCT >Kim loại |
1347 |
90602545 |
TRAN DINH HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1348 |
90602546 |
TRAN VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1349 |
90602547 |
PHAM VAN DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1350 |
90602548 |
TRAN VIET HUNG |
SXCT > Điện, điện tử |
1351 |
90602549 |
NGUYEN DINH TUAN |
Xây dựng |
1352 |
90602552 |
NGUYEN VAN THUY |
SXCT > Cao su, nhựa |
1353 |
90602553 |
PHAN HOANG THUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1354 |
90602557 |
NGUYEN TRUNG SY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1355 |
90602558 |
PHAN VAN DUC |
SXCT > Cao su, nhựa |
1356 |
90602560 |
DUONG VAN THAO |
Ngư nghiệp |
1357 |
90602561 |
DANG NGOC LONG |
Xây dựng |
1358 |
90602562 |
HO THI HONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1359 |
90602564 |
NGUYEN VAN NGAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1360 |
90602566 |
NGUYEN HUU DUNG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1361 |
90602568 |
CHU THE HAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1362 |
90602570 |
HOANG VAN HA |
SXCT >Kim loại |
1363 |
90602572 |
LE HUU THANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1364 |
90602574 |
NGUYEN VAN DE |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1365 |
90602575 |
TRAN VAN HOANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1366 |
90602577 |
CAO XUAN THE |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1367 |
90602578 |
NGUYEN TRONG LUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1368 |
90602579 |
PHAN TRONG AN |
Xây dựng |
1369 |
90602580 |
NGUYEN XUAN DU |
SXCT > Cao su, nhựa |
1370 |
90602582 |
TRAN DUC DUONG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1371 |
90602587 |
NGUYEN SY HA |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1372 |
90602588 |
NGUYEN DOAN MAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1373 |
90602591 |
NGUYEN ANH VAN |
SXCT > Điện, điện tử |
1374 |
90602593 |
TRAN VAN HUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1375 |
90602595 |
NGUYEN TRONG LOI |
Xây dựng |
1376 |
90602597 |
NGUYEN VAN QUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1377 |
90602598 |
NGUYEN VAN THUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1378 |
90602602 |
NGUYEN XUAN VIET |
SXCT >Kim loại |
1379 |
90602607 |
NGUYEN VAN NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1380 |
90602608 |
NGUYEN VAN MANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1381 |
90602609 |
NGUYEN CONG TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1382 |
90602610 |
LE VIET CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1383 |
90602611 |
NGUYEN THANH TAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1384 |
90602612 |
TRAN DINH CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1385 |
90602613 |
NGUYEN VIET DAT |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1386 |
90602619 |
PHAM HONG QUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1387 |
90602622 |
TU ANH DUC |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1388 |
90602623 |
VO THI ANH DAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1389 |
90602625 |
NGUYEN ANH TU |
SXCT >Kim loại |
1390 |
90602626 |
HOANG NGHIA NGOC |
Xây dựng |
1391 |
90602631 |
NGUYEN VAN LAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1392 |
90602633 |
NGUYEN BA THAI |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1393 |
90602634 |
NGUYEN CANH THIET |
SXCT > Thực phẩm |
1394 |
90602636 |
PHAN VAN TIEN |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1395 |
90602641 |
NGUYEN DUY TRINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1396 |
90602642 |
DINH VAN DUNG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1397 |
90602643 |
NHU VAN BINH |
Xây dựng |
1398 |
90602644 |
HOANG DUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1399 |
90602645 |
HOANG VAN SY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1400 |
90602648 |
LE VAN HUU |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1401 |
90602651 |
TRAN VAN TY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1402 |
90602652 |
CAO HUU TUYEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1403 |
90602653 |
NGUYEN VAN THINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1404 |
90602654 |
TRAN VAN HAI |
SXCT >Kim loại |
1405 |
90602657 |
NGUYEN MINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1406 |
90602662 |
LUONG THI HIEN |
SXCT > Điện, điện tử |
1407 |
90602667 |
TRAN NGOC LIEU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1408 |
90602669 |
PHAN HUU TRUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1409 |
90602720 |
NGUYEN HUU NAM |
SXCT > Giấy và ngành liên quan |
1410 |
90602721 |
PHAN VAN NAM |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1411 |
90602727 |
NGO XUAN TIEP |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1412 |
90602733 |
NGUYEN CAO CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1413 |
90602735 |
TRAN VAN THANG |
SXCT > Cao su, nhựa |
1414 |
90602771 |
LE VAN MINH |
Nông nghiệp & Chăn nuôi |
1415 |
90602775 |
NGUYEN VAN DUNG |
SXCT >Kim loại |
1416 |
90602784 |
MAI VAN LINH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1417 |
90602786 |
DANG TRUONG SON |
SXCT >Kim loại |
1418 |
90602792 |
NGUYEN VAN CAO |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1419 |
90602793 |
NGUYEN VAN TUAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1420 |
90602796 |
DAO QUOC KHANH |
SXCT > Cao su, nhựa |
1421 |
90602798 |
PHAN VAN HANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1422 |
90602801 |
TRAN DUY NHAN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1423 |
90602807 |
DANG XUAN DUC |
SXCT > Điện, điện tử |
1424 |
90602808 |
DANG XUAN SON |
SXCT > Điện, điện tử |
1425 |
90602810 |
NGUYEN DUY ANH |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1426 |
90602811 |
NGUYEN DUC HUY |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1427 |
90602815 |
PHAN THANH CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1428 |
90602901 |
NGUYEN THI TRANG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1429 |
90602902 |
NGUYEN THI HAO |
SXCT > Thực phẩm |
1430 |
90602908 |
HA VAN TRUONG |
SXCT >Kim loại |
1431 |
90602911 |
NGUYEN THI THANH |
SXCT > Thực phẩm |
1432 |
90602912 |
NGUYEN VAN TU |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1433 |
90602913 |
DAO XUAN TIEN |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1434 |
90602914 |
PHAN VAN THONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
1435 |
90602917 |
PHAM MINH CUONG |
SXCT > Cơ khí, máy móc |
|