Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ 16/09/2024~20/09/2024
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | | | | | | | DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ 16/09/2024 ~ 20/09/2024 | | Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | Số hộ chiếu mới | Số hộ chiếu cũ | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Mã số VN | Ghi chú | 903 | BÙI VĂN HÙNG | 05/05/1985 | C9593813 | B6108675 | E7 | 09/08/2024 | VN02015002540 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 체류자격 변경 상세 내용) | 904 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 17/05/1994 | | C4954395 | E7 | 26/07/2024 | VN02018003027 | Hồ sơ đủ | 905 | ĐỖ VĂN THƯỜNG | 02/10/1982 | N2475477 | B6129576 | E7 | 20/08/2024 | VN32019000651 | Hồ sơ đủ | 906 | DƯƠNG THỊ TIỆN | 10/06/1988 | | C3894870 | E7 | 16/07/2024 | VN02017005139 | Hồ sơ đủ | 907 | NGUYỄN ĐẮC TIẾN | 27/07/1987 | | B6004908 | E7 | 16/08/2024 | VN02018003592 | Hồ sơ đủ | 908 | NGUYỄN VĂN NINH | 01/05/1992 | Q00235331 | B8125822 | E7 | 06/08/2024 | VN02018003969 | Hồ sơ đủ | 909 | LỮ ĐĂNG HÀ | 01/06/1997 | | C5567688 | E7 | 31/07/2024 | VN02018003858 | Hồ sơ đủ | 910 | CAO BÁ NHẸ | 09/07/1989 | N2234297 | B4698615 | E7 | 28/06/2024 | VN02018001792 | Hồ sơ đủ | 911 | NGUYỄN THẾ THÀNH | 01/03/1990 | N2234815 | B4713212 | E7 | 25/10/2023 | VN02018008528 | Hồ sơ đủ | 894 | HỒ QUANG CƯỜNG | 14/09/1993 | | C8299030 | E7 | 26/07/2024 | VN02019003955 | Đã bổ sung hồ sơ (2024) |
|
|